© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11
Tường thuật trực tiếp Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11
Trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua, 16h30 07/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua, 16h30 07/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Sun Shilin | |||
Hailong Li↑Binbin Liu↓ | 46' | |||
46' | Jin Yangyang↑Eddy Francois↓ | |||
Jadson Cristiano Silva de Morais↑Son Joon Ho↓ | 46' | |||
46' | Christian Bassogog↑Zhou Junchen↓ | |||
57' | Wu Xi↑Alexander Ndoumbou↓ | |||
Xinghan Wu↑Chen Pu↓ | 58' | |||
66' | Ma Zhen | |||
Moises Lima Magalhaes | 1-0 | 67' | ||
72' | Zhu Jianrong↑Yang Xu↓ | |||
Song Long | 2-0 | 74' | ||
77' | Liu Ruofan↑Sun Shilin↓ | |||
80' | Bai Jiajun | |||
Song Long | 82' | |||
Moises Lima Magalhaes | 86' | |||
Yang Liu↑Song Long↓ | 90' | |||
Tianyu Guo↑Marouane Fellaini↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11
Đội hình ra sân cặp đấu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua, 16h30 07/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua |
||||
Shandong Taishan | Shanghai Shenhua | |||
Han Rongze | 18 | 1 | Ma Zhen | |
Song Long | 39 | 18 | Denny Wang | |
Zheng Zheng | 5 | 32 | Eddy Francois | |
Shi Ke | 27 | 6 | Feng Xiaoting | |
Ji Xiang | 37 | 23 | Bai Jiajun | |
Moises Lima Magalhaes | 10 | 21 | Zhu Baojie | |
Son Joon Ho | 28 | 7 | Alexander Ndoumbou | |
Marouane Fellaini | 25 | 33 | Wang Haijian | |
Chen Pu | 29 | 37 | Sun Shilin | |
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | 9 | 29 | Zhou Junchen | |
Binbin Liu | 21 | 9 | Yang Xu | |
Đội hình dự bị |
||||
Guanxi Li | 1 | 31 | Qinghao Xue | |
Zhang Chi | 13 | 24 | Xu Yougang | |
Hailong Li | 16 | 22 | Jin Yangyang | |
Yang Liu | 11 | 38 | Jiabao Wen | |
Jianfei Zhao | 31 | 8 | Zhang Lu | |
Wang Tong | 6 | 12 | Wu Xi | |
Xin Tian | 32 | 20 | Yu Hanchao | |
Jadson Cristiano Silva de Morais | 4 | 39 | Cong Zhen | |
Qi Tianyu | 15 | 27 | Zhu Jianrong | |
Xinghan Wu | 17 | 11 | Miller Bolanos | |
Chen Zeshi | 38 | 17 | Christian Bassogog | |
Tianyu Guo | 7 | 36 | Liu Ruofan |
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua, 16h30 07/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.29 | 0:0 | 2.43 | 7.69 | 2 1/2 | 0.05 | 1.05 | 7.20 | 144.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.12 | 0:0 | 4.16 | 12.50 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua 16h30 07/11
Kết quả đối đầu Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua, 16h30 07/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shandong Taishan , phong độ gần đây của Shanghai Shenhua chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shandong Taishan
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.85
+1/2
1.09
|
1.07
2 1/2
0.85
|
3.55
3.45
2.09
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
1.00
+1 1/2
0.94
|
0.96
3 1/2
0.96
|
8.00
5.60
1.35
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.08
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.93
|
1.57
3.85
6.60
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.06
-1
0.86
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.58
3.95
5.10
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.36
3.65
2.83
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.37
5.20
8.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.31
3.55
2.98
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.99
3.60
2.29
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
1.11
-1
0.82
|
0.94
3
0.96
|
1.64
3.85
4.75
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.97
3 3/4
0.93
|
1.97
3.85
3.20
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.60
3.60
5.70
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.21
5.50
15.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.07
-1
0.83
|
1.12
2 1/4
0.77
|
1.55
3.55
6.50
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.32
5.40
9.20
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
1.05
-1 3/4
0.87
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.30
5.70
9.30
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.91
2 1/4
0.99
|
2.28
3.30
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.99
3.65
3.65
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.05
|
0.92
3
0.98
|
5.00
4.20
1.63
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.75
3.80
4.60
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.96
3.70
3.70
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.80
4.10
3.95
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.13
3.40
3.15
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.82
3.40
4.25
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.16
3.20
3.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.31
3.20
3.30
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.96
3
0.94
|
3.40
3.75
2.04
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.79
3.85
4.30
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.06
-1/4
0.82
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.18
3.55
2.51
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.77
|
1.81
3.20
3.95
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.74
-1/4
1.11
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.03
3.40
2.99
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus B
AO Giouchtas
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.85
2.80
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panathinaikos B
Panahaiki-2005
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.99
1 1/4
0.77
|
3.35
2.22
2.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEK Athens B
Niki Volou
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.94
3 1/2
0.82
|
2.20
2.53
3.35
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.95
-1/4
0.83
|
0.86
3 1/4
0.92
|
2.12
3.85
2.58
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
1.03
3
0.73
|
1.25
5.30
7.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
5 - 2
Trực tiếp
|
KVZSC
Maendeleo FC
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.82
9
0.97
|
1.01
26.00
29.00
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
1.21
+2
0.66
|
0.84
3 1/2
0.98
|
7.80
7.60
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Siraj Srity Songsod (nữ)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.79
-1/4
1.09
|
0.93
3
0.93
|
2.08
3.50
2.82
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.84
3.70
2.01
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.89
|
0.95
3 3/4
0.91
|
7.20
5.90
1.24
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.19
3.40
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
1.49
-0
0.37
|
1.81
1/2
0.25
|
8.50
1.24
4.40
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.82
-3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.60
3.55
4.70
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.07
3.45
2.87
