© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04
Tường thuật trực tiếp Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04
Trận đấu Arsenal vs Luton Town, 01h30 04/04, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Arsenal vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Arsenal vs Luton Town, 01h30 04/04, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Arsenal vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Martin Odegaard (Assist:Kai Havertz) | 1-0 | 24' | ||
Daiki Hashioka(OW) | 2-0 | 44' | ||
54' | Tahith Chong↑Pelly Ruddock↓ | |||
Kai Havertz | 66' | |||
Edward Nketiah↑Kai Havertz↓ | 66' | |||
Declan Rice↑Thomas Partey↓ | 67' | |||
Takehiro Tomiyasu↑Olexandr Zinchenko↓ | 74' | |||
74' | Fred Onyedinma | |||
75' | Cauley Woodrow↑Fred Onyedinma↓ | |||
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↑Reiss Nelson↓ | 75' | |||
81' | Luke Berry↑Andros Townsend↓ | |||
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↑Emile Smith Rowe↓ | 85' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Arsenal vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04
Đội hình ra sân cặp đấu Arsenal vs Luton Town, 01h30 04/04, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Arsenal vs Luton Town |
||||
Arsenal | Luton Town | |||
David Raya | 22 | 24 | Thomas Kaminski | |
Olexandr Zinchenko | 35 | 27 | Daiki Hashioka | |
Gabriel Dos Santos Magalhaes | 6 | 15 | Teden Mengi | |
William Saliba | 2 | 12 | Issa Kabore | |
Benjamin William White | 4 | 32 | Fred Onyedinma | |
Emile Smith Rowe | 10 | 6 | Ross Barkley | |
Thomas Partey | 5 | 17 | Pelly Ruddock | |
Martin Odegaard | 8 | 45 | Alfie Doughty | |
Leandro Trossard | 19 | 30 | Andros Townsend | |
Kai Havertz | 29 | 18 | Jordan Clark | |
Reiss Nelson | 24 | 9 | Carlton Morris | |
Đội hình dự bị |
||||
Gabriel Teodoro Martinelli Silva | 11 | 14 | Tahith Chong | |
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | 20 | 10 | Cauley Woodrow | |
Takehiro Tomiyasu | 18 | 8 | Luke Berry | |
Declan Rice | 41 | 23 | Tim Krul | |
Edward Nketiah | 14 | 1 | James Shea | |
Gabriel Fernando de Jesus | 9 | 43 | Zack Nelson | |
Jakub Kiwior | 15 | 44 | Axel Piesold | |
Fabio Vieira | 21 | 38 | Joseph Johnson | |
Aaron Ramsdale | 1 | 42 | Christian Chigozie |
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Luton Town, 01h30 04/04, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
4.34 | 0:1/4 | 0.14 | 7.14 | 2 1/2 | 0.06 | 1.04 | 13.00 | 96.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.15 | 0:0 | 4.16 | 8.33 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Arsenal vs Luton Town 01h30 04/04
Kết quả đối đầu Arsenal vs Luton Town, 01h30 04/04, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Arsenal , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Arsenal
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.12
|
0.78
2 3/4
1.13
|
1.49
4.55
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.87
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.38
3.55
9.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.02
3.15
3.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.90
3
1.00
|
3.05
3.70
2.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.65
-1 1/4
1.12
|
0.81
3
0.95
|
1.28
4.85
7.80
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.79
2 3/4
1.07
|
5.60
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.14
3.35
2.81
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.87
-1
1.01
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.46
4.10
5.30
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.96
2 1/4
0.92
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.42
3.10
2.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Đà Nẵng 2
Kon Tum
|
0.57
-0
1.23
|
2.85
2 1/2
0.19
|
6.70
1.12
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong
|
0.91
-0
0.79
|
4.00
1 1/2
0.09
|
150.00
5.50
1.04
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PVF Việt Nam
T T Hanoi B
|
0.95
-1/4
0.75
|
0.83
4
0.87
|
1.13
5.10
14.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.75
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.53
3.45
2.53
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.01
-0
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.78
2.93
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.85
3 3/4
0.97
|
2.04
2.88
3.55
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.29
+1
0.57
|
0.77
3
1.03
|
6.00
4.70
1.36
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
0.99
|
3.10
3.30
2.01
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
1.09
-1
0.71
|
1.02
3
0.78
|
1.64
3.70
4.15
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
1.20
-1/2
0.63
|
1.02
2 3/4
0.78
|
2.20
3.30
2.75
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.87
|
3.00
3.40
1.99
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.91
3 1/2
0.89
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.10
3.55
1.68
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.89
-1/2
0.89
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.88
3.10
3.80
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
