© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12
Tường thuật trực tiếp Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12
Trận đấu Saint Mirren vs Celtic FC, 02h45 23/12, , Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Saint Mirren vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Saint Mirren vs Celtic FC, 02h45 23/12, , Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Saint Mirren vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Scott Tanser | 18' | |||
33' | Stephen Welsh | |||
Kieran Offord | 39' | |||
61' | Josip Juranovic↑Owen Moffat↓ | |||
64' | Tomas Rogic | |||
81' | Liam Shaw↑Nir Bitton↓ | |||
Daniel McManus↑Kieran Offord↓ | 88' | |||
89' | Greg Taylor↑Liam Scales↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! St. Mirren 0, Celtic 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc St. Mirren 0, Celtic 0 | |
90+6” | CHẠM TAY! Michael Johnston (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Michael Johnston (Celtic) phạm lỗi. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Millar là người đá phạt. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel McManus là người đá phạt. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Greg Kiltie (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Liam Shaw (Celtic) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jay Henderson là người đá phạt. | |
89” | THAY NGƯỜI. Celtic. Gre thay đổi nhân sự khi rút Liam Scales ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
89” | Attempt saved. Anthony Ralston (Celtic) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Josip Juranovic with a cross. | |
88” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Danie thay đổi nhân sự khi rút Kieran Offord because of an injury ra nghỉ và McManus là người thay thế. | |
87” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Millar là người đá phạt. | |
84” | Attempt saved. Liam Scales (Celtic) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
81” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lia thay đổi nhân sự khi rút Nir Bitton ra nghỉ và Shaw là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Curtis Main (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charles Dunne là người đá phạt. | |
77” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
75” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Greg Kiltie (St. Mirren) phạm lỗi. | |
71” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from a difficult angle on the left misses to the right. Assisted by Tomas Rogic with a through ball. | |
69” | CẢN PHÁ! Nir Bitton (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Liam Scales. | |
68” | CỨU THUA. Curtis Main (St. Mirren) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jay Henderson. | |
68” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Shaughnessy là người đá phạt. | |
68” | Attempt blocked. Michael Johnston (Celtic) left footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Josip Juranovic with a cross. | |
67” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tomas Rogic (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
67” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Tanser là người đá phạt. | |
65” | Attempt saved. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Michael Johnston. | |
64” | THẺ PHẠT. Tomas Rogic bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Joe Shaughnessy (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Michael Johnston (Celtic) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Tomas Rogic. | |
61” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tomas Rogic (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | THAY NGƯỜI. Celtic. Josi thay đổi nhân sự khi rút Owen Moffat ra nghỉ và Juranovic là người thay thế. | |
58” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Offord là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Joe Shaughnessy (St. Mirren) phạm lỗi. | |
55” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Scales (Celtic. Lia). | |
54” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Liam Scales (Celtic) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Owen Moffat (Celtic) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Liel Abada. | |
49” | CẢN PHÁ! Tomas Rogic (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
48” | CỨU THUA. Michael Johnston (Celtic) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
47” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Millar là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Matthew Millar (St. Mirren) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! St. Mirren 0, Celtic 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số St. Mirren 0, Celtic 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Liam Scales (Celtic) phạm lỗi. | |
44” | PHẠT GÓC. St. Mirren được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Johnston là người đá phạt. | |
42” | Attempt blocked. Owen Moffat (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Anthony Ralston. | |
39” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcus Fraser là người đá phạt. | |
39” | THẺ PHẠT. Kieran Offord (St. bên phía Mirren) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Owen Moffat bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Kieran Offord (St. Mirren) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Millar là người đá phạt. | |
35” | Attempt missed. Charles Dunne (St. Mirren) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Greg Kiltie following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. St. Mirren được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Bain là người đá phạt. | |
35” | Attempt blocked. Joe Shaughnessy (St. Mirren) header from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Scott Tanser with a cross. | |
34” | PHẠT GÓC. St. Mirren được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Johnston là người đá phạt. | |
33” | THẺ PHẠT. Stephen Welsh bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Stephen Welsh (Celtic) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Charles Dunne (St. Mirren) phạm lỗi. | |
27” | Attempt blocked. Owen Moffat (Celtic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Nir Bitton. | |
26” | CẢN PHÁ! Michael Johnston (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Liam Scales. | |
26” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tomas Rogic (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
25” | ĐÁ PHẠT. Owen Moffat bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Scott Tanser (St. Mirren) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Tanser là người đá phạt. | |
22” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Celtic. Callu). | |
22” | Attempt saved. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
22” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nir Bitton (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
21” | Attempt missed. Liel Abada (Celtic) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
20” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Millar là người đá phạt. | |
20” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Lyness là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Anthony Ralston (Celtic) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Liel Abada with a cross. | |
19” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Shaughnessy là người đá phạt. | |
19” | CẢN PHÁ! Liam Scales (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
18” | THẺ PHẠT. Scott Tanser (St. bên phía Mirren) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Scott Tanser (St. Mirren) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | CHẠM TAY! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Scott Tanser (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Owen Moffat (Celtic) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Curtis Main (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Lyness là người đá phạt. | |
12” | Attempt saved. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
11” | PHẠM LỖI! Marcus Fraser (St. Mirren) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | Attempt missed. Liam Scales (Celtic) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Stephen Welsh. | |
10” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Liam Scales (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
7” | Attempt missed. Kieran Offord (St. Mirren) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
7” | Kieran Offord (St. Mirren) hits the woodwork with a right footed shot from the right side of the box. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12
Đội hình ra sân cặp đấu Saint Mirren vs Celtic FC, 02h45 23/12, , Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
Saint Mirren | Celtic FC | |||
Dean Lyness | 26 | 29 | Scott Bain | |
Scott Tanser | 3 | 56 | Anthony Ralston | |
Marcus Fraser | 22 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Charles Dunne | 18 | 57 | Stephen Welsh | |
Joseph Shaughnessy | 4 | 5 | Liam Scales | |
Matthew Millar | 44 | 6 | Nir Bitton | |
Jay Henderson | 12 | 73 | Owen Moffat | |
Dylan Reid | 15 | 42 | Callum McGregor | |
Greg Kiltie | 11 | 18 | Tomas Rogic | |
Kieran Offord | 33 | 19 | Michael Johnston | |
Curtis Main | 10 | 11 | Liel Abada | |
Đội hình dự bị |
||||
Fraser Taylor | 31 | 16 | Jamie McCarthy | |
Peter Urminsky | 27 | 52 | Ewan Henderson | |
Luke Kenny | 40 | 3 | Greg Taylor | |
Daniel McManus | 42 | 88 | Josip Juranovic | |
Dylan McDonald | 38 | 65 | Conor Hazard | |
Joshua Jack | 25 | 54 | Adam Montgomery | |
30 | Liam Shaw |
Tỷ lệ kèo Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12
Tỷ lệ kèo Saint Mirren vs Celtic FC, 02h45 23/12, , Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.24 | 1/4:0 | 3.00 | 4.90 | 1/2 | 0.14 | 41.00 | 1.05 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 3/4:0 | 0.78 | 0.83 | 1 1/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Saint Mirren vs Celtic FC 02h45 23/12
Kết quả đối đầu Saint Mirren vs Celtic FC, 02h45 23/12, , Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Saint Mirren , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Saint Mirren
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|