© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Leicester City vs Southampton 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Leicester City vs Southampton 21h00 20/08
Trận đấu Leicester City vs Southampton, 21h00 20/08, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leicester City vs Southampton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Leicester City vs Southampton, 21h00 20/08, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Leicester City vs Southampton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
James Maddison | 1-0 | 54' | ||
59' | Che Adams↑Sekou Mara↓ | |||
64' | Mohamed Elyounoussi | |||
Patson Daka↑Jamie Vardy↓ | 65' | |||
Youri Tielemans↑Ayoze Perez↓ | 65' | |||
68' | 1-1 | Che Adams (Assist:Armel Bella-Kotchap) | ||
70' | Stuart Armstrong↑Adam Armstrong↓ | |||
Kelechi Iheanacho↑Harvey Barnes↓ | 76' | |||
Patson Daka | 76' | |||
82' | Joe Aribo | |||
84' | 1-2 | Che Adams (Assist:James Ward Prowse) | ||
88' | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov↑Joe Aribo↓ | |||
James Maddison | 90' | |||
90' | Romeo Lavia |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Leicester City 1, Southampton 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Leicester City 1, Southampton 2 | |
90+6” | Che Adams (Southampton) hits the left post with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Stuart Armstrong. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Kyle Walker-Peters bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Patson Daka (Leicester City) phạm lỗi. | |
90+4” | Roméo Lavia (Southampton) is shown the yellow card. | |
90+4” | James Maddison (Leicester City) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Roméo Lavia bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! James Maddison (Leicester City) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Youri Tielemans (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Stuart Armstrong (Southampton) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Southampton thay đổi nhân sự khi rút Joe Aribo because of an injury ra nghỉ và Lyanco là người thay thế. | |
red'>84'VÀOOOO!! (Southampton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Leicester City 1, Southampton 2. Che Adam | ||
82” | Joe Aribo (Southampton) is shown the yellow card. | |
82” | PHẠM LỖI! Joe Aribo (Southampton) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. James Maddison (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Joe Aribo (Southampton) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Moussa Djenepo bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Kelechi Iheanacho (Leicester City) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Southampton) right footed shot from outside the box. | |
76” | Attempt missed. Mohammed Salisu (Southampton) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Ward-Prowse with a cross following a set piece situation. | |
76” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Kelech thay đổi nhân sự khi rút Harvey Barnes ra nghỉ và Iheanacho là người thay thế. | |
76” | THẺ PHẠT. Patson Daka (Leicester bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | PHẠM LỖI! Patson Daka (Leicester City) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Armel Bella-Kotchap bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Justin là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Justin là người đá phạt. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Kyle Walker-Peters bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>68'VÀOOOO!! (Southampton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Leicester City 1, Southampton 1. Che Adam | ||
66” | ĐÁ PHẠT. James Ward-Prowse bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Wilfred Ndidi (Leicester City) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Patso thay đổi nhân sự khi rút Jamie Vardy ra nghỉ và Daka là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Your thay đổi nhân sự khi rút Ayoze Pérez ra nghỉ và Tielemans là người thay thế. | |
64” | THẺ PHẠT. Mohamed Elyounoussi bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. James Justin (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | CẢN PHÁ! Mohamed Elyounoussi (Southampton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by James Ward-Prowse. | |
62” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie Vardy là người đá phạt. | |
62” | Attempt missed. Armel Bella-Kotchap (Southampton) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Ward-Prowse with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harvey Barnes là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Southampton. Ch thay đổi nhân sự khi rút Sékou Mara ra nghỉ và Adams là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Justin là người đá phạt. | |
red'>54'Goal!Leicester City 1, Southampton 0. James Maddison (Leicester City) from a free kick with a right footed shot. | ||
53” | PHẠM LỖI! Mohammed Salisu (Southampton) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ayoze Pérez (Leicester bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Timothy Castagne (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Sékou Mara (Southampton) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Daniel Amartey (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Wilfred Ndidi (Leicester City) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Adam Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Leicester City 0, Southampton 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Leicester City 0, Southampton 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jonny Evans (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Harvey Barnes (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠM LỖI! Kyle Walker-Peters (Southampton) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Kyle Walker-Peters bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Harvey Barnes (Leicester City) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Harvey Barnes (Leicester City) left footed shot from the left side of the box. | |
39” | ĐÁ PHẠT. James Justin (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Harvey Barnes (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Harvey Barnes (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | Attempt missed. Jamie Vardy (Leicester City) header from outside the box misses to the right. Assisted by James Maddison. | |
