© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Tường thuật trực tiếp Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Trận đấu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hibernian vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hibernian vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3 | ||||
10' | 0-1 | Anthony Ralston (Assist:David Turnbull) | ||
14' | 0-2 | Cameron Carter-Vickers (Assist:David Turnbull) | ||
Alexandros Gogic | 29' | |||
31' | 0-3 | Kyogo Furuhashi (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) | ||
Ryan Porteous (Assist:Joseph Peter Newell) | 1-3 | 37' | ||
44' | Nir Bitton↑Tomas Rogic↓ | |||
Josh Campbell↑Alexandros Gogic↓ | 46' | |||
Ryan Porteous | 53' | |||
65' | Giorgos Giakoumakis↑Michael Johnston↓ | |||
69' | Callum McGregor | |||
Drey Wright↑Jamie Murphy↓ | 76' | |||
James Gullan↑Kevin Nisbet↓ | 76' | |||
81' | Liel Abada↑Kyogo Furuhashi↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hibernian 1, Celtic 3 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hibernian 1, Celtic 3 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Nir Bitton bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Josh Doig (Hibernian) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
85” | VIỆT VỊ. Giorgos Giakoumakis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ralston (Celtic. Anthon). | |
83” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul McGinn là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Josh Doig (Hibernian) left footed shot from the left side of the box misses to the left. | |
80” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joe Newell (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
78” | Attempt saved. Ryan Porteous (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jake Doyle-Hayes. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Dre thay đổi nhân sự khi rút Jamie Murphy ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Jame thay đổi nhân sự khi rút Kevin Nisbet ra nghỉ và Gullan là người thay thế. | |
75” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josip Juranovic là người đá phạt. | |
75” | CỨU THUA. Jamie Murphy (Hibernian) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jake Doyle-Hayes with a through ball. | |
73” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Doig là người đá phạt. | |
73” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from the centre of the box following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Doyle-Hayes là người đá phạt. | |
69” | THẺ PHẠT. Callum McGregor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Martin Boyle bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
69” | KHÔNG VÀO. Callum McGregor (Celtic) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Anthony Ralston là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
67” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Kyogo Furuhashi. | |
66” | Attempt missed. Ryan Porteous (Hibernian) header from the centre of the box is too high. Assisted by Martin Boyle with a cross following a corner. | |
66” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Michael Johnston ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
65” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by David Turnbull with a cross. | |
62” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Doyle-Hayes là người đá phạt. | |
62” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Hanlon là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Hanlon là người đá phạt. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Nisbet là người đá phạt. | |
55” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | THẺ PHẠT. Ryan Porteous bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | VIỆT VỊ. Kyogo Furuhashi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Johnston (Celtic. Michae). | |
47” | Attempt missed. Josh Campbell (Hibernian) header from the centre of the box. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Jos thay đổi nhân sự khi rút Alexandros Gogic ra nghỉ và Campbell là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hibernian 1, Celtic 3 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hibernian 1, Celtic 3 | |
45+1” | VIỆT VỊ. Michael Johnston rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Juranovic (Celtic. Josi). | |
45+1” | CẢN PHÁ! Callum McGregor (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | Attempt blocked. Jamie Murphy (Hibernian) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
44” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Tomas Rogic because of an injury ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kyogo Furuhashi bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Michael Johnston. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | VIỆT VỊ. Kevin Nisbet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hanlon (Hibernian. Pau). | |
38” | CHẠM TAY! Martin Boyle (Hibernian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
38” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Alexandros Gogic bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>37'Goal!Hibernian 1, Celtic 3. Martin Boyle (Hibernian) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Joe Newell with a cross following a corner. | ||
36” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josip Juranovic là người đá phạt. | |
36” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
35” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
34” | Attempt saved. Kyogo Furuhashi (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by David Turnbull. | |
34” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
red'>30'Goal!Hibernian 0, Celtic 3. Kyogo Furuhashi (Celtic) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Jota. | ||
29” | THẺ PHẠT. Alexandros Gogic bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
26” | VIỆT VỊ. Michael Johnston rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Juranovic (Celtic. Josi). | |
22” | VIỆT VỊ. Martin Boyle rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Hibernian. Pau). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jamie Murphy bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the left side of the box misses to the left. | |
20” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the left side of the box. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
red'>14'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Hibernian 0, Celtic 2. Cameron Carter-Vicker.to the bottom right corner. Assisted by David Turnbull with a cross following a corner. | ||
14” | VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Hibernian 0, Celtic 2. Cameron Carter-Vicker.ollowing a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
11” | Attempt saved. Joe Newell (Hibernian) left footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jamie Murphy with a through ball. | |
red'>10'Goal!Hibernian 0, Celtic 1. Anthony Ralston (Celtic) header from very close range to the top left corner. Assisted by David Turnbull following a set piece situation. | ||
9” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Jamie Murphy (Hibernian) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Michael Johnston (Celtic) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Jamie Murphy (Hibernian) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hibernian vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Đội hình ra sân cặp đấu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hibernian vs Celtic FC |
||||
Hibernian | Celtic FC | |||
Matthew Macey | 1 | 15 | Joe Hart | |
Josh Doig | 3 | 56 | Anthony Ralston | |
Paul Hanlon | 4 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Ryan Porteous | 5 | 4 | Carl Starfelt | |
Paul McGinn | 6 | 88 | Josip Juranovic | |
Jamie Murphy | 18 | 18 | Tomas Rogic | |
