© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Southampton vs Leicester City 02h00 01/05
Tường thuật trực tiếp Southampton vs Leicester City 02h00 01/05
Trận đấu Southampton vs Leicester City, 02h00 01/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Southampton vs Leicester City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Southampton vs Leicester City, 02h00 01/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Southampton vs Leicester City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Janick Vestergaard | 10' | |||
Mohammed Salisu Abdul Karim↑Nathan Tella↓ | 15' | |||
46' | Ayoze Perez↑Wesley Fofana↓ | |||
Takumi Minamino | 50' | |||
James Ward Prowse | 1-0 | 61' | ||
68' | 1-1 | Jonny Evans (Assist:Kelechi Iheanacho) | ||
69' | Marc Albrighton↑Luke Thomas↓ | |||
Ibrahima Diallo↑Takumi Minamino↓ | 76' | |||
Daniel Nlundulu↑Che Adams↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Southampton vs Leicester City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Southampton vs Leicester City 02h00 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Southampton vs Leicester City, 02h00 01/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Southampton vs Leicester City |
||||
Southampton | Leicester City | |||
Alex McCarthy | 1 | 1 | Kasper Schmeichel | |
Jack Stephens | 5 | 3 | Wesley Fofana | |
Janick Vestergaard | 4 | 6 | Jonny Evans | |
Jan Bednarek | 35 | 4 | Caglar Soyuncu | |
Kyle Walker-Peters | 2 | 27 | Timothy Castagne | |
Nathan Tella | 23 | 25 | Wilfred Onyinye Ndidi | |
Stuart Armstrong | 17 | 8 | Youri Tielemans | |
James Ward Prowse | 8 | 33 | Luke Thomas | |
Takumi Minamino | 19 | 10 | James Maddison | |
Nathan Redmond | 11 | 14 | Kelechi Iheanacho | |
Che Adams | 10 | 9 | Jamie Vardy | |
Đội hình dự bị |
||||
Will Ferry | 47 | 21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | |
Daniel Nlundulu | 40 | 18 | Daniel Amartey | |
Mohammed Salisu Abdul Karim | 22 | 19 | Cengiz Under | |
Ibrahima Diallo | 27 | 26 | Dennis Praet | |
Moussa Djenepo | 12 | 24 | Nampalys Mendy | |
Fraser Forster | 44 | 11 | Marc Albrighton | |
Alexandre Jankewitz | 64 | 12 | Danny Ward | |
Kayne Ramsey | 31 | 17 | Ayoze Perez | |
Theo Walcott | 32 | 20 | Hamza Choudhury |
Tỷ lệ kèo Southampton vs Leicester City 02h00 01/05
Tỷ lệ kèo Southampton vs Leicester City, 02h00 01/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Southampton vs Leicester City 02h00 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 1/4:0 | 2.40 | 3.70 | 2 1/2 | 0.19 | 41.00 | 1.03 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 1/4:0 | 1.05 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Southampton vs Leicester City 02h00 01/05
Kết quả đối đầu Southampton vs Leicester City, 02h00 01/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Southampton , phong độ gần đây của Leicester City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Southampton
Phong độ gần nhất Leicester City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
38 | 62 | 91 |
2 |
Arsenal
|
38 | 62 | 89 |
3 |
Liverpool
|
38 | 45 | 82 |
4 |
Aston Villa
|
38 | 15 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
38 | 13 | 66 |
6 |
Chelsea
|
38 | 14 | 63 |
7 |
Newcastle United
|
38 | 23 | 60 |
8 |
Manchester United
|
38 | -1 | 60 |
9 |
West Ham United
|
38 | -14 | 52 |
10 |
Crystal Palace
|
38 | -1 | 49 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
38 | -7 | 48 |
12 |
AFC Bournemouth
|
38 | -13 | 48 |
13 |
Fulham
|
38 | -6 | 47 |
14 |
Wolves
|
38 | -15 | 46 |
15 |
Everton
|
38 | -11 | 40 |
16 |
Brentford
|
38 | -9 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
38 | -18 | 32 |
18 |
Luton Town
|
38 | -33 | 26 |
19 |
Burnley
|
38 | -37 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
38 | -69 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.96
+1
0.84
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.00
4.05
1.47
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.12
3.50
2.77
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.21
3.35
3.35
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.97
-1
0.91
|
0.87
3
0.99
|
1.56
4.35
4.75
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.77
-1 1/4
1.12
|
0.89
3 1/2
0.97
|
1.35
5.40
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.91
1 1/2
0.95
|
2.53
2.63
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.00
4
0.86
|
55.00
8.60
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.87
+1/4
1.01
|
1.01
2
0.85
|
3.05
2.93
2.31
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.93
-1/2
0.95
|
0.86
5 1/2
1.00
|
1.28
5.30
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
1.00
+1/4
0.88
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.93
3.45
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.89
-1/2
0.99
|
1.04
2 3/4
0.82
|
1.89
3.45
3.55
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.87
3.20
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.51
3.10
2.78
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.07
+1 1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
8.10
4.95
1.38
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.25
+3/4
0.64
|
0.87
2 1/2
0.95
|
6.00
3.80
1.46
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.81
2
1.01
|
2.11
3.00
3.20
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-1/4
1.11
|
0.67
2
1.17
|
1.90
3.15
3.60
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.14
3.00
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
3
1.02
|
1.71
3.65
3.85
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.84
3 1/4
1.02
|
6.00
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.85
-1 1/2
1.03
|
0.87
3 3/4
0.99
|
1.30
5.20
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.16
3/4
0.74
|
2.96
1.85
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.58
-0
1.47
|
1.16
1/2
0.74
|
3.43
1.58
5.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.67
