Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 02:23

Kết quả Montpellier vs Troyes 01h00 20/01

Ligue 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Montpellier vs Troyes 01h00 20/01

Trận đấu Montpellier vs Troyes, 01h00 20/01, Stade de la Mosson, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Montpellier vs Troyes mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Montpellier vs Troyes, 01h00 20/01, Stade de la Mosson, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Montpellier vs Troyes

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      21'        Giulian Biancone
      33'        Brandon Domingues↑Nassim Chadli↓
   Florent Mollet       39'    
      46'        Oualid El Hajam↑Adil Rami↓
   Arnaud Souquet       58'    
   Teji Savanier       63'    
   Joris Chotard       66'    
   Stephy Mavididi       68'    
      69'        Mamadou Camara↑Tristan Dingome↓
   Junior Sambia↑Arnaud Souquet↓       70'    
      74' 0-1      Xavier Chavalerin (Assist:Gerson Rodrigues)
   Valere Germain↑Stephy Mavididi↓       75'    
   Beni Makouana↑Sepe Elye Wahi↓       85'    
   Nicholas Gioacchini↑Joris Chotard↓       85'    
      86'        Yasser Larouci↑Erik Palmer-Brown↓
   Jordan Ferri       87'    

Tường thuật trận đấu

71”   ĐÁ PHẠT. Giulian Biancone bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   PHẠM LỖI! Jordan Ferri (Montpellier) phạm lỗi.
70”   THAY NGƯỜI. Montpellier. Junio thay đổi nhân sự khi rút Arnaud Souquet ra nghỉ và Sambia là người thay thế.
69”   THAY NGƯỜI. Troyes. Mamado thay đổi nhân sự khi rút Tristan Dingomé ra nghỉ và Camara là người thay thế.
68”   THẺ PHẠT. Stephy Mavididi bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
68”   PHẠM LỖI! Stephy Mavididi (Montpellier) phạm lỗi.
66”   THẺ PHẠT. Joris Chotard bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
66”   PHẠM LỖI! Joris Chotard (Montpellier) phạm lỗi.
66”   ĐÁ PHẠT. Brandon Domingues bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
64”   VIỆT VỊ. Sepe Elye Wahi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chotard (Montpellier. Jori).
63”   Téji Savanier (Montpellier) is shown the red card for violent conduct.
62”   VAR Decision: Card upgraded Téji Savanier (Montpellier).
60”   PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oualid El Hajjam là người đá phạt.
58”   THẺ PHẠT. Arnaud Souquet bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
58”   PHẠM LỖI! Arnaud Souquet (Montpellier) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Brandon Domingues bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   ĐÁ PHẠT. Sepe Elye Wahi bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
57”   PHẠM LỖI! Yoann Salmier (Troyes) phạm lỗi.
56”   Attempt blocked. Florent Mollet (Montpellier) right footed shot from the centre of the box is blocked.
55”   Attempt saved. Tristan Dingomé (Troyes) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal.
54”   CỨU THUA. Gerson Rodrigues (Troyes) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn.
52”   PHẠM LỖI! Brandon Domingues (Troyes) phạm lỗi.
50”   ĐÁ PHẠT. Nicolas Cozza bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
50”   PHẠM LỖI! Brandon Domingues (Troyes) phạm lỗi.
49”   PHẠM LỖI! Florent Mollet (Montpellier) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Brandon Domingues bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   ĐÁ PHẠT. Joris Chotard bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
47”   PHẠM LỖI! Xavier Chavalerin (Troyes) phạm lỗi.
46”   Attempt saved. Oualid El Hajjam (Troyes) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner.
45”   THAY NGƯỜI. Troyes. Oualid E thay đổi nhân sự khi rút Adil Rami because of an injury ra nghỉ và Hajjam là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Montpellier 0, Troyes 0
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Montpellier 0, Troyes 0
45+1”   Attempt saved. Gerson Rodrigues (Troyes) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Tristan Dingomé.
44”   THAY NGƯỜI. Troyes. Oualid E thay đổi nhân sự khi rút Adil Rami because of an injury ra nghỉ và Hajjam là người thay thế.
43”   Attempt missed. Gerson Rodrigues (Troyes) right footed shot from the left side of the six yard box.
38”   THẺ PHẠT. Florent Mollet bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
38”   PHẠM LỖI! Florent Mollet (Montpellier) phạm lỗi.
38”   ĐÁ PHẠT. Brandon Domingues bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
38”   Attempt missed. Giulian Biancone (Troyes) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. Assisted by Florian Tardieu.
35”   PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joris Chotard là người đá phạt.
33”   THAY NGƯỜI. Troyes. Brando thay đổi nhân sự khi rút Nassim Chadli ra nghỉ và Domingues là người thay thế.
32”   PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sepe Elye Wahi là người đá phạt.
32”   PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mamadou Sakho là người đá phạt.
31”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tristan Dingomé (Troyes) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
31”   ĐÁ PHẠT. Gerson Rodrigues bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
30”   ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
30”   PHẠM LỖI! Nassim Chadli (Troyes) phạm lỗi.
28”   PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Salmier là người đá phạt.
26”   PHẠM LỖI! Sepe Elye Wahi (Montpellier) phạm lỗi.
26”   ĐÁ PHẠT. Erik Palmer-Brown bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   ĐÁ PHẠT. Mihailo Ristic bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Tristan Dingomé (Troyes) phạm lỗi.
23”   Attempt missed. Tristan Dingomé (Troyes) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Gerson Rodrigues.
22”   ĐÁ PHẠT. Nassim Chadli bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
22”   PHẠM LỖI! Arnaud Souquet (Montpellier) phạm lỗi.
21”   Giulian Biancone (Troyes) is shown the yellow card for hand ball.
21”   CHẠM TAY! Giulian Biancone (Troyes) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
19”   PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erik Palmer-Brown là người đá phạt.
18”   PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dylan Chambost là người đá phạt.
18”   CẢN PHÁ! Téji Savanier (Montpellier) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Stephy Mavididi.
13”   Attempt missed. Mihailo Ristic (Montpellier) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Téji Savanier following a set piece situation.
12”   ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
12”   PHẠM LỖI! Yoann Salmier (Troyes) phạm lỗi.
9”   Attempt saved. Sepe Elye Wahi (Montpellier) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal.
8”   CẢN PHÁ! Téji Savanier (Montpellier) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
7”   PHẠM LỖI! Dylan Chambost (Troyes) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Florent Mollet bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   Attempt missed. Joris Chotard (Montpellier) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jordan Ferri with a headed pass following a corner.
6”   PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gauthier Gallon là người đá phạt.
6”   CỨU THUA. Téji Savanier (Montpellier) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the centre of the goal.
6”   Attempt saved. Jordan Ferri (Montpellier) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Arnaud Souquet.
1”   Attempt missed. Stephy Mavididi (Montpellier) right footed shot from outside the box misses to the left.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Montpellier vs Troyes

