© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04
Tường thuật trực tiếp FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04
Trận đấu FC Eindhoven vs SC Telstar, 17h15 28/04, , Hạng 2 Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Eindhoven vs SC Telstar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Eindhoven vs SC Telstar, 17h15 28/04, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Eindhoven vs SC Telstar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Evan Rottier (Assist:Achraf El Bouchataoui) | 1-0 | 3' | ||
Mawouna Kodjo Amevor | 38' | |||
54' | 1-1 | Zakaria Eddahchouri (Assist:Thomas Oude Kotte) | ||
Jort Borgmans↑Jorn Brondeel↓ | 62' | |||
Mart Lieder↑Dyon Dorenbosch↓ | 63' | |||
Jasper Dahlhaus↑Justin Ogenia↓ | 63' | |||
Joey Sleegers↑Achraf El Bouchataoui↓ | 72' | |||
72' | Danzell Gravenberch↑Zakaria Eddahchouri↓ | |||
72' | Mees Kaandorp↑Tom Overtoom↓ | |||
79' | Christos Giousis↑Dewon Koswal↓ | |||
79' | Cain Seedorf↑Muhamed Tahiri↓ | |||
Mart Lieder | 80' | |||
90' | Yahya Boussakou↑Tim van de Loo↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs SC Telstar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04
Đội hình ra sân cặp đấu FC Eindhoven vs SC Telstar, 17h15 28/04, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Eindhoven vs SC Telstar |
||||
FC Eindhoven | SC Telstar | |||
Jorn Brondeel | 26 | 1 | Ronald Koeman | |
Justin Ogenia | 2 | 3 | Mitch Apau | |
Luuk Wouters | 15 | 15 | Dewon Koswal | |
Mawouna Kodjo Amevor | 3 | 4 | Thomas Oude Kotte | |
Farouq Limouri | 18 | 12 | Tom Overtoom | |
Sven Simons | 23 | 24 | Alex Plat | |
Dyon Dorenbosch | 6 | 26 | Tim van de Loo | |
Achraf El Bouchataoui | 27 | 25 | Danny Bakker | |
Collin Seedorf | 33 | 9 | Youssef El Kachati | |
Evan Rottier | 22 | 17 | Zakaria Eddahchouri | |
Ozan Kokcu | 10 | 27 | Muhamed Tahiri | |
Đội hình dự bị |
||||
Jort Borgmans | 12 | 11 | Yahya Boussakou | |
Jasper Dahlhaus | 7 | 21 | Alae Bouyaghlafen | |
Dylan Nino Fancito | 30 | 10 | Christos Giousis | |
Pjotr Kestens | 14 | 39 | Danzell Gravenberch | |
Mart Lieder | 20 | 29 | Peter Guinari | |
Tibo Persyn | 99 | 20 | Joey Houweling | |
August Priske | 9 | 14 | Mees Kaandorp | |
Rodrigo Pedrosa Rego | 32 | 16 | Yael Liesdek | |
Tom Sas | 25 | 23 | Leonardo Rocha de Almeida | |
Joey Sleegers | 11 | 7 | Cain Seedorf | |
Sven van Doorm | 8 | 28 | Lukas Ilja van Ingen |
Tỷ lệ kèo FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04
Tỷ lệ kèo FC Eindhoven vs SC Telstar, 17h15 28/04, , Hạng 2 Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.04 | 0:0 | 0.86 | 8.33 | 2 1/2 | 0.04 | 11.00 | 1.10 | 10.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.21 | 0:0 | 0.72 | 6.66 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu FC Eindhoven vs SC Telstar 17h15 28/04
Kết quả đối đầu FC Eindhoven vs SC Telstar, 17h15 28/04, , Hạng 2 Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Eindhoven , phong độ gần đây của SC Telstar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Eindhoven
Phong độ gần nhất SC Telstar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Willem II
|
38 | 42 | 79 |
2 |
Groningen
|
38 | 41 | 75 |
3 |
Roda JC
|
38 | 35 | 75 |
4 |
Dordrecht
|
38 | 23 | 69 |
5 |
ADO Den Haag
|
38 | 22 | 63 |
6 |
De Graafschap
|
38 | 9 | 63 |
7 |
Emmen
|
38 | -1 | 57 |
8 |
NAC Breda
|
38 | 7 | 56 |
9 |
MVV Maastricht
|
38 | 4 | 56 |
10 |
AZ Alkmaar (Youth)
|
38 | 1 | 56 |
11 |
Helmond Sport
|
38 | -3 | 51 |
12 |
VVV Venlo
|
38 | -5 | 48 |
13 |
SC Cambuur
|
38 | -3 | 47 |
14 |
FC Eindhoven
|
38 | -12 | 43 |
15 |
Jong Ajax (Youth)
|
38 | -15 | 40 |
16 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
38 | -18 | 40 |
17 |
SC Telstar
|
38 | -21 | 35 |
18 |
FC Oss
|
38 | -34 | 34 |
19 |
Den Bosch
|
38 | -30 | 33 |
20 |
FC Utrecht (Youth)
|
38 | -42 | 26 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.98
|
0.86
3 3/4
1.06
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.95
-0
0.99
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.88
2.77
2.93
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.12
-2
0.83
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.24
6.40
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.08
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bosnia U19
Slovenia U19
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.75
7.50
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.92
-2 1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.99
