© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01
Trận đấu VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 15/01, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfB Stuttgart vs RB Leipzig mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 15/01, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs RB Leipzig
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Tanguy Coulibaly | 8' | |||
11' | 0-1 | Andre Silva | ||
Alexis Tibidi | 53' | |||
55' | Yussuf Yurary Poulsen | |||
65' | Benjamin Henrichs↑Yussuf Yurary Poulsen↓ | |||
70' | 0-2 | Christopher Nkunku (Assist:Benjamin Henrichs) | ||
Roberto Massimo↑Tanguy Coulibaly↓ | 75' | |||
Mateo Klimowicz↑Alexis Tibidi↓ | 76' | |||
77' | Hugo Novoa Ramos↑Christopher Nkunku↓ | |||
Naouirou Ahamada↑Konstantinos Mavropanos↓ | 81' | |||
Lilian Egloff↑Chris Fuhrich↓ | 82' | |||
88' | Dani Olmo↑Kevin Kampl↓ | |||
Sasa Kalajdzic | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 2 | |
90+2” | THẺ PHẠT. Sasa Kalajdzic (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Sasa Kalajdzic (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Dan thay đổi nhân sự khi rút Kevin Kampl ra nghỉ và Olmo là người thay thế. | |
87” | VIỆT VỊ. André Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adams (RB Leipzig. Tyle). | |
83” | Attempt missed. Orel Mangala (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is too high. Assisted by Hiroki Ito with a cross following a corner. | |
83” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Péter Gulácsi là người đá phạt. | |
83” | Attempt saved. Roberto Massimo (VfB Stuttgart) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lilian Egloff. | |
82” | PHẠM LỖI! Lilian Egloff (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Lilia thay đổi nhân sự khi rút Chris Führich ra nghỉ và Egloff là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Naouiro thay đổi nhân sự khi rút Konstantinos Mavropanos ra nghỉ và Ahamada là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
80” | Attempt blocked. Wataru Endo (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Chris Führich with a cross. | |
80” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josko Gvardiol là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Hug thay đổi nhân sự khi rút Christopher Nkunku ra nghỉ và Novoa là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. André Silva (RB Leipzig) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Christopher Nkunku. | |
76” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Mate thay đổi nhân sự khi rút Alexis Tibidi ra nghỉ và Klimowicz là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Robert thay đổi nhân sự khi rút Tanguy Coulibaly ra nghỉ và Massimo là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Tyler Adams (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Waldemar Anton (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
red'>70'VÀOOOO!! Leipzig) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 2. Christopher Nkunku (R.to the bottom right corner. Assisted by Benjamin Henrichs following a fast break. | ||
68” | PHẠM LỖI! Hiroki Ito (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | VIỆT VỊ. Tanguy Coulibaly rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mangala (VfB Stuttgart. Ore). | |
67” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Péter Gulácsi là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Waldemar Anton (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Chris Führich with a cross. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Nikolas Nartey (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Mohamed Simakan (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Benjami thay đổi nhân sự khi rút Yussuf Poulsen ra nghỉ và Henrichs là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Péter Gulácsi là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Orel Mangala (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
63” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukas Klostermann là người đá phạt. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Nikolas Nartey (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠM LỖI! Lukas Klostermann (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
60” | Attempt blocked. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by André Silva. | |
58” | CHẠM TAY! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
56” | Attempt saved. Sasa Kalajdzic (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Chris Führich with a cross. | |
55” | THẺ PHẠT. Yussuf Poulsen (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Alexis Tibidi (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
53” | THẺ PHẠT. Alexis Tibidi (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
53” | PHẠM LỖI! Alexis Tibidi (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Wataru Endo (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Nikolas Nartey. | |
50” | Attempt missed. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) header from the centre of the box is too high. Assisted by Angeliño with a cross following a set piece situation. | |
