© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burnley vs Everton 01h30 07/04
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Everton 01h30 07/04
Trận đấu Burnley vs Everton, 01h30 07/04, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Everton, 01h30 07/04, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burnley vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
3' | Mason Holgate | |||
Josh Brownhill | 10' | |||
Nathan Collins (Assist:Gnaly Maxwell Cornet) | 1-0 | 12' | ||
18' | 1-1 | Richarlison de Andrade | ||
40' | Vitaliy Mykolenko Penalty awarded | |||
41' | 1-2 | Richarlison de Andrade | ||
54' | Ben Godfrey | |||
Jay Rodriguez (Assist:Charlie Taylor) | 2-2 | 57' | ||
Matthew Lowton↑Connor Roberts↓ | 72' | |||
73' | Demarai Gray↑Anthony Gordon↓ | |||
Matthew Lowton | 76' | |||
Matej Vydra↑Wout Weghorst↓ | 80' | |||
Gnaly Maxwell Cornet (Assist:Matej Vydra) | 3-2 | 85' | ||
Dwight Mcneil↑Aaron Lennon↓ | 85' | |||
87' | Jose Salomon Rondon Gimenez↑Mason Holgate↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Burnley 3, Everton 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Burnley 3, Everton 2 | |
90+3” | VIỆT VỊ. Jay Rodriguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tarkowski (Burnley. Jame). | |
90” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Matej Vydra bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Matej Vydra (Burnley) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
87” | Attempt blocked. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
87” | THAY NGƯỜI. Everton. Salomó thay đổi nhân sự khi rút Mason Holgate ra nghỉ và Rondón là người thay thế. | |
85” | VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Burnley 3, Everton 2. Maxwel Corne. | |
85” | CẢN PHÁ! Jonjoe Kenny (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Richarlison. | |
85” | THAY NGƯỜI. Burnley. Dwigh thay đổi nhân sự khi rút Aaron Lennon ra nghỉ và McNeil là người thay thế. | |
81” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
81” | Attempt blocked. Demarai Gray (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
80” | THAY NGƯỜI. Burnley. Mate thay đổi nhân sự khi rút Wout Weghorst ra nghỉ và Vydra là người thay thế. | |
79” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Pickford là người đá phạt. | |
79” | Attempt saved. Maxwel Cornet (Burnley) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Wout Weghorst. | |
78” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Aaron Lennon bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | THẺ PHẠT. Matthew Lowton bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
73” | CẢN PHÁ! Demarai Gray (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
73” | THAY NGƯỜI. Everton. Demara thay đổi nhân sự khi rút Anthony Gordon ra nghỉ và Gray là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Burnley. Matthe thay đổi nhân sự khi rút Connor Roberts ra nghỉ và Lowton là người thay thế. | |
72” | Attempt blocked. Richarlison (Everton) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
69” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Nathan Collins bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Dominic Calvert-Lewin (Everton) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. Jarrad Branthwaite (Everton) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Anthony Gordon with a cross following a corner. | |
65” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
65” | Attempt blocked. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Richarlison. | |
63” | Attempt missed. Dominic Calvert-Lewin (Everton) header from the centre of the box is too high. Assisted by Vitalii Mykolenko with a cross. | |
62” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Richarlison (Everton) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
62” | CẢN PHÁ! Abdoulaye Doucouré (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
58” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Collins là người đá phạt. | |
57” | Goal!Burnley 2, Everton 2. Jay Rodriguez (Burnley) right footed shot from very close range. | |
55” | CẢN PHÁ! Ashley Westwood (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Aaron Lennon. | |
54” | Ben Godfrey (Everton) is shown the yellow card. | |
54” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | Richarlison (Everton) hits the left post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Anthony Gordon. | |
51” | Attempt missed. Ashley Westwood (Burnley) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Aaron Lennon. | |
50” | Attempt blocked. Jay Rodriguez (Burnley) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jarrad Branthwaite là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Jarrad Branthwaite (Everton) phạm lỗi. | |
47” | Attempt missed. Charlie Taylor (Burnley) left footed shot from the left side of the box misses to the right following a set piece situation. | |
46” | CHẠM TAY! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 1, Everton 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 1, Everton 2 | |
45+3” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richarlison là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonjoe Kenny là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonjoe Kenny là người đá phạt. | |
red'>41'VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Burnley 1, Everton 2. Richarliso | ||
41” | VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Burnley 1, Everton 2. Richarliso | |
40” | VAR Decision: Penalty Everton. | |
38” | Penalty conceded by Aaron Lennon (Burnley) after a foul in the penalty area. | |
33” | CẢN PHÁ! Anthony Gordon (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
31” | PHẠM LỖI! Nathan Collins (Burnley) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Dominic Calvert-Lewin bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Vitalii Mykolenko bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Aaron Lennon bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | Attempt blocked. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jonjoe Kenny. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jarrad Branthwaite bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Mason Holgate bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
22” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Collins là người đá phạt. | |
22” | Attempt blocked. Richarlison (Everton) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Abdoulaye Doucouré. | |
21” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Abdoulaye Doucouré bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Dominic Calvert-Lewin (Everton) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | Goal!Burnley 1, Everton 1. Richarlison (Everton) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
16” | Penalty conceded by Ashley Westwood (Burnley) after a foul in the penalty area. | |
16” | Penalty Everton. Anthony Gordon draws a foul in the penalty area. | |
15” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Ashley Westwood bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>12'Goal!Burnley 1, Everton 0. Nathan Collins (Burnley) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Maxwel Cornet with a cross following a corner. | ||
12” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
11” | PHẠM LỖI! Dominic Calvert-Lewin (Everton) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Ashley Westwood (Burnley) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
8” | Attempt missed. Wout Weghorst (Burnley) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
6” | PHẠM LỖI! Dominic Calvert-Lewin (Everton) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jarrad Branthwaite là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Charlie Taylor (Burnley) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Maxwel Cornet following a set piece situation. | |
3” | THẺ PHẠT. Mason Holgate bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Maxwel Cornet bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Dominic Calvert-Lewin (Everton) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burnley vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burnley vs Everton 01h30 07/04
Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Everton, 01h30 07/04, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burnley vs Everton |
||||
Burnley | Everton | |||
Nick Pope | 1 | 1 | Jordan Pickford | |
Charlie Taylor | 3 | 2 | Jonjoe Kenny | |
James Tarkowski | 5 | 22 | Ben Godfrey | |
Nathan Collins | 22 | 32 | Jarrad Branthwaite | |
Connor Roberts | 14 | 19 | Vitaliy Mykolenko | |
Gnaly Maxwell Cornet | 20 | 16 | Abdoulaye Doucoure | |
Josh Brownhill | 8 | 4 | Mason Holgate | |
Ashley Westwood | 18 | 17 | Alex Iwobi | |
Aaron Lennon | 17 | 24 | Anthony Gordon | |
Wout Weghorst | 9 | 9 | Dominic Calvert-Lewin | |
Jay Rodriguez | 19 | 7 | Richarlison de Andrade | |
Đội hình dự bị |
||||
Matthew Lowton | 2 | 64 | Reece Welch | |
Wayne Hennessey | 13 | 11 | Demarai Gray | |
Bobby Thomas | 37 | 8 | Fabian Delph | |
Jack Cork | 4 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Matej Vydra | 27 | 23 | Seamus Coleman | |
Ashley Barnes | 10 | 36 | Bamidele Alli | |
Dwight Mcneil | 11 | 60 | Isaac Price | |
Dale Stephens | 16 | 15 | Asmir Begovic | |
Kevin Long | 28 | 34 | Anwar El-Ghazi |
Tỷ lệ kèo Burnley vs Everton 01h30 07/04
Tỷ lệ kèo Burnley vs Everton, 01h30 07/04, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Everton 01h30 07/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.14 | 0:0 | 0.77 | 6.10 | 5 1/2 | 0.11 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 0.75 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Burnley vs Everton 01h30 07/04
Kết quả đối đầu Burnley vs Everton, 01h30 07/04, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Burnley
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
38 | 62 | 91 |
2 |
Arsenal
|
38 | 62 | 89 |
3 |
Liverpool
|
38 | 45 | 82 |
4 |
Aston Villa
|
38 | 15 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
38 | 13 | 66 |
6 |
Chelsea
|
38 | 14 | 63 |
7 |
Newcastle United
|
38 | 23 | 60 |
8 |
Manchester United
|
38 | -1 | 60 |
9 |
West Ham United
|
38 | -14 | 52 |
10 |
Crystal Palace
|
38 | -1 | 49 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
38 | -7 | 48 |
12 |
AFC Bournemouth
|
38 | -13 | 48 |
13 |
Fulham
|
38 | -6 | 47 |
14 |
Wolves
|
38 | -15 | 46 |
15 |
Everton
|
38 | -11 | 40 |
16 |
Brentford
|
38 | -9 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
38 | -18 | 32 |
18 |
Luton Town
|
38 | -33 | 26 |
19 |
Burnley
|
38 | -37 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
38 | -69 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|