© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08
Tường thuật trực tiếp Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08
Trận đấu Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h00 28/08, , VĐQG Chile được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Coquimbo Unido vs O.Higgins mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h00 28/08, , VĐQG Chile sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Coquimbo Unido vs O.Higgins
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
17' | Camilo Moya | |||
Jorge Gatica | 39' | |||
Luis Cabrera↑Jorge Gatica↓ | 44' | |||
Joe Axel Abrigo Navarro | 45' | |||
53' | Diego Andres Carrasco Munoz | |||
Nicolas Gauna↑Fabian Alejandro Carmona Fredes↓ | 61' | |||
62' | Esteban Moreira↑Jorge Matias Donoso Garate↓ | |||
Felipe Barrientos↑Joe Axel Abrigo Navarro↓ | 67' | |||
76' | 0-1 | Facundo Barcelo Viera | ||
80' | Facundo Barcelo Viera Goal cancelled | |||
89' | ||||
90' | 0-2 | Pedro Pablo Hernandez |
Tường thuật trận đấu
Match ends, Coquimbo Unido 0, O” | Higgins 1. | |
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Coquimbo Unido 0, O'Higgins 1 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego González Torres là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Nicolás Gauna (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Fabián Hormazábal (O'Higgins) phạm lỗi. | |
red'>90'+1'Goal!Coquimbo Unido 0, O'Higgins 1. Pablo Hernández (O'Higgins) converts the penalty with a left footed shot. | ||
89” | THẺ PHẠT. Gerardo Gordillo (Coquimbo bên phía Unido) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | Penalty conceded by Gerardo Gordillo (Coquimbo Unido) after a foul in the penalty area. | |
88” | Penalty O'Higgins. Facundo Barceló draws a foul in the penalty area. | |
86” | VIỆT VỊ. Pablo Hernández rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ubilla (O'Higgins. Sebastiá). | |
85” | PHẠM LỖI! Dylan Escobar (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Facundo Barceló bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | Attempt missed. Rubén Farfán (Coquimbo Unido) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Nicolás Gauna with a cross. | |
84” | Attempt missed. Esteban Moreira (O'Higgins) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gastón Lodico with a cross. | |
80” | VAR Checking: O'Higgins Goal (Facundo Barceló). | |
76” | Own Goal by Gerardo Gordillo, Coquimbo Unido.Coquimbo Unido 0, O'Higgins 1. | |
red'>76'VÀOOOO!! (O'Higgins) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Coquimbo Unido 0, O'Higgins 1. Facundo Barcel� | ||
75” | PHẠM LỖI! Dylan Escobar (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Pablo Hernández bị phạm lỗi và (O'Higgins) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Luis Cabrera (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Gastón Lodico (O'Higgins) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Fausto Grillo bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Felipe Barrientos (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | Attempt blocked. Rubén Farfán (Coquimbo Unido) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Nicolás Gauna. | |
72” | THAY NGƯỜI. O'Higgins. Sebastiá thay đổi nhân sự khi rút Matías Marín ra nghỉ và Ubilla là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Pablo Hernández bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Sebastián Galani (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ignacio Jeraldino (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Diego González Torres (O'Higgins) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Coquimbo Unido. Felip thay đổi nhân sự khi rút Joe Abrigo because of an injury ra nghỉ và Barrientos là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. O'Higgins. Esteba thay đổi nhân sự khi rút Matías Donoso ra nghỉ và Moreira là người thay thế. | |
62” | VIỆT VỊ. Facundo Barceló rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marín (O'Higgins. Matía). | |