49” | PHẠM LỖI! Hiroki Ito (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. André Silva (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | Attempt saved. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Christopher Nkunku. | |
47” | CHẠM TAY! Tyler Adams (RB Leipzig) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 1 | |
45+2” | Attempt saved. Sasa Kalajdzic (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Hiroki Ito. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Orel Mangala (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
44” | Attempt saved. Wataru Endo (VfB Stuttgart) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
43” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | NGUY HIỂM. Chris Führich (VfB Stuttgart) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
41” | VIỆT VỊ. Nikolas Nartey rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Endo (VfB Stuttgart. Watar). | |
40” | Attempt saved. Hiroki Ito (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alexis Tibidi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Lukas Klostermann (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Alexis Tibidi (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Sasa Kalajdzic (VfB Stuttgart) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
34” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. André Silva (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Yussuf Poulsen (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Orel Mangala (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) header from the centre of the box misses to the right. | |
15” | CỨU THUA. Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Mavropanos (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Yussuf Poulsen (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
11” | Goal!VfB Stuttgart 0, RB Leipzig 1. André Silva (RB Leipzig) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
10” | Penalty conceded by Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) with a hand ball in the penalty area. | |
8” | THẺ PHẠT. Tanguy Coulibaly (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Sasa Kalajdzic (VfB Stuttgart) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Hiroki Ito with a cross. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Nikolas Nartey (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Tyler Adams (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
5” | CẢN PHÁ! Lukas Klostermann (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
4” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Mavropanos là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs RB Leipzig |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01
Đội hình ra sân cặp đấu VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 15/01, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfB Stuttgart vs RB Leipzig |
||||
VfB Stuttgart | RB Leipzig | |||
Florian Muller | 1 | 1 | Peter Gulacsi | |
Hiroki Ito | 37 | 2 | Mohamed Simakan | |
Waldemar Anton | 2 | 4 | Willi Orban | |
Konstantinos Mavropanos | 5 | 32 | Josko Gvardiol | |
Nikolas Nartey | 28 | 16 | Lukas Klostermann | |
Orel Mangala | 23 | 14 | Tyler Adams | |
Wataru ENDO | 3 | 44 | Kevin Kampl | |
Chris Fuhrich | 22 | 3 | Jose Angel Esmoris Tasende | |
Alexis Tibidi | 50 | 18 | Christopher Nkunku | |
Tanguy Coulibaly | 7 | 9 | Yussuf Yurary Poulsen | |
Sasa Kalajdzic | 9 | 33 | Andre Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Philipp Forster | 20 | 17 | Dominik Szoboszlai | |
Mateo Klimowicz | 31 | 13 | Philipp Tschauner | |
Roberto Massimo | 30 | 37 | Sidney Raebiger | |
Naouirou Ahamada | 32 | 31 | Josep MartInez | |
Omer Beyaz | 34 | 25 | Dani Olmo | |
Atakan Karazor | 16 | 38 | Hugo Novoa Ramos | |
Pascal Stenzel | 15 | 39 | Benjamin Henrichs | |
Fabian Bredlow | 33 | 47 | Joscha Wosz | |
Lilian Egloff | 25 | 35 | Solomon Bonnah |
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 15/01, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.13 | 0:0 | 0.78 | 5.25 | 2 1/2 | 0.13 | 401.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 1/4:0 | 0.78 | 0.80 | 1 | 1.05 |
Thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs RB Leipzig 21h30 15/01
Kết quả đối đầu VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 15/01, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfB Stuttgart , phong độ gần đây của RB Leipzig chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfB Stuttgart
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
34 | 65 | 90 |
2 |
VfB Stuttgart
|
34 | 39 | 73 |
3 |
Bayern Munchen
|
34 | 49 | 72 |
4 |
RB Leipzig
|
34 | 38 | 65 |
5 |
Borussia Dortmund
|
34 | 25 | 63 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
34 | 1 | 47 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
34 | 0 | 46 |
8 |
Heidenheimer
|
34 | -5 | 42 |
9 |
Werder Bremen
|
34 | -6 | 42 |
10 |
SC Freiburg
|
34 | -13 | 42 |
11 |
Augsburg
|
34 | -10 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
34 | -15 | 37 |
13 |
FSV Mainz 05
|
34 | -12 | 35 |
14 |
Borussia Monchengladbach
|
34 | -11 | 34 |
15 |
Union Berlin
|
34 | -25 | 33 |
16 |
VfL Bochum
|
34 | -32 | 33 |
17 |
FC Koln
|
34 | -32 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
34 | -56 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|