© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09
Tường thuật trực tiếp Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09
Trận đấu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido, 02h30 08/09, , VĐQG Chile được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Universidad de Chile vs Coquimbo Unido mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Universidad de Chile vs Coquimbo Unido, 02h30 08/09, , VĐQG Chile sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Luis Ignacio Casanova Sandoval | 7' | |||
37' | Dylan Escobar | |||
42' | Federico Pereyra | |||
Israel Poblete↑Yonathan Andia↓ | 46' | |||
55' | Sebastian Galani | |||
Pablo Aranguiz↑Mauricio Geraldiny Morales Olivares↓ | 73' | |||
74' | Nicolas Gauna↑Fabian Alejandro Carmona Fredes↓ | |||
Cristian Palacios↑Lucas Assad↓ | 82' | |||
Renato Cordero↑Nery Domínguez↓ | 83' | |||
87' | Luis Cabrera | |||
Bastian Ignacio Tapia Sepulveda↑Pedro Ojeda↓ | 88' | |||
88' | Cristián Aravena↑Ruben Ignacio Farfan Arancibia↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Universidad de Chile 0, Coquimbo Unido 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Universidad de Chile 0, Coquimbo Unido 0 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Universidad de Chile 0, Coquimbo Unido 0 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Álvaro Brun là người đá phạt. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jorge Gática (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Israel Poblete (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jorge Gática (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Israel Poblete (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Cristian Aravena. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Ronnie Fernández (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Cristian Aravena (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Attempt missed. Jorge Gática (Coquimbo Unido) right footed shot from long range on the right is high and wide to the right. Assisted by Ignacio Jeraldino with a headed pass. | |
89” | VIỆT VỊ. Ignacio Jeraldino rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Galani (Coquimbo Unido. Sebastiá). | |
89” | ĐÁ PHẠT. Pablo Aránguiz (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Nicolás Gauna (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Universidad de Chile. Bastia thay đổi nhân sự khi rút Emmanuel Ojeda ra nghỉ và Tapia là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Coquimbo Unido. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Rubén Farfán ra nghỉ và Aravena là người thay thế. | |
86” | Attempt missed. Rubén Farfán (Coquimbo Unido) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Ignacio Jeraldino. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Israel Poblete (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Nicolás Berardo (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
85” | CHẠM TAY! Luis Cabrera (Coquimbo Unido) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
85” | Attempt missed. Federico Pereyra (Coquimbo Unido) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Nicolás Gauna with a cross following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renato Cordero là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Federico Pereyra (Coquimbo Unido) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Nicolás Gauna with a cross. | |
84” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Casanova là người đá phạt. | |
83” | Attempt saved. Rubén Farfán (Coquimbo Unido) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Sebastián Galani. | |
82” | THAY NGƯỜI. Universidad de Chile. Renat thay đổi nhân sự khi rút Nery Domínguez ra nghỉ và Cordero là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Universidad de Chile. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Lucas Assadi ra nghỉ và Palacios là người thay thế. | |
81” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristóbal Campos là người đá phạt. | |
81” | Attempt saved. Nicolás Gauna (Coquimbo Unido) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ignacio Jeraldino. | |
79” | PHẠT GÓC. Universidad de Chile được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Gática là người đá phạt. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Gerardo Gordillo (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Ronnie Fernández (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Jorge Gática (Coquimbo Unido) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Sebastián Galani. | |
75” | Attempt missed. Nicolás Berardo (Coquimbo Unido) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Rubén Farfán with a cross following a corner. | |
74” | THAY NGƯỜI. Coquimbo Unido. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Fabián Carmona ra nghỉ và Gauna là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Casanova là người đá phạt. | |
74” | CẢN PHÁ! Rubén Farfán (Coquimbo Unido) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gerardo Gordillo with a headed pass. | |
74” | Attempt missed. Nicolás Berardo (Coquimbo Unido) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Dylan Escobar following a set piece situation. | |
73” | THAY NGƯỜI. Universidad de Chile. Pabl thay đổi nhân sự khi rút Mauricio Morales ra nghỉ và Aránguiz là người thay thế. | |
73” | CHẠM TAY! Luis Casanova (Universidad de Chile) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
70” | Attempt missed. Fabián Carmona (Coquimbo Unido) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Sebastián Galani with a headed pass. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Darío Osorio (Universidad de Chile) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
