© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05
Tường thuật trực tiếp CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05
Trận đấu CD Tondela vs Belenenses, 22h00 11/05, , Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá CD Tondela vs Belenenses mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa CD Tondela vs Belenenses, 22h00 11/05, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính CD Tondela vs Belenenses
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
Mario Gonzalez Gutier (Assist:Joao Pedro Almeida Machado) | 1-0 | 3' | ||
20' | 1-1 | Zander Mateo Casierra Cabezas | ||
Enzo Gabriel Martinez Suarez | 33' | |||
Tiago Almeida | 36' | |||
39' | 1-2 | Miguel Cardoso | ||
Bebeto↑Tiago Almeida↓ | 56' | |||
59' | 1-3 | Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Silvestre Manuel Goncalves Varela) | ||
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo↑Jaume Grau Ciscar↓ | 67' | |||
74' | Francisco Jose Coelho Teixeira↑Miguel Cardoso↓ | |||
Roberto Olabe del Arco | 79' | |||
83' | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira↑Sphephelo Sithole↓ | |||
89' | Silvestre Manuel Goncalves Varela | |||
90' | Bruno Edgar Silva Almeida↑Zander Mateo Casierra Cabezas↓ | |||
90' | Nilton Varela Lopes↑Silvestre Manuel Goncalves Varela↓ | |||
90' | Diogo dos Santos Cabral↑Afonso Sousa↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tondela 1, Belenenses 3 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tondela 1, Belenenses 3 | |
90+3” | VIỆT VỊ. Mario González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ferreira (Tondela. Filip). | |
90+2” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Rafael Barbosa with a cross. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Rafael Barbosa bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Belenenses) phạm lỗi. | |
90+1” | CHẠM TAY! Francisco Teixeira (Belenenses) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Diog thay đổi nhân sự khi rút Afonso Sousa ra nghỉ và Calila là người thay thế. | |
90” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Brun thay đổi nhân sự khi rút Mateo Cassierra ra nghỉ và Ramires là người thay thế. | |
90” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Nilto thay đổi nhân sự khi rút Silvestre Varela ra nghỉ và Varela là người thay thế. | |
89” | THẺ PHẠT. Silvestre Varela bên phía (Belenenses) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Silvestre Varela (Belenenses) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Arcanjo bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | ĐÁ PHẠT. Francisco Teixeira bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠM LỖI! Bebeto (Tondela) phạm lỗi. | |
87” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomás Ribeiro là người đá phạt. | |
86” | PHẠM LỖI! Francisco Teixeira (Belenenses) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Arcanjo bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Arcanjo (Tondela) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Cafu bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Afons thay đổi nhân sự khi rút Yaya ra nghỉ và Taira là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Roberto Olabe bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Afonso Sousa (Belenenses) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Mario González (Tondela) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Rafael Barbosa with a cross. | |
79” | THẺ PHẠT. Roberto Olabe bên phía (Tondela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Francisco Teixeira bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Roberto Olabe (Tondela) phạm lỗi. | |
79” | Attempt blocked. Silvestre Varela (Belenenses) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Yaya bị phạm lỗi và (Belenenses) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Enzo Martínez (Tondela) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Arcanjo (Tondela) header from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Rafael Barbosa following a corner. | |
77” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Francisco Teixeira là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Silva là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Francisc thay đổi nhân sự khi rút Miguel Cardoso ra nghỉ và Teixeira là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cafu là người đá phạt. | |
72” | Attempt missed. Mario González (Tondela) header from the centre of the box. | |
72” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stanislav Kritsyuk là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Silvestre Varela là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Arcanjo (Tondela) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by João Pedro. | |
71” | Attempt saved. Arcanjo (Tondela) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Salvador Agra with a cross. | |
70” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Silva là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Mateo Cassierra bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! João Pedro (Tondela) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Tondela thay đổi nhân sự khi rút Jaume Grau ra nghỉ và Arcanjo là người thay thế. | |
66” | Attempt saved. Mateo Cassierra (Belenenses) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Silvestre Varela bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Rafael Barbosa (Tondela) phạm lỗi. | |
