© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dundee United vs Livingston 22h00 11/12
Tường thuật trực tiếp Dundee United vs Livingston 22h00 11/12
Trận đấu Dundee United vs Livingston, 22h00 11/12, Tannadice Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee United vs Livingston mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dundee United vs Livingston, 22h00 11/12, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dundee United vs Livingston
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Declan Glass | 17' | |||
45' | Jack McMillan | |||
Adrian Sporle↑Kieran Ewan Freeman↓ | 49' | |||
52' | Odin Bailey↑Cristian Montano↓ | |||
56' | Scott Pittman↑Stephane Omeonga↓ | |||
58' | Nicky Devlin | |||
63' | Andrew Shinnie↑Bruce Anderson↓ | |||
66' | 0-1 | Stephen Ayo Obileye | ||
79' | Jason Holt | |||
Ryan Edwards | 81' | |||
Jeando Pourrat Fuchs | 81' | |||
Louis Appere↑Nicky Clark↓ | 86' | |||
Archie Meekison↑Declan Glass↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dundee United 0, Livingston 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dundee United 0, Livingston 1 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Scott Pittman bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Archie Meekison (Dundee United) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Peter Pawlett (Dundee United) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Adrián Spörle with a headed pass. | |
88” | Attempt blocked. Adrián Spörle (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
87” | Attempt missed. Ilmari Niskanen (Dundee United) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Louis Appéré. | |
87” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Archi thay đổi nhân sự khi rút Declan Glass ra nghỉ và Meekison là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Loui thay đổi nhân sự khi rút Nicky Clark ra nghỉ và Appéré là người thay thế. | |
84” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Adrián Spörle with a cross. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Alan Forrest (Livingston) phạm lỗi. | |
82” | VIỆT VỊ. Ayo Obileye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Forrest (Livingston. Ala). | |
81” | Ryan Edwards (Dundee United) is shown the yellow card. | |
81” | THẺ PHẠT. Jeando Fuchs (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. James Penrice bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
81” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Dundee United) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Scott McMann (Dundee United) header from the right side of the six yard box is close, but misses the top right corner. Assisted by Peter Pawlett following a set piece situation. | |
79” | THẺ PHẠT. Jason Holt bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | PHẠM LỖI! Jason Holt (Livingston) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Declan Glass (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Odin Bailey bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Dundee United) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Ilmari Niskanen (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | PHẠM LỖI! James Penrice (Livingston) phạm lỗi. | |
75” | VIỆT VỊ. Alan Forrest rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Obileye (Livingston. Ay). | |
74” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Ryan Edwards (Dundee United) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Jack Fitzwater (Livingston) phạm lỗi. | |
70” | Attempt blocked. Odin Bailey (Livingston) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Max Stryjek. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Jack McMillan bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Adrián Spörle (Dundee United) phạm lỗi. | |
66” | Goal!Dundee United 0, Livingston 1. Ayo Obileye (Livingston) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
65” | Penalty conceded by Jeando Fuchs (Dundee United) after a foul in the penalty area. | |
65” | Penalty Livingston. Andrew Shinnie draws a foul in the penalty area. | |
64” | Attempt saved. Adrián Spörle (Dundee United) left footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Peter Pawlett. | |
63” | CHẠM TAY! Scott Pittman (Livingston) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
63” | THAY NGƯỜI. Livingston. Andre thay đổi nhân sự khi rút Bruce Anderson ra nghỉ và Shinnie là người thay thế. | |
62” | Attempt blocked. Bruce Anderson (Livingston) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Scott Pittman. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Peter Pawlett (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
61” | Attempt saved. Alan Forrest (Livingston) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Bruce Anderson with a headed pass. | |
60” | Attempt missed. Charlie Mulgrew (Dundee United) header from the centre of the box is too high. Assisted by Peter Pawlett with a cross following a corner. | |
59” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Penrice là người đá phạt. | |
59” | Attempt blocked. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Peter Pawlett with a cross. | |
59” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Penrice là người đá phạt. | |
58” | THẺ PHẠT. Nicky Devlin bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Nicky Devlin (Livingston) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Declan Glass (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Ian Harkes (Dundee United) phạm lỗi. | |
56” | THAY NGƯỜI. Livingston. Scot thay đổi nhân sự khi rút Stephane Omeonga ra nghỉ và Pittman là người thay thế. | |
53” | Attempt missed. Declan Glass (Dundee United) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Peter Pawlett. | |
52” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Fitzwater là người đá phạt. | |
52” | THAY NGƯỜI. Livingston. Odi thay đổi nhân sự khi rút Cristian Montaño because of an injury ra nghỉ và Bailey là người thay thế. | |
49” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Kieran Freeman because of an injury ra nghỉ và Spörle là người thay thế. | |
46” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Charlie Mulgrew (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dundee United 0, Livingston 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee United 0, Livingston 0 | |
45” | PHẠM LỖI! Ian Harkes (Dundee United) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Cristian Montaño bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THẺ PHẠT. Jack McMillan bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Scott McMann (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Jack McMillan (Livingston) phạm lỗi. | |
41” | Attempt missed. Ian Harkes (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Peter Pawlett. | |
39” | Attempt missed. Charlie Mulgrew (Dundee United) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ian Harkes with a cross following a set piece situation. | |
38” | PHẠM LỖI! Nicky Devlin (Livingston) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Declan Glass (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | CỨU THUA. Nicky Clark (Dundee United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Peter Pawlett. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
36” | CẢN PHÁ! Jeando Fuchs (Dundee United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Declan Glass. | |
34” | Attempt missed. Alan Forrest (Livingston) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by James Penrice. | |
33” | PHẠM LỖI! Scott McMann (Dundee United) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Bruce Anderson bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
31” | ĐÁ PHẠT. Jack McMillan bị phạm lỗi và (Livingston) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Declan Glass (Dundee United) phạm lỗi. | |
30” | VIỆT VỊ. Cristian Montaño rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stryjek (Livingston. Ma). | |
28” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Charlie Mulgrew (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Charlie Mulgrew (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | Attempt blocked. Ilmari Niskanen (Dundee United) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Kieran Freeman with a cross. | |
18” | Attempt missed. Alan Forrest (Livingston) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Cristian Montaño. | |
18” | Attempt blocked. Jack Fitzwater (Livingston) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
17” | THẺ PHẠT. Declan Glass (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | PHẠM LỖI! Declan Glass (Dundee United) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Alan Forrest bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | PHẠM LỖI! Peter Pawlett (Dundee United) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Peter Pawlett (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Declan Glass là người đá phạt. | |
10” | Attempt missed. Ilmari Niskanen (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Nicky Clark. | |
9” | Attempt saved. Ilmari Niskanen (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Declan Glass. | |
6” | Attempt missed. Cristian Montaño (Livingston) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Alan Forrest. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Kieran Freeman (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Cristian Montaño (Livingston) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Ayo Obileye (Livingston) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Ilmari Niskanen (Dundee United) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dundee United vs Livingston |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dundee United vs Livingston 22h00 11/12
Đội hình ra sân cặp đấu Dundee United vs Livingston, 22h00 11/12, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dundee United vs Livingston |
||||
Dundee United | Livingston | |||
Benjamin Siegrist | 1 | 32 | Maksymilian Stryjek | |
Scott McMann | 33 | 2 | Nicky Devlin | |
Charlie Mulgrew | 4 | 5 | Jack Fitzwater | |
Ryan Edwards | 12 | 6 | Stephen Ayo Obileye | |
Kieran Ewan Freeman | 22 | 29 | James Penrice | |
Ilmari Niskanen | 7 | 21 | Jack McMillan | |
Jeando Pourrat Fuchs | 66 | 18 | Jason Holt | |
Declan Glass | 21 | 33 | Stephane Omeonga | |
Ian Harkes | 23 | 17 | Alan Forrest | |
Peter Pawlett | 8 | 9 | Bruce Anderson | |
Nicky Clark | 10 | 11 | Cristian Montano | |
Đội hình dự bị |
||||
Dylan Levitt | 19 | 10 | Craig Sibbald | |
Florent Hoti | 14 | 24 | Sean Kelly | |
Trevor Carson | 16 | 3 | Jackson Longridge | |
Louis Appere | 27 | 36 | Gary Maley | |
Darren Watson | 30 | 14 | Odin Bailey | |
Kerr Smith | 28 | 22 | Andrew Shinnie | |
Adrian Sporle | 3 | 8 | Scott Pittman |
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Livingston 22h00 11/12
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Livingston, 22h00 11/12, Tannadice Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee United vs Livingston 22h00 11/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.40 | 6.25 | 1 1/2 | 0.10 | 451.00 | 15.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:0 | 1.03 | 0.95 | 3/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Dundee United vs Livingston 22h00 11/12
Kết quả đối đầu Dundee United vs Livingston, 22h00 11/12, Tannadice Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee United , phong độ gần đây của Livingston chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dundee United
Phong độ gần nhất Livingston
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Burnley
Nottingham Forest
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.98
3 3/4
0.92
|
18.00
8.40
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Bournemouth AFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.98
3
0.92
|
1.19
6.90
16.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace
Aston Villa
