© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 01h45 20/10, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 01h45 20/10, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Robert Dickie | 28' | |||
34' | Bradley Johnson↑Lewis Travis↓ | |||
45' | Leighton Clarkson | |||
46' | Joe Rothwell↑Harry Pickering↓ | |||
50' | Daniel Butterworth | |||
55' | Joe Rothwell | |||
Luke Amos↑Andre Dozzell↓ | 60' | |||
67' | Sam Gallagher↑Daniel Butterworth↓ | |||
Charlie Austin↑Dominic Ball↓ | 73' | |||
Ilias Chair (Assist:Robert Dickie) | 1-0 | 83' | ||
Osman Kakay↑Albert Adomah↓ | 87' | |||
Luke Amos | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Queens Park Rangers 1, Blackburn Rovers 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 1, Blackburn Rovers 0 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Luke Amos (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Luke Amos (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Sam Gallagher (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Luke Amos (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt blocked. Sam Gallagher (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Osma thay đổi nhân sự khi rút Albert Adomah ra nghỉ và Kakay là người thay thế. | |
83” | Goal!Queens Park Rangers 1, Blackburn Rovers 0. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box. | |
82” | Attempt saved. Joe Rothwell (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Leighton Clarkson. | |
82” | Attempt saved. Joe Rothwell (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is saved. | |
75” | Attempt missed. Yoann Barbet (Queens Park Rangers) header from a difficult angle on the right is just a bit too high. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
74” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Brereton là người đá phạt. | |
73” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Charli thay đổi nhân sự khi rút Dominic Ball ra nghỉ và Austin là người thay thế. | |
71” | CẢN PHÁ! Chris Willock (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | PHẠM LỖI! Dominic Ball (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
70” | Attempt missed. Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) left footed shot from the left side of the six yard box following a set piece situation. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Tayo Edun (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | Attempt blocked. Chris Willock (Queens Park Rangers) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Lyndon Dykes with a headed pass. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Sam McCallum (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | PHẠM LỖI! Sam Gallagher (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
69” | Attempt saved. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Albert Adomah. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ryan Nyambe (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Sa thay đổi nhân sự khi rút Daniel Butterworth ra nghỉ và Gallagher là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Nyambe là người đá phạt. | |
65” | VIỆT VỊ. Daniel Butterworth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nyambe (Blackburn Rovers. Rya). | |
64” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tayo Edun là người đá phạt. | |
64” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Chris Willock (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | PHẠM LỖI! Luke Amos (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Bradley Johnson (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Luk thay đổi nhân sự khi rút Andre Dozzell ra nghỉ và Amos là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Leighton Clarkson (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Joe Rothwell (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Dominic Ball (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
57” | Attempt missed. Robert Dickie (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is too high. | |
57” | Attempt missed. Robert Dickie (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
57” | Attempt missed. Sam McCallum (Queens Park Rangers) left footed shot from the left side of the box. | |
55” | Joe Rothwell (Blackburn Rovers) is shown the yellow card. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Yoann Barbet (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Daniel Butterworth (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
50” | Daniel Butterworth (Blackburn Rovers) is shown the yellow card. | |
50” | PHẠM LỖI! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Jo thay đổi nhân sự khi rút Harry Pickering ra nghỉ và Rothwell là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Queens Park Rangers 0, Blackburn Rovers 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 0, Blackburn Rovers 0 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
45+2” | Attempt missed. Yoann Barbet (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ilias Chair with a cross following a set piece situation. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Leighton Clarkson (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Leighton Clarkson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
45” | Attempt missed. Tayo Edun (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
44” | PHẠM LỖI! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
41” | PHẠM LỖI! Albert Adomah (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Leighton Clarkson (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Sam McCallum (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Robert Dickie. | |
38” | Attempt missed. Sam McCallum (Queens Park Rangers) left footed shot from the centre of the box. | |
37” | VIỆT VỊ. Daniel Butterworth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hecke (Blackburn Rovers. Jan Paul va). | |
34” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Bradle thay đổi nhân sự khi rút Lewis Travis because of an injury ra nghỉ và Johnson là người thay thế. | |
30” | VIỆT VỊ. Daniel Butterworth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lenihan (Blackburn Rovers. Darrag). | |
30” | ĐÁ PHẠT. Tayo Edun (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
28” | THẺ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Yoann Barbet (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box. | |
17” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Pickering là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Daniel Butterworth (Blackburn Rovers) left footed shot from outside the box misses to the right following a fast break. | |
11” | Attempt blocked. Ilias Chair (Queens Park Rangers) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Chris Willock. | |
11” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | Attempt saved. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
9” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 01h45 20/10, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Blackburn Rovers | |||
Seny Timothy Dieng | 1 | 1 | Thomas Kaminski | |
Yoann Barbet | 6 | 3 | Jan Paul Van Hecke | |
Jimmy Dunne | 20 | 5 | Daniel Ayala | |
Robert Dickie | 4 | 26 | Darragh Lenihan | |
Sam McCallum | 16 | 2 | Ryan Nyambe | |
Andre Dozzell | 17 | 19 | Leighton Clarkson | |
Dominic Ball | 12 | 27 | Lewis Travis | |
Albert Adomah | 37 | 20 | Tayo Edun | |
Chris Willock | 21 | 3 | Harry Pickering | |
Ilias Chair | 10 | 14 | Daniel Butterworth | |
Lyndon Dykes | 9 | 22 | Ben Brereton | |
Đội hình dự bị |
||||
Jordan Gideon Archer | 13 | 9 | Sam Gallagher | |
Charlie Austin | 11 | 21 | John Buckley | |
Andre Gray | 19 | 30 | Ian Carlo Poveda | |
Luke Amos | 8 | 4 | Bradley Johnson | |
Jordy de Wijs | 5 | 13 | Aynsley Pears | |
Osman Kakay | 2 | 10 | Tyrhys Dolan | |
Stephen Duke-McKenna | 34 | 8 | Joe Rothwell |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 01h45 20/10, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 4.90 | 1 1/2 | 0.14 | 1.03 | 17.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 1.10 | 1 1/4 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers 01h45 20/10
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Blackburn Rovers, 01h45 20/10, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Blackburn Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|