© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06
Tường thuật trực tiếp Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06
Trận đấu Ceara vs Coritiba PR, 05h00 05/06, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ceara vs Coritiba PR mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ceara vs Coritiba PR, 05h00 05/06, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ceara vs Coritiba PR
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
15' | Willian Roberto de Farias | |||
24' | Nathan | |||
29' | Valdemir de Oliveira Soares↑Willian Roberto de Farias↓ | |||
John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Bruno de Jesus Pacheco) | 1-0 | 37' | ||
45' | Valdemir de Oliveira Soares | |||
50' | Bernardo Marcos Lemes | |||
55' | Alef Manga↑Fabricio Daniel de Souza↓ | |||
Severino do Ramos Clementino, Nino↑Michel Macedo Rocha Machado↓ | 60' | |||
Matheus Vieira Campos Peixoto↑Cleber Bomfim de Jesus↓ | 60' | |||
Fernando Sobral↑Erick de Arruda Serafim↓ | 60' | |||
71' | Robson Michael Signorini, Robinho↑Bernardo Marcos Lemes↓ | |||
71' | Natanael Moreira Milouski↑Nathan↓ | |||
71' | Clayton Fernandes Silva↑Thonny Anderson↓ | |||
Victor Luis Chuab Zamblauskas↑Bruno de Jesus Pacheco↓ | 80' | |||
86' | 1-1 | Adrian Martinez | ||
Joao Victor↑Richard Candido Coelho↓ | 88' | |||
Rodrigo Oliveira Lindoso | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ceará 1, Coritiba 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ceará 1, Coritiba 1 | |
90+6” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando Sobral là người đá phạt. | |
90+5” | Attempt saved. Matheus Peixoto (Ceará) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrique là người đá phạt. | |
90+5” | CẢN PHÁ! Vina (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Rodrigo Lindoso. | |
90+3” | Rodrigo Lindoso (Ceará) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Nino Paraíba (Ceará) phạm lỗi. | |
90+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Clayton (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+1” | PHẠM LỖI! Vina (Ceará) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Alex Muralha bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
89” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Messias là người đá phạt. | |
88” | Attempt saved. Messias (Ceará) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Vina with a cross. | |
88” | THAY NGƯỜI. Ceará. Joã thay đổi nhân sự khi rút Richard Cândido ra nghỉ và Victor là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Matheus Peixoto bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Luciano Castán (Coritiba) phạm lỗi. | |
red'>85'VÀOOOO!! (Coritiba) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Ceará 1, Coritiba 1. Adrián Martíneto the bottom right corner. Assisted by Alef Manga following a fast break. | ||
84” | VIỆT VỊ. Matheus Peixoto rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sobral (Ceará. Fernand). | |
81” | Attempt saved. Val (Coritiba) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Clayton. | |
80” | Attempt saved. Richard Cândido (Ceará) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
80” | THAY NGƯỜI. Ceará. Victo thay đổi nhân sự khi rút Bruno Pacheco ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Igor Paixão (Coritiba) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Adrián Martínez. | |
76” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Steven Mendoza (Ceará). | |
73” | PHẠM LỖI! Clayton (Coritiba) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
72” | CẢN PHÁ! Val (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Robinho. | |
72” | PHẠM LỖI! Gabriel Lacerda (Ceará) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Clayton bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Thonny Anderson ra nghỉ và Clayton là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Nathan ra nghỉ và Natanael là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Bernardo Lemes ra nghỉ và Robinho là người thay thế. | |
70” | VIỆT VỊ. Vina rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pacheco (Ceará. Brun). | |
69” | CẢN PHÁ! Vina (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Fernando Sobral bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | CẢN PHÁ! Fernando Sobral (Ceará) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
65” | CỨU THUA. Steven Mendoza (Ceará) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Nino Paraíba with a cross. | |
64” | Attempt blocked. Rodrigo Lindoso (Ceará) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Vina with a cross. | |
63” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Martínez là người đá phạt. | |
63” | Attempt blocked. Rodrigo Lindoso (Ceará) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Vina with a cross. | |
62” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Muralha là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Matheus Peixoto (Ceará) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nino Paraíba with a cross. | |
61” | THAY NGƯỜI. Ceará. Nin thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Paraíba là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Ceará. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Cléber ra nghỉ và Peixoto là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Ceará. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Erick ra nghỉ và Sobral là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vina là người đá phạt. | |
58” | Igor Paixão (Coritiba) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Alef Manga. | |
57” | Attempt missed. Erick (Ceará) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Cléber. | |
56” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Ale thay đổi nhân sự khi rút Fabrício Daniel ra nghỉ và Manga là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Val (Coritiba) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
55” | Attempt blocked. Igor Paixão (Coritiba) right footed shot from long range on the left is blocked. Assisted by Thonny Anderson. | |
55” | KHÔNG VÀO. Bruno Pacheco (Ceará) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Vina là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
53” | Attempt saved. Thonny Anderson (Coritiba) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Val. | |
50” | THẺ PHẠT. Bernardo Lemes bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | Attempt missed. Cléber (Ceará) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Erick. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Messias bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Val bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Vina (Ceará) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ceará 1, Coritiba 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ceará 1, Coritiba 0 | |
45+3” | VIỆT VỊ. Richard Cândido rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lacerda (Ceará. Gabrie). | |
