© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Romania vs Đức 01h45 29/03
Tường thuật trực tiếp Romania vs Đức 01h45 29/03
Trận đấu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Romania vs Đức mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Romania vs Đức
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
16' | 0-1 | Serge Gnabry (Assist:Kai Havertz) | ||
Ovidiu Popescu | 16' | |||
Andrei Burca↑Mario Jorge Malino Paulino, Camora↓ | 46' | |||
Dennis Man↑Valentin Mihaila↓ | 66' | |||
George Puscas↑Claudiu Keseru↓ | 66' | |||
77' | Timo Werner↑Kai Havertz↓ | |||
Alexandru Maxim↑Ianis Hagi↓ | 83' | |||
Alexandru Cicaldau↑Florin Lucian Tanase↓ | 83' | |||
90' | Amin Younes↑Leroy Sane↓ | |||
90' | Joshua Kimmich | |||
90' | Florian Neuhaus↑Serge Gnabry↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Romania 0, Germany 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Romania 0, Germany 1 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Razvan Marin bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Leon Goretzka (Germany) phạm lỗi. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Germany. Ami thay đổi nhân sự khi rút Leroy Sané ra nghỉ và Younes là người thay thế. | |
90+3” | Joshua Kimmich (Germany) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Timo Werner bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Razvan Marin (Romania) phạm lỗi. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Germany. Floria thay đổi nhân sự khi rút Serge Gnabry ra nghỉ và Neuhaus là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. | |
89” | Attempt missed. Alexandru Maxim (Romania) right footed shot from the left side of the box. | |
87” | CỨU THUA. George Puscas (Romania) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Alexandru Cicaldau. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! George Puscas (Romania) phạm lỗi. | |
84” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kimmich (Germany. Joshu). | |
83” | THAY NGƯỜI. Romania. Alexandr thay đổi nhân sự khi rút Ianis Hagi ra nghỉ và Maxim là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Romania. Alexandr thay đổi nhân sự khi rút Florin Tanase ra nghỉ và Cicaldau là người thay thế. | |
82” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. George Puscas bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
80” | CỨU THUA. Timo Werner (Germany) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Ilkay Gündogan. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Romania) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Leon Goretzka (Germany) phạm lỗi. | |
79” | VIỆT VỊ. Timo Werner rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rüdiger (Germany. Antoni). | |
77” | THAY NGƯỜI. Germany. Tim thay đổi nhân sự khi rút Kai Havertz ra nghỉ và Werner là người thay thế. | |
76” | CẢN PHÁ! Matthias Ginter (Germany) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Leroy Sané (Germany) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | ĐÁ PHẠT. Leroy Sané bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukas Klostermann là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
69” | PHẠM LỖI! Dennis Man (Romania) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Romania. Georg thay đổi nhân sự khi rút Claudiu Keseru ra nghỉ và Puscas là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Romania. Denni thay đổi nhân sự khi rút Mihai Valentin Mihaila ra nghỉ và Man là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Leon Goretzka bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Alin Tosca (Romania) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Leroy Sané (Germany) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Serge Gnabry following a fast break. | |
62” | Attempt blocked. Claudiu Keseru (Romania) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Mihai Valentin Mihaila. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
61” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
60” | Attempt missed. Leon Goretzka (Germany) right footed shot from outside the box is too high. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Florin Constantin Nita bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | Attempt saved. Ilkay Gündogan (Germany) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Leroy Sané. | |
58” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florin Constantin Nita là người đá phạt. | |
58” | Attempt saved. Serge Gnabry (Germany) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
57” | PHẠM LỖI! Florin Tanase (Romania) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Attempt missed. Florin Tanase (Romania) left footed shot from the centre of the box. | |
54” | NGUY HIỂM. Matthias Ginter (Germany) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
54” | Attempt missed. Matthias Ginter (Germany) right footed shot from outside the box. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
51” | VIỆT VỊ. Kai Havertz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Can (Germany. Emr). | |
50” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Leon Goretzka (Germany) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Emre Can. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Claudiu Keseru bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. Mihai Valentin Mihaila rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Keseru (Romania. Claudi). | |
45” | THAY NGƯỜI. Romania. Andrei Andoni thay đổi nhân sự khi rút Camora ra nghỉ và Burca là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Romania 0, Germany 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Romania 0, Germany 1 | |
45+1” | CỨU THUA. Emre Can (Germany) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
43” | Attempt missed. Serge Gnabry (Germany) header from the centre of the box is too high. Assisted by Joshua Kimmich with a cross following a set piece situation. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Serge Gnabry bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Alin Tosca bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
32” | Attempt missed. Serge Gnabry (Germany) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Lukas Klostermann with a cross. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Razvan Marin bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Attempt blocked. Joshua Kimmich (Germany) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
27” | Attempt saved. Razvan Marin (Romania) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ianis Hagi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Emre Can (Germany) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gündogan (Germany. Ilka). | |
21” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Can (Germany. Emr). | |
19” | CỨU THUA. Serge Gnabry (Germany) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
19” | CẢN PHÁ! Joshua Kimmich (Germany) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Serge Gnabry. | |
16” | VÀOOOO!! (Germany) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Romania 0, Germany 1. Serge Gnabrto the bottom left corner. Assisted by Kai Havertz. | |
16” | THẺ PHẠT. Ovidiu Popescu bên phía (Romania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Leroy Sané bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Ovidiu Popescu (Romania) phạm lỗi. | |
15” | PHẠM LỖI! Ianis Hagi (Romania) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Emre Can bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | CẢN PHÁ! Vlad Chiriches (Romania) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Mihai Valentin Mihaila (Romania) left footed shot from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Vlad Chiriches. | |
11” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Florin Tanase bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt saved. Kai Havertz (Germany) left footed shot from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Serge Gnabry. | |
8” | Attempt missed. Claudiu Keseru (Romania) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Mihai Valentin Mihaila following a fast break. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Emre Can (Germany) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Claudiu Keseru (Romania) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Florin Tanase rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Camora (Romania). | |
5” | Attempt missed. Emre Can (Germany) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Romania vs Đức |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Romania vs Đức 01h45 29/03
Đội hình ra sân cặp đấu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Romania vs Đức |
||||
Romania | Đức | |||
Florin Nita | 1 | 1 | Manuel Neuer | |
Mario Jorge Malino Paulino, Camora | 22 | 13 | Lukas Klostermann | |
Alin Tosca | 3 | 4 | Matthias Ginter | |
Vlad Chiriches | 6 | 16 | Antonio Rudiger | |
Ovidiu Popescu | 4 | 23 | Emre Can | |
Razvan Marin | 18 | 18 | Leon Goretzka | |
Nicolae Stanciu | 7 | 6 | Joshua Kimmich | |
Valentin Mihaila | 21 | 21 | Ilkay Gundogan | |
Florin Lucian Tanase | 19 | 10 | Kai Havertz | |
Ianis Hagi | 14 | 20 | Serge Gnabry | |
Claudiu Keseru | 13 | 19 | Leroy Sane | |
Đội hình dự bị |
||||
Dennis Man | 20 | 17 | Florian Wirtz | |
David Lazar | 12 | 14 | Florian Neuhaus | |
Andrei Burca | 15 | 12 | Bernd Leno | |
Alexandru Cretu | 23 | 5 | Jonathan Glao Tah | |
Alexandru Cicaldau | 8 | 9 | Timo Werner | |
Vasile Mogos | 2 | 22 | Marc-Andre ter Stegen | |
George Puscas | 9 | 11 | Amin Younes | |
Eric Cosmin Bicfalvi | 17 | 2 | Philipp Max | |
Alexandru Maxim | 10 | 8 | Jamal Musiala | |
Ionut Nedelcearu | 5 | |||
Nicusor Bancu | 11 | |||
Ionut Andrei Radu | 16 |
Tỷ lệ kèo Romania vs Đức 01h45 29/03
Tỷ lệ kèo Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Romania vs Đức 01h45 29/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 1/4:0 | 2.65 | 4.10 | 1 1/2 | 0.17 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 3/4:0 | 1.05 | 0.80 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Romania vs Đức 01h45 29/03
Kết quả đối đầu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Romania , phong độ gần đây của Đức chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Romania
Phong độ gần nhất Đức
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|