26” | VIỆT VỊ. Sékou Mara rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Elyounoussi (Southampton. Mohame). | |
22” | ĐÁ PHẠT. Harvey Barnes (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Armel Bella-Kotchap (Southampton) phạm lỗi. | |
19” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohammed Salisu là người đá phạt. | |
18” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
18” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ayoze Pérez (Leicester bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Timothy Castagne (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Elyounoussi bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! James Maddison (Leicester City) phạm lỗi. | |
14” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ayoze Pérez. | |
12” | Attempt saved. Roméo Lavia (Southampton) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
11” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kiernan Dewsbury-Hall là người đá phạt. | |
7” | ĐÁ PHẠT. James Justin (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Kyle Walker-Peters (Southampton) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Sékou Mara (Southampton) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Kyle Walker-Peters with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Moussa Djenepo bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Moussa Djenepo bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Elyounoussi bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Ayoze Pérez (Leicester City) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Djenepo là người đá phạt. | |
3” | Attempt blocked. Harvey Barnes (Leicester City) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Mohammed Salisu bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Jamie Vardy (Leicester City) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Leicester City vs Southampton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Leicester City vs Southampton 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Leicester City vs Southampton, 21h00 20/08, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Leicester City vs Southampton |
||||
Leicester City | Southampton | |||
Danny Ward | 1 | 31 | Gavin Bazunu | |
James Justin | 2 | 2 | Kyle Walker-Peters | |
Jonny Evans | 6 | 37 | Armel Bella-Kotchap | |
Daniel Amartey | 18 | 22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | |
Timothy Castagne | 27 | 19 | Moussa Djenepo | |
Wilfred Onyinye Ndidi | 25 | 8 | James Ward Prowse | |
Harvey Barnes | 7 | 45 | Romeo Lavia | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 22 | 7 | Joe Aribo | |
James Maddison | 10 | 24 | Mohamed Elyounoussi | |
Ayoze Perez | 17 | 9 | Adam Armstrong | |
Jamie Vardy | 9 | 18 | Sekou Mara | |
Đội hình dự bị |
||||
Youri Tielemans | 8 | 35 | Jan Bednarek | |
Kelechi Iheanacho | 14 | 10 | Che Adams | |
Daniel Iversen | 31 | 4 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | |
Caglar Soyuncu | 4 | 43 | Yan Valery | |
Marc Albrighton | 11 | 27 | Ibrahima Diallo | |
Luke Thomas | 33 | 32 | Theo Walcott | |
Nampalys Mendy | 24 | 1 | Alex McCarthy | |
Patson Daka | 20 | 6 | Oriol Romeu Vidal | |
Dennis Praet | 26 | 17 | Stuart Armstrong |
Tỷ lệ kèo Leicester City vs Southampton 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Leicester City vs Southampton, 21h00 20/08, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leicester City vs Southampton 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.64 | 0:0 | 1.38 | 4.54 | 3 1/2 | 0.14 | 54.00 | 5.80 | 1.17 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.45 | 0:0 | 1.88 | 6.66 | 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Leicester City vs Southampton 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Leicester City vs Southampton, 21h00 20/08, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Leicester City , phong độ gần đây của Southampton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Leicester City
Phong độ gần nhất Southampton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.95
-1/2
0.98
|
0.93
3
0.97
|
1.95
3.85
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Quảng Nam FC
Công An Nhân Dân
|
0.75
-0
1.12
|
3.03
1 1/2
0.17
|
1.05
7.00
181.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
1.07
-1/2
0.79
|
1.03
1 1/2
0.81
|
2.07
2.62
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.05
-1/2
0.79
|
1.04
1 3/4
0.78
|
2.05
2.75
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khatoco Khanh Hoa
Hải Phòng FC
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.96
|
3.45
2.33
2.49
|
19:15
|
TP.HCM FC
Thanh Hóa FC
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.30
3.00
2.05
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.85
-0
1.07
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.47
3.35
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha (w)
Slovacko (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.28
4.05
11.00
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.05
-1
0.85
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.56
3.80
5.50
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.97
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.95
+1
0.95
|
0.94
2 1/2
0.94
|
5.70
3.95
1.55
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.59
3.90
5.10
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
0.99
-1
0.91
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.75
3.50
2.33
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.44
3.30
2.71
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.83
2 3/4
0.97
|
3.25
3.35
1.90
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.92
+1/2
0.88
|
1.08
3
0.72
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.84
3 1/2
0.96
|
5.90
4.75
1.35
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.11
3
0.70
|
1.71
3.55
3.90
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.87
-3/4
0.93
|
1.05
3
0.75
|
1.66
3.75
3.90
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.93
+1/4
0.87
|
1.06
3
0.74
|
2.95
3.35
2.03
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
3
0.88
|
1.94
3.45
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.71
2 1/4
1.12
|
1.60
3.60
4.55
|
22:00
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.92
2
0.90
|
2.04
3.05
3.30
|
20:00
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
1.02
+3/4
0.78
|
0.84
2 1/4
0.96
|
4.65
3.60
1.58
|
20:00
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.92
2
0.88
|
2.34
2.85
3.00
|
20:00
|
Egaleo Athens
Olympiakos Piraeus B
|
1.00
-1
0.80
|
0.96
