© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09
Primera Division de Colombiano-Apertura
Tường thuật trực tiếp Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09
Trận đấu Patriotas FC vs Deportes Tolima, 07h40 10/09, , Primera Division de Colombiano-Apertura được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Patriotas FC vs Deportes Tolima mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Patriotas FC vs Deportes Tolima, 07h40 10/09, , Primera Division de Colombiano-Apertura sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Patriotas FC vs Deportes Tolima
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jose Gabriel Ramirez Agudelo (Assist:Jorge Posada) | 1-0 | 45' | ||
José Andrade↑Quentin Danloux↓ | 46' | |||
46' | Kevin Pérez Kraaijeveld↑Luis Mario Miranda Da Silva↓ | |||
56' | Andres Ibarguen↑Eduardo Sosa↓ | |||
Ivan David Rivas Mendoza↑Federico Arbelaez↓ | 64' | |||
Mateo Rodas | 70' | |||
73' | Raziel Samir Garcia Paredes↑Fabian Camilo Mosquera Mercado↓ | |||
77' | 1-1 | Andres Ibarguen (Assist:Jeison Steven Lucumi Mina) | ||
Camilo Charris↑Darwin German Lopez Beltrame↓ | 77' | |||
83' | Cristian Trujillo | |||
90' | Jeison Andres Angulo Trujillo | |||
Juan Carlos Mosquera Gomez↑Luis Miguel Payares Blanco↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 1 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 1 | |
90+4” | Attempt saved. Michael Rangel (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Raziel García. | |
90+4” | Attempt saved. Michael Rangel (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box is saved. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Juan Camilo Angulo (Deportes bên phía Tolima) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Juan Camilo Angulo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Camilo Charris (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | THAY NGƯỜI. Patriotas Boyacá. Arle thay đổi nhân sự khi rút Luis Payares ra nghỉ và Mosquera là người thay thế. | |
90” | Attempt blocked. Jeison Lucumí (Deportes Tolima) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Andrés Ibargüen. | |
89” | CỨU THUA. José Andrade (Patriotas Boyacá) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jeison Lucumí (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Luis Payares (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
85” | CẢN PHÁ! Cristian Barrios (Patriotas Boyacá) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
84” | Attempt blocked. Camilo Charris (Patriotas Boyacá) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
84” | Attempt blocked. Cristian Barrios (Patriotas Boyacá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
84” | Attempt blocked. José Ramírez (Patriotas Boyacá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
83” | THẺ PHẠT. Cristian Trujillo (Deportes bên phía Tolima) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | THẺ PHẠT. Cristian Trujillo (Deportes bên phía Tolima) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. José Andrade (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Cristian Trujillo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mateo Rodas là người đá phạt. | |
82” | CẢN PHÁ! Andrés Ibargüen (Deportes Tolima) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Raziel García. | |
78” | ĐÁ PHẠT. José Ramírez (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | ĐÁ PHẠT. José Ramírez (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Kevin Pérez (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
red'>77'VÀOOOO!! Tolima) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 1. Andrés Ibargüen (Deporte. | ||
76” | CHẠM TAY! Iván Rivas (Patriotas Boyacá) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | CHẠM TAY! Darwin López (Patriotas Boyacá) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
74” | PHẠM LỖI! Jorge Posada (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Andrés Ibargüen (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Razie thay đổi nhân sự khi rút Fabián Mosquera ra nghỉ và García là người thay thế. | |
73” | PHẠM LỖI! Fabián Mosquera (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Darwin López (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | Attempt missed. Cristian Trujillo (Deportes Tolima) header from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
70” | Attempt saved. Fabián Mosquera (Deportes Tolima) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
70” | THẺ PHẠT. Mateo Rodas (Patriotas bên phía Boyacá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Kevin Pérez (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Mateo Rodas (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
68” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Pérez là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Brayan Rovira (Deportes Tolima) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Michael Rangel. | |
64” | THAY NGƯỜI. Patriotas Boyacá. Ivá thay đổi nhân sự khi rút Federico Arbeláez ra nghỉ và Rivas là người thay thế. | |
63” | Attempt missed. Michael Rangel (Deportes Tolima) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Cristian Trujillo with a cross. | |
63” | CẢN PHÁ! Andrés Ibargüen (Deportes Tolima) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jeison Lucumí. | |
57” | PHẠT GÓC. Patriotas Boyacá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Junior Hernández là người đá phạt. | |
56” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. André thay đổi nhân sự khi rút Eduardo Sosa ra nghỉ và Ibargüen là người thay thế. | |
55” | CHẠM TAY! Carlos De Las Salas (Patriotas Boyacá) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
53” | PHẠM LỖI! Darwin López (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Michael Rangel (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Luis Pérez (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Sosa (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Posada là người đá phạt. | |
47” | KHÔNG VÀO. Cristian Barrios (Patriotas Boyacá) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Darwin López là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jeison Lucumí (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Patriotas Boyacá. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Quentin Danloux ra nghỉ và Andrade là người thay thế. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jeison Lucumí (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 0 | |
