© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Everton 02h00 04/05
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Everton 02h00 04/05
Trận đấu Luton Town vs Everton, 02h00 04/05, Kenilworth Road, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Everton, 02h00 04/05, Kenilworth Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
9' | James Garner | |||
21' | Jarrad Branthwaite Penalty awarded | |||
24' | 0-1 | Dominic Calvert-Lewin | ||
Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga) | 1-1 | 31' | ||
Tahith Chong | 43' | |||
53' | Idrissa Gana Gueye | |||
54' | Andre Filipe Tavares Gomes↑Abdoulaye Doucoure↓ | |||
55' | Amadou Onana↑James Garner↓ | |||
67' | Seamus Coleman↑Ashley Young↓ | |||
Cauley Woodrow↑Fred Onyedinma↓ | 70' | |||
80' | Beto Betuncal↑Dominic Calvert-Lewin↓ | |||
80' | Youssef Chermiti↑Idrissa Gana Gueye↓ | |||
Andros Townsend↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 80' | |||
Luke Berry↑Tahith Chong↓ | 87' | |||
90' | Andre Filipe Tavares Gomes |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Everton 02h00 04/05
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Everton, 02h00 04/05, Kenilworth Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Everton |
||||
Luton Town | Everton | |||
Thomas Kaminski | 24 | 1 | Jordan Pickford | |
Gabriel Osho | 2 | 22 | Ben Godfrey | |
Teden Mengi | 15 | 6 | James Tarkowski | |
Reece Burke | 16 | 32 | Jarrad Branthwaite | |
Alfie Doughty | 45 | 18 | Ashley Young | |
Ross Barkley | 6 | 11 | Jack Harrison | |
Albert-Mboyo Sambi Lokonga | 28 | 27 | Idrissa Gana Gueye | |
Fred Onyedinma | 32 | 37 | James Garner | |
Tahith Chong | 14 | 7 | Dwight Mcneil | |
Carlton Morris | 9 | 16 | Abdoulaye Doucoure | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 9 | Dominic Calvert-Lewin | |
Đội hình dự bị |
||||
Pelly Ruddock | 17 | 8 | Amadou Onana | |
Daiki Hashioka | 27 | 23 | Seamus Coleman | |
Tim Krul | 23 | 10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | |
Cauley Woodrow | 10 | 12 | Joao Virginia | |
Luke Berry | 8 | 14 | Beto Betuncal | |
Andros Townsend | 30 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes | |
James Shea | 1 | 28 | Youssef Chermiti | |
Jordan Clark | 18 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Joseph Johnson | 38 | 61 | Lewis Dobbin |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Everton 02h00 04/05
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Everton, 02h00 04/05, Kenilworth Road, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Everton 02h00 04/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
6.66 | 0:1/4 | 0.07 | 7.14 | 2 1/2 | 0.07 | 9.10 | 1.20 | 9.40 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.06 | 0:0 | 0.86 | 12.50 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Everton 02h00 04/05
Kết quả đối đầu Luton Town vs Everton, 02h00 04/05, Kenilworth Road, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.82
3.70
4.35
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.11
|
0.79
2 3/4
1.12
|
1.49
4.55
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.00
|
2.11
3.05
3.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.98
3.25
3.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
3
1.00
|
3.10
3.70
2.06
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.88
3
0.88
|
1.35
4.40
6.40
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.80
2 3/4
1.06
|
5.60
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.14
3.40
2.80
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.86
-1
1.02
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.46
4.10
5.30
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.90
|
2.14
3.10
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.96
+1
0.94
|
0.96
2 1/4
0.92
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.85
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.52
3.10
2.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Đà Nẵng 2
Kon Tum
|
0.76
-0
1.00
|
0.98
1 3/4
0.78
|
11.50
3.95
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong
|
0.74
+1/2
0.96
|
0.61
3/4
1.09
|
6.00
2.11
1.96
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.74
3.45
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.53
3.45
2.53
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.97
2
0.93
|
2.76
2.94
2.65
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-1
0.89
|
0.69
3 1/4
1.12
|
1.53
4.15
4.45
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.06
+1
0.74
|
0.84
3
0.96
|
5.30
4.35
1.44
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.04
+1/2
0.76
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.80
3.50
1.76
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
1.05
-1
0.75
|
1.03
3
0.77
|
1.61
3.70
4.30
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.77
3.55
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.94
+1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.99
3.40
2.01
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
3.35
3.75
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.05
3.55
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.91
-1/2
0.87
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.90
3.05
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
3.75
1.90
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.70
-1/4
1.11
|