2 1/2
0.84
|
1.54
3.80
4.80
|
20:00
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
1.07
+1/4
0.73
|
1.05
2
0.75
|
3.90
2.87
1.94
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.75
1 3/4
0.97
|
2.15
2.82
3.05
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.85
-3/4
0.87
|
0.78
2
0.94
|
1.62
3.20
4.55
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.70
3.55
1.76
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.95
3.80
2.90
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.85
3.25
4.33
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.04
3.15
3.20
|
21:00
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
0.94
+1 1/2
0.90
|
0.70
2 3/4
1.13
|
7.20
4.85
1.28
|
21:00
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.60
2 3/4
1.28
|
1.95
3.55
3.10
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.37
3.40
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
0.99
+1 3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.91
|
8.60
5.70
1.20
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.62
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.42
4.25
5.60
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
0.78
-0
1.06
|
1.26
2 3/4
0.61
|
2.32
3.15
2.69
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.00
+1/4
0.84
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.35
1.98
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.81
3.45
2.09
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.13
2 3/4
0.70
|
6.10
4.10
1.39
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.20
3.40
1.96
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.26
+1/2
0.63
|
0.99
3
0.83
|
4.20
3.75
1.63
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.15
2.90
3.40
|
21:00
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.03
3.10
3.30
|
21:00
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.20
3.15
2.06
|
21:00
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
0.87
-0
0.93
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.47
3.10
2.55
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.77
2
1.05
|
3.35
3.10
2.00
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.41
3.20
2.53
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.55
3.65
4.90
|
20:45
|
Sur Club
ibri
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.14
3.15
2.98
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.89
2
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
21:05
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.88
+1
0.92
|
0.96
3 1/2
0.84
|
4.15
4.30
1.55
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
1.08
+1 1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.12
|
8.60
4.80
1.32
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.34
3.25
2.92
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.25
5.20
11.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.17
3.50
3.00
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.83
2 1/4
1.05
|
7.40
4.10
1.43
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Mulembe United
Rainbow FC Gambia
|
0.82
-0
0.97
|
1.05
3 1/2
0.75
|
1.15
4.05
29.00
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Aalborg BK U19
|
0.85
-2
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
10.00
|
20:45
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.75
3.25
4.15
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
0.80
-1
1.04
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.41
3.85
6.60
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.12
+2 3/4
0.77
|
0.63
4 3/4
1.29
|
12.00
10.00
1.07
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Mansfield Town Reserve
|
|
|
1.01
8.60
21.00
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.89
-0
0.95
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.37
3.45
2.45
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.69
-3
1.17
|
0.73
3 3/4
1.09
|
1.01
9.90
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Singha GB Kanchanaburi
Samut Sakhon
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
3 1/2
0.97
|
2.25
2.62
3.40
|
19:00
|
Bangkok United FC
Udon United
|
0.89
-3 1/4
0.95
|
1.05
4
0.77
|
1.06
12.00
29.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
0.96
+1
0.88
|
0.77
3
1.05
|
4.30
4.25
1.53
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.97
+2 1/4
0.81
|
0.78
3 3/4
1.00
|
11.00
7.40
1.12
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.82
3
1.00
|
2.86
3.65
2.01
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
1.08
+2 1/4
0.76
|
0.80
3 3/4
1.02
|
12.00
7.60
1.10
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.95
+1
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.85
+2 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
13.00
7.00
1.14
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.94
3
0.88
|
3.40
3.70
1.80
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.14
+2
0.71
|
0.83
3 1/2
0.99
|
11.50
7.10
1.12
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
1.01
+2 1/4
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
11.50
7.10
1.12
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
1.13
+3 1/4
0.72
|
0.90
4 1/2
0.92
|
18.50
12.00
1.02
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.90
+2 3/4
0.94
|
1.03
3 3/4
0.79
|
16.50
9.40
1.05
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.20
4.30
1.54
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
6.00
5.50
1.30
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.88
4.00
2.00
|
20:00
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.55
3.20
2.40
|
20:00
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.55
3.10
2.45
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.01
3.25
3.25
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.14
3.10
3.05
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Railways (nữ)
West Bengal (nữ)
|
1.20
-0
0.65
|
0.75
4 1/2
1.05
|
29.00
17.00
1.02
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.36
4.25
6.60
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
0.68
+1/4
1.19
|
0.90
2
0.92
|
2.68
2.96
2.42
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.77
2
1.05
|
1.75
3.30
4.05
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.92
+1 1/4
0.92
|
0.82
2 1/2
1.00
|
6.30
4.30
1.37
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.73
3.45
2.16
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/2
0.99
|
3.00
3.40
2.02
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
5.50
4.50
|
20:30
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
1.06