65” | VIỆT VỊ. Mario González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Tondela. Enz). | |
65” | VIỆT VỊ. Salvador Agra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Tondela. Enz). | |
red'>59'Goal!Tondela 1, Belenenses 3. Mateo Cassierra (Belenenses) right footed shot from the right side of the boxfollowing a fast break. | ||
59” | Goal!Tondela 1, Belenenses 3. Mateo Cassierra (Belenenses) right footed shot from the right side of the boxfollowing a fast break. | |
56” | THAY NGƯỜI. Tondela thay đổi nhân sự khi rút Tiago Almeida ra nghỉ và Bebeto là người thay thế. | |
56” | Attempt missed. Rafael Barbosa (Tondela) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Salvador Agra. | |
55” | Attempt saved. Afonso Sousa (Belenenses) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Miguel Cardoso. | |
53” | PHẠM LỖI! Yaya (Belenenses) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Mario González bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | VIỆT VỊ. Salvador Agra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pedro (Tondela. Joã). | |
49” | ĐÁ PHẠT. Yaya bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Rafael Barbosa (Tondela) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Silva là người đá phạt. | |
49” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jaume Grau (Tondela) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
47” | VIỆT VỊ. Mario González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Agra (Tondela. Salvado). | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jaume Grau bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Yaya (Belenenses) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tondela 1, Belenenses 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tondela 1, Belenenses 2 | |
45+4” | Attempt missed. Mario González (Tondela) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Salvador Agra with a cross. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Esgaio là người đá phạt. | |
45+3” | Attempt missed. Mario González (Tondela) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Roberto Olabe. | |
45+2” | Attempt missed. Mario González (Tondela) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by João Pedro with a cross following a corner. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rúben Lima là người đá phạt. | |
45+1” | VIỆT VỊ. Cafu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cassierra (Belenenses. Mate). | |
45” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
42” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
42” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from outside the box. | |
41” | PHẠM LỖI! Rúben Lima (Belenenses) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | Goal!Tondela 1, Belenenses 2. Miguel Cardoso (Belenenses) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
39” | Goal!Tondela 1, Belenenses 2. Miguel Cardoso (Belenenses) converts the penalty with a right footed shot. | |
36” | THẺ PHẠT. Tiago Almeida bên phía (Tondela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | Penalty conceded by Tiago Almeida (Tondela) after a foul in the penalty area. | |
36” | Penalty Belenenses. Rúben Lima draws a foul in the penalty area. | |
33” | THẺ PHẠT. Enzo Martínez bên phía (Tondela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Yaya bị phạm lỗi và (Belenenses) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Enzo Martínez (Tondela) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Silva là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Miguel Cardoso bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Enzo Martínez (Tondela) phạm lỗi. | |
26” | CẢN PHÁ! João Pedro (Tondela) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
25” | VIỆT VỊ. Miguel Cardoso rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Varela (Belenenses. Silvestr). | |
23” | VIỆT VỊ. Mateo Cassierra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cafu (Belenenses). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Tomás Ribeiro (Belenenses) phạm lỗi. | |
20” | Goal!Tondela 1, Belenenses 1. Mateo Cassierra (Belenenses) header from very close range. | |
19” | PHẠM LỖI! Jaume Grau (Tondela) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Afonso Sousa bị phạm lỗi và (Belenenses) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | VAR Decision: No GoalTondela 1-0 Belenenses. | |
12” | VIỆT VỊ. Silvestre Varela rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cassierra (Belenenses. Mate). | |
12” | CỨU THUA. Mateo Cassierra (Belenenses) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Jaume Grau bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Yaya (Belenenses) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Tiago Esgaio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Varela (Belenenses. Silvestr). | |
9” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
6” | CHẠM TAY! Yaya (Belenenses) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>3'Goal!Tondela 1, Belenenses 0. Mario González (Tondela) right footed shot from the right side of the box to the top right corner. Assisted by João Pedro. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê CD Tondela vs Belenenses |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05
