Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:40

Kết quả KuPS (Youth) vs VIFK 22h00 10/06

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp KuPS (Youth) vs VIFK 22h00 10/06

Trận đấu KuPS (Youth) vs VIFK, 22h00 10/06, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá KuPS (Youth) vs VIFK mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa KuPS (Youth) vs VIFK, 22h00 10/06, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính KuPS (Youth) vs VIFK

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Kivijarvi N.    1-0  45'    
   Doot M.    2-0  53'    
   Luka Savela       54'    
      56'        Irumwa A.
   Pitkanen M.       56'    
      66'        Hiekkanen E.
   Kivijarvi N.       67'    
      75'        Jyri Kiuru
   Okko Nenonen       88'    
   Samu Koistinen       90'    
   Okko Nenonen       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê KuPS (Youth) vs VIFK

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân KuPS (Youth) vs VIFK 22h00 10/06

Đội hình ra sân cặp đấu KuPS (Youth) vs VIFK, 22h00 10/06, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu KuPS (Youth) vs VIFK

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo KuPS (Youth) vs VIFK 22h00 10/06

Tỷ lệ kèo KuPS (Youth) vs VIFK, 22h00 10/06, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo KuPS (Youth) vs VIFK 22h00 10/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.40 0:0 0.55 3.57 2 1/2 0.16 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.85 0:0 0.38 5.26 1/2 0.09
Back to top
Back to top