© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08
Primera Division de Colombiano-Apertura
Tường thuật trực tiếp Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08
Trận đấu Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima, 06h00 02/08, , Primera Division de Colombiano-Apertura được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima, 06h00 02/08, , Primera Division de Colombiano-Apertura sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
3' | 0-1 | Junior Hernandez (Assist:Jonathan Marulanda) | ||
Johan Caballero (Assist:Michel Acosta) | 1-1 | 16' | ||
Francisco Javier Meza Palma | 29' |
Tường thuật trận đấu
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Atlético Bucaramanga 2, Deportes Tolima 1 | |
90+3” | VIỆT VỊ. Bayron Garcés rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cárdenas (Atlético Bucaramanga. Sherma). | |
90+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Junior Hernández (Deportes Tolima) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+2” | Eduardo Sosa (Deportes Tolima) is shown the yellow card. | |
90+2” | Attempt missed. Rodrigo Ureña (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Meléndez (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | PHẠM LỖI! Cristian Blanco (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. David Gómez (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Sherman Cárdenas. | |
90” | Attempt missed. David Gómez (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Johan Caballero (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Rodrigo Ureña (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Atlético Bucaramanga. Davi thay đổi nhân sự khi rút Dayro Moreno ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
85” | PHẠM LỖI! Álvaro Meléndez (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Cristian Blanco (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | NGUY HIỂM. Julián Quiñónes (Deportes Tolima) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
84” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Álvar thay đổi nhân sự khi rút Anderson Plata ra nghỉ và Meléndez là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Michael Rangel (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Ureña (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Francisco Meza (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. Atlético Bucaramanga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julián Quiñónes là người đá phạt. | |
78” | PHẠM LỖI! Michael Rangel (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Cristian Blanco (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Lui thay đổi nhân sự khi rút Jeison Angulo ra nghỉ và Miranda là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Razie thay đổi nhân sự khi rút Brayan Rovira ra nghỉ và García là người thay thế. | |
76” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Blanco là người đá phạt. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Michael Rangel (Deportes Tolima) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | PHẠM LỖI! Francisco Rodríguez (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Sosa (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
73” | Attempt missed. Anderson Plata (Deportes Tolima) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jeison Angulo. | |
73” | THAY NGƯỜI. Atlético Bucaramanga. Dioma thay đổi nhân sự khi rút Gustavo Torres ra nghỉ và Díaz là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Atlético Bucaramanga. Bayro thay đổi nhân sự khi rút Víctor Mejía ra nghỉ và Garcés là người thay thế. | |
72” | CHẠM TAY! Francisco Rodríguez (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
71” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Cristian Trujillo ra nghỉ và Ureña là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Marulanda (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Sherman Cárdenas (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
66” | PHẠM LỖI! Michael Rangel (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Cristian Blanco (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Julián Quiñónes (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Cristhian Subero (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Blanco là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Dayro Moreno (Atlético Bucaramanga) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Sherman Cárdenas. | |
64” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Camilo Chaverra là người đá phạt. | |
64” | Attempt saved. Brayan Rovira (Deportes Tolima) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
61” | THAY NGƯỜI. Atlético Bucaramanga. Francisc thay đổi nhân sự khi rút Michel Acosta ra nghỉ và Rodríguez là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Atlético Bucaramanga. Sherma thay đổi nhân sự khi rút Bruno Téliz ra nghỉ và Cárdenas là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Michel Acosta (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Héctor Urrego (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
59” | VIỆT VỊ. Anderson Plata rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sosa (Deportes Tolima. Eduard). | |
58” | Attempt missed. Anderson Plata (Deportes Tolima) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. | |
58” | Attempt missed. Anderson Plata (Deportes Tolima) right footed shot from the right side of the box. | |
54” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Henao là người đá phạt. | |
52” | Goal!Atlético Bucaramanga 2, Deportes Tolima 1. Dayro Moreno (Atlético Bucaramanga) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Carlos Henao with a cross following a set piece situation. | |
52” | Goal!Atlético Bucaramanga 2, Deportes Tolima 1. Dayro Moreno (Atlético Bucaramanga) right footed shot from very close rangefollowing a set piece situation. | |
51” | THẺ PHẠT. Cristian Trujillo (Deportes bên phía Tolima) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | PHẠM LỖI! Cristian Trujillo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Bruno Téliz (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Junior Hernández (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
50” | VIỆT VỊ. Junior Hernández rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rangel (Deportes Tolima. Michae). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Torres (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Henao là người đá phạt. | |
49” | Attempt blocked. Junior Hernández (Deportes Tolima) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Eduardo Sosa. | |
45” | THAY NGƯỜI. Deportes Tolima. Eduard thay đổi nhân sự khi rút Yohandry Orozco ra nghỉ và Sosa là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Bucaramanga 1, Deportes Tolima 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Bucaramanga 1, Deportes Tolima 1 | |
