© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08
Trận đấu Wigan Athletic vs Burnley, 21h00 27/08, DW Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wigan Athletic vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wigan Athletic vs Burnley, 21h00 27/08, DW Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wigan Athletic vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
Curtis Tilt | 2' | |||
17' | 0-1 | Jay Rodriguez | ||
27' | 0-2 | Josh Brownhill (Assist:Victor Alexander da Silva,Vitinho) | ||
41' | Arijanet Muric | |||
William Keane | 1-2 | 43' | ||
51' | 1-3 | Nathan Tella (Assist:Josh Brownhill) | ||
Ryan Nyambe↑Tendayi Darikwa↓ | 60' | |||
66' | Darko Churlinov↑Johann Berg Gudmundsson↓ | |||
Nathan Broadhead↑Graeme Shinnie↓ | 72' | |||
Josh Magennis↑Curtis Tilt↓ | 72' | |||
Thelo Aasgaard↑William Keane↓ | 72' | |||
77' | Samuel Bastien↑Nathan Tella↓ | |||
77' | Ashley Barnes↑Jay Rodriguez↓ | |||
86' | 1-4 | Josh Brownhill (Assist:Samuel Bastien) | ||
88' | 1-5 | Samuel Bastien (Assist:Jack Cork) | ||
90' | Benson Hedilazio↑Josh Brownhill↓ | |||
90' | Conrad Egan-Riley↑Victor Alexander da Silva,Vitinho↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wigan Athletic 1, Burnley 5 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wigan Athletic 1, Burnley 5 | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jason Kerr (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ashley Barnes bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jack Whatmough (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! CJ Egan-Riley (Burnley) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Burnley. Benso thay đổi nhân sự khi rút Josh Brownhill ra nghỉ và Manuel là người thay thế. | |
90” | THAY NGƯỜI. Burnley. C thay đổi nhân sự khi rút Vitinho ra nghỉ và Egan-Riley là người thay thế. | |
89” | CẢN PHÁ! Nathan Broadhead (Wigan Athletic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Max Power. | |
red'>88'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wigan Athletic 1, Burnley 5. Samuel Bastie. | ||
red'>86'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wigan Athletic 1, Burnley 4. Josh Brownhil. | ||
84” | CỨU THUA. Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. James McClean (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Darko Churlinov (Burnley) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Burnley. Samue thay đổi nhân sự khi rút Nathan Tella ra nghỉ và Bastien là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Burnley. Samue thay đổi nhân sự khi rút Nathan Tella ra nghỉ và Bastien là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodríguez ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
76” | PHẠM LỖI! Josh Magennis (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Arijanet Muric bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Cork là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arijanet Muric là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Josh Magennis (Wigan Athletic) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Callum Lang with a cross. | |
72” | THAY NGƯỜI. Wigan Athletic. Jos thay đổi nhân sự khi rút Curtis Tilt ra nghỉ và Magennis là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Wigan Athletic. Natha thay đổi nhân sự khi rút Graeme Shinnie ra nghỉ và Broadhead là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Wigan Athletic. Thel thay đổi nhân sự khi rút Will Keane ra nghỉ và Aasgaard là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Darko Churlinov (Burnley) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
69” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! James McClean (Wigan Athletic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
68” | Attempt saved. Darko Churlinov (Burnley) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Nathan Tella. | |
66” | THAY NGƯỜI. Burnley. Dark thay đổi nhân sự khi rút Jóhann Gudmundsson ra nghỉ và Churlinov là người thay thế. | |
66” | VIỆT VỊ. Will Keane rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lang (Wigan Athletic. Callu). | |
66” | Attempt blocked. Callum Lang (Wigan Athletic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Graeme Shinnie. | |
64” | VIỆT VỊ. James McClean rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Whatmough (Wigan Athletic. Jac). | |
62” | VIỆT VỊ. Nathan Tella rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cullen (Burnley. Jos). | |
61” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylor Harwood-Bellis là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Callum Lang (Wigan Athletic) right footed shot from a difficult angle on the left is blocked. | |
60” | THAY NGƯỜI. Wigan Athletic. Rya thay đổi nhân sự khi rút Tendayi Darikwa because of an injury ra nghỉ và Nyambe là người thay thế. | |
56” | Attempt missed. Vitinho (Burnley) right footed shot from the left side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Josh Cullen with a headed pass following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Kerr là người đá phạt. | |
red'>51'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wigan Athletic 1, Burnley 3. Nathan Tell | ||
50” | Attempt missed. Will Keane (Wigan Athletic) right footed shot from the centre of the box. | |
50” | CẢN PHÁ! Graeme Shinnie (Wigan Athletic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Max Power (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wigan Athletic 1, Burnley 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wigan Athletic 1, Burnley 2 | |
45+4” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt saved. Callum Lang (Wigan Athletic) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Will Keane. | |
45+1” | Attempt saved. Callum Lang (Wigan Athletic) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Will Keane. | |
45” | CẢN PHÁ! Tom Naylor (Wigan Athletic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | Attempt missed. Callum Lang (Wigan Athletic) right footed shot from outside the box. | |
red'>43'Goal!Wigan Athletic 1, Burnley 2. Will Keane (Wigan Athletic) converts the penalty with a right footed shot. | ||
41” | THẺ PHẠT. Arijanet Muric bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | Penalty conceded by Arijanet Muric (Burnley) after a foul in the penalty area. | |
41” | Penalty Wigan Athletic. Callum Lang draws a foul in the penalty area. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Graeme Shinnie (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Josh Cullen (Burnley) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Jack Whatmough (Wigan Athletic) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by James McClean with a cross following a corner. | |
37” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylor Harwood-Bellis là người đá phạt. | |
33” | VIỆT VỊ. Callum Lang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Keane (Wigan Athletic. Wil). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Tendayi Darikwa (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Vitinho (Burnley) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Will Keane (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
red'>27'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wigan Athletic 0, Burnley 2. Josh Brownhil | ||
26” | ĐÁ PHẠT. Jason Kerr (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Jay Rodríguez (Burnley) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Max Power (Wigan Athletic) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Tom Naylor. | |
26” | Attempt blocked. Will Keane (Wigan Athletic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodríguez bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Max Power (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. Jason Kerr (Wigan Athletic) header from the centre of the box is too high. Assisted by James McClean with a cross following a corner. | |
19” | PHẠT GÓC. Wigan Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitinho là người đá phạt. | |
red'>17'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wigan Athletic 0, Burnley 1. Jay Rodrígueto the centre of the goal. | ||
12” | VIỆT VỊ. Callum Lang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Power (Wigan Athletic. Ma). | |
11” | PHẠM LỖI! Josh Cullen (Burnley) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Callum Lang (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Graeme Shinnie (Wigan Athletic) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Graeme Shinnie (Wigan bị phạm lỗi và Athletic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
2” | THẺ PHẠT. Curtis Tilt (Wigan bên phía Athletic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Will Keane (Wigan Athletic) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Wigan Athletic vs Burnley, 21h00 27/08, DW Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wigan Athletic vs Burnley |
||||
Wigan Athletic | Burnley | |||
Jamie Jones | 1 | 49 | Arijanet Muric | |
Curtis Tilt | 16 | 14 | Connor Roberts | |
Jack Whatmough | 5 | 5 | Taylor Harwood-Bellis | |
Jason Kerr | 15 | 3 | Charlie Taylor | |
James McClean | 11 | 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | |
Graeme Shinnie | 18 | 24 | Josh Cullen | |
Max Power | 8 | 4 | Jack Cork | |
Tom Naylor | 4 | 8 | Josh Brownhill | |
Tendayi Darikwa | 27 | 7 | Johann Berg Gudmundsson | |
Callum Lang | 19 | 9 | Jay Rodriguez | |
William Keane | 10 | 23 | Nathan Tella | |
Đội hình dự bị |
||||
Nathan Broadhead | 20 | 2 | Matthew Lowton | |
Stephen Humphrys | 39 | 6 | Conrad Egan-Riley | |
Ryan Nyambe | 2 | 10 | Ashley Barnes | |
Josh Magennis | 28 | 27 | Darko Churlinov | |
Benjamin Paul Amos | 12 | 26 | Samuel Bastien | |
Thelo Aasgaard | 30 | 17 | Benson Hedilazio | |
Charlie Wyke | 9 | 15 | Bailey Peacock-Farrell |
Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08
Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Burnley, 21h00 27/08, DW Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 7.69 | 6 1/2 | 0.07 | 180.00 | 12.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:0 | 0.82 | 20.00 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Wigan Athletic vs Burnley 21h00 27/08
Kết quả đối đầu Wigan Athletic vs Burnley, 21h00 27/08, DW Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wigan Athletic , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Wigan Athletic
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.89
+1/2
1.01
|
1.04
3 1/2
0.84
|
3.30
4.05
2.01
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.74
4.05
2.28
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.91
2 1/4
0.97
|
1.55
3.85
6.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.97
3.50
3.90
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.44
3.45
2.87
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.96
2 1/4
0.92
|
4.75
3.50
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.02
3
0.86
|
2.30
3.65
2.92
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.09
|
3.15
3.80
2.13
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.06
+1/4
0.80
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.25
3.45
2.08
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.98
-0
0.91
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.62
3.70
2.52
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.21
3.70
3.05
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.94
3.60
3.90
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.01
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.83
|
2.33
3.20
3.25
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.47
3.25
2.98
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.03
+1/2
0.86
|
1.05
2 3/4
0.82
|
4.10
3.75
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
1.71
3.65
5.20
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.86
2 1/4
1.01
|
2.46
3.30
2.93
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.80
2
1.07
|
1.61
3.70
6.30
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.94
-1
0.95
|
1.01
2 3/4
0.86
|
1.59
4.10
5.60
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.98
3
0.89
|
1.81
3.90
4.15
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.76
2 3/4
1.12
|
2.40
3.75
2.73
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.01
-0
0.88
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.77
3.85
2.33
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.91
3.75
3.85
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.92
|
3.20
3.65
2.16
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.83
2 1/2
1.04
|
1.64
4.00
5.30
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.47
3.45
2.80
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.55
3.35
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.86
3 1/4
1.01
|
2.08
3.95
3.15
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.89
-0
1.00
|
1.02
3
0.85
|
2.50
3.65
2.66
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.03
3.55
3.65
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.70
3.15
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.85
3.75
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.50
3.60
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.55
4.05