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Montpellier vs Troyes 01h00 20/01

Đội hình ra sân cặp đấu Montpellier vs Troyes, 01h00 20/01, Stade de la Mosson, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Montpellier vs Troyes

Montpellier   Troyes
Jonas Omlin 1   30 Gauthier Gallon
Mihailo Ristic 7   4 Giulian Biancone
Mamadou Sakho 3   2 Erik Palmer-Brown
Nicolas Cozza 31   23 Adil Rami
Arnaud Souquet 2   17 Yoann Salmier
Joris Chotard 13   24 Xavier Chavalerin
Jordan Ferri 12   10 Florian Tardiau
Stephy Mavididi 10   14 Dylan Chambost
Teji Savanier 11   28 Nassim Chadli
Florent Mollet 25   11 Gerson Rodrigues
Sepe Elye Wahi 21   5 Tristan Dingome

Đội hình dự bị

Matheus Thuler 26   36 Anas Namri
Nicholas Gioacchini 23   16 Sebastien Renot
Sacha Delaye 34   37 Bachir Diop
Junior Sambia 6   34 Mamadou Camara
Dimitry Bertaud 16   19 Oualid El Hajam
Leo Leroy 18   27 Brandon Domingues
Valere Germain 9   8 Jimmy Giraudon
Beni Makouana 28   22 Yasser Larouci

Tỷ lệ kèo Montpellier vs Troyes 01h00 20/01

Tỷ lệ kèo Montpellier vs Troyes, 01h00 20/01, Stade de la Mosson, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Montpellier vs Troyes 01h00 20/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.85 0:0 1.00 7.25 1 1/2 0.09 501.00 19.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:1/4 0.95 0.80 1 1.05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)
34 48 76
2
Monaco Monaco
34 26 67
3
Stade Brestois Stade Brestois
34 19 61
4
Lille Lille
34 18 59
5
Nice Nice
34 11 55
6
Lyon Lyon
34 -6 53
7
Lens Lens
34 8 51
8
Marseille Marseille
34 11 50
9
Reims Reims
34 -5 47
10
Rennes Rennes
34 7 46
11
Toulouse Toulouse
34 -4 43
12
Montpellier Montpellier
34 -5 41
13
Strasbourg Strasbourg
34 -12 39
14
Nantes Nantes
34 -25 33
15
Le Havre Le Havre
34 -11 32
16
Lorient Lorient
34 -23 29
17
Metz Metz
34 -23 29
18
Clermont Clermont
34 -34 25
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top