45” | Attempt missed. Julián Quiñónes (Deportes Tolima) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Yohandry Orozco with a cross following a corner. | |
45” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Francisco Meza là người đá phạt. | |
44” | Attempt blocked. Jonathan Marulanda (Deportes Tolima) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Henao là người đá phạt. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Johan Caballero (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Jeison Angulo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
42” | Attempt saved. Michel Acosta (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Johan Caballero. | |
41” | Attempt blocked. Johan Caballero (Atlético Bucaramanga) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Dayro Moreno. | |
39” | Attempt missed. Michael Rangel (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Yohandry Orozco. | |
39” | Michael Rangel (Deportes Tolima) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
34” | PHẠT GÓC. Deportes Tolima được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristhian Subero là người đá phạt. | |
32” | Attempt saved. Carlos Henao (Atlético Bucaramanga) left footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. | |
31” | PHẠM LỖI! Jonathan Marulanda (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Torres (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Yohandry Orozco (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | THẺ PHẠT. Francisco Meza (Atlético bên phía Bucaramanga) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Francisco Meza (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Gustavo Torres (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Cristian Trujillo (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Bruno Téliz (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | Attempt missed. Michel Acosta (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
26” | Attempt missed. Michel Acosta (Atlético Bucaramanga) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Johan Caballero with a cross following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. Atlético Bucaramanga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christián Vargas là người đá phạt. | |
24” | PHẠM LỖI! Anderson Plata (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Jonathan Marulanda (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. Dayro Moreno (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Víctor Mejía. | |
19” | PHẠM LỖI! Cristhian Subero (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Cristian Trujillo (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Cristian Trujillo (Deportes Tolima). | |
red'>16'Goal!Atlético Bucaramanga 1, Deportes Tolima 1. Johan Caballero (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Michel Acosta. | ||
15” | Attempt missed. Anderson Plata (Deportes Tolima) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Yohandry Orozco. | |
12” | Attempt saved. Dayro Moreno (Atlético Bucaramanga) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Michel Acosta. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Víctor Mejía (Atlético bị phạm lỗi và Bucaramanga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Yohandry Orozco (Deportes Tolima) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Michael Rangel (Deportes bị phạm lỗi và Tolima) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
8” | PHẠM LỖI! Francisco Meza (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi. | |
7” | CHẠM TAY! Johan Caballero (Atlético Bucaramanga) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>2'Goal!Atlético Bucaramanga 0, Deportes Tolima 1. Junior Hernández (Deportes Tolima) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Cristian Trujillo. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima, 06h00 02/08, , Primera Division de Colombiano-Apertura sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima |
||||
Atletico Bucaramanga | Deportes Tolima | |||
Juan Camilo Chaverra Martinez | 1 | 12 | Cristian Vargas | |
Cristian Blanco | 15 | 4 | Jonathan Marulanda | |
Carlos Alberto Henao Sanchez | 29 | 3 | Julian Alveiro Quinones Garcia | |
Michel Acosta | 14 | 27 | Hector Antonio Urrego Hurtado | |
Cristhian Alberto Subero Mier | 24 | 24 | Jeison Andres Angulo Trujillo | |
Francisco Javier Meza Palma | 21 | 26 | Cristian Trujillo | |
Victor Mejia | 8 | 6 | Brayan Rovira | |
Bruno Teliz | 33 | 11 | Anderson Daniel Plata Guillen | |
Johan Caballero | 23 | 30 | Yohandry Orozco | |
Gustavo Torres | 7 | 20 | Junior Hernandez | |
Dayro Mauricio Moreno Galindo | 44 | 17 | Michael Rangel | |
Đội hình dự bị |
||||
James Aguirre | 12 | 22 | Balanta Carabali G. J. | |
Sherman Andres Cardenas Estupinan | 10 | 10 | Raziel Samir Garcia Paredes | |
Diomar Diaz | 39 | 7 | Alvaro Melendez | |
Bayron Garces | 13 | 28 | Luis Mario Miranda Da Silva | |
David Alejandro Gomez Rojas | 19 | 92 | Juan Camilo Saiz | |
Francisco Javier | 28 | 8 | Eduardo Sosa | |
Jose Valencia Murillo | 11 | 18 | Rodrigo Andres Urena Reyes |
Tỷ lệ kèo Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08
Tỷ lệ kèo Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima, 06h00 02/08, , Primera Division de Colombiano-Apertura theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.81 | 0:0 | 0.43 | 10.00 | 3 1/2 | 0.03 | 1.14 | 4.90 | 63.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.36 | 0:0 | 0.61 | 10.00 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima 06h00 02/08
Kết quả đối đầu Atletico Bucaramanga vs Deportes Tolima, 06h00 02/08, , Primera Division de Colombiano-Apertura gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Bucaramanga , phong độ gần đây của Deportes Tolima chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Bucaramanga
Phong độ gần nhất Deportes Tolima
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Aguilas Doradas
|
8 | 2 | 15 |
2 |
Boyaca Chico
|
6 | 6 | 13 |
3 |
America de Cali
|
7 | 5 | 13 |
4 |
Atletico Nacional Medellin
|
8 | 3 | 13 |
5 |
Envigado FC
|
8 | 2 | 13 |
6 |
Alianza Petrolera
|
7 | 2 | 11 |
7 |
Millonarios
|
5 | 3 | 10 |
8 |
Atletico Bucaramanga
|
8 | 0 | 10 |
9 |
Deportivo Pasto
|
7 | -1 | 10 |
10 |
Deportivo Pereira
|
8 | -2 | 10 |
11 |
Jaguares de Cordoba
|
8 | 0 | 9 |
12 |
Independiente Santa Fe
|
7 | 0 | 9 |
13 |
Deportes Tolima
|
7 | -1 | 9 |
14 |
Dep.Independiente Medellin
|
8 | -1 | 8 |
15 |
Deportiva Once Caldas
|
8 | -3 | 8 |
16 |
Deportivo Cali
|
7 | -2 | 7 |
17 |
Union Magdalena
|
7 | -4 | 7 |
18 |
Atletico Huila
|
8 | -5 | 7 |
19 |
La Equidad
|
7 | -2 | 6 |
20 |
Atletico Junior Barranquilla
|
7 | -2 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|