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.92
3 3/4
0.98
|
1.03
14.00
74.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Wolves
|
1.07
-2 1/4
0.83
|
0.98
4 3/4
0.92
|
1.01
12.00
100.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Luton Town
Fulham
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.96
4 3/4
0.94
|
9.00
4.60
1.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Manchester City
West Ham United
|
0.95
-1 3/4
0.97
|
0.89
5 1/4
1.01
|
1.04
14.00
65.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
17.00
7.20
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal
Everton
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
0.78
3 3/4
1.13
|
1.43
4.00
10.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Brentford
Newcastle United
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.81
4 3/4
1.09
|
100.00
20.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Manchester United
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.94
2
0.96
|
2.47
3.10
3.10
|
00:00
|
Granada CF
Celta Vigo
|
0.89
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/2
0.98
|
3.55
3.55
2.05
|
00:00
|
Mallorca
Almeria
|
1.00
-1 1/4
0.94
|
0.86
2 1/4
1.06
|
1.40
4.40
9.30
|
00:00
|
Valencia
Girona
|
1.02
+1/4
0.92
|
0.95
2 3/4
0.97
|
3.05
3.65
2.23
|
00:00
|
Villarreal
Real Madrid
|
1.01
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.90
3.95
2.21
|
00:00
|
Athletic Bilbao
Sevilla
|
1.05
-1
0.89
|
1.01
2 3/4
0.91
|
1.64
4.10
5.10
|
00:00
|
Atletico Madrid
Osasuna
|
1.00
-1 1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.32
5.20
9.90
|
00:00
|
Barca
Rayo Vallecano
|
0.95
-1 1/2
0.99
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.33
5.40
8.70
|
00:00
|
Betis
Sociedad
|
0.83
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.09
|
3.00
3.10
2.53
|
00:00
|
Cadiz
Las Palmas
|
1.16
-3/4
0.80
|
1.08
2 1/4
0.84
|
1.87
3.40
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan
Lazio
|
0.98
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.55
4.35
5.70
|
01:45
|
AS Roma
Genoa
|
0.93
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
1.04
|
1.50
4.40
6.30
|
02:00
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.84
+1/2
1.08
|
1.06
3
0.84
|
3.35
3.70
2.08
|
02:00
|
Le Havre
Marseille
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.25
3.95
1.78
|
02:00
|
Lens
Montpellier
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.94
3 1/2
0.96
|
1.33
5.70
8.70
|
02:00
|
Lille
Nice
|
0.81
-1
1.12
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.47
4.45
6.80
|
02:00
|
Lorient
Clermont
|
1.07
-1
0.85
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.65
4.25
4.80
|
02:00
|
Lyon
Strasbourg
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
0.93
3 1/4
0.97
|
1.41
5.00
7.30
|
02:00
|
Metz
PSG
|
0.84
+1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
5.00
4.25
1.64
|
02:00
|
Monaco
Nantes
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.42
5.10
6.70
|
02:00
|
Reims
Rennes
|
1.09
-0
0.83
|
0.82
3
1.08
|
2.74
3.75
2.38
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Varnamo
Kalmar
|
1.17
-1/4
0.76
|
0.97
2 3/4
0.92
|
55.00
7.40
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
GAIS
Elfsborg
|
0.67
+1/4
1.31
|
0.89
3 3/4
1.00
|
1.43
3.35
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Fenerbahce
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.05
3 1/2
0.85
|
2.16
3.85
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz
Lech Poznan
|
1.02
+1/4
0.89
|
0.87
3
1.02
|
8.10
4.75
1.31
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.50
3.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
6.60
4.35
1.44
|
23:30
|
Anderlecht
Club Brugge
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.86
3.55
2.23
|
00:15
|
KVSK Lommel
Kortrijk
|
0.86
-0
0.98
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.40
3.20
2.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
HNK Gorica
|
0.92
-1
0.92
|
0.93
3 3/4
0.89
|
1.45
3.25
8.10
|
00:30
|
ZNK Osijek
Rijeka
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.72
3.45
4.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Alcorcon
Valladolid
|
1.47
-0
0.59
|
2.77
2 1/2
0.27
|
8.60
1.25
5.40
|
02:00
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.96
2
0.94
|
1.98
3.20
3.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nacional da Madeira
CD Mafra
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.17
5.80
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Clara
Uniao Leiria
|
0.90
-1
1.00
|
0.83
2
1.05
|
1.47
3.55
7.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Koper
Maribor
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.21
3.25
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
ASK Bravo Publikum
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.04
3.15
3.20
|
01:00
|
Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.86
3
1.00
|
2.01
3.60
2.84
|
23:30
|
Nublense
O.Higgins
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.81
2 1/4
1.07
|
2.21
3.30
2.91
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.62
3.70
4.70
|
00:30
|
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
|
0.88
-1/4
0.94
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.04
3.30
2.89
|
01:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2
1.02
|
2.07
3.15
3.55
|
01:30
|
CA Platense
Independiente
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.96
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.56
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.89
-0
1.03
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.62
2.92
2.81
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.79
3.40
4.40
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.83
2
1.07
|
4.50
3.40
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.23
3.35
2.85
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.88
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.44
3.25
2.62
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.71
