© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Everton vs Leicester City 01h45 21/04
Tường thuật trực tiếp Everton vs Leicester City 01h45 21/04
Trận đấu Everton vs Leicester City, 01h45 21/04, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Everton vs Leicester City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Everton vs Leicester City, 01h45 21/04, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Everton vs Leicester City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Harvey Barnes | ||
Bamidele Alli↑Allan Marques Loureiro↓ | 58' | |||
Jose Salomon Rondon Gimenez↑Demarai Gray↓ | 66' | |||
67' | Ademola Lookman↑Harvey Barnes↓ | |||
Richarlison de Andrade | 75' | |||
77' | Patson Daka↑Kelechi Iheanacho↓ | |||
Yerry Fernando Mina Gonzalez | 80' | |||
84' | Daniel Amartey↑Nampalys Mendy↓ | |||
Bamidele Alli | 86' | |||
90' | Kasper Schmeichel | |||
90' | Patson Daka | |||
Richarlison de Andrade (Assist:Jose Salomon Rondon Gimenez) | 1-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Everton 1, Leicester City 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Everton 1, Leicester City 1 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Pereira là người đá phạt. | |
90+5” | Patson Daka (Leicester City) is shown the yellow card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Yerry Mina bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Patson Daka (Leicester City) phạm lỗi. | |
90+2” | VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Everton 1, Leicester City 1. Richarlisoto the bottom left corner. Assisted by Salomón Rondón. | |
90+2” | VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Everton 1, Leicester City 1. Richarliso | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Yerry Mina bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Ademola Lookman (Leicester City) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Richarlison (Everton) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Vitalii Mykolenko with a cross following a set piece situation. | |
90” | PHẠM LỖI! James Maddison (Leicester City) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | Attempt blocked. Salomón Rondón (Everton) header from the right side of the six yard box is blocked. | |
87” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Pereira là người đá phạt. | |
86” | THẺ PHẠT. Dele Alli bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. James Maddison (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Dele Alli (Everton) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fabian Delph là người đá phạt. | |
85” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Patson Daka. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | PHẠM LỖI! Ricardo Pereira (Leicester City) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Danie thay đổi nhân sự khi rút Nampalys Mendy ra nghỉ và Amartey là người thay thế. | |
83” | Attempt missed. Richarlison (Everton) header from very close range misses to the right. Assisted by Anthony Gordon with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wesley Fofana là người đá phạt. | |
81” | Attempt saved. Yerry Mina (Everton) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Séamus Coleman. | |
80” | THẺ PHẠT. Yerry Mina bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | Attempt missed. Wesley Fofana (Leicester City) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Kiernan Dewsbury-Hall with a cross following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fabian Delph là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Patson Daka. | |
77” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Patso thay đổi nhân sự khi rút Kelechi Iheanacho ra nghỉ và Daka là người thay thế. | |
75” | THẺ PHẠT. Richarlison bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | ĐÁ PHẠT. James Maddison (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Timothy Castagne (Leicester City) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | VIỆT VỊ. Timothy Castagne rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tielemans (Leicester City. Your). | |
71” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fabian Delph là người đá phạt. | |
71” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kelechi Iheanacho (Leicester City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
69” | Attempt saved. James Maddison (Leicester City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Youri Tielemans. | |
67” | Attempt saved. Richarlison (Everton) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
67” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Ademol thay đổi nhân sự khi rút Harvey Barnes ra nghỉ và Lookman là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Everton. Salomó thay đổi nhân sự khi rút Demarai Gray ra nghỉ và Rondón là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! James Maddison (Leicester City) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Dele Alli bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ricardo Pereira (Leicester City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | ĐÁ PHẠT. Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Séamus Coleman (Everton) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Kelechi Iheanacho (Leicester City) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Ben Godfrey bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | THAY NGƯỜI. Everton. Del thay đổi nhân sự khi rút Allan ra nghỉ và Alli là người thay thế. | |
56” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonny Evans là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Anthony Gordon. | |
53” | Attempt blocked. Alexander Iwobi (Everton) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Demarai Gray. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Allan (Everton) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Alexander Iwobi (Everton) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Fabian Delph. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jonny Evans (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Youri Tielemans (Leicester City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Fabian Delph bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Wesley Fofana (Leicester City) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Wesley Fofana (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Everton 0, Leicester City 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Everton 0, Leicester City 1 | |
45” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Alexander Iwobi following a corner. | |
44” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Youri Tielemans là người đá phạt. | |
43” | Attempt missed. Richarlison (Everton) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Demarai Gray with a cross. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Wesley Fofana (Leicester City) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Timothy Castagne (Leicester City) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Ricardo Pereira (Leicester City) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Fabian Delph bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
29” | ĐÁ PHẠT. James Maddison (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jonny Evans (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Nampalys Mendy (Leicester City) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! James Maddison (Leicester City) phạm lỗi. | |
21” | CẢN PHÁ! Demarai Gray (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Alexander Iwobi. | |
19” | CẢN PHÁ! Harvey Barnes (Leicester City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kiernan Dewsbury-Hall. | |
17” | Attempt missed. Richarlison (Everton) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Anthony Gordon. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Alexander Iwobi bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Youri Tielemans (Leicester City) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Séamus Coleman là người đá phạt. | |
11” | CỨU THUA. James Maddison (Leicester City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Kelechi Iheanacho. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Séamus Coleman bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Harvey Barnes (Leicester City) phạm lỗi. | |
red'>5'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Everton 0, Leicester City 1. Harvey Barnes (Leicesteto the bottom left corner. | ||
5” | CẢN PHÁ! Kelechi Iheanacho (Leicester City) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
3” | PHẠM LỖI! Harvey Barnes (Leicester City) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Everton vs Leicester City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Everton vs Leicester City 01h45 21/04
Đội hình ra sân cặp đấu Everton vs Leicester City, 01h45 21/04, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Everton vs Leicester City |
||||
Everton | Leicester City | |||
Jordan Pickford | 1 | 1 | Kasper Schmeichel | |
Vitaliy Mykolenko | 19 | 21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | |
Ben Godfrey | 22 | 3 | Wesley Fofana | |
Yerry Fernando Mina Gonzalez | 13 | 6 | Jonny Evans | |
Seamus Coleman | 23 | 27 | Timothy Castagne | |
Alex Iwobi | 17 | 24 | Nampalys Mendy | |
Fabian Delph | 8 | 8 | Youri Tielemans | |
Allan Marques Loureiro | 6 | 10 | James Maddison | |
Demarai Gray | 11 | 22 | Kiernan Dewsbury-Hall | |
Richarlison de Andrade | 7 | 7 | Harvey Barnes | |
Anthony Gordon | 24 | 14 | Kelechi Iheanacho | |
Đội hình dự bị |
||||
Abdoulaye Doucoure | 16 | 20 | Hamza Choudhury | |
Donny van de Beek | 30 | 29 | Patson Daka | |
Michael Vincent Keane | 5 | 17 | Ayoze Perez | |
Jose Salomon Rondon Gimenez | 33 | 37 | Ademola Lookman | |
Jonjoe Kenny | 2 | 2 | James Justin | |
Andre Filipe Tavares Gomes | 21 | 18 | Daniel Amartey | |
Bamidele Alli | 36 | 12 | Danny Ward | |
Asmir Begovic | 15 | 11 | Marc Albrighton | |
Mason Holgate | 4 | 4 | Caglar Soyuncu |
Tỷ lệ kèo Everton vs Leicester City 01h45 21/04
Tỷ lệ kèo Everton vs Leicester City, 01h45 21/04, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Everton vs Leicester City 01h45 21/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 0:0 | 0.92 | 5.60 | 1 1/2 | 0.12 | 21.00 | 1.05 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 1.03 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Everton vs Leicester City 01h45 21/04
Kết quả đối đầu Everton vs Leicester City, 01h45 21/04, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Everton , phong độ gần đây của Leicester City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Everton
Phong độ gần nhất Leicester City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|