1.06
3 1/4
0.74
|
1.85
3.40
3.15
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.79
3.20
2.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
5
0.82
|
1.00
29.00
41.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.81
-1 1/2
0.97
|
0.87
4
0.91
|
1.30
5.40
6.00
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ayeyawady united
Dagon Star United FC
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.74
3.20
2.11
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.09
2 1/4
0.79
|
1.81
3.30
4.45
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.31
5.00
8.90
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.97
-0
0.93
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.63
3.20
2.58
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.90
3.80
3.05
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.99
+1
0.85
|
0.82
2 1/2
1.00
|
4.50
4.20
1.52
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Usv Hengsberg
SC Bad Gams
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.09
8.50
15.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.92
-1 1/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.40
4.35
5.70
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.06
-1 3/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.31
4.85
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.79
3
0.97
|
3.10
3.55
1.94
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.00
-1/4
0.78
|
0.82
2
0.96
|
2.26
3.05
2.86
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.82
-0
0.96
|
1.02
2
0.76
|
2.54
2.79
2.73
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.85
3
0.91
|
6.20
4.35
1.38
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.95
+3 1/2
0.85
|
0.95
5 1/4
0.85
|
21.00
17.00
1.05
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.95
3
0.87
|
6.30
4.25
1.38
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.88
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.88
3.35
4.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
7.10
4.50
1.32
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.95
-3 1/4
0.81
|
0.83
5
0.93
|
1.10
10.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.33
5.25
6.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
17:00
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.66
3.50
2.39
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.83
+3/4
1.07
|
1.00
3
0.88
|
3.65
3.90
1.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.94
+1 1/2
0.96
|
0.98
3 1/2
0.90
|
6.90
5.30
1.34
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.73
2 3/4
1.03
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.74
3.30
2.20
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.98
+1
0.86
|
0.74
3
1.08
|
4.80
4.10
1.50
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.75
1.72
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
1.25
3
0.62
|
3.30
3.35
1.93
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
4
0.95
|
10.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.91
-0
0.95
|
0.88
2
0.96
|
2.53
2.97
2.58
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
1.36
4.70
4.85
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.70
3
1.06
|
3.55
3.70
1.76
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.85
4
0.91
|
4.70
4.50
1.46
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.96
3 1/4
0.80
|
1.33
4.65
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.98
3
0.92
|
2.28
3.70
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
1.02
-1/4
0.76
|
1.04
2 3/4
0.74
|
2.24
3.45
2.59
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
3.25
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.10
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.90
-1
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.48
3.90
5.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.91
-2
0.93
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.16
6.40
10.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atus Velden
St Jakob/Rosental
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.48
3.10
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Kraig
SK Treibach
|
0.83
+1
0.93
|
0.75
4
1.01
|
2.47
3.05
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PD Koblach
FC Hittisau
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.33
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
ATUS Ferach
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.92
2 3/4
0.84
|
8.20
3.75
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
SV Hall
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.42
3.27
6.90
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
1.96
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.98
3.25
3.25
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.98
3.50
1.99
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.89
2
0.97
|
1.66
3.35
4.40
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.72
1 3/4
1.16
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.86
5 1/2
0.96
|
16.50
13.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.49
-5 1/2
1.36
|
0.56
6 1/2
1.25
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.98
3 1/2
0.82
|
1.32
4.75
6.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.87
-1
0.93
|
1.05
3 1/4
0.75
|
1.50
4.05
4.85
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
1.36
4.45
6.30
|