© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02
Trận đấu VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 19/02, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfB Stuttgart vs VfL Bochum mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 19/02, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs VfL Bochum
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Omar Marmoush↑Silas Wamangituka Fundu↓ | 20' | |||
23' | Patrick Osterhage | |||
53' | Takuma Asano↑Gerrit Holtmann↓ | |||
Armel Bella-Kotchap(OW) | 1-0 | 56' | ||
60' | Christopher Antwi-Adjej | |||
62' | Sebastian Polter↑Jurgen Locadia↓ | |||
62' | Kostantinos Stafylidis↑Danilo Soares↓ | |||
62' | Eduard Lowen↑Milos Pantovic↓ | |||
64' | Christian Gamboa Luna | |||
Hiroki Ito↑Omar Marmoush↓ | 73' | |||
Erik Thommy↑Chris Fuhrich↓ | 86' | |||
Philipp Forster↑Orel Mangala↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Eduard Lowen | ||
90' | Sebastian Polter |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! VfB Stuttgart 1, VfL Bochum 1848 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc VfB Stuttgart 1, VfL Bochum 1848 1 | |
90+6” | Attempt missed. Wataru Endo (VfB Stuttgart) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Philipp Förster with a cross. | |
90+4” | Goal!VfB Stuttgart 1, VfL Bochum 1848 1. Eduard Löwen (VfL Bochum 1848) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
90+3” | Penalty conceded by Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) after a foul in the penalty area. | |
90+3” | Penalty VfL Bochum 1848. Sebastian Polter draws a foul in the penalty area. | |
90+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Patrick Osterhage (VfL Bochum 1848) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+2” | PHẠM LỖI! Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Florian Müller (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) is shown the yellow card. | |
90” | PHẠM LỖI! Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Philip thay đổi nhân sự khi rút Orel Mangala ra nghỉ và Förster là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Eri thay đổi nhân sự khi rút Chris Führich ra nghỉ và Thommy là người thay thế. | |
85” | CỨU THUA. Wataru Endo (VfB Stuttgart) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Pascal Stenzel (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Eduard Löwen (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) hits the right post with a header from the left side of the six yard box. Assisted by Eduard Löwen with a cross. | |
81” | Attempt saved. Atakan Karazor (VfB Stuttgart) right footed shot from more than 35 yards is saved. | |
79” | Attempt saved. Eduard Löwen (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Sebastian Polter. | |
78” | CỨU THUA. Takuma Asano (VfL Bochum 1848) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Sebastian Polter with a headed pass. | |
77” | Attempt missed. Chris Führich (VfB Stuttgart) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
76” | CỨU THUA. Orel Mangala (VfB Stuttgart) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Mavropanos (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Armel Bella Kotchap (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Hirok thay đổi nhân sự khi rút Omar Marmoush ra nghỉ và Ito là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) right footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Takuma Asano with a cross. | |
69” | PHẠM LỖI! Waldemar Anton (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Christopher Antwi-Adjei (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | Attempt missed. Borna Sosa (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Atakan Karazor. | |
68” | Attempt saved. Borna Sosa (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
67” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxim Leitsch là người đá phạt. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Armel Bella Kotchap (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
65” | Attempt saved. Eduard Löwen (VfL Bochum 1848) left footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Sebastian Polter with a headed pass. | |
64” | Cristian Gamboa (VfL Bochum 1848) is shown the yellow card for hand ball. | |
64” | CHẠM TAY! Cristian Gamboa (VfL Bochum 1848) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Konstantino thay đổi nhân sự khi rút Danilo Soares ra nghỉ và Stafylidis là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Sebastia thay đổi nhân sự khi rút Jürgen Locadia ra nghỉ và Polter là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Eduar thay đổi nhân sự khi rút Milos Pantovic ra nghỉ và Löwen là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | PHẠM LỖI! Pascal Stenzel (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
61” | Attempt saved. Borna Sosa (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
60” | THẺ PHẠT. Christopher Antwi-Adjei (VfL Bochum bên phía 1848) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Christopher Antwi-Adjei (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Pascal Stenzel (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Waldemar Anton (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Christopher Antwi-Adjei (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
56” | Own Goal by Armel Bella Kotchap, VfL Bochum 1848.VfB Stuttgart 1, VfL Bochum 1848 0. | |
