© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Lille vs Troyes 01h00 05/12
Tường thuật trực tiếp Lille vs Troyes 01h00 05/12
Trận đấu Lille vs Troyes, 01h00 05/12, Borne de lEspoir Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lille vs Troyes mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Lille vs Troyes, 01h00 05/12, Borne de lEspoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Lille vs Troyes
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
6' | 0-1 | Tristan Dingome (Assist:Florian Tardiau) | ||
22' | Rominigue Kouame | |||
33' | Jimmy Giraudon | |||
33' | Yoann Salmier | |||
Xeka | 41' | |||
Jonathan Christian David↑Xeka↓ | 46' | |||
Jonathan Christian David (Assist:Benjamin Andre) | 1-1 | 48' | ||
59' | Tristan Dingome | |||
59' | Yoann Touzghar↑Mama Samba Balde↓ | |||
59' | Dylan Chambost↑Tristan Dingome↓ | |||
65' | Giulian Biancone↑Issa Kabore↓ | |||
Burak Yilmaz | 66' | |||
Yusuf Yazici↑Nanitamo Jonathan Ikone↓ | 69' | |||
Amadou Onana↑Benjamin Andre↓ | 70' | |||
74' | Youssouf Kone↑Renaud Ripart↓ | |||
75' | Hyun Jun Suk↑Xavier Chavalerin↓ | |||
Gabriel Gudmundsson↑Reinildo Mandava↓ | 83' | |||
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes↑Jonathan Bamba↓ | 83' | |||
Jimmy Giraudon(OW) | 2-1 | 85' | ||
Amadou Onana | 88' |
Tường thuật trận đấu
75” | THAY NGƯỜI. Troyes. Su thay đổi nhân sự khi rút Xavier Chavalerin ra nghỉ và Hyun-Jun là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Troyes. Youssou thay đổi nhân sự khi rút Renaud Ripart ra nghỉ và Koné là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Djaló là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Fonte là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Renato Sanches bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Rominigue Kouamé (Troyes) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Xavier Chavalerin là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Lille. Amado thay đổi nhân sự khi rút Benjamin André ra nghỉ và Onana là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Lille. Yusu thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Ikoné ra nghỉ và Yazici là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | PHẠM LỖI! Giulian Biancone (Troyes) phạm lỗi. | |
66” | Burak Yilmaz (Lille) is shown the yellow card. | |
66” | VIỆT VỊ. Burak Yilmaz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sanches (Lille. Renat). | |
65” | THAY NGƯỜI. Troyes. Giulia thay đổi nhân sự khi rút Issa Kaboré ra nghỉ và Biancone là người thay thế. | |
65” | VIỆT VỊ. Jonathan Ikoné rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với André (Lille. Benjami). | |
64” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Salmier là người đá phạt. | |
60” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ivo Grbic là người đá phạt. | |
60” | Attempt saved. Rominigue Kouamé (Troyes) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Dylan Chambost. | |
59” | THAY NGƯỜI. Troyes. Yoan thay đổi nhân sự khi rút Mama Baldé ra nghỉ và Touzghar là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Troyes. Dyla thay đổi nhân sự khi rút Tristan Dingomé ra nghỉ và Chambost là người thay thế. | |
57” | KHÔNG VÀO. Jonathan Ikoné (Lille) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Mehmet Zeki Çelik là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
57” | Attempt saved. Jonathan Ikoné (Lille) left footed shot from outside the box is saved. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Issa Kaboré (Troyes) phạm lỗi. | |
56” | Attempt missed. Reinildo (Lille) header from the left side of the box misses to the left. Assisted by Jonathan Bamba with a cross following a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Tardieu là người đá phạt. | |
54” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tristan Dingomé (Troyes) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
53” | ĐÁ PHẠT. Renaud Ripart bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! José Fonte (Lille) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Issa Kaboré bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
48” | VÀOOOO!! (Lille) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Lille 1, Troyes 1. Jonathan Davito the centre of the goal. Assisted by Benjamin André with a through ball. | |
47” | Attempt missed. Jonathan David (Lille) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
45” | THAY NGƯỜI. Lille. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Xeka ra nghỉ và David là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Lille 0, Troyes 1 | |
45+3” | Attempt blocked. Burak Yilmaz (Lille) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Renato Sanches with a cross. | |
45” | Attempt missed. Jonathan Ikoné (Lille) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jonathan Bamba with a cross. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Giraudon bị phạm lỗi và (Troyes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Renato Sanches (Lille) phạm lỗi. | |
41” | THẺ PHẠT. Xeka bên phía (Lille) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Mama Baldé bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Xeka (Lille) phạm lỗi. | |
40” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Giraudon là người đá phạt. | |
37” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Giraudon là người đá phạt. | |
37” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jonathan Ikoné (Lille) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
