Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:16

Kết quả Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11

Nữ Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11

Trận đấu Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ), 14h30 25/11, , Nữ Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ), 14h30 25/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      38' 0-1      Wang Yanwen
      1-1  45'    
   Wang Jiayao    2-1  80'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11

Đội hình ra sân cặp đấu Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ), 14h30 25/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11

Tỷ lệ kèo Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ), 14h30 25/11, , Nữ Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ) 14h30 25/11

Kết quả đối đầu Sichuan (nữ) vs Beijing Beikong (nữ), 14h30 25/11, , Nữ Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sichuan (nữ) , phong độ gần đây của Beijing Beikong (nữ) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wuhan Jianghan (W) Wuhan Jianghan (W)
22 71 61
2
Shanghai RCB (W) Shanghai RCB (W)
22 46 55
3
Changchun Masses Properties (W) Changchun Masses Properties (W)
22 21 51
4
Jiangsu Wuxi (W) Jiangsu Wuxi (W)
22 21 42
5
Beijing Beikong (W) Beijing Beikong (W)
22 -19 25
6
Shandong Ticai (W) Shandong Ticai (W)
22 -11 24
7
Guangdong Meizhou (W) Guangdong Meizhou (W)
22 -22 24
8
Hangzhou YinHang (W) Hangzhou YinHang (W)
22 -16 22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22 -18 19
10
HeNan zhongyuan (W) HeNan zhongyuan (W)
22 -31 17
11
ShanXi zhidan (W) ShanXi zhidan (W)
22 -19 16
12
Sichuan (W) Sichuan (W)
22 -23 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top