-1
1.05
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.41
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Assyriska
Assyriska United IK
|
0.79
+1
1.01
|
0.88
3 1/2
0.92
|
4.05
3.95
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa
OKS Stomil Olsztyn
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.03
13.00
26.00
|
01:15
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.83
3.40
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolubara
Sevojno Uzice
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.50
3.75
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Mladost Novi Sad
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.00
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shashemene Kenema FC
Ethiopia Bunna
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.70
1
1.10
|
4.00
2.30
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Yelimay Semey
FC Kairat Almaty
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.20
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Ventspils
Ogre United
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.10
7.50
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.03
3.35
3.00
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
FC Ajka
|
1.10
-0
0.70
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Budapest Honved
Gyirmot SE
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.02
2 1/2
0.77
|
5.50
3.60
1.57
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Kozarmisleny SE
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.92
3 1/2
0.87
|
17.00
9.50
1.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SOROKSAR
Kazincbarcika
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Szegedi AK
MTE Mosonmagyarovar
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
BVSC
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.63
2.80
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Pecsi MFC
|
0.97
-1
0.82
|
0.92
1 1/4
0.87
|
1.44
3.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skyy FC
Pac Academy
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2
0.90
|
3.30
2.88
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amarante
Pevidem SC
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Limianos
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.95
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Santarem
Vitoria Setubal
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.10
3.20
3.10
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.89
2
0.93
|
1.66
3.35
4.60
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.70
3.35
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ekenas IF Fotboll
Lahti
|
0.99
-0
0.92
|
0.96
1 3/4
0.93
|
2.67
2.73
2.78
|
01:00
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
0.70
-0
1.06
|
0.94
2
0.82
|
2.30
3.10
2.80
|
03:00
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
Bratstvo Gracanica
|
|
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Kozara Gradiska
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
4 1/4
0.77
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nk Neretvanac Opuzen
NK Zagora Unesic
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sava Gao Char Meisel
NK Mladost Petrinja
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.25
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bistra
NK Udarnik Kurilovec
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.00
3
0.80
|
1.90
3.60
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palestino (nữ)
Everton de Vina (nữ)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Antofagasta (w)
Audax Italiano (w)
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.50
3.50
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere
Deportivo Merlo
|
0.67
-0
1.09
|
0.98
2
0.78
|
2.31
2.90
2.92
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
0.64
-0
1.13
|
0.96
2
0.80
|
2.26
2.92
2.98
|
03:00
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Jelgava
Riga FC
|
1.09
+1 3/4
0.75
|
0.79
2 3/4
1.03
|
10.00
6.10
1.17
|
00:00
|
FK Auda Riga
FK Liepaja
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.31
4.15
8.80
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.35
4.35
6.60
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Wehda(OMA)
Oman Club
|
0.79
+1
1.05
|
0.93
2 1/2
0.89
|
4.90
3.50
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Sur Club
|
0.88
-0
0.96
|
0.89
1 1/4
0.93
|
2.86
2.30
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alrstak
Dhufar
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.96
2
0.86
|
2.18
2.95
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Al-Nahda Muscat
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.20
4.50
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shabab(OMA)
Bahla
|
1.03
-0
0.78
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.80
3.00
2.35
|
23:30
|
Provincial Ovalle
Real Juventud San Joaquin
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.00
3.45
1.95
|
02:00
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.80
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.01
3.40
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
|
1.07
-1/2
0.72
|
0.75
2
1.05
|
5.00
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Medeama SC
Real Tamale United
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Heart of Lions
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Niger Tornadoes FC
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.98
2
0.83
|
1.33
4.50
7.50
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Forces Armees
ASFA-Yennega
|
1.07
-0
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.00
2.62
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Fylkir (w)
|
1.00
-1
0.80
|
1.00
3
0.80
|
1.57
4.50
4.00
|
02:30
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
01:00
|
Mushuc Runa
Delfin SC
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.00
3.15
3.10
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.85