45+2” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrique là người đá phạt. | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Erick (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | THẺ PHẠT. Val bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Val bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | Attempt saved. Adrián Martínez (Coritiba) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Val. | |
42” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guilherme Biro là người đá phạt. | |
37” | VÀOOOO!! (Ceará) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Ceará 1, Coritiba 0. Steven Mendoz.to the bottom right corner. Assisted by Bruno Pacheco following a fast break. | |
37” | CẢN PHÁ! Val (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Guilherme Biro. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Val bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Rodrigo Lindoso (Ceará) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Erick (Ceará) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Lemes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | Attempt missed. Rodrigo Lindoso (Ceará) right footed shot from outside the box. | |
33” | Attempt missed. Míchel Macedo (Ceará) right footed shot from long range on the right misses to the right. Assisted by Vina. | |
31” | VIỆT VỊ. Adrián Martínez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anderson (Coritiba. Thonn). | |
30” | Cléber (Ceará). | |
30” | ĐÁ PHẠT. Alex Muralha bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Willian Farias because of an injury ra nghỉ và Val là người thay thế. | |
27” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Lemes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Willian Farias bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Cléber (Ceará) phạm lỗi. | |
24” | THẺ PHẠT. Nathan bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Nathan (Coritiba) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Cléber (Ceará) right footed shot from the centre of the box. | |
21” | PHẠM LỖI! Steven Mendoza (Ceará) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Fabrício Daniel bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | Attempt saved. Vina (Ceará) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Steven Mendoza. | |
17” | Attempt saved. Erick (Ceará) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Steven Mendoza with a cross. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi. | |
15” | THẺ PHẠT. Willian Farias bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Willian Farias (Coritiba) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
14” | Attempt saved. Fabrício Daniel (Coritiba) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nathan. | |
14” | Attempt missed. Thonny Anderson (Coritiba) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Adrián Martínez. | |
12” | VIỆT VỊ. Steven Mendoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Erick (Ceará). | |
9” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Lacerda là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt. | |
5” | Attempt missed. Cléber (Ceará) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Erick with a cross. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Vina (Ceará) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Messias (Ceará) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Adrián Martínez bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | CHẠM TAY! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ceara vs Coritiba PR |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06
Đội hình ra sân cặp đấu Ceara vs Coritiba PR, 05h00 05/06, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ceara vs Coritiba PR |
||||
Ceara | Coritiba PR | |||
Joao Ricardo | 1 | 23 | Alex Roberto Santana Rafael | |
Bruno de Jesus Pacheco | 6 | 45 | Nathan | |
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | 15 | 3 | Henrique Adriano Buss | |
Messias Rodrigues da Silva Junior | 3 | 4 | Luciano Castan da Silva | |
Michel Macedo Rocha Machado | 88 | 18 | Guilherme Biro Trindade Dubas | |
Rodrigo Oliveira Lindoso | 19 | 25 | Bernardo Marcos Lemes | |
Richard Candido Coelho | 25 | 8 | Willian Roberto de Farias | |
John Stiveen Mendoza Valencia | 10 | 13 | Fabricio Daniel de Souza | |
Vinicius Goes Barbosa de Souza | 29 | 19 | Thonny Anderson | |
Erick de Arruda Serafim | 11 | 98 | Igor Paixao | |
Cleber Bomfim de Jesus | 89 | 52 | Adrian Martinez | |
Đội hình dự bị |
||||
Kelvyn Ramos da Fonseca | 70 | 33 | Diego Porfirio | |
Vinícius Machado | 50 | 20 | Robson Michael Signorini, Robinho | |
Severino do Ramos Clementino, Nino | 2 | 5 | Guillermo De los Santos | |
Ze Roberto Assuncao | 63 | 16 | Natanael Moreira Milouski | |
Geovane da Silva de Souza | 21 | 12 | Marco Antônio Amorim de Oliveira Montes | |
Joao Victor | 52 | 99 | Clayton Fernandes Silva | |
Victor Luis Chuab Zamblauskas | 33 | 15 | Matias Galarza | |
Matheus Vieira Campos Peixoto | 28 | 11 | Alef Manga | |
Fernando Sobral | 8 | 97 | Valdemir de Oliveira Soares | |
Marcos Victor Ferreira da Silva | 44 | 70 | Neilton Meira Mestzk | |
Antônio David Souza de Araújo | 16 | 44 | Marcio Silva | |
Iury Lirio Freitas de Castilho | 99 | 78 | Regis Augusto Salmazzo |
Tỷ lệ kèo Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06
Tỷ lệ kèo Ceara vs Coritiba PR, 05h00 05/06, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 2.00 | 10.00 | 2 1/2 | 0.05 | 5.90 | 1.20 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.53 | 0:0 | 1.58 | 11.11 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Ceara vs Coritiba PR 05h00 05/06
Kết quả đối đầu Ceara vs Coritiba PR, 05h00 05/06, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ceara , phong độ gần đây của Coritiba PR chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ceara
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.15
3.80
2.13
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
1.05
-0
0.89
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.61
3.80
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.94
1 3/4
0.96
|
1.46
3.45
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-0
1.07
|
0.80
3/4
1.11
|
3.32
2.01
4.00
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
1.05
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.98
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.90
|
4.90
3.75
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.75
3.45
1.91
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.60
4.95
1.38
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.08
3.70
3.35
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.08
+1/2
0.84
|
1.06
3
0.84
|
3.95
3.95
1.84
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.12
3 1/4
0.79
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.80
3
1.11
|
2.16
3.80
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.96
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.04
3.60
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.96
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.33
-0
2.32
