© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05
Tường thuật trực tiếp Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05
Trận đấu Atletico Paranaense vs Ceara, 06h30 08/05, Arena da Baixada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Paranaense vs Ceara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Paranaense vs Ceara, 06h30 08/05, Arena da Baixada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Paranaense vs Ceara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | 13' | |||
23' | Bruno de Jesus Pacheco |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Athletico Paranaense 1, Ceará 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Athletico Paranaense 1, Ceará 0 | |
90+7” | CỨU THUA. Abner (Athletico Paranaense) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+7” | Attempt saved. Matheus Fernandes (Athletico Paranaense) right footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Erick. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Athletico Paranaense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt. | |
90+6” | Bento (Athletico Paranaense) is shown the yellow card. | |
90+5” | VIỆT VỊ. Nino Paraíba rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Erick (Ceará). | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Zé Roberto bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Matheus Fernandes (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ribeiro bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Léo Cittadini (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
90+4” | Attempt blocked. Tomás Cuello (Athletico Paranaense) right footed shot from more than 40 yards on the left wing is blocked. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Vitor Roque (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Rodrigo Lindoso (Ceará) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Gabriel Lacerda (Ceará) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Nino Paraíba with a cross. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Khellven là người đá phạt. | |
88” | VIỆT VỊ. Vitor Roque rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cuello (Athletico Paranaense. Tomá). | |
88” | Attempt blocked. Lima (Ceará) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Erick. | |
85” | Attempt missed. Gabriel Lacerda (Ceará) header from very close range misses to the left. Assisted by Vina with a cross following a corner. | |
85” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bento là người đá phạt. | |
85” | Attempt saved. Rodrigo Lindoso (Ceará) with an attempt from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Lima with a cross. | |
84” | PHẠM LỖI! Abner (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | THAY NGƯỜI. Ceará. Nin thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Paraíba là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Ceará. Z� thay đổi nhân sự khi rút Bruno Pacheco ra nghỉ và Roberto là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Athletico Paranaense thay đổi nhân sự khi rút Hugo Moura ra nghỉ và Khellven là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Athletico Paranaense. Tomá thay đổi nhân sự khi rút Vitinho ra nghỉ và Cuello là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ribeiro bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Vitor Roque (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
79” | Attempt saved. Vitinho (Athletico Paranaense) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
78” | PHẠM LỖI! Abner (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Lindoso bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Agustín Canobbio (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
77” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Victor Luis (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
77” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Léo Cittadini (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
76” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erick là người đá phạt. | |
76” | CẢN PHÁ! Lima (Ceará) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
70” | Attempt missed. Victor Luis (Ceará) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Henrique là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Athletico Paranaense. Lé thay đổi nhân sự khi rút David Terans ra nghỉ và Cittadini là người thay thế. | |
69” | THẺ PHẠT. Vitinho (Athletico bên phía Paranaense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Victor Luis bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Vitinho (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Ceará. Victo thay đổi nhân sự khi rút Geovane ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Steven Mendoza ra nghỉ và Dentinho là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Rodrigo Lindoso (Ceará) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Steven Mendoza. | |
65” | Attempt saved. Vitinho (Athletico Paranaense) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by David Terans. | |
64” | Attempt missed. Rodrigo Lindoso (Ceará) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Erick with a headed pass. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Geovane bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! David Terans (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Pedro Henrique (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Erick (Ceará) phạm lỗi. | |
59” | THẺ PHẠT. Hugo Moura (Athletico bên phía Paranaense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | Attempt missed. Gabriel Lacerda (Ceará) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Erick with a cross. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! David Terans (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
54” | Penalty saved! David Terans (Athletico Paranaense) fails to capitalise on this great opportunity,left footed shot savedin the bottom right corner. | |
52” | VAR Decision: Penalty Athletico Paranaense. | |
51” | Penalty conceded by Gabriel Lacerda (Ceará) after a foul in the penalty area. | |
51” | Penalty Athletico Paranaense. Vitor Roque draws a foul in the penalty area. | |
red'>49'Goal!Athletico Paranaense 1, Ceará 0. Abner (Athletico Paranaense) left footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. | ||
49” | CỨU THUA. Matheus Fernandes (Athletico Paranaense) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top left corner. Assisted by Agustín Canobbio. | |
46” | CẢN PHÁ! David Terans (Athletico Paranaense) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | THAY NGƯỜI. Athletico Paranaense. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Bryan García ra nghỉ và Fernandes là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Athletico Paranaense 0, Ceará 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Athletico Paranaense 0, Ceará 0 | |