3.30
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.75
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UC Ceares
CD Lealtad
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
1 1/2
0.93
|
3.45
2.58
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceuta B
Lucena CF
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tudelano
Alfaro
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Utiel
Jove Espanol
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Epila CF
CD Ebro
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2
0.75
|
2.75
2.87
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Caspe
CD Cuarte Industrial
|
0.92
-0
0.87
|
1.00
2
0.80
|
2.62
2.90
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Tuoer De Cilliers
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.90
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quintanar Del Rey
Cazalegas
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
L Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
0.92
-0
0.87
|
1.02
2
0.77
|
2.70
2.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.75
3.10
|
23:30
|
SP Villafranca
CD Azuaga
|
0.71
-0
1.01
|
0.80
2
0.92
|
2.29
2.95
2.67
|
23:30
|
CD Pozoblanco
Xerez Deportivo FC
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
Moralo CP
CD Coria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
|
0.99
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.22
3.10
2.67
|
00:00
|
Suokuaili Moss
Toledo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.00
3.10
3.40
|
00:00
|
UD Torre del Mar
Real Jaen CF
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2
0.93
|
3.00
2.90
2.30
|
00:00
|
Caravaca CF
CD Cieza
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
UD Ourense
Arosa SC
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.23
3.10
2.93
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.80
3 1/2
0.92
|
1.34
4.70
5.20
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
0.97
-1/4
0.75
|
0.78
2 3/4
0.94
|
2.15
3.45
2.52
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.19
5.60
7.50
|
00:00
|
Zamalek
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Podkonice
OK castkovce
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.87
3
0.92
|
1.40
4.33
7.00
|
00:00
|
Dinamo Minsk
Shakhter Soligorsk
|
0.59
-1/2
1.26
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Telavi
|
0.75
-0
1.09
|
0.97
1
0.85
|
2.91
2.04
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
3.00
3.30
2.05
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.02
|
0.75
2 1/2
1.05
|
1.94
3.45
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Maan
|
1.12
-0
0.69
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.80
3.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Moghayer Al Sarhan
|
1.28
-1/4
0.58
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Sahab SC
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.42
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al-Ahly
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.71
3.45
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Badalona
Orihuela CF
|
0.84
-1/2
0.92
|
1.04
2
0.72
|
1.84
2.99
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Aviles
Manchego Ciudad
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.08
2
0.68
|
2.01
2.77
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Logrones
CD Guijuelo
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.91
2
0.85
|
1.50
3.50
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Numancia
Utebo FC
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.46
3.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Marbella
Getafe B
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.71
1 3/4
1.05
|
1.92
2.80
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pontevedra
Real Zaragoza B
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.59
2 1/2
1.20
|
1.28
5.30
6.80
|
00:00
|
Yeclano Deportivo
Lleida
|
0.92
-0
0.84
|
1.02
1 3/4
0.74
|
2.76
2.63
2.65
|
00:30
|
Zamora CF
Sant Andreu
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.78
1 3/4
0.98
|
1.74
2.96
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaro
PK-35 Vantaa
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.97
1 3/4
0.91
|
1.88
2.92
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MP MIKELI
JaPS
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/4
0.96
|
3.85
3.75
1.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shturmi
Lokomotiv Tbilisi
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.72
3.75
3.75
|
02:00
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.92
-1
0.98
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.50
3.85
5.70
|
02:00
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.94
2
0.94
|
2.25
2.99
3.10
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.85
|
2.12
2.98
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cesena
Juve Stabia
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.62
3.60
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novara
US Fiorenzuola
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vis Pesaro
Recanatese
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.08
2 1/4
0.74
|
1.91
3.15
3.70
|
01:30
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
01:30
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.05
-3/4
0.79
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.77
3.30
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Hansa Rostock II
|
1.02
-1 1/2
0.82
|
0.83
3 3/4
0.99
|
1.08
6.50
24.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
1.07
-3/4
0.84
|
1.01
6
0.88
|
1.02
9.20
74.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rapid Wien
TSV Hartberg
|
0.96
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/2
0.82
|
5.80
3.10
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
|
0.92
-1
0.99
|
1.02
2
0.87
|
1.47
3.50
7.60
|
02:00
|
Club Guabira
Aurora
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.00
3.40