56” | Attempt missed. Orel Mangala (VfB Stuttgart) header from the left side of the six yard box misses to the right. Assisted by Chris Führich with a cross following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Riemann là người đá phạt. | |
55” | CỨU THUA. Omar Marmoush (VfB Stuttgart) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Waldemar Anton. | |
54” | Attempt missed. Takuma Asano (VfL Bochum 1848) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Danilo Soares. | |
53” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Takum thay đổi nhân sự khi rút Gerrit Holtmann ra nghỉ và Asano là người thay thế. | |
52” | Attempt missed. Christopher Antwi-Adjei (VfL Bochum 1848) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Anthony Losilla following a fast break. | |
50” | Attempt missed. Omar Marmoush (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Orel Mangala. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jürgen Locadia (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Patrick Osterhage (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Pascal Stenzel (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfB Stuttgart 0, VfL Bochum 1848 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfB Stuttgart 0, VfL Bochum 1848 0 | |
45+2” | Attempt missed. Omar Marmoush (VfB Stuttgart) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. | |
45+2” | Attempt saved. Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Borna Sosa with a cross. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Cristian Gamboa (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Armel Bella Kotchap là người đá phạt. | |
43” | Attempt missed. Omar Marmoush (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Wataru Endo. | |
39” | PHẠM LỖI! Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxim Leitsch là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Gamboa là người đá phạt. | |
35” | PHẠM LỖI! Jürgen Locadia (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Borna Sosa (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Mavropanos (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Jürgen Locadia (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Danilo Soares (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Gerrit Holtmann. | |
27” | Attempt missed. Anthony Losilla (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Milos Pantovic. | |
27” | Attempt missed. Anthony Losilla (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box. | |
25” | PHẠM LỖI! Omar Marmoush (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Danilo Soares (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | THẺ PHẠT. Patrick Osterhage (VfL Bochum bên phía 1848) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | PHẠM LỖI! Patrick Osterhage (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | VIỆT VỊ. Waldemar Anton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Führich (VfB Stuttgart. Chri). | |
20” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Oma thay đổi nhân sự khi rút Silas because of an injury ra nghỉ và Marmoush là người thay thế. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | Attempt missed. Waldemar Anton (VfB Stuttgart) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Borna Sosa with a cross following a corner. | |
12” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Osterhage là người đá phạt. | |
11” | Attempt missed. Chris Führich (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box. | |
8” | Attempt missed. Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) left footed shot from very close range is too high. Assisted by Gerrit Holtmann. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Tiago Tomás (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Danilo Soares (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs VfL Bochum |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02
Đội hình ra sân cặp đấu VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 19/02, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfB Stuttgart vs VfL Bochum |
||||
VfB Stuttgart | VfL Bochum | |||
Florian Muller | 1 | 1 | Manuel Riemann | |
Borna Sosa | 24 | 2 | Christian Gamboa Luna | |
Waldemar Anton | 2 | 37 | Armel Bella-Kotchap | |
Konstantinos Mavropanos | 5 | 29 | Maxim Leitsch | |
Pascal Stenzel | 15 | 3 | Danilo Soares | |
Orel Mangala | 23 | 27 | Milos Pantovic | |
Atakan Karazor | 16 | 8 | Anthony Losilla | |
Wataru ENDO | 3 | 6 | Patrick Osterhage | |
Chris Fuhrich | 22 | 22 | Christopher Antwi-Adjej | |
Tiago Barreiros de Melo Tomas | 18 | 19 | Jurgen Locadia | |
Silas Wamangituka Fundu | 14 | 17 | Gerrit Holtmann | |
Đội hình dự bị |
||||
Mateo Klimowicz | 31 | 10 | Takuma Asano | |
Erik Thommy | 11 | 23 | Robert Tesche | |
Naouirou Ahamada | 32 | 38 | Eduard Lowen | |
Omar Marmoush | 17 | 21 | Michael Esser | |
Philipp Forster | 20 | 40 | Sebastian Polter | |
Fabian Bredlow | 33 | 11 | Herbert Bockhorn | |
Sasa Kalajdzic | 9 | 32 | Tarsis Bonga | |
Omer Beyaz | 34 | 4 | Erhan Masovic | |
Hiroki Ito | 37 | 16 | Kostantinos Stafylidis |
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 19/02, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.65 | 0:0 | 1.35 | 5.40 | 1 1/2 | 0.13 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:1/4 | 0.70 | 1.10 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs VfL Bochum 21h30 19/02