45+4” | PHẠM LỖI! Hugo Moura (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Erick (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
44” | THẺ PHẠT. Vitor Roque (Athletico bên phía Paranaense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ribeiro bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Vitor Roque (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
44” | João Ricardo (Ceará) is shown the yellow card. | |
43” | Attempt missed. Agustín Canobbio (Athletico Paranaense) right footed shot from outside the box is too high. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Hugo Moura (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Geovane (Ceará) phạm lỗi. | |
40” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Richard Cândido ra nghỉ và Erick là người thay thế. | |
40” | THAY NGƯỜI. Athletico Paranaense. Vito thay đổi nhân sự khi rút Marcelo Cirino because of an injury ra nghỉ và Roque là người thay thế. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Marcelo Cirino (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Athletico Paranaense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
37” | Attempt saved. Vitinho (Athletico Paranaense) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Abner. | |
36” | Attempt missed. Vina (Ceará) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Henrique là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Vina bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Hugo Moura (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
32” | Attempt saved. Steven Mendoza (Ceará) left footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Lucas Ribeiro. | |
32” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Abner là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erick là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Henrique là người đá phạt. | |
29” | Attempt missed. David Terans (Athletico Paranaense) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Bryan García. | |
28” | THẺ PHẠT. Rodrigo Lindoso bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hugo Moura (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Rodrigo Lindoso (Ceará) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Lima (Ceará) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Rodrigo Lindoso. | |
23” | THẺ PHẠT. Bruno Pacheco bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Agustín Canobbio (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | Attempt missed. Lima (Ceará) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Steven Mendoza. | |
22” | Attempt missed. Bryan García (Athletico Paranaense) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
18” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitinho là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Geovane bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Hugo Moura (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Marcelo Cirino (Athletico Paranaense) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
13” | THẺ PHẠT. Pedro Henrique (Athletico bên phía Paranaense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Richard Cândido bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | PHẠM LỖI! Pedro Henrique (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Geovane (Ceará) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Erick (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Pedro Henrique (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Athletico Paranaense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
6” | Attempt saved. David Terans (Athletico Paranaense) left footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Abner. | |
2” | Attempt saved. Vina (Ceará) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Richard Cândido. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Richard Cândido bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Abner (Athletico Paranaense) phạm lỗi. | |
1” | PHẠT GÓC. Athletico Paranaense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Pacheco là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Hugo Moura (Athletico bị phạm lỗi và Paranaense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Lucas Ribeiro (Ceará) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Paranaense vs Ceara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Paranaense vs Ceara, 06h30 08/05, Arena da Baixada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Paranaense vs Ceara |
||||
Atletico Paranaense | Ceara | |||
Bento Matheus Krepski Neto | 1 | 1 | Joao Ricardo | |
Abner Vinicius Da Silva Santos | 16 | 88 | Michel Macedo Rocha Machado | |
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | 34 | 15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | |
Matheus Felipe | 42 | 14 | Lucas Ribeiro Dos Santos | |
Erick Luis Conrado Carvalho | 26 | 6 | Bruno de Jesus Pacheco | |
Hugo Moura Arruda da Silva | 17 | 21 | Geovane da Silva de Souza | |
Bryan Garcia | 30 | 19 | Rodrigo Oliveira Lindoso | |
Vitor Naum | 11 | 45 | Vinicius Lima | |
Miguel David Terans Perez | 20 | 25 | Richard Candido Coelho | |
Agustin Canobbio Graviz | 9 | 10 | John Stiveen Mendoza Valencia | |
Marcelo Cirino da Silva | 7 | 29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | |
Đội hình dự bị |
||||
Matheus Fernandes Siqueira | 6 | 2 | Severino do Ramos Clementino, Nino | |
Tomas Cuello | 28 | 31 | Bruno Ferreira Bonfim Dentinho | |
Pedrinho | 48 | 20 | Wescley Gomes dos Santos | |
Pablo Felipe Teixeira | 92 | 91 | Richard de Oliveira Costa | |
Pedro Rocha Neves | 32 | 52 | Joao Victor | |
Vitor Hugo Roque Ferreira | 39 | 11 | Erick de Arruda Serafim | |
Anderson Vital da Silva, Dede | 3 | 89 | Cleber Bomfim de Jesus | |
Leonardo Cittadini | 18 | 70 | Kelvyn Ramos da Fonseca | |
Marlos Romero Bonfim | 10 | 63 | Ze Roberto Assuncao | |
Khellven Douglas Silva Oliveira | 13 | 99 | Iury Lirio Freitas de Castilho | |
Anderson Silva Da Paixao | 98 | 44 | Marcos Victor Ferreira da Silva | |
Nicolas Hernandez | 22 | 33 | Victor Luis Chuab Zamblauskas |
Tỷ lệ kèo Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05
Tỷ lệ kèo Atletico Paranaense vs Ceara, 06h30 08/05, Arena da Baixada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 7.50 | 1 1/2 | 0.08 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.25 | 0.73 | 3/4 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Atletico Paranaense vs Ceara 06h30 08/05
Kết quả đối đầu Atletico Paranaense vs Ceara, 06h30 08/05, Arena da Baixada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Paranaense , phong độ gần đây của Ceara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Paranaense
Phong độ gần nhất Ceara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|