+1 1/4
0.70
|
0.74
3
1.02
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.74
3
1.02
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.99
-0
0.85
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.79
2.65
2.60
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.78
-1
1.06
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.41
3.75
6.90
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
1.03
3
0.79
|
5.90
4.30
1.39
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.89
3
0.93
|
1.17
6.00
10.00
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.81
3
1.01
|
1.72
3.75
3.65
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.98
-2
0.86
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.19
6.10
8.90
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.92
3
0.96
|
1.71
3.80
3.95
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
0.96
+1 1/2
0.86
|
0.88
3 1/4
0.92
|
7.60
5.00
1.27
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1
0.93
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.80
3.40
2.20
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.17
6.00
13.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.95
2
0.85
|
1.73
2.90
5.00
|
20:00
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
0.70
-0
1.10
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
3.75
2.70
|
21:00
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
0.76
+1 1/4
0.96
|
0.73
2 3/4
0.99
|
5.50
4.25
1.42
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.89
2 1/2
0.83
|
1.95
3.40
3.20
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
1.04
-1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.60
3.80
4.30
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.79
2 1/2
1.03
|
3.60
3.65
1.77
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.84
3.30
3.65
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.93
-1
0.91
|
0.77
3
1.05
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.70
3.75
3.80
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.55
2.67
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.81
2 1/4
0.91
|
1.94
3.15
3.15
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.92
3.65
1.99
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.61
-1/4
1.29
|
1.12
3
0.71
|
1.74
3.45
3.75
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.07
3.60
2.96
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.33
3.30
2.71
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.75
3
1.07
|
2.82
3.60
2.14
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.74
+1 1/4
1.11
|
0.99
2 3/4
0.83
|
5.60
3.95
1.48
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1
0.98
|
0.78
3
1.04
|
1.51
4.05
5.30
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
5.50
3.90
1.52
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.93
+1
0.91
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.85
3.85
1.58
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Zemun FK U19
FK Vozdovac U19
|
0.94
+1/4
0.90
|
1.05
5
0.77
|
1.67
3.40
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd U19
Spartak Subotica U19
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.22
5.00
9.60
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.30
4.70
7.30
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.94
3
0.88
|
2.69
3.60
2.12
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.81
+2
0.99
|
0.97
3 1/4
0.83
|
9.70
5.90
1.18
|
19:30
|
Frydek-Mistek U19
MFK Karvina U19
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.85
3.60
2.04
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.87
3.25
3.65
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.96
2
0.86
|
2.29
2.93
2.93
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dulwich Hill SC
Spirit FC
|
1.51
-0
0.50
|
1.21
2 1/2
0.64
|
5.90
1.52
3.40
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
0.81
-0
1.12
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.32
3.55
2.73
|
21:30
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.30
+1 1/2
2.00
|
0.96
3 1/2
0.84
|
2.80
3.80
2.05
|
21:30
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
21:30
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
1.02
+1/4
0.78
|
0.71
2 3/4
1.09
|
3.10
3.60
1.92
|
21:30
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
1.02
-1 3/4
0.78
|
1.05
3 3/4
0.75
|
1.27
5.00
7.20
|
21:30
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.55
+1/4
1.33
|
1.00
3
0.80
|
2.29
3.35
2.58
|
21:30
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.60
2 3/4
1.25
|
1.65
4.00
3.80
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
1.19
-1
0.72
|
0.97
2 3/4
0.89
|
1.56
3.80
4.65
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.95
-1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.08
|
1.49
3.90
5.30
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.07
+1
0.81
|
0.93
2 3/4
0.93
|
5.10
4.10
1.46
|
21:00
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.80
2 3/4
1.04
|
3.50
3.35
1.87
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
0.99
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.22
2.97
3.00
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
1.04
-0
0.82
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.73
2.93
2.43
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.92
-0
0.94
|
0.88
2
0.96
|
2.59
2.85
2.61
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Boeung Ket Angkor
Phnom Penh FC
|
0.80
+1/2
0.90
|
0.79
4
0.91
|
34.00
5.90
1.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
0.84
-3/4
0.86
|
0.71
4 3/4
0.99
|
1.03
6.30
60.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
South Melbourne (w)
|
0.96
-1/4
0.84
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.35
2.24
4.05
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.64
3.75
4.10
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.11
3.50
2.79
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.92
+1
0.92
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.90
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.29
4.75
7.70
|
20:30
|
Oceano Kerkennah
Esperance Sportive de Tunis
|
1.00
+1 1/2
0.76
|
0.92
2 1/2
0.84
|
9.60
5.10
1.22
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.90
-1 3/4
0.82
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.17
5.10
10.00
|
21:15
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
0.81
-1
1.03
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.50
4.55
4.80
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.77
-1 1/2
0.95
|
0.86
4
0.86
|
1.28
5.20
5.70
|