Kết quả đối đầu VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 19/02, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfB Stuttgart , phong độ gần đây của VfL Bochum chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfB Stuttgart
Phong độ gần nhất VfL Bochum
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.94
+1/2
1.00
|
1.01
3 1/2
0.91
|
3.30
4.05
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.90
+1/4
1.04
|
0.98
3 1/2
0.94
|
2.75
3.95
2.31
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.90
-1
1.04
|
0.85
2 1/4
1.07
|
1.51
4.05
7.30
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.14
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.98
+3/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.07
|
4.75
3.65
1.77
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3
0.94
|
2.14
3.75
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.99
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.87
3
1.03
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.58
3.40
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.23
3.45
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.94
3
0.96
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.20
3.50
3.20
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.91
|
1.00
3
0.90
|
4.35
4.10
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.13
3.45
3.45
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.02
3.60
3.60
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.96
+1 1/2
0.96
|
0.87
3 1/4
1.03
|
8.00
5.20
1.32
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.40
4.65
6.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.96
3
0.94
|
1.96
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.83
3
1.07
|
2.08
3.75
3.00
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.74
3.45
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.29
5.00
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.70
3.35
1.95
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.85
-2
1.05
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.15
6.80
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.33
4.55
9.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.51
3.10
3.05
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.07
3
0.83
|
2.23
3.75
2.99
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.23
3.05
3.65
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.05
-0
0.87
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.72
3.60
2.47
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flamurtari
Apolonia Fier
|
0.65
-0
1.20
|
9.00
1/2
0.06
|
21.00
1.01
21.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.77
2
0.99
|
1.71
3.15
4.65
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.81
-1
1.03
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.43
4.00
5.90
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.04
+1 3/4
0.70
|
0.58
3 1/4
1.19
|
8.40
6.20
1.20
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
2
0.76
|
2.03
2.86
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.96
-1
0.92
|
0.99
3
0.87
|
1.59
3.85
4.45
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Drina Zvornik
FK Sloboda Mrkonjic Grad
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.11
7.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
BSK Banja Luka
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.57
3.20
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Kozara Gradiska
Laktasi
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.92
4 3/4
0.80
|
14.00
10.50
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
3.70
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
1.21
-1/4
0.62
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.77
1.92
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.79
+1 3/4
1.01
|
0.81
2 1/2
0.99
|
11.00
4.55
1.23
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.56
-0
0.48
|
3.03
3 1/2
0.21
|
1.12
4.75
71.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.00
2.57
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.84
3 1/2
0.96
|
10.50
3.40
1.37
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.96
-0
0.84
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.65
1.81
3.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-0
0.89
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.05
1.60
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.30
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.92
-1/4
0.84
|
1.01
1
0.75
|
2.35
1.99
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.78
-2
1.13
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.11
7.90
20.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-2 1/2
0.96
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
Zfk Ljuboten (w)
|
0.97
-0
0.82
|
4.90
1 1/2
0.13
|
101.00
21.00
1.01
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.81
3
0.95
|
5.25
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
APO Keratsini
Thiva
|
0.85
-0
0.95
|
7.40
2 1/2
0.08
|
11.00
1.06
11.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.86
2
0.94
|
2.16
3.00
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.06
-0
0.76
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.69
3.20
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/2
0.85
|
17.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.78
+1
1.06
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.37
2.85
2.88
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.85
4 1/2
0.91
|
5.70
3.05
1.55
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.70
3.30
1.90
