Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:37

Kết quả Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02

Trận đấu Harrogate Town vs Bradford City, 20h00 05/02, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Harrogate Town vs Bradford City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Harrogate Town vs Bradford City, 20h00 05/02, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Harrogate Town vs Bradford City

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      45'        Jamie Walker
   Jack Muldoon↑Calum Kavanagh↓       53'    
      57'        Nathan Delfouneso↑Tom Elliott↓
   Jack Diamond (Assist:Alex Pattison)    1-0  62'    
      70'        Theo Robinson↑Callum Cooke↓
   Jack Diamond    2-0  71'    
      78'        Alex Gilliead↑Andy Cook↓
   Mark Andrew Beck↑Luke Armstrong↓       82'    
   Alex Pattison       88'    
      89'        Oscar Threlkeld

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Harrogate Town vs Bradford City

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02

Đội hình ra sân cặp đấu Harrogate Town vs Bradford City, 20h00 05/02, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Harrogate Town vs Bradford City

Harrogate Town   Bradford City
Mark Thomas Oxley 1   12 Alex Bass
Lewis Page 3   6 Yann Songo'o
Leon Legge 20   4 Paudie O Connor
Warren Burrell 6   14 Matty Foulds
George Thomson 7   2 Oscar Threlkeld
Jack Diamond 21   18 Elliot Watt
Alex Pattison 16   8 Callum Cooke
Josh Falkingham 4   10 Jamie Walker
Brahima Diarra 22   3 Liam Ridehalgh
Luke Armstrong 29   23 Tom Elliott
Calum Kavanagh 8   9 Andy Cook

Đội hình dự bị

Jack Muldoon 18   1 Richard ODonnell
Will Smith 5   22 Levi Sutton
Joshua Austerfield 19   20 Theo Robinson
Mark Andrew Beck 9   30 Nathan Delfouneso
Nathan Sheron 14   27 Luke Hendrie
Joe Cracknell 13   11 Alex Gilliead
      25 Matty Daly

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Bradford City, 20h00 05/02, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.35 0:0 0.63 5.60 2 1/2 0.12 1.00 51.00 451.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:0 1.00 1.00 1 0.80

Thành tích đối đầu Harrogate Town vs Bradford City 20h00 05/02

Kết quả đối đầu Harrogate Town vs Bradford City, 20h00 05/02, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Harrogate Town , phong độ gần đây của Bradford City chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top