|
1.13
7.90
15.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.38
5.00
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.80
+1/4
1.11
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.99
-2
0.91
|
0.83
3
1.05
|
1.17
6.50
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.04
-1 1/2
0.86
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.36
4.75
7.40
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.61
3.30
2.40
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.99
3
0.89
|
2.22
3.45
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah
Hatta
|
0.78
-1
1.13
|
0.81
2
1.07
|
1.42
3.75
7.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
1.03
|
9.70
6.00
1.21
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.35
3.95
1.76
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.06
-1
0.74
|
1.14
3
0.67
|
1.58
3.65
4.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.72
-0
1.04
|
6.25
3 1/2
0.03
|
8.40
1.08
9.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.86
4 1/4
0.90
|
1.11
7.00
9.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
1.07
-0
0.72
|
7.40
3 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.95
|
4.33
3.80
1.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.76
2
1.06
|
1.78
3.30
3.90
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.19
3.50
2.65
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.90
+1 3/4
0.92
|
0.89
3
0.91
|
8.10
5.40
1.22
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
6 1/4
0.96
|
2.87
3.50
2.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.78
5
1.02
|
1.35
4.10
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
1.01
-1 1/4
0.79
|
0.94
5 1/2
0.86
|
1.11
7.50
13.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.07
9.90
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.78
+2
0.94
|
0.92
3 1/2
0.80
|
8.00
5.70
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.71
-0
1.12
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.81
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
1.33
-0
0.55
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.15
3.15
2.06
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.09
+1 1/2
0.71
|
0.76
2 1/2
1.04
|
10.00
5.50
1.19
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.93
-0
0.91
|
3.03
5 1/2
0.21
|
1.05
6.80
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
0.42
-0
1.75
|
7.10
1 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.22
3.00
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.80
4.25
1.37
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.05
3.25
2.09
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.99
-1
0.77
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.55
3.70
4.85
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.84
3
0.96
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.87
-1/4
1.03
|
1.05
3
0.83
|
2.14
3.55
2.84
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.95
-1 3/4
0.95
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.26
5.90
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.04
+3 1/4
0.72
|
0.75
4 1/4
1.01
|
19.00
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.75
3.20
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.55
2.98
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.45
4.75
4.50
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.04
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.98
+2
0.86
|
0.78
3 1/4
1.04
|
9.10
6.70
1.16
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.11
+1/2
0.82
|
1.07
2 1/2
0.83
|
4.05
3.50
1.82
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.78
-3/4
1.11
|
0.72
2 3/4
1.16
|
1.55
4.00
4.55
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.92
+1
0.96
|
0.73
3
1.14
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
-0
1.03
|
0.98
1 1/4
0.84
|
2.81
2.24
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.49
-0
1.69
|
2.70
2 1/2
0.25
|
45.00
4.40
1.18
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.83
1 3/4
1.03
|
2.50
2.56
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.92
3
0.96
|
10.50
5.50
1.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
1.11
-0
0.66
|
1.61
3 1/2
0.38
|
48.00
4.55
1.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.35
-0
2.10
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
4 1/2
0.11
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Berazategui Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
0.77
2
1.02
|
1.28
4.50
9.50
|