© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03
Tường thuật trực tiếp Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03
Trận đấu Romania vs Hy Lạp, 01h15 26/03, Arena National, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Romania vs Hy Lạp mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Romania vs Hy Lạp, 01h15 26/03, Arena National, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Romania vs Hy Lạp
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
39' | 0-1 | Andreas Bouchalakis | ||
58' | Anastasios Douvikas↑Andreas Bouchalakis↓ | |||
58' | Anastasios Bakasetas↑Dimitrios Limnios↓ | |||
Ovidiu Popescu↑Alexandru Mitrita↓ | 62' | |||
Florin Lucian Tanase↑George Puscas↓ | 62' | |||
Andrei Ivan↑Alexandru Maxim↓ | 62' | |||
70' | Konstantinos Tsimikas | |||
75' | Evangelos Pavlidis↑Giorgos Giakoumakis↓ | |||
Valentin Mihaila↑Mihai Catalin Bordeianu↓ | 76' | |||
Alin Tosca↑Mario Jorge Malino Paulino, Camora↓ | 76' | |||
82' | Anastasios Chatzigiovannis↑Petros Mantalos↓ | |||
82' | Sotiris Alexandropoulos↑Dimitrios Pelkas↓ | |||
83' | Anastasios Bakasetas | |||
Radu Dragusin↑Adrian Rusu↓ | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Romania 0, Greece 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Romania 0, Greece 1 | |
88” | THAY NGƯỜI. Romania. Rad thay đổi nhân sự khi rút Adrián Rus ra nghỉ và Dragusin là người thay thế. | |
83” | Anastasios Bakasetas (Greece) is shown the yellow card. | |
81” | THAY NGƯỜI. Greece. Sotirios-Polykarpo thay đổi nhân sự khi rút Dimitris Pelkas ra nghỉ và Alexandropoulos là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Greece. Anastasio thay đổi nhân sự khi rút Petros Mantalos ra nghỉ và Chatzigiovanis là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Romania. Valenti thay đổi nhân sự khi rút Mihai Bordeianu ra nghỉ và Mihaila là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Romania. Ali thay đổi nhân sự khi rút Camora ra nghỉ và Tosca là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Greece. Evangelo thay đổi nhân sự khi rút Giorgos Giakoumakis ra nghỉ và Pavlidis là người thay thế. | |
70” | Petros Mantalos (Greece) is shown the yellow card. | |
62” | THAY NGƯỜI. Romania. Octavia thay đổi nhân sự khi rút Alexandru Mitrita ra nghỉ và Popescu là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Romania. Flori thay đổi nhân sự khi rút George Puscas ra nghỉ và Tanase là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Romania. Andre thay đổi nhân sự khi rút Alexandru Maxim ra nghỉ và Ivan là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Greece. Anastasio thay đổi nhân sự khi rút Andreas Bouchalakis ra nghỉ và Douvikas là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Greece. Anastasio thay đổi nhân sự khi rút Dimitris Limnios ra nghỉ và Bakasetas là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Romania 0, Greece 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Romania 0, Greece 1 | |
red'>39'Goal!Romania 0, Greece 1. Andreas Bouchalakis (Greece) header from the centre of the box. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Romania vs Hy Lạp |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03
Đội hình ra sân cặp đấu Romania vs Hy Lạp, 01h15 26/03, Arena National, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Romania vs Hy Lạp |
||||
Romania | Hy Lạp | |||
Florin Nita | 1 | 1 | Odisseas Vlachodimos | |
Mario Jorge Malino Paulino, Camora | 22 | 14 | Lazaros Rota | |
Adrian Rusu | 17 | 22 | Konstantinos Mavropanos | |
Vlad Chiriches | 6 | 17 | Pantelis Hatzidiakos | |
Andrei Ratiu | 2 | 21 | Konstantinos Tsimikas | |
Mihai Catalin Bordeianu | 23 | 20 | Petros Mantalos | |
Razvan Marin | 18 | 23 | Emmanouil Siopis | |
Alexandru Maxim | 10 | 5 | Andreas Bouchalakis | |
Alexandru Cicaldau | 8 | 18 | Dimitrios Limnios | |
Alexandru Mitrita | 20 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
George Puscas | 9 | 10 | Dimitrios Pelkas | |
Đội hình dự bị |
||||
Mihai Aioani | 12 | 8 | Sotiris Alexandropoulos | |
Andrei Burca | 15 | 13 | Giorgos Athanasiadis | |
Dragusin R. | 4 | 11 | Anastasios Bakasetas | |
Andrei Ivan | 11 | 19 | Anastasios Douvikas | |
Marius Marin | 14 | 6 | Dimitrios Goutas | |
Valentin Mihaila | 13 | 9 | Koulouris E. | |
Horatiu Moldovan | 16 | 4 | Giorgos Kyriakopoulos | |
Ionut Nedelcearu | 5 | 2 | Lyratzis L. | |
Ovidiu Popescu | 21 | 12 | Alexandros Paschalakis | |
Florin Lucian Tanase | 19 | 16 | Evangelos Pavlidis | |
Alin Tosca | 3 | 3 | Giorgos Tzavellas |
Tỷ lệ kèo Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03
Tỷ lệ kèo Romania vs Hy Lạp, 01h15 26/03, Arena National, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.75 | 0:0 | 1.13 | 6.10 | 1 1/2 | 0.11 | 501.00 | 21.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 0:0 | 0.75 | 0.88 | 3/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Romania vs Hy Lạp 01h15 26/03