61” | THAY NGƯỜI. Coquimbo Unido. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Fabián Carmona ra nghỉ và Gauna là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Matías Marín (O'Higgins) left footed shot from long range on the left is close, but misses the top left corner. | |
60” | Attempt missed. Matías Marín (O'Higgins) left footed shot from long range on the left. | |
58” | KHÔNG VÀO. Matías Marín (O'Higgins) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Gastón Lodico là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Ignacio Jeraldino (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Fausto Grillo (O'Higgins) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Matías Donoso (O'Higgins) left footed shot from the left side of the six yard box. | |
53” | THẺ PHẠT. Diego Carrasco bên phía (O'Higgins) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Joe Abrigo (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Diego Carrasco (O'Higgins) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. O'Higgins được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Berardo là người đá phạt. | |
52” | Attempt blocked. Facundo Barceló (O'Higgins) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
50” | Attempt missed. Matías Marín (O'Higgins) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Gastón Lodico following a corner. | |
50” | Attempt missed. Pablo Hernández (O'Higgins) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Gastón Lodico with a cross following a corner. | |
50” | PHẠT GÓC. O'Higgins được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastián Galani là người đá phạt. | |
48” | VIỆT VỊ. Matías Donoso rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carrasco (O'Higgins. Dieg). | |
49” | THẺ PHẠT. Joe Abrigo (Coquimbo bên phía Unido) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
46” | VIỆT VỊ. Matías Donoso rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lodico (O'Higgins. Gastó). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Coquimbo Unido 0, O'Higgins 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coquimbo Unido 0, O'Higgins 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coquimbo Unido 0, O'Higgins 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coquimbo Unido 0, O'Higgins 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Matías Marín (O'Higgins) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Facundo Barceló (O'Higgins) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gastón Lodico with a cross following a corner. | |
44” | THAY NGƯỜI. Coquimbo Unido. Lui thay đổi nhân sự khi rút Jorge Gática because of an injury ra nghỉ và Cabrera là người thay thế. | |
44” | PHẠT GÓC. O'Higgins được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Pereyra là người đá phạt. | |
40” | CẢN PHÁ! Gastón Lodico (O'Higgins) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
39” | THẺ PHẠT. Jorge Gática (Coquimbo bên phía Unido) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | PHẠM LỖI! Jorge Gática (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Camilo Moya bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | Attempt missed. Matías Donoso (O'Higgins) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Matías Marín with a cross. | |
36” | Attempt missed. Matías Donoso (O'Higgins) header from the centre of the box. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Fausto Grillo bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | Fabián Carmona (Coquimbo Unido). | |
34” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Pablo Hernández bị phạm lỗi và (O'Higgins) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Fabián Carmona (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Pablo Hernández bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | ĐÁ PHẠT. Pablo Hernández bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Matías Donoso (O'Higgins) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Matías Donoso (O'Higgins) header from the left side of the box. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Matías Donoso bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | PHẠM LỖI! Gerardo Gordillo (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
20” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
20” | PHẠM LỖI! Ignacio Jeraldino (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
17” | THẺ PHẠT. Camilo Moya bên phía (O'Higgins) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Jorge Gática (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Camilo Moya (O'Higgins) phạm lỗi. | |
16” | PHẠM LỖI! Nicolás Berardo (Coquimbo Unido) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Diego González Torres bị phạm lỗi và (O'Higgins) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Carrasco là người đá phạt. | |
15” | Attempt blocked. Joe Abrigo (Coquimbo Unido) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ignacio Jeraldino. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Galani (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Pablo Hernández (O'Higgins) phạm lỗi. | |
11” | CHẠM TAY! Joe Abrigo (Coquimbo Unido) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
6” | PHẠM LỖI! Camilo Moya (O'Higgins) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Fabián Carmona (Coquimbo bị phạm lỗi và Unido) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | Attempt missed. Rubén Farfán (Coquimbo Unido) right footed shot from the left side of the box misses to the left following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. Coquimbo Unido được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pablo Hernández là người đá phạt. | |
2” | PHẠT GÓC. O'Higgins được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Berardo là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Coquimbo Unido vs O.Higgins |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h00 28/08, , VĐQG Chile sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Coquimbo Unido vs O.Higgins |
||||
Coquimbo Unido | O.Higgins | |||
Ignacio Jeraldino | 19 | 37 | Fausto Grillo | |
Gerardo Arturo Gordillo Olivero | 27 | 31 | Alexis Martín Arias | |
Guillermo Enrique Orellana Riquelme | 12 | 4 | Diego Gonzalez | |
Joe Axel Abrigo Navarro | 10 | 32 | Gaston Lodico | |
Ruben Ignacio Farfan Arancibia | 17 | 7 | Fabian Hormazabal | |
Federico Pereyra | 29 | 13 | Camilo Moya | |
Sebastian Galani | 7 | 18 | Diego Andres Carrasco Munoz | |
Nicolas Berardo | 16 | 22 | Facundo Barcelo Viera | |
Dylan Escobar | 5 | 20 | Matias Nicolas Marin Vega | |
Fabian Alejandro Carmona Fredes | 26 | 9 | Jorge Matias Donoso Garate | |
Jorge Gatica | 6 | 8 | Pedro Pablo Hernandez | |
Đội hình dự bị |
||||
Cesar Huanca | 9 | 1 | Diego Carreno | |
Jhon Bravo | 15 | 28 | Francisco Andres Arancibia Silva | |
Nicolas Gauna | 30 | 10 | Sebastian Andres Ubilla Cambon | |
Rodrigo Nicolas Formento Chialanza | 25 | 6 | Juan Eduardo Fuentes | |
Luis Cabrera | 8 | 23 | Brian Torrealba | |
Gonzalo Jara | 18 | 33 | Esteban Moreira | |
Felipe Barrientos | 13 | 21 | Diego Fernandez Gonzalez |
Tỷ lệ kèo Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08
Tỷ lệ kèo Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h00 28/08, , VĐQG Chile theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 12.50 | 1 1/2 | 0.02 | 12.00 | 1.13 | 7.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 16.66 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins 05h00 28/08
Kết quả đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h00 28/08, , VĐQG Chile gần đây nhất. Phong độ gần đây của Coquimbo Unido , phong độ gần đây của O.Higgins chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Coquimbo Unido
Phong độ gần nhất O.Higgins
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Huachipato
|
30 | 18 | 57 |
2 |
Cobresal
|
30 | 17 | 56 |
3 |
Colo Colo
|
30 | 16 | 54 |
4 |
Palestino
|
30 | 6 | 49 |
5 |
Coquimbo Unido
|
30 | 1 | 47 |
6 |
Everton CD
|
30 | 3 | 45 |
7 |
Univ Catolica
|
30 | 5 | 42 |
8 |
Union La Calera
|
30 | 1 | 41 |
9 |
Universidad de Chile
|
30 | -2 | 40 |
10 |
Union Espanola
|
30 | 4 | 39 |
11 |
O.Higgins
|
30 | -2 | 35 |
12 |
Nublense
|
30 | -6 | 35 |
13 |
Audax Italiano
|
30 | -7 | 35 |
14 |
CD Copiapo S.A.