Đội hình ra sân cặp đấu CD Tondela vs Belenenses, 22h00 11/05, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu CD Tondela vs Belenenses |
||||
CD Tondela | Belenenses | |||
Pedro Trigueira | 88 | 23 | Stanislav Kritsyuk | |
Filipe Miguel Neves Ferreira | 20 | 37 | Goncalo Silva | |
Enzo Gabriel Martinez Suarez | 21 | 21 | Thibang Sindile Theophilus Phete | |
Yohan Tavares | 23 | 4 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | |
Tiago Almeida | 19 | 13 | Tiago Esgaio | |
Jaume Grau Ciscar | 14 | 15 | Sphephelo Sithole | |
Joao Pedro Almeida Machado | 8 | 28 | Afonso Sousa | |
Roberto Olabe del Arco | 18 | 5 | Alexandre Ruben Lima | |
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | 70 | 10 | Silvestre Manuel Goncalves Varela | |
Salvador Jose Milhazes Agra | 7 | 9 | Zander Mateo Casierra Cabezas | |
Mario Gonzalez Gutier | 17 | 11 | Miguel Cardoso | |
Đội hình dự bị |
||||
Pedro Augusto Borges da Costa | 6 | 6 | Bruno Edgar Silva Almeida | |
Jaquite | 5 | 39 | Edgar Patrício Franco Pacheco | |
Babacar Niasse | 99 | 1 | Andre Luiz Moreira | |
Tomislav Strkalj | 11 | 19 | Francisco Jose Coelho Teixeira | |
Ricardo Miguel Martins Alves | 34 | 27 | Chima Akas | |
Souleymane Anne | 45 | 2 | Diogo dos Santos Cabral | |
Abdel Jalil Zaim Idriss Medioub | 28 | 14 | Danny Agostinho Henriques | |
Bebeto | 2 | 20 | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira | |
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | 80 | 25 | Nilton Varela Lopes |
Tỷ lệ kèo CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05
Tỷ lệ kèo CD Tondela vs Belenenses, 22h00 11/05, , Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 5.60 | 4 1/2 | 0.12 | 501.00 | 41.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:0 | 0.95 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu CD Tondela vs Belenenses 22h00 11/05
Kết quả đối đầu CD Tondela vs Belenenses, 22h00 11/05, , Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của CD Tondela , phong độ gần đây của Belenenses chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất CD Tondela
Phong độ gần nhất Belenenses
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Burnley
Nottingham Forest
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.98
3 3/4
0.92
|
18.00
8.40
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Bournemouth AFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.98
3
0.92
|
1.19
6.90
16.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace
Aston Villa
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.92
3 3/4
0.98
|
1.03
14.00
74.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Wolves
|
1.07
-2 1/4
0.83
|
0.98
4 3/4
0.92
|
1.01
12.00
100.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Luton Town
Fulham
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.96
4 3/4
0.94
|
9.00
4.60
1.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Manchester City
West Ham United
|
0.95
-1 3/4
0.97
|
0.89
5 1/4
1.01
|
1.04
14.00
65.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
17.00
7.20
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal
Everton
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
0.78
3 3/4
1.13
|
1.43
4.00
10.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Brentford
Newcastle United
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.81
4 3/4
1.09
|
100.00
20.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Manchester United
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.94
2
0.96
|
2.47
3.10
3.10
|
00:00
|
Granada CF
Celta Vigo
|
0.89
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/2
0.98
|
3.55
3.55
2.05
|
00:00
|
Mallorca
Almeria
|
1.00
-1 1/4
0.94
|
0.86
2 1/4
1.06
|
1.40
4.40
9.30
|
00:00
|
Valencia
Girona
|
1.02
+1/4
0.92
|
0.95
2 3/4
0.97
|
3.05
3.65
2.23
|
00:00
|
Villarreal
Real Madrid
|
1.01
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.90
3.95
2.21
|
00:00
|
Athletic Bilbao
Sevilla
|
1.05
-1
0.89
|
1.01
2 3/4
0.91
|
1.64
4.10
5.10
|
00:00
|
Atletico Madrid
Osasuna
|
1.00
-1 1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.32
5.20
9.90
|
00:00
|
Barca
Rayo Vallecano
|
0.95
-1 1/2
0.99
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.33
5.40
8.70
|
00:00
|
Betis
Sociedad
|
0.83
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.09
|
3.00
3.10
2.53
|
00:00
|
Cadiz
Las Palmas
|
1.16
-3/4
0.80
|
1.08
2 1/4
0.84
|
1.87
3.40
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan
Lazio
|
0.98
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.55
4.35
5.70
|
01:45
|
AS Roma
Genoa
|
0.93
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
1.04
|
1.50
4.40
6.30
|
02:00
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.84
+1/2
1.08
|
1.06
3
0.84
|
3.35
3.70
2.08
|
02:00
|
Le Havre
Marseille
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.25
3.95
1.78
|
02:00
|
Lens
Montpellier
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.94
3 1/2
0.96
|
1.33
5.70
8.70
|
02:00
|
Lille
Nice
|
0.81
-1
1.12
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.47
4.45
6.80
|
02:00
|
Lorient
Clermont
|
1.07
-1
0.85
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.65
4.25
4.80
|
02:00
|
Lyon
Strasbourg
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
0.93
3 1/4
0.97
|
1.41
5.00
7.30
|
02:00
|
Metz
PSG
|
0.84
+1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
5.00
4.25
1.64
|
02:00
|
Monaco
Nantes
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.42
