© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10
Tường thuật trực tiếp FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10
Trận đấu FC Seoul vs Daegu FC, 12h00 01/10, Seoul World Cup Stadium, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Seoul vs Daegu FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Seoul vs Daegu FC, 12h00 01/10, Seoul World Cup Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Seoul vs Daegu FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Osmar Barba Ibanez | 29' | |||
38' | 0-1 | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | ||
Yoon Jong Gyu | 44' | |||
Na Sang Ho↑Han-min Jung↓ | 46' | |||
Cho Young Wook Penalty awarded | 54' | |||
Aleksandar Palocevic | 1-1 | 56' | ||
61' | 1-2 | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | ||
64' | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | |||
Kim Jin Sung↑Aleksandar Palocevic↓ | 66' | |||
67' | 1-3 | Jose Joaquim de Carvalho | ||
73' | Lee Keun Ho↑Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha↓ | |||
73' | Byeong-hyeon Park↑Hong Jeong Woon↓ | |||
Jung Hyun Cheol | 75' | |||
77' | Hong Chul↑Keita Suzuki↓ | |||
80' | Jang Seong Won | |||
Stanislav Iljutcenko | 2-3 | 81' | ||
Park Dong Jin↑Yoon Jong Gyu↓ | 83' | |||
90' | Won woo Lee↑Jang Seong Won↓ | |||
Kim Jin Sung | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Seoul vs Daegu FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10
Đội hình ra sân cặp đấu FC Seoul vs Daegu FC, 12h00 01/10, Seoul World Cup Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Seoul vs Daegu FC |
||||
FC Seoul | Daegu FC | |||
Yang Han Bin | 21 | 21 | OH Seung Hoon | |
Kim Jin Ya | 17 | 4 | Jeong Tae Wook | |
Osmar Barba Ibanez | 5 | 6 | Hong Jeong Woon | |
Lee Sang Min | 3 | 66 | Jin-woo Jo | |
Yoon Jong Gyu | 23 | 5 | Jang Seong Won | |
Jung Hyun Cheol | 16 | 2 | Hwang Jae Won | |
Han-min Jung | 19 | 74 | Lee Yong Rae | |
Sung-Yueng Ki | 6 | 18 | Keita Suzuki | |
Aleksandar Palocevic | 26 | 11 | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | |
Cho Young Wook | 11 | 17 | Ko Jae Hyeon | |
Stanislav Iljutcenko | 90 | 19 | Jose Joaquim de Carvalho | |
Đội hình dự bị |
||||
Hwang Sung Min | 18 | 14 | Ahn Yong Woo | |
Kang Seong-Jin | 29 | 1 | Choi Young Eun | |
Kim Jin Sung | 30 | 33 | Hong Chul | |
Lee Tae seok | 88 | 3 | Kim Woo Seok | |
Na Sang Ho | 7 | 22 | Lee Keun Ho | |
Keijiro Ogawa | 14 | 15 | Won woo Lee | |
Park Dong Jin | 50 | 20 | Byeong-hyeon Park |
Tỷ lệ kèo FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10
Tỷ lệ kèo FC Seoul vs Daegu FC, 12h00 01/10, Seoul World Cup Stadium, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.57 | 0:0 | 1.53 | 7.69 | 5 1/2 | 0.07 | 70.00 | 5.50 | 1.13 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.33 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu FC Seoul vs Daegu FC 12h00 01/10
Kết quả đối đầu FC Seoul vs Daegu FC, 12h00 01/10, Seoul World Cup Stadium, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Seoul , phong độ gần đây của Daegu FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Seoul
Phong độ gần nhất Daegu FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.87
-1 1/4
1.07
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.38
4.80
8.70
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.40
3.05
3.25
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.98
+1
0.94
|
0.80
2 3/4
1.11
|
4.65
4.25
1.59
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.06
3.30
3.45
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.06
3.30
3.80
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.36
3.45
2.96
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.03
3.60
3.60
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.07
3.70
3.35
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.67
3.15
2.58
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.28
3.30
2.94
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.25
4.15
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.90
+3/4
1.02
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.90
3.75
1.80
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.97
3
0.93
|
1.30
5.10
8.80
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
1.00
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.98
|
3.75
3.80
1.75
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.88
3
1.00
|
2.00
3.65
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.30
3.85
11.00
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.84
3
1.02
|
2.14
3.75
2.58
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.74
-0
1.21
|
1.07
2
0.83
|
2.43
2.89
3.10
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
0.81
+1/2
1.12
|
0.86
2 1/2
1.04
|
3.35
3.60
2.12
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.75
3.80
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.21
-0
2.70
|
4.54
2 1/2
0.04
|
8.70
1.03
30.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.61
3.65
4.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
1.19
-0
0.74
|
0.77
3 1/4
1.12
|
42.00
7.60
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
1.13
-0
0.78
|
1.02
2 1/2
0.86
|
8.60
4.15
1.35
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.18
3.25
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.93
-0
0.91
|
0.83
1 1/4
0.99
|
2.90
2.34
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.47
2.75
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.86
+1 1/4
0.94
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.80
4.10
1.42
