Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:38

Kết quả Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03

Trận đấu Crawley Town vs Mansfield Town, 22h00 13/03, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crawley Town vs Mansfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Crawley Town vs Mansfield Town, 22h00 13/03, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Crawley Town vs Mansfield Town

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      46'        Keaton Ward↑Ollie Clarke↓
      62'        Malvind Benning
      68'        Tyrese Sinclair↑Jamie Reid↓
   Josh Wright↑Jordan Maguire Drew↓       76'    
      76'        Harry Charsley↑Jason Law↓
   James Tilley↑Jake Hesketh↓       82'    
      90'        Stephen Quinn
   James Tilley    1-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Crawley Town vs Mansfield Town

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03

Đội hình ra sân cặp đấu Crawley Town vs Mansfield Town, 22h00 13/03, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Crawley Town vs Mansfield Town

Crawley Town   Mansfield Town
Glenn Morris 1   1 Marek Stech
George Francomb 4   12 Kellan Gordon
Joe McNerney 5   6 Farrend Rawson
Jordan Tunnicliffe 19   14 James Perch
Archie Davies 15   3 Malvind Benning
Jake Hesketh 29   8 Ollie Clarke
Jack Powell 8   20 Stephen McLaughlin
Jake Hessenthaler 39   16 Stephen Quinn
Jordan Maguire Drew 34   29 Jason Law
Tom Nichols 16   19 Jamie Reid
Ashley Nadesan 10   9 Jordan Bowery

Đội hình dự bị

Josh Wright 44   23 Jake Maxwell Wright
Tony Craig 24   5 Ryan Sweeney
Stuart Nelson 37   7 Harry Charsley
Davide Rodari 35   17 Oliver Sarkic
James Tilley 38   25 Keaton Ward
Nicholas Tsaroulla 25   30 James Pardington
      27 Tyrese Sinclair

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Mansfield Town, 22h00 13/03, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 0:0 0.94 4.76 1/2 0.13 8.40 1.16 8.40

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:0 0.98 4.76 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Crawley Town vs Mansfield Town 22h00 13/03

Kết quả đối đầu Crawley Town vs Mansfield Town, 22h00 13/03, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Crawley Town , phong độ gần đây của Mansfield Town chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top