5.10
6.70
|
02:00
|
Reims
Rennes
|
1.09
-0
0.83
|
0.82
3
1.08
|
2.74
3.75
2.38
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Varnamo
Kalmar
|
1.17
-1/4
0.76
|
0.97
2 3/4
0.92
|
55.00
7.40
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
GAIS
Elfsborg
|
0.67
+1/4
1.31
|
0.89
3 3/4
1.00
|
1.43
3.35
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Fenerbahce
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.05
3 1/2
0.85
|
2.16
3.85
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz
Lech Poznan
|
1.02
+1/4
0.89
|
0.87
3
1.02
|
8.10
4.75
1.31
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.50
3.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
6.60
4.35
1.44
|
23:30
|
Anderlecht
Club Brugge
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.86
3.55
2.23
|
00:15
|
KVSK Lommel
Kortrijk
|
0.86
-0
0.98
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.40
3.20
2.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
HNK Gorica
|
0.92
-1
0.92
|
0.93
3 3/4
0.89
|
1.45
3.25
8.10
|
00:30
|
ZNK Osijek
Rijeka
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.72
3.45
4.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Alcorcon
Valladolid
|
1.47
-0
0.59
|
2.77
2 1/2
0.27
|
8.60
1.25
5.40
|
02:00
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.96
2
0.94
|
1.98
3.20
3.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nacional da Madeira
CD Mafra
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.17
5.80
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Clara
Uniao Leiria
|
0.90
-1
1.00
|
0.83
2
1.05
|
1.47
3.55
7.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Koper
Maribor
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.21
3.25
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
ASK Bravo Publikum
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.04
3.15
3.20
|
01:00
|
Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.86
3
1.00
|
2.01
3.60
2.84
|
23:30
|
Nublense
O.Higgins
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.81
2 1/4
1.07
|
2.21
3.30
2.91
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.62
3.70
4.70
|
00:30
|
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
|
0.88
-1/4
0.94
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.04
3.30
2.89
|
01:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2
1.02
|
2.07
3.15
3.55
|
01:30
|
CA Platense
Independiente
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.96
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.56
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.89
-0
1.03
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.62
2.92
2.81
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.79
3.40
4.40
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.83
2
1.07
|
4.50
3.40
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.23
3.35
2.85
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.88
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.44
3.25
2.62
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.71
-1
1.05
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.41
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Assyriska
Assyriska United IK
|
0.79
+1
1.01
|
0.88
3 1/2
0.92
|
4.05
3.95
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa
OKS Stomil Olsztyn
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.03
13.00
26.00
|
01:15
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.83
3.40
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolubara
Sevojno Uzice
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.50
3.75
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Mladost Novi Sad
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.00
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shashemene Kenema FC
Ethiopia Bunna
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.70
1
1.10
|
4.00
2.30
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Yelimay Semey
FC Kairat Almaty
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.20
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Ventspils
Ogre United
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.10
7.50
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.03
3.35
3.00
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
FC Ajka
|
1.10
-0
0.70
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Budapest Honved
Gyirmot SE
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.02
2 1/2
0.77
|
5.50
3.60
1.57
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Kozarmisleny SE
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.92
3 1/2
0.87
|
17.00
9.50
1.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SOROKSAR
Kazincbarcika
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Szegedi AK
MTE Mosonmagyarovar
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
BVSC
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.63
2.80
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Pecsi MFC
|
0.97
-1
0.82
|
0.92
1 1/4
0.87
|
1.44
3.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skyy FC
Pac Academy
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2
0.90
|
3.30
2.88
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amarante
Pevidem SC
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Limianos
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.95
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Santarem