3.05
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.76
-1 3/4
1.08
|
0.61
3 1/4
1.26
|
1.21
6.10
7.40
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.56
2.99
2.53
|
01:00
|
AD Tarma
Comerciantes Unidos
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.37
4.65
5.90
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.12
-1
0.73
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.64
3.60
4.35
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.09
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.73
3.20
2.27
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
1.05
-1 3/4
0.79
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.26
5.10
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASD Martina Franca
Nardo
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2
0.97
|
2.25
3.00
3.00
|
01:30
|
Brasiliense
Mixto EC
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.76
3.20
3.70
|
02:00
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
0.86
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/4
0.86
|
1.85
3.15
3.45
|
02:00
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.78
-0
1.03
|
0.83
2
0.98
|
2.45
2.88
2.75
|
03:00
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.68
-0
1.04
|
0.95
2
0.77
|
2.41
2.80
2.65
|
03:00
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.97
-0
0.75
|
0.72
2
1.00
|
2.60
3.00
2.32
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
00:00
|
ASC Jaraaf
Jamono Fatick
|
1.03
-1 1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.29
3.75
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Inter Turku II
|
0.85
+1
0.95
|
0.94
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stargard Szczecinski
Swit Szczecin
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Avia Swidnik
Chelmianka Chelm
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.90
2.87
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
7.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Bohumin
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.00
3 3/4
0.80
|
3.40
3.00
2.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Strani
FC Prerov
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.96
5 1/2
0.92
|
2.33
2.63
3.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Pardubice
MFK Karvina
|
0.80
-0
1.11
|
1.09
3 1/2
0.79
|
1.05
8.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tescoma Zlin
Bohemians 1905
|
0.88
-0
1.02
|
0.86
3 1/4
1.02
|
2.82
2.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
CD Coopsol
|
0.98
-1
0.82
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.60
3.60
4.75
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
23:30
|
CSD Antofagasta
CD Magallanes
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.01
3.40
3.05
|
02:00
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.08
3.20
3.05
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.04
3.30
3.05
|
01:30
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.00
4.50
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2
0.85
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.38
3.90
7.50
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.73
-0
1.08
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.50
2.70
3.00
|
01:30
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2
0.85
|
1.91
3.10
3.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Sansinena
|
0.90
-1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.70
5.50
|
01:30
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
01:30
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
1.05
-0
0.75
|
1.03
2
0.78
|
2.80
3.00
2.38
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Villa Mitre
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.63
2.63
2.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.35
2.88
3.00
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Germinal de Rawson
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.25
2.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Prostejov
Opava
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.09
5.70
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha B
FK Graffin Vlasim
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.28
4.25
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Dukla Prague
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.86
1 1/4
0.96
|
2.41
2.34
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.87
1 1/2
0.95
|
2.05
2.67
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vyskov
Lisen
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.05
1 1/4
0.77
|
2.23
2.26
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Slavia Kromeriz
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.02
7.90
99.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
0.85
-0
0.99
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.67
2.52
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
Viktoria Zizkov
|
1.25
-1/4
0.64
|
0.78
1
1.04
|
2.66
2.15
3.60
|
02:00
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.88
-0
0.88
|
0.77
3 1/4
0.99
|
2.37
3.60
2.37
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.86
3.60
2.00
|
02:00
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.71
3.55
2.06
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.63
3.90
4.00
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.74
3
1.02
|
1.87
3.55
3.20
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.81
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.48
4.10
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
ASN Nigelec
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.82
1 1/4
0.97
|
3.40
2.50
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LDU Quito (nữ)
Macara (nữ)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.36
4.33
6.50
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
03:00
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
ZalaegerzsegTE
|
0.88
-1/2
0.94
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.88