36” | Attempt missed. Tiago Djaló (Lille) left footed shot from the centre of the box misses to the left following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Giraudon là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Florian Tardieu bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
33” | Jimmy Giraudon (Troyes) is shown the yellow card. | |
33” | Yoann Salmier (Troyes) is shown the yellow card. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Issa Kaboré bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Renato Sanches (Lille) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Burak Yilmaz (Lille) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left following a corner. | |
28” | Attempt saved. Reinildo (Lille) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Xeka with a cross. | |
27” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Salmier là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Tristan Dingomé bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! José Fonte (Lille) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Djaló là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Tristan Dingomé (Troyes) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Mama Baldé. | |
22” | THẺ PHẠT. Rominigue Kouamé bên phía (Troyes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Bamba bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Rominigue Kouamé (Troyes) phạm lỗi. | |
18” | CHẠM TAY! Tristan Dingomé (Troyes) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
16” | Attempt missed. Mehmet Zeki Çelik (Lille) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Benjamin André. | |
16” | ĐÁ PHẠT. José Fonte bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Mama Baldé (Troyes) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Renaud Ripart (Troyes) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Benjamin André bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | CẢN PHÁ! Florian Tardieu (Troyes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Mama Baldé. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Issa Kaboré bị phạm lỗi và (Troyes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
10” | PHẠM LỖI! Reinildo (Lille) phạm lỗi. | |
9” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Fonte là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Lille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Giraudon là người đá phạt. | |
6” | Goal!Lille 0, Troyes 1. Tristan Dingomé (Troyes) left footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Florian Tardieu with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Troyes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reinildo là người đá phạt. | |
4” | Attempt saved. Renaud Ripart (Troyes) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Xavier Chavalerin. | |
2” | PHẠM LỖI! Florian Tardieu (Troyes) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Benjamin André bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Lille vs Troyes |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Lille vs Troyes 01h00 05/12
Đội hình ra sân cặp đấu Lille vs Troyes, 01h00 05/12, Borne de lEspoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Lille vs Troyes |
||||
Lille | Troyes | |||
Ivo Grbic | 1 | 30 | Gauthier Gallon | |
Reinildo Mandava | 28 | 19 | Oualid El Hajam | |
Tiago Djalo | 3 | 8 | Jimmy Giraudon | |
Jose Miguel da Rocha Fonte | 6 | 17 | Yoann Salmier | |
Zeki Celik | 2 | 29 | Issa Kabore | |
Jonathan Bamba | 7 | 6 | Rominigue Kouame | |
Xeka | 8 | 10 | Florian Tardiau | |
Benjamin Andre | 21 | 24 | Xavier Chavalerin | |
Nanitamo Jonathan Ikone | 10 | 25 | Mama Samba Balde | |
Renato Junior Luz Sanches | 18 | 5 | Tristan Dingome | |
Burak Yilmaz | 17 | 20 | Renaud Ripart | |
Đội hình dự bị |
||||
Jeremy Pied | 26 | 7 | Yoann Touzghar | |
Adam Jakubech | 16 | 4 | Giulian Biancone | |
Sven Botman | 4 | 9 | Hyun Jun Suk | |
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | 20 | 13 | Gabriel Mutombo | |
Gabriel Gudmundsson | 5 | 26 | Patrick Roberts | |
Yusuf Yazici | 11 | 3 | Youssouf Kone | |
Amadou Onana | 24 | 28 | Nassim Chadli | |
Jonathan Christian David | 9 | 40 | Jessy Moulin | |
Isaac Lihadji | 19 | 14 | Dylan Chambost |
Tỷ lệ kèo Lille vs Troyes 01h00 05/12
Tỷ lệ kèo Lille vs Troyes, 01h00 05/12, Borne de lEspoir Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lille vs Troyes 01h00 05/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 4.90 | 3 1/2 | 0.14 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:1/4 | 1.05 | 0.88 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Lille vs Troyes 01h00 05/12
Kết quả đối đầu Lille vs Troyes, 01h00 05/12, Borne de lEspoir Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Lille , phong độ gần đây của Troyes chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Lille
Phong độ gần nhất Troyes
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
34 | 48 | 76 |
2 |
Monaco
|
34 | 26 | 67 |
3 |
Stade Brestois
|
34 | 19 | 61 |
4 |
Lille
|
34 | 18 | 59 |
5 |
Nice
|
34 | 11 | 55 |
6 |
Lyon
|
34 | -6 | 53 |
7 |
Lens
|
34 | 8 | 51 |
8 |
Marseille
|
34 | 11 | 50 |
9 |
Reims
|
34 | -5 | 47 |
10 |
Rennes
|
34 | 7 | 46 |
11 |
Toulouse
|
34 | -4 | 43 |
12 |
Montpellier
|
34 | -5 | 41 |
13 |
Strasbourg
|
34 | -12 | 39 |
14 |
Nantes
|
34 | -25 | 33 |
15 |
Le Havre
|
34 | -11 | 32 |
16 |
Lorient
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Metz
|
34 | -23 | 29 |
18 |
Clermont
|
34 | -34 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|