Vitoria Setubal
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.10
3.20
3.10
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.89
2
0.93
|
1.66
3.35
4.60
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.70
3.35
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ekenas IF Fotboll
Lahti
|
0.99
-0
0.92
|
0.96
1 3/4
0.93
|
2.67
2.73
2.78
|
01:00
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
0.70
-0
1.06
|
0.94
2
0.82
|
2.30
3.10
2.80
|
03:00
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
Bratstvo Gracanica
|
|
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Kozara Gradiska
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
4 1/4
0.77
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nk Neretvanac Opuzen
NK Zagora Unesic
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sava Gao Char Meisel
NK Mladost Petrinja
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.25
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bistra
NK Udarnik Kurilovec
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.00
3
0.80
|
1.90
3.60
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palestino (nữ)
Everton de Vina (nữ)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Antofagasta (w)
Audax Italiano (w)
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.50
3.50
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere
Deportivo Merlo
|
0.67
-0
1.09
|
0.98
2
0.78
|
2.31
2.90
2.92
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
0.64
-0
1.13
|
0.96
2
0.80
|
2.26
2.92
2.98
|
03:00
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Jelgava
Riga FC
|
1.09
+1 3/4
0.75
|
0.79
2 3/4
1.03
|
10.00
6.10
1.17
|
00:00
|
FK Auda Riga
FK Liepaja
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.31
4.15
8.80
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.35
4.35
6.60
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Wehda(OMA)
Oman Club
|
0.79
+1
1.05
|
0.93
2 1/2
0.89
|
4.90
3.50
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Sur Club
|
0.88
-0
0.96
|
0.89
1 1/4
0.93
|
2.86
2.30
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alrstak
Dhufar
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.96
2
0.86
|
2.18
2.95
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Al-Nahda Muscat
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.20
4.50
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shabab(OMA)
Bahla
|
1.03
-0
0.78
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.80
3.00
2.35
|
23:30
|
Provincial Ovalle
Real Juventud San Joaquin
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.00
3.45
1.95
|
02:00
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.80
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.01
3.40
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
|
1.07
-1/2
0.72
|
0.75
2
1.05
|
5.00
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Medeama SC
Real Tamale United
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Heart of Lions
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Niger Tornadoes FC
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.98
2
0.83
|
1.33
4.50
7.50
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Forces Armees
ASFA-Yennega
|
1.07
-0
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.00
2.62
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Fylkir (w)
|
1.00
-1
0.80
|
1.00
3
0.80
|
1.57
4.50
4.00
|
02:30
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
01:00
|
Mushuc Runa
Delfin SC
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.00
3.15
3.10
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.85
3.30
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.75
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UC Ceares
CD Lealtad
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
1 1/2
0.93
|
3.45
2.58
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceuta B
Lucena CF
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tudelano
Alfaro
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Utiel
Jove Espanol
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Epila CF
CD Ebro
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2
0.75
|
2.75
2.87
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Caspe
CD Cuarte Industrial
|
0.92
-0
0.87
|
1.00
2
0.80
|
2.62
2.90
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Tuoer De Cilliers
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.90
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quintanar Del Rey
Cazalegas
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
L Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
0.92
-0
0.87
|
1.02
2
0.77
|
2.70
2.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.75
3.10
|
23:30
|
SP Villafranca
CD Azuaga
|
0.71
-0
1.01
|
0.80
2
0.92
|
2.29
2.95
2.67
|
23:30
|
CD Pozoblanco
Xerez Deportivo FC
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
Moralo CP
CD Coria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
|
0.99
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.22
3.10
2.67
|
00:00
|
Suokuaili Moss
Toledo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.00
3.10
3.40
|
00:00
|
UD Torre del Mar
Real Jaen CF
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2
0.93
|
3.00
2.90
2.30
|
00:00
|
Caravaca CF
CD Cieza
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
UD Ourense
Arosa SC