68” | PHẠT GÓC. Universidad de Chile được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Cabrera là người đá phạt. | |
64” | CHẠM TAY! Lucas Assadi (Universidad de Chile) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Jose Castro (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
59” | Attempt blocked. Emmanuel Ojeda (Universidad de Chile) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Lucas Assadi with a cross. | |
58” | PHẠT GÓC. Universidad de Chile được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Gática là người đá phạt. | |
58” | CẢN PHÁ! Sebastián Galani (Coquimbo Unido) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
58” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nery Domínguez là người đá phạt. | |
56” | CHẠM TAY! Mauricio Morales (Universidad de Chile) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
55” | Sebastián Galani (Coquimbo Unido) is shown the yellow card. | |
55” | CHẠM TAY! Sebastián Galani (Coquimbo Unido) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
52” | Attempt missed. Gerardo Gordillo (Coquimbo Unido) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rubén Farfán with a cross following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jose Castro là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Brun (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Universidad de Chile. Israe thay đổi nhân sự khi rút Yonathan Andía ra nghỉ và Poblete là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Universidad de Chile 0, Coquimbo Unido 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Universidad de Chile 0, Coquimbo Unido 0 | |
45+3” | Attempt missed. Ronnie Fernández (Universidad de Chile) header from the centre of the box. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Álvaro Brun (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
43” | VIỆT VỊ. Rubén Farfán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gática (Coquimbo Unido. Jorg). | |
43” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Darío Osorio (Universidad de Chile) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
42” | THẺ PHẠT. Federico Pereyra (Coquimbo bên phía Unido) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Lucas Assadi (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Federico Pereyra (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Mauricio Morales (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Sebastián Galani (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
37” | THẺ PHẠT. Dylan Escobar (Coquimbo bên phía Unido) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | PHẠM LỖI! Dylan Escobar (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Darío Osorio (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Emmanuel Ojeda (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Formento (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Ronnie Fernández (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Mauricio Morales (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Darío Osorio (Universidad de Chile) header from the centre of the box. | |
25” | PHẠT GÓC. Universidad de Chile được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Pereyra là người đá phạt. | |
25” | Attempt blocked. Ronnie Fernández (Universidad de Chile) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Darío Osorio with a cross. | |
23” | VIỆT VỊ. Nery Domínguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ojeda (Universidad de Chile. Emmanue). | |
23” | PHẠT GÓC. Universidad de Chile được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dylan Escobar là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jose Castro (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ronnie Fernández (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Dylan Escobar (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ronnie Fernández (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ronnie Fernández (Universidad de bị phạm lỗi và Chile) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Federico Pereyra (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Darío Osorio (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Nicolás Berardo (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | CHẠM TAY! Ronnie Fernández (Universidad de Chile) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
8” | Attempt missed. Nicolás Berardo (Coquimbo Unido) header from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Rubén Farfán with a cross following a set piece situation. | |
7” | THẺ PHẠT. Luis Casanova (Universidad de bên phía Chile) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | THẺ PHẠT. Luis Casanova (Universidad de bên phía Chile) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | THẺ PHẠT. Luis Casanova (Universidad de bên phía Chile) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Luis Cabrera (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | ĐÁ PHẠT. Luis Cabrera (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Mauricio Morales (Universidad de Chile) phạm lỗi. | |
1” | CHẠM TAY! Ronnie Fernández (Universidad de Chile) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Universidad de Chile vs Coquimbo Unido |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09
Đội hình ra sân cặp đấu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido, 02h30 08/09, , VĐQG Chile sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido |
||||
Universidad de Chile | Coquimbo Unido | |||
Cristobal Alejandro Campos Veliz | 25 | 25 | Rodrigo Nicolas Formento Chialanza | |