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.40
3.10
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.81
3.70
4.40
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.89
-1
1.00
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.49
4.20
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.94
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.54
3.35
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.13
3.65
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
0.98
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.59
3.45
2.48
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.40
2.63
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.15
3.10
3.10
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.73
3.25
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Millonarios
Palestino
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.22
4.60
16.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.90
2 3/4
0.94
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.12
-0
0.76
|
0.81
2
1.03
|
2.96
3.05
2.43
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.77
-2
1.11
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.20
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.38
4.35
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.91
-0
0.97
|
1.17
2 1/4
0.71
|
2.63
3.10
2.88
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.85
3 1/4
0.93
|
1.12
8.10
16.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.20
3.55
3.20
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.32
3.00
3.50
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.03
3
0.84
|
2.66
3.65
2.50
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.92
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/4
0.71
|
2.05
3.10
3.45
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.79
|
1.61
3.75
4.75
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.02
3.35
3.25
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.95
3.40
3.40
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.35
3.35
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.40
3.30
2.00
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
1.00
-0
0.84
|
0.92
2
0.90
|
2.70
3.05
2.49
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
2 1/2
0.78
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.01
-1/4
0.75
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.39
3.30
2.63
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.69
-3/4
1.07
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.50
3.95
5.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.57
3.60
4.85
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2
0.84
|
2.23
2.80
3.20
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.73
3 1/4
1.01
|
9.70
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.95
3.50
3.10
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
|
|
2.10
3.00
3.25
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.64
2
1.13
|
2.00
3.15
3.40
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.49
+2 1/4
1.36
|
0.83
3
0.93
|
10.00
5.10
1.20
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.33
2.86
3.10
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.19
-2 1/4
0.71
|
1.12
3
0.73
|
1.14
7.10
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.80
20.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.91
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.29
5.20
9.10
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.97
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.97
3.25
3.75
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.01
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.65
3.40
2.44
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.73
2 1/4
1.03
|
2.75
3.30
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
0.85
+2
0.87
|
0.91
3 1/4
0.81
|
11.00
6.20
1.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
5.00
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.00
3.20
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.96
2
0.88
|
2.34
2.94
3.00
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.54
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.12
2 1/4
0.73
|
2.35
3.10
2.86
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.35
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.81
1 3/4
0.95
|
4.00
2.82
1.94
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.91
3 1/4
0.83
|
2.47
3.50
2.32
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.83
3
1.01
|
1.39
4.55
6.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.50
3.75
5.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.25
3.10
3.00
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.86
3
0.94
|
7.30
5.00
1.27
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/2
0.95
|
1.79
3.40
3.35
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.92
-3/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.90
|
1.70
3.45
3.70
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
|
|
2.55
3.40
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Santa Fe FC (nữ)
Ciex Sports Academy (nữ)
|
0.47
-0
1.60
|
4.75
3 1/2
0.14
|
1.00
51.00
126.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Municipal Pococi (w)
Puerto Viejo FC (nữ)
|
0.66
-0
1.11
|
1.25
2 1/2
0.56
|
3.75
1.48
4.80
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.05
15.00
29.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
3.10
3.50
1.92
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.91
+1 1/4
0.85
|
0.83
3 3/4
0.93
|
5.20
4.55
1.41
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.77
3.40
4.50
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.12
+1/2
0.75
|
1.03
2 1/2
0.81
|
4.40
3.55
1.75
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.37
3.55
2.67
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.73
3.75
4.25
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.76
3.30
2.21
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.69
3.35
2.20
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.77
2 1/2
0.99
|
2.69
3.30
2.21
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.83
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.89
-3/4
0.91
|
1.04
2 1/2
0.74
|
1.67
3.45
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
6.10
1.15
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.44
3.35
2.44
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.65
3.55
4.30
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
6.50
4.33
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
2.30
-1/4
0.32
|
3.00
2 1/2
0.23
|
5.00
1.20
12.00
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.30
3.35
2.01
|