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.23
3.10
2.93
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.80
3 1/2
0.92
|
1.34
4.70
5.20
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
0.97
-1/4
0.75
|
0.78
2 3/4
0.94
|
2.15
3.45
2.52
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.19
5.60
7.50
|
00:00
|
Zamalek
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Podkonice
OK castkovce
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.87
3
0.92
|
1.40
4.33
7.00
|
00:00
|
Dinamo Minsk
Shakhter Soligorsk
|
0.59
-1/2
1.26
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Telavi
|
0.75
-0
1.09
|
0.97
1
0.85
|
2.91
2.04
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
3.00
3.30
2.05
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.02
|
0.75
2 1/2
1.05
|
1.94
3.45
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Maan
|
1.12
-0
0.69
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.80
3.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Moghayer Al Sarhan
|
1.28
-1/4
0.58
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Sahab SC
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.42
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al-Ahly
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.71
3.45
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Badalona
Orihuela CF
|
0.84
-1/2
0.92
|
1.04
2
0.72
|
1.84
2.99
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Aviles
Manchego Ciudad
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.08
2
0.68
|
2.01
2.77
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Logrones
CD Guijuelo
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.91
2
0.85
|
1.50
3.50
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Numancia
Utebo FC
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.46
3.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Marbella
Getafe B
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.71
1 3/4
1.05
|
1.92
2.80
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pontevedra
Real Zaragoza B
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.59
2 1/2
1.20
|
1.28
5.30
6.80
|
00:00
|
Yeclano Deportivo
Lleida
|
0.92
-0
0.84
|
1.02
1 3/4
0.74
|
2.76
2.63
2.65
|
00:30
|
Zamora CF
Sant Andreu
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.78
1 3/4
0.98
|
1.74
2.96
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaro
PK-35 Vantaa
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.97
1 3/4
0.91
|
1.88
2.92
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MP MIKELI
JaPS
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/4
0.96
|
3.85
3.75
1.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shturmi
Lokomotiv Tbilisi
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.72
3.75
3.75
|
02:00
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.92
-1
0.98
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.50
3.85
5.70
|
02:00
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.94
2
0.94
|
2.25
2.99
3.10
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.85
|
2.12
2.98
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cesena
Juve Stabia
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.62
3.60
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novara
US Fiorenzuola
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vis Pesaro
Recanatese
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.08
2 1/4
0.74
|
1.91
3.15
3.70
|
01:30
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
01:30
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.05
-3/4
0.79
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.77
3.30
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Hansa Rostock II
|
1.02
-1 1/2
0.82
|
0.83
3 3/4
0.99
|
1.08
6.50
24.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
1.07
-3/4
0.84
|
1.01
6
0.88
|
1.02
9.20
74.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rapid Wien
TSV Hartberg
|
0.96
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/2
0.82
|
5.80
3.10
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
|
0.92
-1
0.99
|
1.02
2
0.87
|
1.47
3.50
7.60
|
02:00
|
Club Guabira
Aurora
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.00
3.40
3.05
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.76
-1 3/4
1.08
|
0.61
3 1/4
1.26
|
1.21
6.10
7.40
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.56
2.99
2.53
|
01:00
|
AD Tarma
Comerciantes Unidos
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.37
4.65
5.90
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.12
-1
0.73
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.64
3.60
4.35
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.09
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.73
3.20
2.27
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
1.05
-1 3/4
0.79
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.26
5.10
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASD Martina Franca
Nardo
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2
0.97
|
2.25
3.00
3.00
|
01:30
|
Brasiliense
Mixto EC
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.76
3.20
3.70
|
02:00
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
0.86
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/4
0.86
|
1.85
3.15
3.45
|
02:00
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.78
-0
1.03
|
0.83
2
0.98
|
2.45
2.88
2.75