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.81
3.45
3.60
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Freetonians SLIFA
Bhantal FC
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.75
2.62
2.75
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.08
3
0.73
|
1.73
3.60
3.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vision FC
Koforidua Semper FC
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.25
4.75
10.00
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.75
-0
1.09
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.20
3.50
2.65
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.13
3.35
2.83
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.04
-3 1/4
0.80
|
0.90
4
0.92
|
1.06
13.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.90
3
0.92
|
3.35
3.50
1.85
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.36
-1/4
0.53
|
1.21
2
0.62
|
2.71
2.76
2.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Brakna
ASC Entente Sebkha
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius B
FK Neptunas Klaipeda II
|
1.10
-1/2
0.70
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.05
11.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.95
-1
0.93
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.56
4.10
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.96
-0
0.92
|
0.90
3
0.96
|
2.48
3.50
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vitesse Delft
AS Sonabel
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
1
1.02
|
2.87
2.25
3.25
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.85
3.35
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
1.35
-0
0.57
|
2.55
2 1/2
0.27
|
81.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.42
-0
0.46
|
0.74
3
1.02
|
3.25
3.60
1.88
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.73
+1 1/2
1.07
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.30
4.70
1.38
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.08
-0
0.82
|
0.89
4 1/4
0.99
|
100.00
10.00
1.01
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.08
4.00
2.56
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.35
-1/4
0.54
|
1.53
1/2
0.45
|
3.30
1.40
9.70
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.09
2 1/4
0.79
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.74
-1
1.11
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.42
4.10
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventus U20
Torino U20
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.66
3.20
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.85
4 3/4
0.97
|
1.24
4.45
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.30
3.20
1.97
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.45
3.20
1.94
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
5.40
4.40
1.41
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.75
-3
1.01
|
0.68
4
1.08
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.01
+1 1/4
0.75
|
0.84
3 1/4
0.92
|
5.90
4.70
1.36
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.05
3.25
2.06
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.85
-0
0.95
|
0.81
3 1/4
0.99
|
2.81
2.35
2.96
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Envigado FC Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.92
5
0.87
|
1.80
3.60
3.75
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.72
-0
1.19
|
1.58
1/2
0.49
|
4.40
1.44
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sola
Odd Grenland 2
|
1.20
-0
0.63
|
1.63
3 1/2
0.41
|
1.21
3.90
31.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.03
7.60
53.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.91
-0
0.89
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.50
3.15
2.48
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.95
-3 1/4
0.85
|
0.88
4 1/2
0.93
|
1.08
10.00
19.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
0.80
+1
0.96
|
0.96
3 3/4
0.80
|
3.80
4.30
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
1.12
-0
0.61
|
0.71
3 1/2
1.01
|
2.55
3.80
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zumunta AC
Sahel SC
|
0.65
+1/4
1.20
|
1.02
3
0.77
|
3.75
2.10
2.75
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.81
+1/2
1.12
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
2
0.93
|
2.06
3.05
3.25
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.72
-1 1/4
1.13
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.28
4.65
8.20
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.45
3.10
2.70
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.64
3.55
4.40
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.93
+1
0.91
|
1.02
3
0.80
|
4.50
3.70
1.60
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.87
3.30
3.50
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.73
-0
1.07
|
0.62
2 1/4
1.21
|
2.22
3.40
2.67
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.01
|
2.25
3.00
2.84
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.07
3 1/4
0.83
|
3.25
3.80
1.96
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.76
3 1/4
1.08
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.66
3 1/4
1.21
|
1.82
4.05
3.30
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.82
+1/4
1.04
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
2
0.91
|
2.01
3.00
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.79
-1/4
1.12
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.22
4.90
13.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.30
3.50
1.91
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.00
3.80
1.95
|