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.79
2
1.09
|
1.96
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.03
2
0.85
|
2.66
2.90
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.13
-1
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.19
-1/4
0.74
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.98
2
0.90
|
3.75
3.05
1.97
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.78
-0
1.06
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.28
3.30
2.65
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.81
3.35
2.14
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.50
3.55
1.82
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.34
2.69
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.90
2.77
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.92
-0
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.44
3.35
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.15
3.60
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Carpi
US Pianese
|
0.49
-0
1.53
|
5.55
2 1/2
0.08
|
8.90
1.06
16.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Team Altamura
Trapani
|
2.08
-0
0.32
|
2.94
3 1/2
0.16
|
196.00
8.00
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Clodiense
ASD Alcione
|
0.22
-0
2.63
|
3.44
3 1/2
0.11
|
1.02
7.50
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.75
6.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.70
4.40
1.39
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
|
1.05
-0
0.75
|
3.44
3 1/2
0.16
|
150.00
6.00
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wikielec
Olimpia Zambrow
|
0.93
-0
0.87
|
7.14
1/2
0.03
|
11.00
1.06
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.02
7.90
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.07
4.79
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.93
9 1/4
0.79
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gawin Sleza Wroclaw
LZS Starowice Dolne
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
1 3/4
0.91
|
1.73
2.93
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.77
-0
1.03
|
0.76
2 1/4
1.04
|
7.30
3.55
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.89
-0
0.91
|
0.92
4
0.88
|
18.00
5.90
1.12
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.85
|
21.00
12.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.79
1 1/4
1.01
|
4.15
2.42
2.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.37
3.85
7.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.97
5 3/4
0.85
|
2.34
2.77
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.64
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.98
-1/2
0.82
|
1.01
2
0.79
|
1.98
3.00
3.55
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
0.83
-3/4
0.97
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.04
7.30
39.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.88
|
6.00
4.15
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/2
0.86
|
2.20
3.30
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.75
3.50
1.83
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.87
-1
1.03
|
1.00
3
0.88
|
1.51
4.10
5.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.91
3.25
3.50
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.82
-0
0.96
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.54
2.76
2.74
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.42
3.75
7.50
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.74
3 3/4
1.02
|
5.90
5.00
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.85
3
0.97
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.98
3.35
3.00
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.85
3.45
3.45
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.91
3.35
3.35
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.07
3 1/4
0.73
|
2.09
3.45
2.83
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
2.62
3.25
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.86
3.60
2.99
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.71
-1/2
1.20
|
0.63
3
1.29
|
1.71
3.90
3.60
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.71
3.55
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.87
3 1/4
0.92
|
2.87
4.00
2.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.07
|
1.19
5.60
12.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
3
0.87
|
2.54
3.65
2.43
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.74
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.89
-0
0.99
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.40
3.25
2.52
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.98
-0
0.90
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.50
3.30
2.40
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.46
3.30
2.38
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.75
3.60
1.74
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.08
6.20
28.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+1
0.92
|
0.93
4
0.79
|
3.70
4.35
1.54
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.76
|
1.74
3.35
4.05
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.75
3.60
3.65
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.57
3.90
4.45
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+2
1.04
|
0.95
3
0.87
|
11.00
6.00
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.49
3.25
2.44
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.45
3.90
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.03
+2
0.78
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/4
0.99
|
3.40
3.35
1.98
|