Nery Domínguez | 32 | 5 | Dylan Escobar | |
Luis Ignacio Casanova Sandoval | 17 | 29 | Federico Pereyra | |
Elvis Alfredo Dure | 26 | 27 | Gerardo Arturo Gordillo Olivero | |
Jose Castro | 4 | 16 | Nicolas Berardo | |
Mauricio Geraldiny Morales Olivares | 7 | 6 | Jorge Gatica | |
Pedro Ojeda | 5 | 19 | Ignacio Jeraldino | |
Yonathan Andia | 6 | 7 | Sebastian Galani | |
Lucas Assad | 20 | 8 | Luis Cabrera | |
Dario Esteban Osorio | 24 | 26 | Fabian Alejandro Carmona Fredes | |
Ronnie Alan Fernandez Saez | 19 | 17 | Ruben Ignacio Farfan Arancibia | |
Đội hình dự bị |
||||
Pablo Aranguiz | 8 | 31 | Cristián Aravena | |
Renato Cordero | 33 | 15 | Jhon Bravo | |
Antenor Junior Fernandez Vitoria | 9 | 3 | Ricardo Escobar | |
Martin Parra | 12 | 30 | Nicolas Gauna | |
Israel Poblete | 28 | 9 | Cesar Huanca | |
Bastian Ignacio Tapia Sepulveda | 21 | 12 | Guillermo Enrique Orellana Riquelme | |
28 | Dilan Patricio Zuniga Valenzuela |
Tỷ lệ kèo Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09
Tỷ lệ kèo Universidad de Chile vs Coquimbo Unido, 02h30 08/09, , VĐQG Chile theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.31 | 5.55 | 1/2 | 0.10 | 7.40 | 1.15 | 10.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.40 | 16.66 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido 02h30 08/09
Kết quả đối đầu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido, 02h30 08/09, , VĐQG Chile gần đây nhất. Phong độ gần đây của Universidad de Chile , phong độ gần đây của Coquimbo Unido chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Universidad de Chile
Phong độ gần nhất Coquimbo Unido
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Huachipato
|
30 | 18 | 57 |
2 |
Cobresal
|
30 | 17 | 56 |
3 |
Colo Colo
|
30 | 16 | 54 |
4 |
Palestino
|
30 | 6 | 49 |
5 |
Coquimbo Unido
|
30 | 1 | 47 |
6 |
Everton CD
|
30 | 3 | 45 |
7 |
Univ Catolica
|
30 | 5 | 42 |
8 |
Union La Calera
|
30 | 1 | 41 |
9 |
Universidad de Chile
|
30 | -2 | 40 |
10 |
Union Espanola
|
30 | 4 | 39 |
11 |
O.Higgins
|
30 | -2 | 35 |
12 |
Nublense
|
30 | -6 | 35 |
13 |
Audax Italiano
|
30 | -7 | 35 |
14 |
CD Copiapo S.A.
|
30 | -13 | 34 |
15 |
CD Magallanes
|
30 | -13 | 29 |
16 |
Curico Unido
|
30 | -28 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.97
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.02
|
1.07
2 1/4
0.73
|
1.96
3.10
3.50
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.92
3.25
2.11
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/2
0.91
|
1.47
3.85
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.40
4.85
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.45
4.25
5.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
3
0.94
|
2.56
3.40
2.30
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.81
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.21
3.80
2.74
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.90
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.98
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.93
|
1.45
4.60
5.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.84
2 3/4
1.02
|
3.40
3.70
1.94
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
4.10
3.60
1.79
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.09
+1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.12
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.11
+1 1/2
0.78
|
0.90
3 1/4
0.96
|
7.70
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.99
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.15
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.28
3.40
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.16
+3/4
0.78
|
0.82
3
1.08
|
4.60
4.30
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.05
3
0.85
|
1.47
4.40
5.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.19
-1
0.76
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.68
4.25
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.86
3
1.04
|
1.29
5.30
8.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.03
-0
0.86
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.75
3.15
2.50
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.97
+1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.90
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.81
2
1.09
|
1.92
3.30
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.70
3.20
2.53
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.80
-1/2
1.11
|
0.88
3
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.80
-1
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.44
3.95
6.00
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.10
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.96
3.25
3.30
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.26
-0
0.59
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.96
3.45
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.90
4.00
3.10
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.74
7 3/4
1.02
|
47.00
6.60
1.02
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.25
3.80
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.97
-0
0.87
|
0.99
3
0.83
|
6.40
3.80
1.43
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.08
6.60
27.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.53
3.90
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.95
3.45
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.87
3.75
4.05
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.93
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.99
4 1/4
0.87
|
28.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
3 1/4
0.82
|
2.44
3.20
2.65
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.74
+1/4
1.19
|
1.01
3
