© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09
Tường thuật trực tiếp Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09
Trận đấu Guangzhou City vs Tianjin Tigers, 18h30 03/09, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou City vs Tianjin Tigers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou City vs Tianjin Tigers, 18h30 03/09, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou City vs Tianjin Tigers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Song Wenjie | 1-0 | 23' | ||
Song Wenjie (Assist:Li Tixiang) | 2-0 | 31' | ||
46' | Xie Weijun↑Zhou Tong↓ | |||
58' | Shi Yan↑Tian YiNong↓ | |||
58' | Farley Rosa↑Ba Dun↓ | |||
Ye Chugui↑Song Wenjie↓ | 69' | |||
75' | Su Yuanjie↑Zhang Wei↓ | |||
Chang Feiya↑Ning An↓ | 75' | |||
75' | Xie Weijun | |||
Jiaqi Han | 75' | |||
Hong Gui↑Guilherme Costa Marques↓ | 80' | |||
Wang.Peng↑Yongjia Li↓ | 80' | |||
Li Tixiang | 82' | |||
85' | Shi Yan | |||
Chang Feiya | 90' | |||
90' | Francisco Merida Perez |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou City 2, Tianjin JMT 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou City 2, Tianjin JMT 0 | |
90+5” | THẺ PHẠT. Chang Feiya (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Chang Feiya (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Farley Rosa (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | Attempt blocked. Su Yuanjie (Tianjin JMT) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
90+2” | CẢN PHÁ! Farley Rosa (Tianjin JMT) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Shi Yan. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Tianjin JMT được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Jiajun là người đá phạt. | |
90+2” | CẢN PHÁ! Robert Beric (Tianjin JMT) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Fran Mérida (Tianjin bên phía JMT) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Wang Peng (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Fran Mérida (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Shi Yan (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Wang Peng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
87” | KHÔNG VÀO. Farley Rosa (Tianjin JMT) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Su Yuanjie là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
85” | THẺ PHẠT. Shi Yan (Tianjin bên phía JMT) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | THẺ PHẠT. Shi Yan (Tianjin bên phía JMT) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Wang Peng (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Shi Yan (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Gao Jiarun (Tianjin JMT) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Fran Mérida following a set piece situation. | |
84” | PHẠM LỖI! Gui Hong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
83” | Attempt blocked. Su Yuanjie (Tianjin JMT) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
82” | THẺ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Su Yuanjie (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Li Tixiang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
81” | Attempt saved. Wang Peng (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Chang Feiya. | |
80” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Gu thay đổi nhân sự khi rút Guilherme ra nghỉ và Hong là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Wan thay đổi nhân sự khi rút Li Yongjia because of an injury ra nghỉ và Peng là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Ye Chugui (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Gao Jiarun (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Fran Mérida (Tianjin JMT) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Farley Rosa. | |
75” | THAY NGƯỜI. Tianjin JMT. S thay đổi nhân sự khi rút Zhang Wei ra nghỉ và Yuanjie là người thay thế. | |
75” | THẺ PHẠT. Xie Weijun (Tianjin bên phía JMT) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Li Yongjia (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Xie Weijun (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Chan thay đổi nhân sự khi rút Ning An because of an injury ra nghỉ và Feiya là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Chan thay đổi nhân sự khi rút Ning An because of an injury ra nghỉ và Feiya là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Robert Beric (Tianjin JMT) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Fran Mérida with a cross following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Tianjin JMT được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yongjia là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Robert Beric (Tianjin JMT) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Farley Rosa with a cross. | |
69” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Y thay đổi nhân sự khi rút Song Wenjie ra nghỉ và Chugui là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Robert Beric (Tianjin JMT) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. | |
68” | Attempt saved. Robert Beric (Tianjin JMT) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. | |
68” | Attempt saved. Shi Yan (Tianjin JMT) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Xie Weijun. | |
66” | VIỆT VỊ. Zhang Wei rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Qiuming (Tianjin JMT. Wan). | |
66” | Attempt saved. Guilherme (Guangzhou City) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