|
03:00
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.68
-0
1.04
|
0.95
2
0.77
|
2.41
2.80
2.65
|
03:00
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.97
-0
0.75
|
0.72
2
1.00
|
2.60
3.00
2.32
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
00:00
|
ASC Jaraaf
Jamono Fatick
|
1.03
-1 1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.29
3.75
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Inter Turku II
|
0.85
+1
0.95
|
0.94
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stargard Szczecinski
Swit Szczecin
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Avia Swidnik
Chelmianka Chelm
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.90
2.87
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
7.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Bohumin
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.00
3 3/4
0.80
|
3.40
3.00
2.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Strani
FC Prerov
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.96
5 1/2
0.92
|
2.33
2.63
3.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Pardubice
MFK Karvina
|
0.80
-0
1.11
|
1.09
3 1/2
0.79
|
1.05
8.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tescoma Zlin
Bohemians 1905
|
0.88
-0
1.02
|
0.86
3 1/4
1.02
|
2.82
2.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
CD Coopsol
|
0.98
-1
0.82
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.60
3.60
4.75
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
23:30
|
CSD Antofagasta
CD Magallanes
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.01
3.40
3.05
|
02:00
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.08
3.20
3.05
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.04
3.30
3.05
|
01:30
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.00
4.50
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2
0.85
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.38
3.90
7.50
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.73
-0
1.08
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.50
2.70
3.00
|
01:30
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2
0.85
|
1.91
3.10
3.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Sansinena
|
0.90
-1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.70
5.50
|
01:30
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
01:30
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
1.05
-0
0.75
|
1.03
2
0.78
|
2.80
3.00
2.38
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Villa Mitre
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.63
2.63
2.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.35
2.88
3.00
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Germinal de Rawson
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.25
2.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Prostejov
Opava
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.09
5.70
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha B
FK Graffin Vlasim
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.28
4.25
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Dukla Prague
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.86
1 1/4
0.96
|
2.41
2.34
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.87
1 1/2
0.95
|
2.05
2.67
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vyskov
Lisen
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.05
1 1/4
0.77
|
2.23
2.26
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Slavia Kromeriz
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.02
7.90
99.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
0.85
-0
0.99
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.67
2.52
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
Viktoria Zizkov
|
1.25
-1/4
0.64
|
0.78
1
1.04
|
2.66
2.15
3.60
|
02:00
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.88
-0
0.88
|
0.77
3 1/4
0.99
|
2.37
3.60
2.37
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.86
3.60
2.00
|
02:00
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.71
3.55
2.06
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.63
3.90
4.00
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.74
3
1.02
|
1.87
3.55
3.20
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.81
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.48
4.10
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
ASN Nigelec
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.82
1 1/4
0.97
|
3.40
2.50
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LDU Quito (nữ)
Macara (nữ)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.36
4.33
6.50
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
03:00
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
ZalaegerzsegTE
|
0.88
-1/2
0.94
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.88
3.65
3.20
|
01:15
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
1.04
-1 3/4
0.78
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.28
5.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Racing Club Montevideo
|
1.04
-0
0.80
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.00
2.45
2.64
|
01:00
|
Boston River
Cerro Montevideo
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
2.93
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.87
-0
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dimas Escazu (w)
Municipal Pococi (w)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya
