© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burnley vs Millwall 01h45 31/08
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Millwall 01h45 31/08
Trận đấu Burnley vs Millwall, 01h45 31/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Millwall mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Millwall, 01h45 31/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burnley vs Millwall
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
18' | Charlie Cresswell | |||
35' | Shaun Hutchinson | |||
45' | Andreas Voglsammer | |||
Benson Hedilazio↑Johann Berg Gudmundsson↓ | 57' | |||
Victor Alexander da Silva,Vitinho (Assist:Benson Hedilazio) | 1-0 | 62' | ||
Bailey Peacock-Farrell↑Arijanet Muric↓ | 68' | |||
Jay Rodriguez | 2-0 | 72' | ||
73' | George Honeyman↑Charlie Cresswell↓ | |||
74' | Benik Afobe↑Tom Bradshaw↓ | |||
74' | Tyler Burey↑Andreas Voglsammer↓ | |||
Ashley Barnes↑Jay Rodriguez↓ | 82' | |||
Dara Costelloe↑Nathan Tella↓ | 82' | |||
83' | Billy Mitchell↑Jamie Shackleton↓ | |||
83' | Scott Malone↑Murray Wallace↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Burnley 2, Millwall 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Burnley 2, Millwall 0 | |
90+3” | Attempt saved. George Saville (Millwall) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Jake Cooper with a headed pass. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bailey Peacock-Farrell là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt saved. Billy Mitchell (Millwall) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Ashley Barnes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cullen (Burnley. Jos). | |
90” | Attempt missed. Billy Mitchell (Millwall) right footed shot from outside the box. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Scott Malone (Millwall) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Connor Roberts (Burnley) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Benson Manuel. | |
85” | Attempt missed. Benik Afobe (Millwall) right footed shot from very close range. | |
84” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Tyler Burey bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | THAY NGƯỜI. Millwall. Scot thay đổi nhân sự khi rút Murray Wallace ra nghỉ và Malone là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Millwall. Bill thay đổi nhân sự khi rút Jamie Shackleton ra nghỉ và Mitchell là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodríguez ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Burnley. Dar thay đổi nhân sự khi rút Nathan Tella ra nghỉ và Costelloe là người thay thế. | |
80” | KHÔNG VÀO. Nathan Tella (Burnley) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Benson Manuel là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
79” | Attempt missed. Josh Cullen (Burnley) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Josh Brownhill with a headed pass following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Murray Wallace là người đá phạt. | |
78” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Benson Manuel (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
77” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Vitinho (Burnley) phạm lỗi. | |
76” | Attempt saved. Benson Manuel (Burnley) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Tyler Burey bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
74” | Attempt missed. Zian Flemming (Millwall) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Dan McNamara with a cross. | |
73” | THAY NGƯỜI. Millwall. Beni thay đổi nhân sự khi rút Tom Bradshaw ra nghỉ và Afobe là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Millwall. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Andreas Voglsammer ra nghỉ và Burey là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Millwall. Georg thay đổi nhân sự khi rút Charlie Cresswell ra nghỉ và Honeyman là người thay thế. | |
red'>72'Goal!Burnley 2, Millwall 0. Jay Rodríguez (Burnley) right footed shot from very close range. | ||
72” | CỨU THUA. Josh Brownhill (Burnley) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top right corner. Assisted by Connor Roberts. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Tom Bradshaw (Millwall) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Burnley. Baile thay đổi nhân sự khi rút Arijanet Muric because of an injury ra nghỉ và Peacock-Farrell là người thay thế. | |
66” | VIỆT VỊ. Nathan Tella rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodríguez (Burnley. Ja). | |
64” | Attempt missed. Vitinho (Burnley) right footed shot from outside the box. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Charlie Cresswell (Millwall) phạm lỗi. | |
red'>62'Goal!Burnley 1, Millwall 0. Vitinho (Burnley) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Benson Manuel with a cross. | ||
red'>62'Goal!Burnley 1, Millwall 0. Vitinho (Burnley) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Benson Manuel with a cross. | ||
60” | Attempt missed. Zian Flemming (Millwall) right footed shot from outside the box. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bartosz Bialkowski là người đá phạt. | |
58” | Attempt saved. Nathan Tella (Burnley) right footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bartosz Bialkowski là người đá phạt. | |
57” | CẢN PHÁ! Nathan Tella (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | THAY NGƯỜI. Burnley. Benso thay đổi nhân sự khi rút Jóhann Gudmundsson ra nghỉ và Manuel là người thay thế. | |
56” | Charlie Cresswell (Millwall) hits the left post with a left footed shot from the centre of the box following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arijanet Muric là người đá phạt. | |
55” | Attempt saved. Zian Flemming (Millwall) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Andreas Voglsammer. | |
53” | Attempt saved. Josh Brownhill (Burnley) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Josh Cullen. | |
53” | Attempt saved. Josh Brownhill (Burnley) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Josh Cullen. | |
50” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Saville là người đá phạt. | |
47” | Attempt missed. Jay Rodríguez (Burnley) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 0, Millwall 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 0, Millwall 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 0, Millwall 0 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Andreas Voglsammer bên phía (Millwall) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Tom Bradshaw (Millwall) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Hutchinson là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie Shackleton là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Shaun Hutchinson bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Nathan Tella (Burnley) phạm lỗi. | |