3.65
3.20
|
01:15
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
1.04
-1 3/4
0.78
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.28
5.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Racing Club Montevideo
|
1.04
-0
0.80
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.00
2.45
2.64
|
01:00
|
Boston River
Cerro Montevideo
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
2.93
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.87
-0
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dimas Escazu (w)
Municipal Pococi (w)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya
|
1.75
+1/4
0.41
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.15
3.50
1.69
|
23:45
|
Atletico Atlanta
Atletico Rafaela
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.90
2
0.92
|
1.86
3.10
3.85
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Tristan Suarez
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.21
2.89
3.10
|
01:00
|
Guillermo Brown
Agropecuario de Carlos Casares
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.75
1 3/4
1.07
|
3.10
2.90
2.22
|
01:30
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
0.79
-0
1.05
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.50
2.69
2.87
|
01:30
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.91
|
1.99
3.10
3.40
|
01:30
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.90
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2
0.82
|
1.90
2.93
3.95
|
01:45
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.81
-1
1.03
|
0.76
2
1.06
|
1.42
3.80
6.70
|
02:00
|
San Martin San Juan
All Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.72
3.20
4.45
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.11
2.80
3.45
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.02
|
3.40
3.40
1.88
|
07:00
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
1.01
+1
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.20
4.10
1.47
|
03:00
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
00:00
|
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
|
0.80
+1
1.11
|
0.95
2 3/4
0.93
|
5.20
4.05
1.57
|
00:00
|
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
|
1.13
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.40
2.33
|
00:00
|
AEK Athens
Lamia
|
0.78
-3 1/4
1.13
|
0.92
4 1/2
0.96
|
1.03
14.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Busaiteen
|
0.81
-1
1.07
|
0.73
2 1/2
1.14
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al Khaldiya
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.51
3.40
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hala
Al-Ahli(BHR)
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.09
|
3.80
3.80
1.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Al-Najma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.96
3
0.90
|
1.59
3.75
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
Sitra
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.75
2 3/4
1.12
|
2.01
3.50
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.19
-3/4
0.68
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.86
3.25
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
Al Taawon
|
0.68
-0
1.19
|
1.20
1/2
0.65
|
4.33
1.53
4.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Oruba (UAE)
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.86
|
41.00
26.00
1.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
City Club
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.02
19.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Masafi
Al-Thaid
|
0.77
-0
1.07
|
1.66
2 1/2
0.42
|
23.00
4.50
1.18
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Masfut
Dabba Al-Fujairah
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.58
2 1/2
0.45
|
81.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Dubai United
|
1.07
-0
0.77
|
1.35
5 1/2
0.56
|
1.16
4.75
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.69
4 1/2
0.41
|
4.33
1.36
8.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.83
-1
1.01
|
0.90
3
0.92
|
1.50
4.05
5.00
|
02:30
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.67
3.05
2.40
|
02:30
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2
0.95
|
2.20
3.00
3.05
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.83
2
0.97
|
2.11
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
Pyramids FC
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.05
1 1/4
0.83
|
5.50
2.45
1.96
|
03:00
|
Belgrano (nữ)
San Luis FC (nữ)
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.80
5.50
|
03:00
|
Gimnasia LP (w)
Excursionistas (w)
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.04
15.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Pachuca U23
|
1.11
+1/4
0.66
|
0.73
2 3/4
1.03
|
3.30
3.60
1.82
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HNK Cibalia U19
Zagreb locomotive U19
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
26.00
15.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BSS Monor
Martfui LSE
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.20
2.87
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Csornai SE
SC Sopron
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
8.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Budapest Honved II
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.62
2.62
3.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Mohacs
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Balatonfuredi FC
|
1.05
-1
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.53
3.40
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hatvan
Ujpesti TE B
|
0.75
-0
1.05
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
DEAC
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.44
4.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Ivancsa
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 1/2
0.92
|
5.50
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Qatar SC
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.59
3.85
4.30
|