Kết quả đối đầu Romania vs Hy Lạp, 01h15 26/03, Arena National, Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Romania , phong độ gần đây của Hy Lạp chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Romania
Phong độ gần nhất Hy Lạp
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.83
2 1/2
1.03
|
3.60
3.45
1.80
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.40
3.00
2.05
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
3 3/4
0.88
|
2.47
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.84
|
1.06
2 1/2
0.84
|
1.60
3.60
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.00
3.30
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.85
4 3/4
1.05
|
3.55
3.95
1.83
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.13
+1/4
0.68
|
0.95
2 3/4
0.83
|
3.00
3.40
2.02
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.38
4.55
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.91
-0
1.01
|
1.00
2 3/4
0.90
|
7.10
3.75
1.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.90
3 3/4
0.98
|
2.38
2.79
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NAC Breda
Emmen
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.21
4.95
14.00
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
1.35
-1/4
0.58
|
0.73
3/4
1.09
|
2.84
1.96
3.90
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.11
2
0.80
|
2.14
3.05
3.55
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.68
-0
1.13
|
1.04
4 1/4
0.76
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.93
-0
0.87
|
0.77
3
1.03
|
3.20
2.30
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Penarol Reserve
Liverpool Montevideo Reserve
|
1.20
-1/4
0.63
|
0.73
2 1/4
1.07
|
1.36
4.33
8.00
|
01:00
|
Pinda SC (nữ)
Santos (w)
|
|
|
13.00
7.50
1.14
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.98
-0
0.86
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.48
3.45
2.33
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.15
3.55
1.92
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.32
4.80
6.30
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.80
-0
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.32
3.25
2.63
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.76
-2
1.08
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.13
7.10
10.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.90
3.60
3.25
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
2.40
3.60
2.40
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
1.19
-1 1/2
0.60
|
0.87
3
0.89
|
1.50
3.80
5.50
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.00
3.15
3.30
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.07
-3/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.80
3.30
3.80
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
1.03
|
1.91
3.70
3.50
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
Comunicaciones BsAs
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.85
|
2.00
3.00
3.75
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.83
3 1/4
1.03
|
2.11
3.65
2.70
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.89
-1 1/2
0.83
|
0.80
3 3/4
0.92
|
1.32
4.90
5.20
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MC Oran
USM Alger
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.79
2
1.01
|
1.16
4.65
22.00
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
1.08
10.00
19.00
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.02
1/2
0.80
|
8.10
1.60
2.69
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.67
2 1/2
0.45
|
8.50
1.40
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.83
3 1/2
0.99
|
100.00
8.30
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+3/4
0.93
|
1.06
3
0.76
|
18.00
5.20
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.31
3.45
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
1.11
-0
0.74
|
0.91
2 1/4
0.91
|
10.00
3.80
1.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Uhud
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
4.65
16.00
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.99
2 3/4
0.77
|
20.00
4.75
1.13
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.88
+1 3/4
0.96
|
0.88
3
0.94
|
7.90
5.60
1.22
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
01:30
|
Vicenza
Padova
|
0.64
-0
1.13
|
0.82
2
0.94
|
2.32
2.91
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Benevento
Sassari Torres
|
0.77
-0
1.07
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.35
3.90
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Catania
Avellino
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.81
1 1/4
1.01
|
3.40
2.37
2.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
Carrarese
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.61
3.15
5.50
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.05
3.20
3.10
|
02:00
|
Real Tomayapo
Universitario De Vinto
|
|
|
2.38
3.10
2.80
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.66
+1/4
1.11
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
0 - 4
Trực tiếp
|
France U17
England U17
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.73
4 3/4
1.09
|
15.00
5.40