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.35
4.65
8.00
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.95
+3/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.25
3.60
1.77
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.23
5.80
10.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.93
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.22
5.80
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.93
-0
0.88
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.60
3.10
2.55
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2 3/4
0.78
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.89
-1/2
0.87
|
1.00
2
0.76
|
1.89
3.05
3.85
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.77
-0
1.07
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.19
3.65
2.57
|
21:00
|
Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
0.94
-1/4
0.84
|
0.86
3 3/4
0.92
|
2.09
4.10
2.52
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.82
3 1/2
0.94
|
6.00
4.75
1.34
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.81
4
0.95
|
1.67
4.15
3.60
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
6.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.35
3.35
1.92
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
1.09
-1
0.71
|
1.03
2 1/2
0.77
|
1.57
3.55
4.90
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.30
4.85
6.90
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.72
-1 1/4
0.98
|
0.72
3 3/4
0.98
|
1.35
4.75
5.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
1.00
-1
0.80
|
0.82
6 1/2
0.97
|
2.75
3.10
2.50
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
0.98
-1/2
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
Yassy Turkistan
|
0.66
-1/2
1.04
|
0.84
2 1/2
0.86
|
1.11
4.85
24.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Taraz
Ulytau Zhezkazgan
|
0.88
-0
0.92
|
1.06
2 1/2
0.74
|
7.90
3.60
1.40
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.87
-0
1.03
|
0.92
3
0.96
|
2.39
3.60
2.60
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.90
3.65
2.17
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
1.12
-0
0.79
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.75
3.55
2.31
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
0.77
+1 3/4
1.02
|
0.75
5
1.05
|
67.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.10
2.20
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.76
+1
1.08
|
0.85
1 3/4
0.97
|
6.90
3.15
1.52
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.26
5.50
6.80
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.16
3.35
2.78
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.91
|
2.93
3.65
1.90
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.02
-0
0.74
|
0.80
3
0.96
|
2.61
3.45
2.24
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
3
1.00
|
3.20
3.45
1.93
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Tigers
Baka City
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.05
1 3/4
0.75
|
1.16
5.50
15.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.98
3.45
3.30
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.89
2 1/2
0.99
|
1.90
3.50
3.50
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.19
3.40
2.86
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.19
3.40
2.86
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.91
-0
0.99
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.41
3.45
2.51
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.11
3.35
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.16
3.35
2.94
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
1.11
+1/2
0.80
|
1.01
3
0.87
|
3.65
3.70
1.80
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.97
3
0.91
|
2.02
3.55
3.10
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.05
-0
0.85
|
1.03
3 1/4
0.85
|
2.57
3.60
2.32
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
1.04
-1/2
0.86
|
1.01
3
0.87
|
2.04
3.65
2.98
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
3.70
4.00
1.67
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
0.78
-2 3/4
1.03
|
0.88
4 3/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
2.88
4.75
1.85
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.85
+2 1/4
0.95
|
0.93
4 1/4
0.88
|
8.50
6.50
1.20
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.88
3
0.93
|
6.00
5.00
1.38
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.55
4.10
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.00
4.10
2.70
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.93
4
0.88
|
1.14
7.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
0.65
-0
1.20
|
0.80
3/4
1.00
|
3.00
1.95
4.00
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.37
3.25
2.58
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.99
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.65
2.96
2.47
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
3.50
3.90
1.75
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.25
4.33
1.42
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.75
-0
1.05
|
0.88
3
0.93
|
2.25
3.60
2.63
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.89
2 1/2
0.97
|
2.76
3.25
2.21
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.82
+1 3/4
1.06
|
0.92
3
0.94
|
7.10
5.10
1.27
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.16
-0
0.74
|
6.25
1 1/2
0.07
|
1.04
7.40
200.00
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.77
1 3/4
1.07
|
3.85
2.94
1.94
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.96
2
0.88
|
1.96
3.00
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.88
2
0.96
|
3.60
3.15
1.90
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.95
-1
0.91
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.49
3.80
5.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qaradag Lokbatan
Keshla FK
|
0.70
+1/4
1.11
|
1.04
4 1/4
0.76
|
1.47
3.30
7.50
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.30
2.88
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.83
3.40
2.12
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.91
-0
0.97
|
1.11
2
0.76
|
2.57
2.84
2.64
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.04
-0
0.84
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.62
3.20
2.36
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Almirante Brown Reserves
All Boys Reserves
|
0.65
-0
1.20
|
3.65
1 1/2
0.18
|
41.00
8.00
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
Excursionistas Reserves
|
1.08
-0
0.73
|
0.78
4 1/4
1.03
|
2.75
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.14
7.50
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Talleres Remedios Reserves
Tristan Suarez Reserves
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
21.00
11.00
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Moron Reserves
CA Brown de Adrogue Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/4
0.77
|
6.00
3.40
1.57
|