Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:18

Kết quả SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03

Hạng 2 Hà Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03

Trận đấu SC Telstar vs Roda JC, 02h00 02/03, , Hạng 2 Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Telstar vs Roda JC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa SC Telstar vs Roda JC, 02h00 02/03, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính SC Telstar vs Roda JC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Youssef El Kachati    1-0  15'    
      50' 1-1      Vaclav Sejk
   Tom Overtoom↑Alex Plat↓       61'    
   Cain Seedorf↑Christos Giousis↓       61'    
      65'        Mamadou Saydou Bangura↑Arjen Van Der Heide↓
   Muhamed Tahiri↑Danzell Gravenberch↓       77'    
      85'        Maximilian Schmid↑Vaclav Sejk↓
   Jayden Turfkruier       87'    
   Yahya Boussakou↑Jayden Turfkruier↓       89'    
      90'        Lennerd Daneels↑Wesley Spieringhs↓
   Youssef El Kachati       90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê SC Telstar vs Roda JC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03

Đội hình ra sân cặp đấu SC Telstar vs Roda JC, 02h00 02/03, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu SC Telstar vs Roda JC

SC Telstar   Roda JC
Ronald Koeman 1   16 Calvin Raatsie
Thomas Oude Kotte 4   44 Boyd Reith
Dewon Koswal 15   13 Nils Roseler
Mitch Apau 3   15 Lucas Beerten
Jayden Turfkruier 8   2 Joey Mueller
Tim van de Loo 26   21 Rodney Kongolo
Alex Plat 24   6 Wesley Spieringhs
Jay Kruiver 2   26 Arjen Van Der Heide
Christos Giousis 10   10 Walid Ould Chikh
Danzell Gravenberch 39   7 Enrique Manuel Pena Zauner
Youssef El Kachati 9   11 Vaclav Sejk

Đội hình dự bị

Yahya Boussakou 11   27 Mamadou Saydou Bangura
Peter Guinari 29   20 Leroy Been
Sebastian Hagedoorn 0   14 Lennerd Daneels
Joey Houweling 20   22 Loek Hamers
Mees Kaandorp 14   32 Ovando Hoever
Yael Liesdek 16   19 Laurit Krasniqi
Tom Overtoom 12   28 Sam Krawczyk
Cain Seedorf 7   24 Joyce Nsingi
Muhamed Tahiri 27   9 Maximilian Schmid
Lukas Ilja van Ingen 28   23 Jordy Steins
Fatihi Zakaria 6   33 Juul Timmermans
      8 Niek Vossebelt

Tỷ lệ kèo SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03

Tỷ lệ kèo SC Telstar vs Roda JC, 02h00 02/03, , Hạng 2 Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.95 0:0 0.95 7.69 2 1/2 0.05 11.00 1.09 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.21 0:0 0.72 6.25 1 1/2 0.08

Thành tích đối đầu SC Telstar vs Roda JC 02h00 02/03

Kết quả đối đầu SC Telstar vs Roda JC, 02h00 02/03, , Hạng 2 Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Telstar , phong độ gần đây của Roda JC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Willem II Willem II
38 42 79
2
Groningen Groningen
38 41 75
3
Roda JC Roda JC
38 35 75
4
Dordrecht Dordrecht
38 23 69
5
ADO Den Haag ADO Den Haag
38 22 63
6
De Graafschap De Graafschap
38 9 63
7
Emmen Emmen
38 -1 57
8
NAC Breda NAC Breda
38 7 56
9
MVV Maastricht MVV Maastricht
38 4 56
10
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
38 1 56
11
Helmond Sport Helmond Sport
38 -3 51
12
VVV Venlo VVV Venlo
38 -5 48
13
SC Cambuur SC Cambuur
38 -3 47
14
FC Eindhoven FC Eindhoven
38 -12 43
15
Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
38 -15 40
16
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
38 -18 40
17
SC Telstar SC Telstar
38 -21 35
18
FC Oss FC Oss
38 -34 34
19
Den Bosch Den Bosch
38 -30 33
20
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
38 -42 26
Back to top
Back to top