© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05
Tường thuật trực tiếp Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05
Trận đấu Manchester United vs Arsenal, 22h30 12/05, Old Trafford, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Manchester United vs Arsenal mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Manchester United vs Arsenal, 22h30 12/05, Old Trafford, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Manchester United vs Arsenal
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
21' | 0-1 | Leandro Trossard (Assist:Kai Havertz) | ||
66' | Gabriel Teodoro Martinelli Silva↑Leandro Trossard↓ | |||
Antony Matheus dos Santos↑Amad Diallo Traore↓ | 70' | |||
71' | Bukayo Saka | |||
Willy Kambwala↑Jonny Evans↓ | 75' | |||
82' | Gabriel Fernando de Jesus↑Bukayo Saka↓ | |||
Omari Forson↑Aaron Wan-Bissaka↓ | 87' | |||
Christian Eriksen↑Sofyan Amrabat↓ | 87' | |||
Ethan Wheatley↑Rasmus Hojlund↓ | 88' | |||
90' | David Raya | |||
90' | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↑Martin Odegaard↓ | |||
90' | Jakub Kiwior↑Thomas Partey↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Manchester United vs Arsenal |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Manchester United vs Arsenal, 22h30 12/05, Old Trafford, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Manchester United vs Arsenal |
||||
Manchester United | Arsenal | |||
Andre Onana | 24 | 22 | David Raya | |
Diogo Dalot | 20 | 4 | Benjamin William White | |
Jonny Evans | 35 | 2 | William Saliba | |
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | 18 | 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | |
Aaron Wan-Bissaka | 29 | 18 | Takehiro Tomiyasu | |
Sofyan Amrabat | 4 | 8 | Martin Odegaard | |
Kobbie Mainoo | 37 | 5 | Thomas Partey | |
Alejandro Garnacho | 17 | 41 | Declan Rice | |
Scott Mctominay | 39 | 7 | Bukayo Saka | |
Amad Diallo Traore | 16 | 29 | Kai Havertz | |
Rasmus Hojlund | 11 | 19 | Leandro Trossard | |
Đội hình dự bị |
||||
Antony Matheus dos Santos | 21 | 9 | Gabriel Fernando de Jesus | |
Christian Eriksen | 14 | 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | |
Willy Kambwala | 53 | 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |
Altay Bayindi | 1 | 15 | Jakub Kiwior | |
Toby Collyer | 65 | 21 | Fabio Vieira | |
Omari Forson | 62 | 35 | Olexandr Zinchenko | |
Harry Amass | 70 | 1 | Aaron Ramsdale | |
Habeeb Ogunneye | 75 | 10 | Emile Smith Rowe | |
Ethan Wheatley | 84 | 14 | Edward Nketiah |
Tỷ lệ kèo Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05
Tỷ lệ kèo Manchester United vs Arsenal, 22h30 12/05, Old Trafford, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.77 | 0:0 | 0.28 | 5.26 | 1 1/2 | 0.12 | 300.00 | 13.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.17 | 0:0 | 0.38 | 11.11 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Manchester United vs Arsenal 22h30 12/05
Kết quả đối đầu Manchester United vs Arsenal, 22h30 12/05, Old Trafford, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Manchester United , phong độ gần đây của Arsenal chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Manchester United
Phong độ gần nhất Arsenal
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
38 | 62 | 91 |
2 |
Arsenal
|
38 | 62 | 89 |
3 |
Liverpool
|
38 | 45 | 82 |
4 |
Aston Villa
|
38 | 15 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
38 | 13 | 66 |
6 |
Chelsea
|
38 | 14 | 63 |
7 |
Newcastle United
|
38 | 23 | 60 |
8 |
Manchester United
|
38 | -1 | 60 |
9 |
West Ham United
|
38 | -14 | 52 |
10 |
Crystal Palace
|
38 | -1 | 49 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
38 | -7 | 48 |
12 |
AFC Bournemouth
|
38 | -13 | 48 |
13 |
Fulham
|
38 | -6 | 47 |
14 |
Wolves
|
38 | -15 | 46 |
15 |
Everton
|
38 | -11 | 40 |
16 |
Brentford
|
38 | -9 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
38 | -18 | 32 |
18 |
Luton Town
|
38 | -33 | 26 |
19 |
Burnley
|
38 | -37 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
38 | -69 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.88
|
2.11
2.60
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.87
-0
0.97
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.37
3.80
7.80
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.02
3.40
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.29
3.35
3.20
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.94
-1
0.94
|
0.84
3
1.02
|
1.56
4.35
4.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.78
3.85
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.71
-1 1/4
1.20
|
0.87
3 1/2
0.99
|
1.33
5.60
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.81
2 3/4
1.05
|
139.00
8.70
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.80
1 3/4
1.06
|
7.40
2.91
1.61
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.75
5
1.12
|
1.03
8.40
105.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.89
+1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
1.62
3.15
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.83
1 1/4
1.03
|
1.75
2.72
6.20
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.87
3.20
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.42
3.10
2.91
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.16
+1 1/4
0.78
|
0.81
2 3/4
1.09
|
8.80
5.20
1.35
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.90
|
4.45
3.45
1.65
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.79
2
1.03
|
2.09
3.05
3.20
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.77
2
1.05
|
1.98
3.05
3.45
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
1 3/4
1.07
|
2.14
2.99
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.08
|
1.74
3.70
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
6.30
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.98
|
1.32
5.10
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Azam
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.95
2
0.81
|
5.75
3.10
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botswana Police XI SC
Nico United
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.80
2
1.00
|
2.70
3.25
2.25
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.35
3.45
2.47
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.55
