Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:35

Kết quả Camacha vs CD Tondela 21h00 16/10

Hạng 3 Bồ Đào Nha

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Camacha vs CD Tondela 21h00 16/10

Trận đấu Camacha vs CD Tondela, 21h00 16/10, , Hạng 3 Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Camacha vs CD Tondela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Camacha vs CD Tondela, 21h00 16/10, , Hạng 3 Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Camacha vs CD Tondela

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      4' 0-1      Hernando
   Fraga    1-1  6'    
      14'        Naoufel Khacef
      60'        Iker Undabarrena
   Abreu L.       68'    
      83'        John Eduard Murillo Romana
      89'        Eduardo Quaresma
   Huguinho       90'    
      90'        Salvador Jose Milhazes Agra
      90' 1-2      Salvador Jose Milhazes Agra

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Camacha vs CD Tondela

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Camacha vs CD Tondela 21h00 16/10

Đội hình ra sân cặp đấu Camacha vs CD Tondela, 21h00 16/10, , Hạng 3 Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Camacha vs CD Tondela

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Camacha vs CD Tondela 21h00 16/10

Tỷ lệ kèo Camacha vs CD Tondela, 21h00 16/10, , Hạng 3 Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Camacha vs CD Tondela 21h00 16/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 1/4:0 2.00 3.00 2 1/2 0.23 41.00 1.13 6.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 1/2:0 0.78 1.05 1 1/4 0.75
Back to top
Back to top