|
1.75
+1/4
0.41
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.15
3.50
1.69
|
23:45
|
Atletico Atlanta
Atletico Rafaela
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.90
2
0.92
|
1.86
3.10
3.85
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Tristan Suarez
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.21
2.89
3.10
|
01:00
|
Guillermo Brown
Agropecuario de Carlos Casares
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.75
1 3/4
1.07
|
3.10
2.90
2.22
|
01:30
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
0.79
-0
1.05
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.50
2.69
2.87
|
01:30
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.91
|
1.99
3.10
3.40
|
01:30
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.90
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2
0.82
|
1.90
2.93
3.95
|
01:45
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.81
-1
1.03
|
0.76
2
1.06
|
1.42
3.80
6.70
|
02:00
|
San Martin San Juan
All Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.72
3.20
4.45
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.11
2.80
3.45
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.02
|
3.40
3.40
1.88
|
07:00
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
1.01
+1
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.20
4.10
1.47
|
03:00
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
00:00
|
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
|
0.80
+1
1.11
|
0.95
2 3/4
0.93
|
5.20
4.05
1.57
|
00:00
|
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
|
1.13
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.40
2.33
|
00:00
|
AEK Athens
Lamia
|
0.78
-3 1/4
1.13
|
0.92
4 1/2
0.96
|
1.03
14.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Busaiteen
|
0.81
-1
1.07
|
0.73
2 1/2
1.14
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al Khaldiya
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.51
3.40
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hala
Al-Ahli(BHR)
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.09
|
3.80
3.80
1.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Al-Najma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.96
3
0.90
|
1.59
3.75
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
Sitra
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.75
2 3/4
1.12
|
2.01
3.50
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.19
-3/4
0.68
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.86
3.25
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
Al Taawon
|
0.68
-0
1.19
|
1.20
1/2
0.65
|
4.33
1.53
4.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Oruba (UAE)
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.86
|
41.00
26.00
1.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
City Club
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.02
19.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Masafi
Al-Thaid
|
0.77
-0
1.07
|
1.66
2 1/2
0.42
|
23.00
4.50
1.18
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Masfut
Dabba Al-Fujairah
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.58
2 1/2
0.45
|
81.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Dubai United
|
1.07
-0
0.77
|
1.35
5 1/2
0.56
|
1.16
4.75
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.69
4 1/2
0.41
|
4.33
1.36
8.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.83
-1
1.01
|
0.90
3
0.92
|
1.50
4.05
5.00
|
02:30
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.67
3.05
2.40
|
02:30
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2
0.95
|
2.20
3.00
3.05
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.83
2
0.97
|
2.11
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
Pyramids FC
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.05
1 1/4
0.83
|
5.50
2.45
1.96
|
03:00
|
Belgrano (nữ)
San Luis FC (nữ)
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.80
5.50
|
03:00
|
Gimnasia LP (w)
Excursionistas (w)
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.04
15.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Pachuca U23
|
1.11
+1/4
0.66
|
0.73
2 3/4
1.03
|
3.30
3.60
1.82
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HNK Cibalia U19
Zagreb locomotive U19
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
26.00
15.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BSS Monor
Martfui LSE
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.20
2.87
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Csornai SE
SC Sopron
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
8.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Budapest Honved II
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.62
2.62
3.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Mohacs
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Balatonfuredi FC
|
1.05
-1
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.53
3.40
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hatvan
Ujpesti TE B
|
0.75
-0
1.05
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
DEAC
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.44
4.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Ivancsa
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 1/2
0.92
|
5.50
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Qatar SC
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.59
3.85
4.30
|