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.80
3
1.02
|
1.31
4.90
6.60
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.82
-2
1.02
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.14
6.80
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.99
3.15
3.30
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.76
3.25
4.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Brommapojkarna U21
Djurgardens U21
|
|
|
1.42
2.99
9.10
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.13
3.25
2.92
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.82
-2
0.90
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.15
6.00
8.80
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.85
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.66
3.75
3.55
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.95
+1 3/4
0.77
|
0.86
4
0.86
|
6.80
5.60
1.21
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.79
3 1/4
0.93
|
1.91
3.70
2.80
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.01
3.65
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.87
3
0.95
|
2.83
3.20
2.21
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
20:45
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.63
3.45
4.60
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.98
-1
0.86
|
0.72
2
1.11
|
1.49
3.65
5.90
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
4.70
3.45
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL Minaa
Baghdad
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.77
2
1.02
|
2.25
2.75
3.25
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
6.25
3.70
1.48
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.94
+1 1/2
0.90
|
0.77
2 3/4
1.05
|
7.20
5.00
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
0.69
2 3/4
1.14
|
5.70
4.30
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.92
3.25
3.50
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.65
3.35
2.24
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.77
-3/4
1.07
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.55
3.70
4.85
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.82
|
3.20
3.30
1.98
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.75
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.76
3
1.00
|
9.20
5.40
1.21
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.94
2
0.88
|
2.17
2.89
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brera Tchumene
Ferrovario Lichinga
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.00
|
2.20
3.10
3.00
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.80
+1 3/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.86
|
8.80
5.30
1.22
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.69
3.35
4.30
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/2
0.99
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.77
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.78
-1
0.98
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.73
4
1.03
|
1.38
4.95
5.10
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.79
3 1/4
0.97
|
2.22
3.60
2.51
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.68
3.45
4.25
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.81
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.48
4.20
5.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.96
3
0.92
|
2.03
3.65
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Tishreen U23
|
0.82
-1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ornekspor Kucukyali
Tasdelenspor
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.90
4.00
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
1.03
-0
0.77
|
0.79
3 3/4
1.01
|
2.81
2.82
2.44
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.71
-1 1/2
1.01
|
0.75
3 3/4
0.97
|
1.24
5.30
6.30
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.16
3.75
2.38
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
3 3/4
0.88
|
2.15
3.95
2.32
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.94
+1 1/2
0.78
|
0.80
3 1/2
0.92
|
6.20
5.10
1.26
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.88
3
0.94
|
1.13
7.20
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.69
-0
1.17
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.27
3.15
2.95
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.60
3.00
2.60
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.92
|
4.10
3.65
1.67
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.35
3.30
1.93
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.37
3.15
2.64
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.79
-0
1.05
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.48
2.73
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.82
3.55
3.45
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.06
-1 1/2
0.78
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.33
4.45
7.00
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.88
3.40
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.09
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.45
4.05
5.70
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.82
-1 1/4
0.90
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.36
4.55
5.10
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.41
4.10
5.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.90
+1 1/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.84
|
5.80
4.55
1.45
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
-1/2
0.97
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.95
3.85
3.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.87
3
1.03
|
2.21
3.65
2.82
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
0.76
-0
1.04
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.33
3.10
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
1.09
-1/2
0.81
|
0.89
1 3/4
0.99
|
2.09
2.87
3.65
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.12
3.15
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.07
-0
0.81
|
1.00
2
0.86
|
2.80
2.84
2.44
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.20
3.50
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Central Ballester (R)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.97
5 1/4
0.82
|
1.20
7.00
8.00
|