Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 11:06

Kết quả FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03

Trận đấu FC Viktoria Plzen vs Teplice, 00h00 13/03, Strenkovi sadi Stadium, hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Viktoria Plzen vs Teplice mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa FC Viktoria Plzen vs Teplice, 00h00 13/03, Strenkovi sadi Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Teplice

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      39'        Jan Fortelny
   Jean-David Beauguel    1-0  43'    
   Milan Havel       45'    
   Milan Havel       45'    
   Radim Reznik↑Jan Kopic↓       46'    
      53'        Mohamed Tijani
      63'        Alois Hycka↑Vaclav Prosek↓
      63'        David Ledecky↑Lukas Marecek↓
   Pavel Sulc↑Jan Sykora↓       64'    
   Jean-David Beauguel       81'    
   Ludek Pernica↑Jean-David Beauguel↓       82'    
      84'        Jakub Mares↑Filip Zak↓
      84'        Dejan Boljevic↑Jan Knapik↓
      90'        Jakub Mares
   Jindrich Stanek       90'    
   Matej Trusa↑Pavel Sulc↓       90'    
   Miroslav Kacer↑Pavel Bucha↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Teplice

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03

Đội hình ra sân cặp đấu FC Viktoria Plzen vs Teplice, 00h00 13/03, Strenkovi sadi Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu FC Viktoria Plzen vs Teplice

FC Viktoria Plzen   Teplice
Jindrich Stanek 36   30 Tomas Grigar
Milan Havel 24   27 Tomas Kucera
Lukas Hejda 2   24 Mohamed Tijani
Filip Kasa 35   17 Tomas Vondrasek
Libor Holik 44   23 Lukas Marecek
Lukas Kalvach 23   19 Robert Jukl
Pavel Bucha 20   28 Jan Knapik
John Mosquera 18   20 Daniel Trubac
Jan Sykora 7   35 Vaclav Prosek
Jan Kopic 10   25 Jan Fortelny
Jean-David Beauguel 9   34 Filip Zak

Đội hình dự bị

Ales Cermak 25   3 Dejan Boljevic
Pavel Sulc 31   11 Jakub Mares
Matej Trusa 11   16 Alois Hycka
Ales Hruska 16   7 Patrik Zitny
Miroslav Kacer 66   15 David Ledecky
Ludek Pernica 4   40 Stepan Chaloupek
Radim Reznik 14   72 Filip Mucha

Tỷ lệ kèo FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03

Tỷ lệ kèo FC Viktoria Plzen vs Teplice, 00h00 13/03, Strenkovi sadi Stadium, hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.10 0:0 0.78 7.00 1 1/2 0.09 1.02 21.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.85 0:1/2 0.95 0.70 1 1.10

Thành tích đối đầu FC Viktoria Plzen vs Teplice 00h00 13/03

Kết quả đối đầu FC Viktoria Plzen vs Teplice, 00h00 13/03, Strenkovi sadi Stadium, hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Viktoria Plzen , phong độ gần đây của Teplice chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top