Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:57

Kết quả Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) 14h30 16/11

Nữ Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) 14h30 16/11

Trận đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ), 14h30 16/11, , Nữ Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ), 14h30 16/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Yao Wei    1-0  6'    
   Bi Ya    2-0  38'    
   Wang Shuang    3-0  51'    
      59' 3-1      Li Jiayue
   Tabitha    4-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) 14h30 16/11

Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ), 14h30 16/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) 14h30 16/11

Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ), 14h30 16/11, , Nữ Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) 14h30 16/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wuhan Jianghan (W) Wuhan Jianghan (W)
22 71 61
2
Shanghai RCB (W) Shanghai RCB (W)
22 46 55
3
Changchun Masses Properties (W) Changchun Masses Properties (W)
22 21 51
4
Jiangsu Wuxi (W) Jiangsu Wuxi (W)
22 21 42
5
Beijing Beikong (W) Beijing Beikong (W)
22 -19 25
6
Shandong Ticai (W) Shandong Ticai (W)
22 -11 24
7
Guangdong Meizhou (W) Guangdong Meizhou (W)
22 -22 24
8
Hangzhou YinHang (W) Hangzhou YinHang (W)
22 -16 22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22 -18 19
10
HeNan zhongyuan (W) HeNan zhongyuan (W)
22 -31 17
11
ShanXi zhidan (W) ShanXi zhidan (W)
22 -19 16
12
Sichuan (W) Sichuan (W)
22 -23 15
Back to top
Back to top