|
30 | -13 | 34 |
15 |
CD Magallanes
|
30 | -13 | 29 |
16 |
Curico Unido
|
30 | -28 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.33
3.55
2.96
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.74
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.05
3.25
2.05
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.47
3.85
5.50
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.75
3.75
4.15
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.80
3
1.11
|
6.40
4.70
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.84
-1
1.04
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.48
4.15
5.10
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.00
-0
0.88
|
0.95
3
0.91
|
2.50
3.40
2.35
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.65
3.50
2.40
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.19
3.75
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.02
3
0.88
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+3/4
1.02
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.97
3.25
3.75
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
5.50
3.80
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.14
+1 1/2
0.75
|
0.91
3 1/4
0.95
|
8.20
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.72
3.70
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.11
+3/4
0.82
|
0.91
3
0.99
|
4.45
4.20
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.90
-1
1.02
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.50
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.53
3.65
2.43
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
1.07
3
0.83
|
1.50
4.30
5.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.30
7.20
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.60
3.55
1.92
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.95
3
0.95
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.03
+1
0.89
|
0.87
2 1/2
1.03
|
5.50
4.00
1.54
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2
1.02
|
1.94
3.25
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.87
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.73
3.20
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.86
3.65
3.45
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.91
3.30
3.45
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.10
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.05
3.35
2.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.56
-1/2
1.25
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.56
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
-0
0.68
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.76
3.40
2.15
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.88
+2 3/4
0.93
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.11
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.81
3.30
3.80
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.68
+1
1.19
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.10
3.75
1.64
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.88
3.60
1.98
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.54
4.20
4.30
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.76
3.85
3.40
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.64
-0
1.19
|
0.76
3
1.04
|
2.08
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.98
3.65
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.94
|
4.55
4.50
1.46
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.16
+2
0.70
|
0.86
4
0.96
|
8.90
7.10
1.16
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.74
3 3/4
1.16
|
1.18
7.30
8.70
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.79
+1 1/2
1.09
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC U20
Sydney Olympic U20
|
|
|
1.17
4.70
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nepean FC U20
Rydalmere Lions FCU20
|
1.01
+3/4
0.83
|
1.00
5 1/4
0.82
|
2.17
3.25
2.82
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.12
6.00
18.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.82
-1
1.02
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.51
4.25
4.65
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.80
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.62
4.00
3.90
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.11
+3
0.74
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.54
4.20
4.65
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.01
+3/4
0.89
|
0.92
3
0.96
|
4.20
3.85
1.66
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.50
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.11
8.40
9.90
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.81
|
2.65
3.55
2.08
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.90
3.75
1.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.83
-1
0.98
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.45
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
3.10
3.90
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2
0.83
|
1.60
3.10
6.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.00
-1
0.84
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.56
3.65
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
3 1/2
0.96
|
2.69
3.60
2.07
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.95
3
0.81
|
3.15
3.45
1.96
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
1.03
-0
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.60
3.40
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.86
+2 1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.97
|
13.50
7.80
1.09
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.86
3 1/2
0.96
|
9.10
6.20
1.18
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.33
4.60
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.55
3.55
2.24
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
4.30
3.80
1.61
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.90
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.08
-1
0.80
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.81
-1
0.95
|
0.56
2 1/2
1.25
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.55
3 3/4
1.26
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.94
3.75
3.35
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.71
+1/2
1.23
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.70
3.80
2.23
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.74
3.65
3.70
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.71
+3 1/4
1.01
|
1.01
4
0.71
|
16.00
9.50
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.81
+2 3/4
0.91
|
0.91
3 3/4
0.81
|
13.50
8.30
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.81
|
3.70
4.15
1.56
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.84
3
0.98
|
2.77
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.64
3.25
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.93
3.50
2.21
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.71
-1/4
1.14
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.74
+1 3/4
1.06
|
0.81
3 3/4
0.99
|
7.00
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.93
4 3/4
0.87
|
27.00
7.40
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.30
3.60
1.85
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.01
+1
0.89
|
0.85
3
1.03
|
4.80
4.15
1.54
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/2
1.09
|
5.50
4.70
1.41
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.98
3
0.90
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.94
-2
0.76
|
1.13
3
0.58
|
1.12
6.00
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.01
-1/4
0.69
|
0.87
2 1/4
0.83
|
2.21
3.15
2.53
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.93
-3
0.77
|
0.75
4 1/2
0.95
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.82
3
1.00
|
7.80
4.30
1.32
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.14
3
0.69
|
3.20
3.35
1.97
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.92
+1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.75
3.20
1.85
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.86
+1 1/2
0.92
|
0.94
2 1/4
0.84
|
10.50
4.65
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.86
1 3/4
0.96
|
9.20
3.20
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.07
2 3/4
0.75
|
68.00
6.70
1.05
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.80
4.50
1.30
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+2 1/4
0.76
|
0.73
3 1/4
1.03
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.86
-0
0.90
|
0.77
1 3/4
0.99
|
2.67
2.50
2.67
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|