64” | PHẠM LỖI! Wang Qiuming (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Zhang Gong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | THAY NGƯỜI. Tianjin JMT. Farle thay đổi nhân sự khi rút Ba Dun ra nghỉ và Rosa là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Tianjin JMT. Sh thay đổi nhân sự khi rút Tian Yinong ra nghỉ và Yan là người thay thế. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Wang Qiuming (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Fu Yuncheng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Fran Mérida (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠT GÓC. Tianjin JMT được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ning An là người đá phạt. | |
47” | PHẠT GÓC. Tianjin JMT được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Jiajun là người đá phạt. | |
46” | VIỆT VỊ. Robert Beric rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mérida (Tianjin JMT. Fra). | |
45” | THAY NGƯỜI. Tianjin JMT. Xi thay đổi nhân sự khi rút Zhou Tong ra nghỉ và Weijun là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Tianjin JMT. Xi thay đổi nhân sự khi rút Zhou Tong ra nghỉ và Weijun là người thay thế. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou City 2, Tianjin JMT 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou City 2, Tianjin JMT 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Robert Beric (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Jiang Jihong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Xu Jiamin là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Tian Yinong (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
36” | Attempt saved. Fran Mérida (Tianjin JMT) left footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
34” | VIỆT VỊ. Robert Beric rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mérida (Tianjin JMT. Fra). | |
33” | PHẠM LỖI! Li Yongjia (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Wang Qiuming (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>31'Goal!Guangzhou City 2, Tianjin JMT 0. Song Wenjie (Guangzhou City) header from the centre of the box. | ||
30” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Song Yue (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Wang Qiuming (Tianjin JMT) header from the centre of the box. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Wang Qiuming (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Guilherme (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Tian Yinong (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
red'>23'Goal!Guangzhou City 1, Tianjin JMT 0. Song Wenjie (Guangzhou City) left footed shot from the left side of the six yard box. | ||
21” | Attempt missed. Guilherme (Guangzhou City) left footed shot from outside the box. | |
19” | Attempt missed. Zhang Wei (Tianjin JMT) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Robert Beric. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Tian Yinong (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Zhang Gong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
16” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bai Yuefeng là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Zhou Tong (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Gao Jiarun (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Wang Qiuming (Tianjin JMT) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Zhang Wei with a cross. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Robert Beric (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Jiang Jihong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
8” | PHẠM LỖI! Gao Jiarun (Tianjin JMT) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Fran Mérida (Tianjin bị phạm lỗi và JMT) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Li Yongjia (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fran Mérida (Tianjin JMT) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou City vs Tianjin Tigers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou City vs Tianjin Tigers, 18h30 03/09, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou City vs Tianjin Tigers |
||||
Guangzhou City | Tianjin Tigers | |||
Jiaqi Han | 22 | 26 | Xu Jiamin | |
Ning An | 13 | 27 | Zhang Wei | |
Fu Yuncheng | 17 | 6 | Jiarun Gao | |
Jiang Jihong | 19 | 33 | Song Yue | |
Yi Teng | 18 | 19 | Bai Yuefeng | |
Liao Jiajun | 35 | 29 | Ba Dun | |
Li Tixiang | 10 | 31 | Tian YiNong | |
Yongjia Li | 38 | 38 | Francisco Merida Perez | |
Zhang Gong | 4 | 30 | Wang Qiuming | |
Guilherme Costa Marques | 12 | 7 | Zhou Tong | |
Song Wenjie | 29 | 9 | Robert Beric | |
Đội hình dự bị |
||||
Cheng Yuelei | 1 | 22 | Fang Jingqi | |
Zhou Yuchen | 23 | 25 | Bingliang Yan | |
Junjie Wu | 41 | 5 | Qiu Tianyi | |
Zhang Jinliang | 31 | 23 | Yumiao Qian | |
Ye Chugui | 11 | 8 | Zhao Yingjie | |
Wang.Peng | 15 | 40 | Shi Yan | |
Jin Bo | 33 | 18 | Farley Rosa | |
Chang Feiya | 21 | 17 | Zheng Zhou | |
Chen Zhizhao | 32 | 37 | Sun XueLong | |
Su Yuliang | 39 | 24 | Piao Taoyu | |
Yang Yang | 40 | 32 | Su Yuanjie | |
Hong Gui | 9 | 11 | Xie Weijun |
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Tianjin Tigers, 18h30 03/09, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.38 | 0:0 | 0.30 | 9.09 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.40 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.41 | 1/4:0 | 1.88 | 1.92 | 2 1/2 | 0.38 |
Thành tích đối đầu Guangzhou City vs Tianjin Tigers 18h30 03/09
Kết quả đối đầu Guangzhou City vs Tianjin Tigers, 18h30 03/09, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou City , phong độ gần đây của Tianjin Tigers chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Guangzhou City
Phong độ gần nhất Tianjin Tigers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|