© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12
Tường thuật trực tiếp Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12
Trận đấu Ross County vs Celtic FC, 02h45 16/12, Victoria Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ross County vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ross County vs Celtic FC, 02h45 16/12, Victoria Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ross County vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
21' | 0-1 | Liel Abada (Assist:Liam Scales) | ||
Dominic Samuel↑Harrison Patton↓ | 36' | |||
Jordan White↑Ross Callachan↓ | 54' | |||
Jack Baldwin (Assist:Blair Spittal) | 1-1 | 57' | ||
63' | Owen Moffat↑Adam Montgomery↓ | |||
Jack Burroughs↑Joseph Hungbo↓ | 65' | |||
71' | Carl Starfelt | |||
Jack Burroughs | 74' | |||
75' | Tomas Rogic↑Nir Bitton↓ | |||
Dominic Samuel | 76' | |||
79' | Carl Starfelt | |||
Blair Spittal | 84' | |||
87' | Liam Scales | |||
90' | 1-2 | Anthony Ralston (Assist:Tomas Rogic) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ross County 1, Celtic 2 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ross County 1, Celtic 2 | |
90+6” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
red'>90'+7'Goal!Ross County 1, Celtic 2. Anthony Ralston (Celtic) header from very close range to the top left corner. Assisted by Tomas Rogic with a cross following a corner. | ||
90+6” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+6” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Regan Charles-Cook là người đá phạt. | |
90+6” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+4” | Attempt missed. Regan Charles-Cook (Ross County) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Dominic Samuel. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Dominic Samuel (Ross County) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Dominic Samuel (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | CỨU THUA. David Turnbull (Celtic) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
89” | VIỆT VỊ. Harry Clarke rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Spittal (Ross County. Blai). | |
89” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Dominic Samuel (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Cameron Carter-Vickers. | |
88” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ashley Maynard-Brewer là người đá phạt. | |
87” | THẺ PHẠT. Liam Scales bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Burroughs là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. Jack Burroughs (Ross County) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Blair Spittal. | |
85” | Attempt saved. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
84” | THẺ PHẠT. Blair Spittal (Ross bên phía County) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Blair Spittal (Ross County) phạm lỗi. | |
83” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
82” | PHẠM LỖI! Regan Charles-Cook (Ross County) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | Attempt missed. Harry Clarke (Ross County) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Dominic Samuel. | |
81” | Attempt missed. Harry Clarke (Ross County) right footed shot from the right side of the box. | |
80” | Attempt missed. Blair Spittal (Ross County) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left following a set piece situation. | |
79” | Second yellow card to Carl Starfelt (Celtic) for a bad foul. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Regan Charles-Cook (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
79” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
78” | Attempt missed. Cameron Carter-Vickers (Celtic) right footed shot from outside the box. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Jack Baldwin (Ross County) phạm lỗi. | |
76” | Dominic Samuel (Ross County) is shown the yellow card. | |
76” | CHẠM TAY! Dominic Samuel (Ross County) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | CẢN PHÁ! Owen Moffat (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Liam Scales. | |
75” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Nir Bitton ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
74” | Jack Burroughs (Ross County) is shown the yellow card. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Jack Burroughs (Ross County) phạm lỗi. | |
71” | THẺ PHẠT. Carl Starfelt bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | PHẠT GÓC. Ross County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Scales là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
65” | THAY NGƯỜI. Ross County. Jac thay đổi nhân sự khi rút Joseph Hungbo ra nghỉ và Burroughs là người thay thế. | |
65” | Attempt blocked. Nir Bitton (Celtic) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Liel Abada. | |
65” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Clarke là người đá phạt. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Joseph Hungbo (Ross County) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Jordan Tillson (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! David Turnbull (Celtic) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic. Owe thay đổi nhân sự khi rút Adam Montgomery ra nghỉ và Moffat là người thay thế. | |
62” | Attempt blocked. Callum McGregor (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Joseph Hungbo (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
red'>57'Goal!Ross County 1, Celtic 1. Jack Baldwin (Ross County) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Blair Spittal with a cross following a corner. | ||
