Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:42

Kết quả Kuopion Elo vs KuPS (Youth) 22h00 21/05

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kuopion Elo vs KuPS (Youth) 22h00 21/05

Trận đấu Kuopion Elo vs KuPS (Youth), 22h00 21/05, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kuopion Elo vs KuPS (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kuopion Elo vs KuPS (Youth), 22h00 21/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kuopion Elo vs KuPS (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Eskelinen O.    1-0  7'    
   Voutilainen J.       28'    
      65'        Kivijarvi N.
      67' 1-1      Christian Tue Jensen
      71' 1-2      Christian Tue Jensen
   Heikkinen K.       85'    
      90'        Okko Nenonen

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kuopion Elo vs KuPS (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kuopion Elo vs KuPS (Youth) 22h00 21/05

Đội hình ra sân cặp đấu Kuopion Elo vs KuPS (Youth), 22h00 21/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kuopion Elo vs KuPS (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs KuPS (Youth) 22h00 21/05

Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs KuPS (Youth), 22h00 21/05, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kuopion Elo vs KuPS (Youth) 22h00 21/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 1/4:0 1.85 2.50 3 1/2 0.26 150.00 7.30 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
3.03 0:0 0.17 5.55 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top