35” | Shaun Hutchinson (Millwall) is shown the yellow card. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodríguez bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | PHẠM LỖI! Shaun Hutchinson (Millwall) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Shaun Hutchinson (Millwall) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Andreas Voglsammer bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodríguez bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Charlie Cresswell (Millwall) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Cresswell là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Taylor Harwood-Bellis (Burnley) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the bottom right corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Cresswell là người đá phạt. | |
18” | THẺ PHẠT. Charlie Cresswell bên phía (Millwall) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Charlie Cresswell (Millwall) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | CẢN PHÁ! Josh Brownhill (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Jake Cooper (Millwall) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Charlie Cresswell (Millwall) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Zian Flemming (Millwall) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Zian Flemming bị phạm lỗi và (Millwall) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Josh Cullen (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Murray Wallace bị phạm lỗi và (Millwall) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Jay Rodríguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tella (Burnley. Natha). | |
12” | Attempt saved. Nathan Tella (Burnley) right footed shot from outside the box is saved. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Tom Bradshaw (Millwall) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Jóhann Gudmundsson (Burnley) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Jay Rodríguez. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Shaun Hutchinson (Millwall) phạm lỗi. | |
4” | Attempt blocked. Jake Cooper (Millwall) header from the centre of the box is blocked. Assisted by George Saville with a cross. | |
3” | PHẠT GÓC. Millwall được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylor Harwood-Bellis là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Zian Flemming (Millwall) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Murray Wallace (Millwall) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burnley vs Millwall |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burnley vs Millwall 01h45 31/08
Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Millwall, 01h45 31/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burnley vs Millwall |
||||
Burnley | Millwall | |||
Arijanet Muric | 49 | 33 | Bartosz Bialkowski | |
Victor Alexander da Silva,Vitinho | 22 | 15 | Charlie Cresswell | |
Charlie Taylor | 3 | 4 | Shaun Hutchinson | |
Taylor Harwood-Bellis | 5 | 5 | Jake Cooper | |
Connor Roberts | 14 | 2 | Dan McNamara | |
Josh Cullen | 24 | 16 | Jamie Shackleton | |
Jack Cork | 4 | 23 | George Saville | |
Josh Brownhill | 8 | 3 | Murray Wallace | |
Nathan Tella | 23 | 10 | Zian Flemming | |
Jay Rodriguez | 9 | 21 | Andreas Voglsammer | |
Johann Berg Gudmundsson | 7 | 9 | Tom Bradshaw | |
Đội hình dự bị |
||||
Bailey Peacock-Farrell | 15 | 8 | Billy Mitchell | |
Samuel Bastien | 26 | 14 | Tyler Burey | |
Benson Hedilazio | 17 | 7 | Benik Afobe | |
Dara Costelloe | 44 | 39 | George Honeyman | |
Ashley Barnes | 10 | 6 | George Evans | |
Darko Churlinov | 27 | 1 | George Long | |
Matthew Lowton | 2 | 11 | Scott Malone |
Tỷ lệ kèo Burnley vs Millwall 01h45 31/08
Tỷ lệ kèo Burnley vs Millwall, 01h45 31/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Millwall 01h45 31/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.64 | 0:0 | 1.38 | 10.00 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 250.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.43 | 0:0 | 1.88 | 9.09 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Burnley vs Millwall 01h45 31/08
Kết quả đối đầu Burnley vs Millwall, 01h45 31/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Millwall chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Burnley
Phong độ gần nhất Millwall
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.87
+1/2
1.03
|
1.04
3 1/2
0.84
|
3.25
4.00
2.03
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.87
3 1/2
1.01
|
2.73
4.05
2.28
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.80
6.80
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.94
3.55
3.95
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.84
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.50
3.40
2.81
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.65
3.50
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.98
3
0.90
|
2.33
3.70
2.87
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.87
2 3/4
1.01
|
3.15
3.70
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.02
+1/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.86
|
3.30
3.40
2.07
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.90
-0
0.99
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.50
3.70
2.63
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.29
3.70
2.93
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.94
3.60
3.90
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.11
2 1/4
0.77
|
2.33
3.15
3.30
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.47
3.25
2.98
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.03
+1/2
0.86
|
1.03
2 3/4
0.84
|
4.05
3.75
1.86
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.13
|
1.71
3.75
5.00
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.92
2 1/4
0.95
|
2.52
3.25
2.89
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.80
2
1.07
|
1.61
3.70
6.30
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.96
-1
0.93
|
0.75
2 1/2
1.13
|
1.59
4.15
5.50
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.98
3
0.89
|
1.81
3.90
4.15
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.77
2 3/4
1.11
|
2.40
3.75
2.73
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.00
-0
0.89
|
0.98
3 1/4
0.89
|
2.78
3.85
2.33
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.86
|
1.91
3.75
3.85
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.92
|
3.20
3.65
2.16
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.83
2 1/2
1.04
|
1.64
4.00
5.30
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.47
3.45
2.80
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.55
3.35
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.86
3 1/4
1.01
|
2.08
3.95
3.15
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.89
-0
1.00
|
1.02
3
0.85
|
2.50
3.65
2.66
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.03
3.55
3.65
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.70
3.15
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.85
3.75
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.50
3.60
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.55
4.05
