Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:46

Kết quả Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02

Trận đấu Harrogate Town vs Mansfield Town, 02h45 02/02, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Harrogate Town vs Mansfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Harrogate Town vs Mansfield Town, 02h45 02/02, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Harrogate Town vs Mansfield Town

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Warren Burrell↑Lewis Richards↓       15'    
      37'        John-Joe O Toole
   Rory McArdle       41'    
      46'        Ollie Clarke
      55'        Kieran Wallace↑Ollie Clarke↓
   Leon Legge↑Rory McArdle↓       62'    
      67'        Lucas Akins↑George Maris↓
   Jack Muldoon↑Calum Kavanagh↓       73'    
   Brahima Diarra       88'    
      90'        James Perch↑Stephen Quinn↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Harrogate Town vs Mansfield Town

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02

Đội hình ra sân cặp đấu Harrogate Town vs Mansfield Town, 02h45 02/02, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Harrogate Town vs Mansfield Town

Harrogate Town   Mansfield Town
Mark Thomas Oxley 1   1 Nathan Bishop
Lewis Page 3   4 Elliott Hewitt
Lewis Richards 33   35 John-Joe O Toole
Rory McArdle 23   12 Oliver Hawkins
George Thomson 7   3 Stephen McLaughlin
Jack Diamond 21   8 Ollie Clarke
Alex Pattison 16   25 Ryan Stirk
Josh Falkingham 4   16 Stephen Quinn
Brahima Diarra 22   10 George Maris
Luke Armstrong 29   18 Rhys Oates
Calum Kavanagh 8   9 Jordan Bowery

Đội hình dự bị

Warren Burrell 6   26 Jason Law
Jack Muldoon 18   24 Marek Stech
Joe Cracknell 13   14 James Perch
Leon Legge 20   23 Kieran Wallace
Joshua Austerfield 19   15 Ryan Burke
Mark Andrew Beck 9   34 Lucas Akins
      11 Danny Johnson

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02

Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Mansfield Town, 02h45 02/02, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.98 0:0 0.88 5.60 1/2 0.12 17.00 1.06 17.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.95 0:0 0.85 0.83 1 0.98

Thành tích đối đầu Harrogate Town vs Mansfield Town 02h45 02/02

Kết quả đối đầu Harrogate Town vs Mansfield Town, 02h45 02/02, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Harrogate Town , phong độ gần đây của Mansfield Town chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top