red'>45'+2'Goal!Patriotas Boyacá 1, Deportes Tolima 0. José Ramírez (Patriotas Boyacá) right footed shot from the left side of the six yard boxfollowing a set piece situation. | ||
45+1” | PHẠM LỖI! Juan Camilo Angulo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Federico Arbeláez (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Luis Pérez (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Eduardo Sosa (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Cristian Barrios (Patriotas Boyacá) left footed shot from very close range. | |
42” | Attempt saved. Darwin López (Patriotas Boyacá) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Cristian Barrios. | |
40” | Attempt missed. Darwin López (Patriotas Boyacá) right footed shot from outside the box. | |
35” | Attempt blocked. Federico Arbeláez (Patriotas Boyacá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
35” | PHẠT GÓC. Patriotas Boyacá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Miranda là người đá phạt. | |
27” | Attempt missed. Luis Miranda (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Juan Camilo Angulo. | |
27” | Attempt missed. Luis Miranda (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box. | |
26” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos De Las Salas là người đá phạt. | |
26” | CẢN PHÁ! Juan Camilo Angulo (Deportes Tolima) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Eduardo Sosa. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Luis Miranda (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Quentin Danloux (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
23” | Attempt saved. Darwin López (Patriotas Boyacá) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jorge Posada. | |
23” | PHẠM LỖI! Junior Hernández (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Cristian Barrios (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | Attempt missed. Michael Rangel (Deportes Tolima) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. Assisted by Eduardo Sosa. | |
21” | Attempt missed. Cristian Barrios (Patriotas Boyacá) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Jorge Posada. | |
21” | CẢN PHÁ! Darwin López (Patriotas Boyacá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Cristian Barrios. | |
19” | PHẠM LỖI! Junior Hernández (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Cristian Barrios (Patriotas bị phạm lỗi và Boyacá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | Attempt missed. Darwin López (Patriotas Boyacá) left footed shot from the left side of the box. | |
15” | PHẠM LỖI! Quentin Danloux (Patriotas Boyacá) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Sosa (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Attempt saved. José Ramírez (Patriotas Boyacá) left footed shot from outside the box is saved. | |
8” | VIỆT VỊ. Darwin López rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Arbeláez (Patriotas Boyacá. Federic). | |
2” | VIỆT VỊ. Jeison Lucumí rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sosa (Deportes Tolima. Eduard). | |
1” | Attempt missed. Darwin López (Patriotas Boyacá) right footed shot from more than 35 yards is high and wide to the right. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Patriotas FC vs Deportes Tolima |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09
Đội hình ra sân cặp đấu Patriotas FC vs Deportes Tolima, 07h40 10/09, , Primera Division de Colombiano-Apertura sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Patriotas FC vs Deportes Tolima |
||||
Patriotas FC | Deportes Tolima | |||
Jose Luis Gomez Hurtado | 71 | 1 | William Cuesta | |
Federico Arbelaez | 23 | 13 | Juan Camilo Angulo Villegas | |
Luis Miguel Payares Blanco | 14 | 3 | Julian Alveiro Quinones Garcia | |
Mateo Rodas | 5 | 19 | Fabian Camilo Mosquera Mercado | |
Jorge Posada | 22 | 20 | Junior Hernandez | |
Quentin Danloux | 8 | 26 | Cristian Trujillo | |
Luis Perez | 16 | 6 | Brayan Rovira | |
Cristian Barrios | 7 | 28 | Luis Mario Miranda Da Silva | |
Jose Gabriel Ramirez Agudelo | 27 | 8 | Eduardo Sosa | |
Carlos de las Salas | 25 | 33 | Jeison Steven Lucumi Mina | |
Darwin German Lopez Beltrame | 17 | 17 | Michael Rangel | |
Đội hình dự bị |
||||
José Andrade | 10 | 24 | Jeison Andres Angulo Trujillo | |
Geovanni Banguera | 12 | 10 | Raziel Samir Garcia Paredes | |
Edward Orlando Bolanos Angulo | 9 | 21 | Andres Ibarguen | |
Camilo Charris | 26 | 25 | Kevin Pérez Kraaijeveld | |
Alfredo Jose Guzman Pacheco | 31 | 92 | Juan Camilo Saiz | |
Juan Carlos Mosquera Gomez | 80 | 18 | Rodrigo Andres Urena Reyes | |
Ivan David Rivas Mendoza | 30 | 12 | Cristian Vargas |
Tỷ lệ kèo Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09
Tỷ lệ kèo Patriotas FC vs Deportes Tolima, 07h40 10/09, , Primera Division de Colombiano-Apertura theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.97 | 0:0 | 0.91 | 11.11 | 2 1/2 | 0.02 | 8.90 | 1.15 | 8.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 7.69 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Patriotas FC vs Deportes Tolima 07h40 10/09
Kết quả đối đầu Patriotas FC vs Deportes Tolima, 07h40 10/09, , Primera Division de Colombiano-Apertura gần đây nhất. Phong độ gần đây của Patriotas FC , phong độ gần đây của Deportes Tolima chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Patriotas FC
Phong độ gần nhất Deportes Tolima
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Aguilas Doradas
|
8 | 2 | 15 |
2 |
Boyaca Chico
|
6 | 6 | 13 |
3 |
America de Cali
|
7 | 5 | 13 |
4 |
Atletico Nacional Medellin
|
8 | 3 | 13 |
5 |
Envigado FC
|
8 | 2 | 13 |
6 |
Alianza Petrolera
|
7 | 2 | 11 |
7 |
Millonarios
|
5 | 3 | 10 |
8 |
Atletico Bucaramanga
|
8 | 0 | 10 |
9 |
Deportivo Pasto
|
7 | -1 | 10 |
10 |
Deportivo Pereira
|
8 | -2 | 10 |
11 |
Jaguares de Cordoba
|
8 | 0 | 9 |
12 |
Independiente Santa Fe
|
7 | 0 | 9 |
13 |
Deportes Tolima
|
7 | -1 | 9 |
14 |
Dep.Independiente Medellin
|
8 | -1 | 8 |
15 |
Deportiva Once Caldas
|
8 | -3 | 8 |
16 |
Deportivo Cali
|
7 | -2 | 7 |
17 |
Union Magdalena
|
7 | -4 | 7 |
18 |
Atletico Huila
|
8 | -5 | 7 |
19 |
La Equidad
|
7 | -2 | 6 |
20 |
Atletico Junior Barranquilla
|
7 | -2 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|