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.40
3.10
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.81
3.70
4.40
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.49
4.15
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.97
-0
0.92
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.61
3.30
2.53
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.13
3.65
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.73
3.25
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
River Plate
Libertad
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.04
2
0.84
|
1.14
5.30
31.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.62
3.70
5.20
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.12
-0
0.76
|
0.81
2
1.03
|
2.96
3.05
2.43
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.81
-2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.14
7.00
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.38
4.35
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.93
-0
0.95
|
1.17
2 1/4
0.71
|
2.66
3.10
2.85
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.12
8.00
16.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.20
3.55
3.20
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.32
3.00
3.50
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.03
3
0.84
|
2.66
3.65
2.50
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.35
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.79
|
1.61
3.75
4.70
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.02
3.35
3.25
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.96
3.40
3.40
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.30
3.35
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.40
3.30
2.00
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.85
-0
0.99
|
0.92
2
0.90
|
2.50
3.05
2.68
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.07
-1/4
0.69
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.39
3.30
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.78
-0
1.06
|
0.83
1 1/2
0.99
|
1.21
4.05
22.00
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.52
3.90
4.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.09
-0
4.00
|
2.94
1 1/2
0.16
|
58.00
4.45
1.14
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.57
3.80
4.75
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2
0.83
|
2.15
3.10
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.73
3 1/4
1.01
|
9.70
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.95
3.50
3.10
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
|
|
2.10
3.00
3.25
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.79
+2 1/4
0.97
|
0.78
3
0.98
|
14.00
6.70
1.11
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.53
-0
1.58
|
8.33
2 1/2
0.04
|
11.00
1.05
18.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
1.21
-1/4
0.72
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.03
8.90
85.00
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.41
4.70
6.40
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.20
-2 1/4
0.70
|
1.12
3
0.73
|
1.14
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.80
20.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.91
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.29
5.20
9.10
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.97
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.97
3.25
3.75
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.01
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.65
3.40
2.44
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.73
2 1/4
1.03
|
2.75
3.30
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
0.85
+2
0.87
|
0.91
3 1/4
0.81
|
11.00
6.20
1.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.54
-0
1.56
|
0.99
1 1/2
0.89
|
1.14
5.00
38.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
1.33
-1/4
0.65
|
0.80
1/2
1.08
|
3.17
1.80
4.35
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
5.00
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.98
-1/2
0.88
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.98
3.20
3.55
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.96
2
0.88
|
2.34
2.94
3.00
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.54
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.35
3.05
2.87
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.35
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.81
1 3/4
0.95
|
4.00
2.82
1.94
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.50
2.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA Ciclon
Atletico Bermejo
|
0.18
-0
3.65
|
7.75
2 1/2
0.07
|
1.02
19.00
151.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.83
3
1.01
|
1.39
4.55
6.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.50
3.75
5.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.25
3.10
3.00
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.84
3
0.96
|
7.20
5.00
1.27
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/2
0.95
|
1.79
3.40
3.35
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.00
10.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.92
-3/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.90
|
1.70
3.45
3.70
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
|
|
2.55
3.40
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Santa Fe FC (nữ)
Ciex Sports Academy (nữ)
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.20
6.00
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Municipal Pococi (w)
Puerto Viejo FC (nữ)
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.85
3 3/4
0.91
|
1.89
2.80
3.80
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.78
-3 1/4
1.03
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.06
12.00
23.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
2.99
3.50
1.96
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
5.00
4.50
1.43
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.45
4.40
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.12
+1/2
0.75
|
1.03
2 1/2
0.81
|
4.40
3.55
1.75
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.37
3.55
2.67
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.73
3.75
4.25
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.76
3.30
2.21
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.69
3.35
2.20
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.77
2 1/2
0.99
|
2.69
3.30
2.21
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.82
2 3/4
0.94
|
4.55
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.78
2
1.00
|
3.10
3.05
2.16
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.08
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
6.10
1.15
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.44
3.35
2.44
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.65
3.55
4.30
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
6.50
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.87
2 1/2
0.92
|
5.50
3.60
1.61
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.30
3.35
2.01
|