56” | CẢN PHÁ! Dominic Samuel (Ross County) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
55” | PHẠT GÓC. Ross County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jack Baldwin (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
54” | THAY NGƯỜI. Ross County. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Ross Callachan ra nghỉ và White là người thay thế. | |
53” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Tillson là người đá phạt. | |
52” | PHẠM LỖI! Dominic Samuel (Ross County) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | Attempt missed. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from outside the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ross County 0, Celtic 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ross County 0, Celtic 1 | |
45+3” | Attempt missed. Liam Scales (Celtic) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Callum McGregor. | |
45+3” | Attempt missed. Liam Scales (Celtic) left footed shot from the centre of the box. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Joseph Hungbo (Ross County) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Regan Charles-Cook rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hungbo (Ross County. Josep). | |
42” | VIỆT VỊ. Adam Montgomery rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bitton (Celtic. Ni). | |
38” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Regan Charles-Cook là người đá phạt. | |
36” | THAY NGƯỜI. Ross County. Domini thay đổi nhân sự khi rút Harrison Paton because of an injury ra nghỉ và Samuel là người thay thế. | |
30” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Keith Watson là người đá phạt. | |
30” | Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) right footed shot from a difficult angle and long range on the right is blocked. | |
26” | Attempt saved. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Josip Juranovic. | |
25” | PHẠM LỖI! Ross Callachan (Ross County) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | Attempt missed. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner from a direct free kick. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Jordan Tillson (Ross County) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Harrison Paton (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
red'>21'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Ross County 0, Celtic 1. Liel Abadto the centre of the goal. Assisted by Liam Scales. | ||
13” | Attempt missed. Nir Bitton (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
13” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | PHẠM LỖI! Jordan Tillson (Ross County) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Harrison Paton (Ross County) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Adam Montgomery bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | Attempt saved. Nir Bitton (Celtic) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by David Turnbull with a cross. | |
11” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Tillson là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Harrison Paton (Ross County) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Harrison Paton (Ross bị phạm lỗi và County) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Adam Montgomery (Celtic) phạm lỗi. | |
5” | CHẠM TAY! Josip Juranovic (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
3” | PHẠT GÓC. Ross County được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nir Bitton là người đá phạt. | |
1” | VIỆT VỊ. Ross Callachan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Charles-Cook (Ross County. Rega). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ross County vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12
Đội hình ra sân cặp đấu Ross County vs Celtic FC, 02h45 16/12, Victoria Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ross County vs Celtic FC |
||||
Ross County | Celtic FC | |||
Ashley Maynard-Brewer | 31 | 15 | Joe Hart | |
Jake Vokins | 3 | 56 | Anthony Ralston | |
Jack Baldwin | 5 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Keith Watson | 15 | 4 | Carl Starfelt | |
Harry Clarke | 20 | 5 | Liam Scales | |
Jordan Tillson | 22 | 14 | David Turnbull | |
Harrison Patton | 6 | 6 | Nir Bitton | |
Regan Charles-Cook | 17 | 42 | Callum McGregor | |
Ross Callachan | 8 | 88 | Josip Juranovic | |
Joseph Hungbo | 23 | 11 | Liel Abada | |
Blair Spittal | 7 | 54 | Adam Montgomery | |
Đội hình dự bị |
||||
Ross Laidlaw | 1 | 3 | Greg Taylor | |
Coll Donaldson | 25 | 29 | Scott Bain | |
Jack Burroughs | 18 | 57 | Stephen Welsh | |
David Cancola | 4 | 73 | Owen Moffat | |
Connor Randall | 2 | 30 | Liam Shaw | |
Jordan White | 26 | 18 | Tomas Rogic | |
Dominic Samuel | 10 | 52 | Ewan Henderson |
Tỷ lệ kèo Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12
Tỷ lệ kèo Ross County vs Celtic FC, 02h45 16/12, Victoria Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.50 | 0:0 | 0.55 | 5.10 | 2 1/2 | 0.13 | 26.00 | 1.03 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 1/2:0 | 0.78 | 1.05 | 1 1/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Ross County vs Celtic FC 02h45 16/12
Kết quả đối đầu Ross County vs Celtic FC, 02h45 16/12, Victoria Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ross County , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ross County
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|