-0
1.29
|
1.08
2 1/2
0.80
|
3.60
1.61
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.87
2.75
2.62
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.89
-0
0.95
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.37
3.45
2.45
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
1.14
+1/4
0.71
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.40
3.55
1.83
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.81
3
1.01
|
1.29
5.10
7.20
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.28
3.25
2.66
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.82
-2
1.02
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.14
6.80
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.99
3.15
3.30
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.76
3.25
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna U21
Djurgardens U21
|
|
|
1.60
3.45
4.20
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.85
-2
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.65
3.80
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
1.03
+1 3/4
0.78
|
0.90
4
0.90
|
7.00
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.88
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.00
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.91
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.92
-1
0.92
|
0.88
3 3/4
0.94
|
1.53
4.55
4.05
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
20:45
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.60
3.55
4.70
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.98
-1
0.86
|
0.72
2
1.11
|
1.49
3.65
5.90
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
4.70
3.45
1.61
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.80
|
7.50
3.90
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.78
2
1.03
|
2.25
2.75
3.25
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
6.90
4.90
1.29
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.79
+1 1/4
1.05
|
0.75
2 3/4
1.07
|
5.50
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.92
3.20
3.50
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.65
3.35
2.24
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.56
3.70
4.80
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.78
|
3.20
3.20
2.00
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.80
3.35
3.75
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.76
+1 3/4
1.00
|
0.83
3
0.93
|
8.30
5.10
1.24
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.92
2
0.90
|
2.14
2.90
3.25
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.94
|
8.80
5.40
1.22
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.68
3.35
4.40
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.98
2 1/2
0.78
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.74
-1
1.02
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.40
4.50
5.25
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.80
-0
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.35
3.60
2.60
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.68
3.45
4.25
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.81
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.49
4.20
5.40
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.07
3.55
2.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ornekspor Kucukyali
Tasdelenspor
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.80
4
1.00
|
3.75
4.00
1.73
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.40
4.20
1.62
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.81
-1 1/2
0.91
|
0.78
3 3/4
0.94
|
1.28
5.10
5.70
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.16
3.75
2.38
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.86
-0
0.86
|
0.87
3 3/4
0.85
|
2.24
3.90
2.24
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.94
+1 1/2
0.78
|
0.80
3 1/2
0.92
|
6.20
5.10
1.26
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.06
-2 1/4
0.78
|
0.90
3
0.92
|
1.14
7.10
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.69
-0
1.17
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.27
3.15
2.95
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.90
2 3/4
0.92
|
4.15
3.70
1.65
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.86
2 1/2
0.96
|
3.70
3.40
1.81
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.37
3.15
2.64
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.19
-1/4
0.68
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.30
2.74
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.87
3.40
3.45
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.16
-1 1/2
0.70
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.37
4.20
6.50
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.82
-1 1/4
0.90
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.36
4.55
5.10
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
1.13
-1 1/4
0.72
|
1.02
3
0.80
|
1.47
3.95
5.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.89
+1 1/4
1.03
|
1.07
3 1/2
0.83
|
5.80
4.55
1.45
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
-1/2
0.97
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.95
3.85
3.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.88
3
1.02
|
2.21
3.65
2.82
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
0.87
-0
0.93
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.25
3.20
2.88
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.86
1 3/4
1.00
|
2.14
2.84
3.35
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.80
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.12
3.15
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.85
|
0.97
2
0.89
|
2.73
2.85
2.48
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.20
3.50
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Central Ballester (R)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.91
4.10
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.20
3.20
|