|
3.57
7 1/2
0.18
|
1.01
13.00
100.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
2.27
-0
0.36
|
10.00
3 1/2
0.03
|
1.01
12.00
234.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.62
-0
1.42
|
11.11
3 1/2
0.02
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.35
-0
2.32
|
8.33
2 1/2
0.05
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.98
+1 1/2
0.94
|
0.91
5
0.99
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
0.93
-1
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.52
3.85
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.23
3.45
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.30
3.10
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.82
-0
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.37
3.25
2.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.96
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/2
1.04
|
3.25
3.55
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
0.83
-0
1.08
|
0.88
3
1.01
|
5.60
3.60
1.55
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.95
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.06
3.65
3.05
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.40
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.86
2
1.02
|
2.80
3.00
2.57
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.14
2 1/4
0.74
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.77
|
0.95
2 1/2
0.94
|
1.49
3.45
7.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.93
3
0.94
|
3.40
3.70
1.96
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.26
-3/4
0.55
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.02
3.60
2.86
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.63
-1
1.14
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.56
3.50
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
1.25
-0
0.62
|
8.00
1 1/2
0.07
|
1.02
17.00
81.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.90
3 1/4
0.92
|
42.00
6.80
1.05
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.87
3.00
2.38
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.02
1 1/4
0.77
|
4.33
2.40
2.25
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.62
-0
1.28
|
3.84
2 1/2
0.14
|
7.20
1.13
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 5
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
7 1/4
0.70
|
51.00
41.00
1.00
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.76
-0
1.08
|
4.00
1 1/2
0.07
|
1.03
6.90
150.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.05
1 1/4
0.77
|
4.05
2.23
2.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
5 1/4
0.77
|
1.22
6.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
1.02
+1 3/4
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
6.00
1.22
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.82
-0
0.90
|
0.81
6 3/4
0.91
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.31
2.86
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
5 1/2
0.82
|
7.00
6.00
1.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.22
6.00
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
12.00
6.00
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.65
-0
1.20
|
1.00
1
0.80
|
3.00
2.05
4.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.70
4
1.10
|
1.00
34.00
67.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.65
3.30
1.91
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.79
2
1.09
|
1.97
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.03
3 1/2
0.79
|
3.55
2.48
2.29
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.16
1
0.68
|
4.10
1.96
2.74
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.85
2.67
2.06
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.96
2
0.80
|
5.60
3.20
1.58
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.37
4.95
5.20
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.74
1
1.08
|
7.70
2.49
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
3.40
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.37
2.50
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.87
-0
0.92
|
0.90
4
0.90
|
2.60
3.00
2.62
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.70
-0
1.10
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.01
21.00
101.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.79
4 1/2
1.03
|
1.15
5.70
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.19
3 1/4
0.72
|
1.01
9.40
150.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.52
-0
1.47
|
2.85
1 1/2
0.17
|
1.05
6.30
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.74
1
1.08
|
1.22
4.75
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.16
6.00
13.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.10
2.75
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
5.00
3.50
1.61
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.50
2.75
2.00
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
0.80
-0
1.00
|
6.40
1 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.04
|
2 - 3
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.97
-0
0.82
|
6.40
5 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.03
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.33
7.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.40
3.35
1.68
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.82
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.92
|
9.00
7.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.25
2.62
2.40
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.09
1 1/4
0.81
|
2.29
2.36
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
3.57
1 1/2
0.19
|
1.12
5.20
87.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.65
-0
1.33
|
3.12
4 1/2
0.23
|
1.06
6.80
150.00
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.78
|
2.06
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.90
3
0.82
|
1.91
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+1/2
0.95
|
1.12
2 1/4
0.71
|
3.45
3.15
1.95
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.11
+1/4
0.70
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.60
3.20
1.87
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.05
3 1/4
0.75
|
2.35
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.45
-0
1.63
|
6.25
1/2
0.06
|
9.10
1.05
17.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
2.30
-0
0.32
|
5.00
4 1/2
0.12
|
24.00
7.10
1.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.26
+1/4
2.70
|
4.75
4 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.83
4
0.98
|
1.20
6.00
10.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
1.06
-0
0.82
|
1.04
3 3/4
0.82
|
20.00
4.00
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
2.70
1 1/2
0.26
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
6.00
3.15
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.00
1 1/4
0.82
|
2.38
2.34
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
5.00
2.43
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
River Plate R
Banfield Reserves
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
9.40
4.15
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.05
2.16
3.05
|