0.87
|
2.64
3.55
2.27
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.79
3.70
3.65
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.45
2.07
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.41
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.10
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-2
1.17
|
0.46
3 1/2
1.42
|
1.13
9.50
12.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.85
2
0.91
|
1.66
3.30
4.65
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.29
-1 1/4
0.61
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.69
3.55
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.93
3 1/2
0.89
|
1.26
4.80
8.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.86
-0
0.90
|
2.94
5 1/2
0.18
|
1.07
5.00
96.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.05
+3
0.79
|
0.76
4 1/4
1.06
|
19.00
10.00
1.08
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.08
10.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
7.00
6.00
1.28
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.73
-2 1/4
1.12
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.12
8.30
9.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.83
3 1/2
0.99
|
2.09
3.60
2.63
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.85
-3
0.95
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.08
10.00
23.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.36
3.90
7.70
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.14
-3/4
0.71
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.79
3.00
4.30
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.24
5.40
7.80
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.82
2
1.06
|
1.90
3.20
3.80
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
1.28
-0
0.54
|
2.22
2 1/2
0.27
|
150.00
6.50
1.01
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.79
+1 1/2
1.01
|
0.98
3 1/2
0.82
|
39.00
6.90
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.84
+1
0.96
|
1.01
6 1/4
0.79
|
100.00
7.90
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.81
-0
0.99
|
0.90
7
0.90
|
5.70
3.65
1.49
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.36
4.40
6.30
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.09
-0
0.79
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.70
+3/4
1.21
|
1.05
2 3/4
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
18:00
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
|
18:00
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.62
-1
1.16
|
0.46
2 1/2
1.42
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.64
-1 1/4
1.13
|
0.96
3
0.80
|
1.29
4.85
7.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.89
3.75
3.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.86
3.85
2.06
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.25
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.87
+1 1/2
0.93
|
0.82
3
0.98
|
7.40
4.35
1.32
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.97
+2 1/2
0.81
|
0.79
5 3/4
0.99
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.83
+2
0.89
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.50
5.90
1.16
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.93
3 1/2
0.83
|
3.95
3.80
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.64
2 3/4
1.13
|
1.61
3.95
4.15
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.13
2 1/2
0.78
|
2.65
3.20
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.91
3.50
2.23
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
9.20
6.70
1.16
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.88
-0
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.45
3.15
2.55
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+2
0.95
|
0.92
7 3/4
0.87
|
41.00
34.00
1.00
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.87
+1 1/2
0.92
|
1.00
4 3/4
0.80
|
67.00
34.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.74
+1/4
1.19
|
0.82
3/4
1.06
|
4.55
1.98
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.84
1 1/2
1.04
|
4.30
2.87
1.93
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.89
3 1/4
0.99
|
9.70
5.30
1.24
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.89
3 1/2
0.95
|
8.70
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.97
3.15
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.63
-0
1.14
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.20
3.05
2.94
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.86
+1/2
0.90
|
1.13
2 1/2
0.64
|
3.60
3.15
1.90
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.86
-0
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.44
3.25
2.49
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.72
5 1/4
1.04
|
1.76
2.64
4.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.63
+1/4
1.14
|
1.01
2 1/4
0.75
|
11.00
3.65
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.05
10.00
21.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.81
-0
0.99
|
0.69
4 3/4
1.12
|
70.00
7.00
1.04
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.88
-1 1/2
0.92
|
0.93
4 3/4
0.87
|
1.01
8.50
80.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.25
3.10
2.05
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.74
+1 1/2
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
8.60
4.30
1.30
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
2.43
-0
0.25
|
2.85
5 1/2
0.23
|
71.00
5.40
1.09
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.72
+2 1/4
1.04
|
1.02
3 1/4
0.74
|
10.50
6.10
1.12
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.13
-0
0.64
|
0.81
1 3/4
0.95
|
3.05
2.64
2.24
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.80
+1
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
5.00
3.90
1.55
|