1.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Italy U17
Poland U17
|
1.23
-0
0.65
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.31
3.55
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SC Buochs
Brunnen
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.95
3.00
4.00
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.72
2
1.00
|
2.09
3.00
2.94
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.96
-3/4
0.84
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.35
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/4
0.92
|
10.00
6.00
1.18
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Goias (Youth)
|
|
|
2.15
3.30
2.88
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
2.05
3.40
3.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Aberastain
San Martin de San Juan Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.20
3.60
1.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
1.37
-0
0.55
|
6.80
1 1/2
0.09
|
13.00
1.03
13.00
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.81
-3/4
1.05
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.59
3.75
4.45
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
3 - 5
Trực tiếp
|
ATS Buntentor
1. FC Burg
|
0.82
-0
0.97
|
1.37
8 1/2
0.55
|
34.00
23.00
1.01
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.79
-2
1.05
|
0.82
3
1.00
|
1.14
7.20
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.81
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.45
3.05
2.75
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.27
4.65
8.60
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.92
3
0.86
|
6.40
4.60
1.34
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.83
3.60
3.90
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.78
-0
1.12
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.32
3.45
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
1 1/4
0.88
|
1.90
2.60
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.94
2 1/4
0.88
|
7.50
3.75
1.44
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.20
2.90
|
01:30
|
Yupanqui
Deportivo Espanol
|
|
|
2.38
2.88
3.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.00
+1/4
0.88
|
0.93
3 3/4
0.93
|
194.00
9.40
1.01
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.63
+1/4
1.33
|
0.99
5 3/4
0.87
|
100.00
10.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.69
1.87
5.20
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.00
-0
0.84
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.79
2.68
2.57
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.92
3.20
3.50
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-1
0.99
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.48
4.00
5.30
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.71
-0
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.27
3.10
2.80
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nacao U20
Figueirense SC (Youth)
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.80
2 3/4
1.00
|
13.00
7.00
1.12
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.10
4.00
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
University College Cork
Ringmahon Rangers
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.01
|
4.30
2.73
1.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Liffeys Pearse
|
0.99
-1/2
0.73
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.19
4.85
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tolka Rovers
Malahide United
|
0.96
+1/2
0.76
|
1.06
2 1/2
0.66
|
3.70
3.25
1.75
|
01:00
|
Audax Rio RJ
Duque de Caxias RJ
|
|
|
2.15
3.30
2.90
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/2
0.94
|
8.40
5.40
1.29
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.79
4.05
3.65
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.91
3
0.99
|
2.17
3.65
2.89
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
1.03
-0
0.83
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.61
3.20
2.35
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Banfield Reserves
Independiente Rivadavia Reserves
|
0.84
-1/2
0.96
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.10
5.40
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
San Lorenzo Reserves
|
0.69
-0
1.12
|
0.81
2
0.99
|
1.28
3.85
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Merlo Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.92
|
5.00
3.60
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Berazategui Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.92
|
5.00
3.75
1.61
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.73
+1/2
1.07
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.10
3.15
2.07
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.04
2 1/4
0.76
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.75
+1
1.05
|
0.76
2 1/2
1.04
|
4.85
3.80
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+1
0.92
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.74
2 1/4
1.06
|
3.95
3.40
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|