5 1/2
0.82
|
51.00
17.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.72
-0
1.04
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.33
3.60
8.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.97
3.20
2.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.67
4 1/2
0.45
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.78
-1 1/2
1.08
|
0.95
4
0.89
|
1.27
5.60
6.50
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayeyawady united
Dagon Star United FC
|
0.98
-0
0.74
|
0.82
1 3/4
0.90
|
11.50
4.25
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.87
4 1/2
0.93
|
1.30
6.00
6.50
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.30
5.10
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.55
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.94
-1/2
0.94
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.94
3.75
2.95
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.15
3.60
2.70
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.99
+1
0.85
|
0.77
2 1/2
1.05
|
4.65
4.35
1.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Usv Hengsberg
SC Bad Gams
|
0.72
-0
1.07
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.10
7.00
34.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.39
4.40
5.80
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.06
-1 3/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.31
4.85
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.75
3
1.01
|
3.70
3.70
1.72
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2
0.93
|
2.49
2.90
2.68
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.70
+1 1/4
1.06
|
0.94
3
0.82
|
5.10
4.00
1.48
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
19.00
17.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.80
|
6.00
4.00
1.43
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.45
2.81
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.86
3.40
4.05
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.98
+1 1/4
0.82
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.00
4.45
1.33
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.92
6
0.88
|
1.72
4.33
3.75
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.18
6.00
10.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
1.03
-0
0.77
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.68
3.45
2.41
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.84
+3/4
1.06
|
0.90
3
0.98
|
3.50
3.90
1.85
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.02
3 1/2
0.86
|
6.30
5.00
1.38
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.77
2 3/4
0.99
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.59
-2 1/4
1.20
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.62
3.30
2.29
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.71
3
1.12
|
5.50
4.40
1.40
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.68
2 3/4
1.16
|
3.90
3.95
1.62
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.12
+1/4
0.73
|
1.23
3
0.63
|
3.45
3.40
1.87
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
3
1.00
|
2.10
4.00
2.63
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
11.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.54
2.98
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Acibadem Uskudar
Riva Spor
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.75
|
2.10
3.10
3.40
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.44
4.75
4.75
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
1.36
4.70
4.85
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.66
3
1.11
|
3.80
3.80
1.69
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.85
4
0.91
|
4.70
4.50
1.46
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.33
4.65
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.97
3
0.93
|
2.28
3.70
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.55
3.25
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.73
-1
1.12
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.40
4.15
6.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.81
-2
1.03
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SV Kraig
SK Treibach
|
0.47
+1/4
1.58
|
2.32
4 1/2
0.29
|
14.00
1.26
3.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PD Koblach
FC Hittisau
|
0.75
-0
1.05
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.08
8.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
ATUS Ferach
|
1.06
-0
0.78
|
2.32
1 1/2
0.29
|
94.00
5.30
1.09
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.10
3.30
2.03
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.84
3.50
2.07
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.93
2
0.93
|
1.68
3.30
4.35
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
1.05
2
0.81
|
2.52
2.44
3.20
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.66
-5 1/2
1.16
|
0.83
6 1/2
0.97
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.65
-1 1/2
1.17
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.21
5.70
8.40
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.91
-1
0.89
|
0.87
3
0.93
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.36
4.45
6.30
|