Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:37

Kết quả Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05

Trận đấu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 02/05, Sinobo Stadium, hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 02/05, Sinobo Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      14'        Milan Havel
   Yira Sor↑Stanislav Tecl↓       63'    
   Lukas Provod↑Ibrahim Traore↓       63'    
      64'        Tomas Chory↑Jan Sykora↓
      64'        Jan Kopic
   Ivan Schranz↑Ondrej Lingr↓       79'    
   Maksym Talovierov↑Tomas Holes↓       83'    
   David Jurasek↑Jakub Hromada↓       83'    
      90'        Lukas Hejda
      90'        Libor Holik↑Jan Kopic↓
   Lukas Provod       90'    
      90'        Jindrich Stanek
      90' 0-1      Jean-David Beauguel
      90'        Ales Cermak↑Pavel Bucha↓
   Ondrej Kudela    1-1  90'    
   Hovorka David       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05

Đội hình ra sân cặp đấu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 02/05, Sinobo Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen

Slavia Praha   FC Viktoria Plzen
Ales Mandous 28   36 Jindrich Stanek
Oscar Dorley 19   24 Milan Havel
Hovorka David 2   4 Ludek Pernica
Ondrej Kudela 15   2 Lukas Hejda
Alexander Bahr 5   33 Eduardo Santos
Jakub Hromada 25   23 Lukas Kalvach
Tomas Holes 3   20 Pavel Bucha
Peter Oladeji Olayinka 9   10 Jan Kopic
Ibrahim Traore 27   7 Jan Sykora
Ondrej Lingr 32   18 John Mosquera
Stanislav Tecl 11   9 Jean-David Beauguel

Đội hình dự bị

Lukas Provod 17   25 Ales Cermak
Ivan Schranz 26   44 Libor Holik
Maksym Talovierov 6   31 Pavel Sulc
Aiham Ousou 4   15 Tomas Chory
Yira Sor 20   16 Ales Hruska
David Jurasek 33   11 Matej Trusa
Premysl Kovar 31   14 Radim Reznik

Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05

Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 02/05, Sinobo Stadium, hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 0:0 1.30 5.40 1 1/2 0.12 1.02 19.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:1/4 0.90 1.10 1 0.70

Thành tích đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen 00h00 02/05

Kết quả đối đầu Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen, 00h00 02/05, Sinobo Stadium, hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Slavia Praha , phong độ gần đây của FC Viktoria Plzen chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top