Joseph Peter Newell | 11 | 42 | Callum McGregor | |
Alexandros Gogic | 13 | 14 | David Turnbull | |
Jake Doyle-Hayes | 22 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Martin Boyle | 10 | 8 | Kyogo Furuhashi | |
Kevin Nisbet | 15 | 19 | Michael Johnston | |
Đội hình dự bị |
||||
Josh Campbell | 32 | 29 | Scott Bain | |
Drey Wright | 8 | 11 | Liel Abada | |
Christopher Cadden | 27 | 6 | Nir Bitton | |
Maciej Dabrowski | 21 | 54 | Adam Montgomery | |
James Gullan | 19 | 57 | Stephen Welsh | |
Nathan Wood-Gordon | 12 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
Lewis Stevenson | 16 | 10 | Albian Ajeti |
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 5.10 | 4 1/2 | 0.13 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 1/4:0 | 0.73 | 1.05 | 1 1/4 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Kết quả đối đầu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hibernian , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hibernian
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.60
4.00
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.80
+1/2
1.09
|
1.03
3 1/4
0.84
|
2.99
3.75
2.09
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.71
3
1.12
|
4.25
3.85
1.60
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.80
3.70
3.40
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.07
3 1/4
0.79
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.83
-1
1.06
|
0.93
3
0.94
|
1.48
4.35
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
1.06
3 1/4
0.81
|
5.40
4.60
1.48
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.90
|
1.83
3.65
3.85
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.09
+1
0.80
|
0.84
2 3/4
1.03
|
5.60
4.45
1.49
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.20
3.55
2.92
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
1.02
3 1/2
0.85
|
1.40
5.10
6.20
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.79
3.70
3.95
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.35
3.30
2.85
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.86
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.41
3.20
2.84
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.26
3.40
2.92
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.84
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.75
-0
1.12
|
0.91
2
0.93
|
2.33
2.96
2.84
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.62
3.40
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.97
-1
0.92
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.90
-0
0.96
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.41
3.30
2.48
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.17
3.15
2.93
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.83
+3/4
1.09
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.27
5.20
9.60
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.89
-1
1.00
|
1.06
2 1/4
0.81
|
1.45
3.90
7.60
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.07
-1/4
0.82
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.47
2.87
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.98
-1/2
0.91
|
0.78
2 1/4
1.09
|
1.98
3.40
3.55
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.07
-1/4
0.75
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.28
3.05
2.86
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Portuguesa FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.35
3.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.33
4.75
6.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.02
6
0.86
|
3.50
2.64
2.29
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.98
-3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.70
3.35
4.30
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.74
2 3/4
1.11
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1
0.82
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.88
+1 1/4
0.86
|
0.78
2 1/2
0.96
|
6.50
4.30
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
1.03
-0
0.83
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.59
3.30
2.33
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.06
-3/4
0.80
|
0.97
3
0.87
|
1.76
3.70
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
15.00
4.55
1.23
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Circle Newtown United
SLH St Pauls Utd
|
|
|
3.80
3.40
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Weston
Swan City SC
|
0.97
-1
0.83
|
0.78
1 1/4
1.02
|
1.44
2.85
13.00
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chattanooga Red Wolves (w)
Greenville Liberty (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
3.75
4.00
|
07:00
|
RKC Third Coast (nữ)
Chicago City SC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
7.50
5.00
1.29
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.68
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Trinidense (nữ)
Tacuary (nữ)
|
|
|
1.80
3.80
3.40
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
5.50
3.50
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.00
3.60
3.00
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.99
-0
0.77
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.60
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.06
-0
0.78
|
1.08
2
0.74
|
2.81
2.85
2.42
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.92
1 1/4
0.94
|
3.70
2.37
2.46
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.99
-1 3/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.24
5.30
7.40
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.67
4.00
3.70
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
07:00
|
Cimarrones de Sonora FC III
Toluca II
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 3/4
0.80
|
2.03
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.94
-1/4
0.80
|
0.78
2 1/4
0.96
|
2.16
3.20
2.99
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.70
4.20
1.70
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.76
+2 1/2
1.00
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
10.00
1.13
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
0.97
+3 1/4
0.79
|
0.89
4 1/4
0.87
|
34.00
15.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
4.65
6.90
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.89
-1
0.91
|
0.88
3
0.92
|
2.50
3.10
2.52
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.96
3 1/4
0.84
|
2.00
3.60
2.94
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.76
-1/4
1.02
|
0.78
2 3/4
1.00
|
1.98
3.60
2.97
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
1.02
-1
0.78
|
1.09
3 1/4
0.71
|
1.57
3.85
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RSSR FC
Police FC II
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.78
3
1.03
|
4.33
6.00
1.40
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.05
-0
0.71
|
0.56
2 1/2
1.25
|
2.66
3.40
2.21
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.97
+1
0.79
|
0.76
3
1.00
|
5.10
4.20
1.46
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.59
-1/4
1.20
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.76
3.50
3.80
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
5.75
3.50
1.67
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.74
3.35
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.76
2
1.02
|
1.76
3.30
4.05
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.94
2
0.84
|
2.30
2.93
2.91
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.01
+1 3/4
0.85
|
0.97
3 1/2
0.87
|
8.20
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.83
3
1.01
|
2.01
3.55
2.95
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Academia Quintana
FC Mayaguez
|
|
|
1.08
11.00
19.00
|
07:00
|
Baymon FC
Puerto Rico Sol FC
|
|
|
1.91
4.50
2.63
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.03
7.30
64.00
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.73
2 1/4
1.05
|
1.90
3.35
3.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.01
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|