© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Tường thuật trực tiếp Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Trận đấu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Flamengo vs Goias mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Flamengo vs Goias
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Matheus Franca Silva) | 1-0 | 17' | ||
22' | Pedro Raul Garay da Silva | |||
37' | Joao Vitor Vallony da Silva | |||
45' | Elvis Vieira Araujo | |||
Bruno Henrique Pinto | 45' | |||
46' | Matheus de Sales Cabral↑Joao Vitor Vallony da Silva↓ | |||
63' | Nicolas↑Pedro Raul Garay da Silva↓ | |||
63' | Fellipe Ramos Ignez Bastos↑Elvis Vieira Araujo↓ | |||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira↑Everton Augusto de Barros Ribeiro↓ | 75' | |||
Lazaro Vinicius Marques↑Bruno Henrique Pinto↓ | 80' | |||
Gomes↑Gabriel Gabigol↓ | 80' | |||
Thiago Maia Alencar↑Giorgian De Arrascaeta Benedetti↓ | 90' | |||
90' | Magno Jose da Silva Maguinho↑Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi↓ |
Tường thuật trận đấu
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Flamengo 1, Goiás 0 | |
90+6” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Sidimar (Goiás) phạm lỗi. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Thiag thay đổi nhân sự khi rút Giorgian de Arrascaeta ra nghỉ và Maia là người thay thế. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Maguinho (Goiás) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Apodi because of an injury ra nghỉ và Maguinho là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Apodi (Goiás) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Nicolás following a fast break. | |
89” | Attempt missed. Pedro (Flamengo) header from the centre of the box following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
84” | Attempt missed. Nicolás (Goiás) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Danilo Barcelos with a cross. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Nicolás bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Rodrigo Caio (Flamengo) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Bruno Henrique ra nghỉ và Lázaro là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Joã thay đổi nhân sự khi rút Gabi ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Ayrton (Flamengo) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Caio là người đá phạt. | |
75” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Éverton Ribeiro ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
74” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
67” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo Barcelos là người đá phạt. | |
65” | CHẠM TAY! Nicolás (Goiás) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
64” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Danilo Barcelos bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | THAY NGƯỜI. Goiás. Fellip thay đổi nhân sự khi rút Élvis ra nghỉ và Bastos là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Pedro Raúl ra nghỉ và Nicolás là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Élvis bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayrton là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
54” | VIỆT VỊ. Pedro Raúl rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Élvis (Goiás). | |
53” | CHẠM TAY! Gabi (Flamengo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | Attempt saved. Pablo (Flamengo) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Giorgian de Arrascaeta with a cross. | |
50” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sidimar là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Caetano bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt saved. Éverton Ribeiro (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
47” | Attempt missed. Giorgian de Arrascaeta (Flamengo) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matheuzinho with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. Goiás. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Da Silva ra nghỉ và Sales là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Flamengo 1, Goiás 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Flamengo 1, Goiás 0 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Élvis bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THẺ PHẠT. Bruno Henrique bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from the right side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Gabi with a cross. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Willian Arão bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) header from the centre of the box is too high. Assisted by Matheuzinho. | |
41” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) header from the centre of the box. | |
38” | VIỆT VỊ. Pablo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gabi (Flamengo). | |
37” | THẺ PHẠT. Da Silva bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | PHẠM LỖI! Da Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | VIỆT VỊ. Dadá Belmonte rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raúl (Goiás. Pedr). | |
33” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | Attempt saved. Gabi (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Sidimar bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Pedro Raúl (Goiás) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Giorgian de Arrascaeta bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Giorgian de Arrascaeta bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | PHẠM LỖI! Da Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Tadeu bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | THẺ PHẠT. Pedro Raúl bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Éverton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Pedro Raúl (Goiás) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Dadá Belmonte (Goiás) phạm lỗi. | |
17” | Goal!Flamengo 1, Goiás 0. Pedro (Flamengo) left footed shot from very close range. | |
17” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayrton là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Danilo Barcelos bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Da Silva là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from long range on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Éverton Ribeiro. | |
7” | VIỆT VỊ. Dadá Belmonte rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raúl (Goiás. Pedr). | |
6” | Attempt missed. Ayrton (Flamengo) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Pedro. | |
5” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dadá Belmonte là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Flamengo vs Goias |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Đội hình ra sân cặp đấu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Flamengo vs Goias |
||||
Flamengo | Goias | |||
Hugo de Souza Nogueira | 45 | 23 | Tadeu Antonio Ferreira | |
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | 6 | 20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | |
Pablo Nascimento Castro | 30 | 3 | Joao Vitor Vallony da Silva | |
Rodrigo Caio Coquette Russo | 3 | 34 | Sidimar Fernando Cigolini | |
Matheus Franca Silva | 34 | 4 | Caetano | |
Bruno Henrique Pinto | 27 | 14 | Danilo Carvalho Barcelos | |
Willian Souza Arao da Silva | 5 | 22 | Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | |
Giorgian De Arrascaeta Benedetti | 14 | 10 | Elvis Vieira Araujo | |
Everton Augusto de Barros Ribeiro | 7 | 15 | Caio Vinicius da Conceicao | |
Gabriel Gabigol | 9 | 97 | Belmonte Dada | |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 21 | 11 | Pedro Raul Garay da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Diego Ribas da Cunha | 10 | 2 | Magno Jose da Silva Maguinho | |
Thiago Maia Alencar | 8 | 5 | Auremir Evangelista dos Santos | |
Viktor Hugo | 29 | 8 | Fellipe Ramos Ignez Bastos | |
Matheus Cunha | 25 | 17 | Pedro Henrique Pereira Viana | |
Gomes | 35 | 88 | Marcelo Rangel | |
Mauricio Isla | 44 | 36 | Matheus de Sales Cabral | |
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 37 | Juan Pablo | |
David Luiz Moreira Marinho | 23 | 9 | Nicolas | |
Mario Sergio Santos Costa, Marinho | 31 | 12 | Sidnei Rechel da Silva Junior | |
Lazaro Vinicius Marques | 13 | |||
Leo Pereira | 4 | |||
Rodinei Marcelo de Almeida | 22 |
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias 02h30 22/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.35 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 29.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:3/4 | 1.05 | 0.80 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Kết quả đối đầu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Flamengo , phong độ gần đây của Goias chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Flamengo
Phong độ gần nhất Goias
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|