© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tường thuật trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
10' | Andre Luis Da Costa Alfredo↑Gabriel Pirani↓ | |||
Diego Churin Puyo (Assist:Airton Moises) | 1-0 | 34' | ||
45' | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |||
Lucas Gazal | 45' | |||
Lucas Gazal Card changed | 45' | |||
46' | Alesson Dos Santos Batista↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
46' | Sidcley Ferreira Pereira↑Kelvin Osorio Antury↓ | |||
Ricardinho↑Wellington Soares da Silva↓ | 46' | |||
46' | Daniel Guedes da Silva↑Joao Lucas de Almeida Carvalho↓ | |||
56' | Daniel Guedes da Silva | |||
LéoPereira↑Luiz Fernando Morais dos Santos↓ | 65' | |||
Gabriel Baralhas dos Santos↑Marlon Rodrigues de Freitas↓ | 65' | |||
Rhaldney↑Airton Moises↓ | 69' | |||
75' | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑Camilo↓ | |||
81' | 1-1 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh (Assist:Daniel Guedes da Silva) | ||
Joao Peglow↑Diego Churin Puyo↓ | 85' | |||
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 90' | |||
Diego Churin Puyo | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1 | ||
90+9” | Attempt saved. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Rafael Gava. | |
90+8” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Willian Maranhão (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
90+6” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodriguinho (Cuiabá). | |
90+5” | André Luis (Cuiabá) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
90+3” | Diego Churín (Atlético Goianiense) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt blocked. Alesson (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
90” | VIỆT VỊ. Peglow rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Renan (Atlético Goianiense). | |
90” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Arthur Henrique (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Sidcley bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Rhaldney (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Alesson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | Attempt missed. Sidcley (Cuiabá) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Daniel Guedes. | |
85” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Diego Churín ra nghỉ và Peglow là người thay thế. | |
84” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Diego Churín (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
red'>81'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1. Rodriguinho (Cuiabá) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
80” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
79” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
79” | CẢN PHÁ! Daniel Guedes (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joaquim. | |
76” | CẢN PHÁ! Rafael Gava (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
75” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Camilo ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Klaus là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Joaquim (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Sidcley. | |
70” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Airton ra nghỉ và Rhaldney là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renan là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Marlon Freitas ra nghỉ và Baralhas là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Lé thay đổi nhân sự khi rút Luiz Fernando ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alesson. | |
61” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a corner. | |
57” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THẺ PHẠT. Daniel Guedes bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
55” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pepê (Cuiabá). | |
55” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved. | |
54” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wanderson là người đá phạt. | |
49” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle and long range on the right is high and wide to the right. Assisted by Sidcley. | |
49” | Attempt blocked. Daniel Guedes (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Sidcley. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Kelvin Osorio ra nghỉ và Sidcley là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Danie thay đổi nhân sự khi rút João Lucas ra nghỉ và Guedes là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Alesson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Wellington Rato ra nghỉ và Wanderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+5” | THẺ PHẠT. Valdívia bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+5” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45+5” | CỨU THUA. André Luis (Cuiabá) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
45+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt blocked. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by André Luis. | |
45+3” | Attempt saved. Luiz Fernando (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
45+2” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by João Lucas with a cross. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Valdívia (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
44” | THẺ PHẠT. Lucas Gazal (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Lucas Gazal (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Willian Maranhão (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is too high. | |
42” | Attempt missed. Airton (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box. | |
41” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osorio (Cuiabá. Kelvi). | |
40” | Attempt missed. Marlon Freitas (Atlético Goianiense) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hayner. | |
39” | Attempt missed. Joaquim (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a set piece situation. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>34'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0. Diego Churín (Atlético Goianiense) header from the centre of the box. | ||
31” | Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) left footed shot from outside the box. | |
30” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wellington Rato (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Luiz Fernando (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Camilo (Cuiabá). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Airton (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Pepê. | |
18” | PHẠM LỖI! Wellington Rato (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pirani because of an injury ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Atletico Clube Goianiense | Cuiaba | |||
Renan Lemos dos Santos | 1 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Arthur Henrique Peixoto Santos | 6 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Willian Klaus | 4 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Lucas Gazal | 3 | 3 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Hayner William Monjardim Cordeiro | 2 | 6 | Kelvin Osorio Antury | |
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 5 | 5 | Camilo | |
Marlon Rodrigues de Freitas | 8 | 7 | Gabriel Pirani | |
Luiz Fernando Morais dos Santos | 11 | 8 | Rafael Gava | |
Wellington Soares da Silva | 10 | 10 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Airton Moises | 7 | 11 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Diego Churin Puyo | 9 | 9 | Deyverson Brum Silva Acosta | |
Đội hình dự bị |
||||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 18 | 19 | Andre Felipe Ribeiro de Souza | |
Ricardinho | 20 | 15 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Joao Peglow | 22 | 23 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Gabriel Baralhas dos Santos | 16 | 16 | Igor Aquino da Silva | |
Shaylon Kallyson Cardozo | 19 | 20 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Rhaldney | 17 | 22 | Alesson Dos Santos Batista | |
LéoPereira | 21 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Wanderson Santos Pereira | 14 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Luis Eduardo Marques Dos Santos | 13 | 18 | Denilson | |
Diego Terra Loureiro | 12 | 21 | Jonathan Cafu | |
Jefferson Junio da Silva | 15 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
17 | Sidcley Ferreira Pereira |
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.08 | 0:0 | 0.38 | 7.14 | 2 1/2 | 0.04 | 15.00 | 1.13 | 6.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.92 | 12.50 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Kết quả đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Clube Goianiense
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.86
+1 1/2
1.08
|
0.92
3 3/4
1.00
|
6.30
5.50
1.41
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.98
|
1.14
1 3/4
0.77
|
1.31
3.95
19.00
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.21
6.70
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.06
-1
0.88
|
1.12
3 3/4
0.81
|
1.67
4.50
4.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.74
-0
1.19
|
1.03
3
0.85
|
2.24
3.55
2.84
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.75
2 1/4
1.09
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.86
-1 3/4
1.05
|
1.05
3 1/4
0.84
|
1.21
5.70
11.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.86
-1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.48
4.30
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.37
4.45
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.79
3.40
4.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.19
6.40
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
1.07
3
0.81
|
1.34
4.85
8.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.17
3.40
2.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.99
-0
0.90
|
0.79
2 3/4
1.08
|
2.55
3.65
2.42
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
1.88
-0
0.41
|
1.81
2 1/2
0.41
|
1.01
9.50
200.00
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
0.82
-0
1.02
|
0.78
2
1.04
|
2.41
3.05
2.67
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.63
-0
1.26
|
1.36
1/2
0.55
|
3.90
1.47
5.50
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.25
2.72
2.26
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.70
-2
1.06
|
0.69
4 1/4
1.07
|
1.16
6.90
9.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.84
-0
0.96
|
2.94
1 1/2
0.21
|
26.00
7.30
1.06
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.63
2
1.23
|
1.69
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.94
-2 3/4
0.90
|
0.89
6
0.93
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.86
-2 1/2
1.04
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.93
3.40
3.75
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.88
2
1.00
|
1.87
3.30
4.15
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.85
-1 3/4
1.05
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.60
3.00
2.62
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.84
-0
1.00
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.03
7.40
92.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.26
-0
0.67
|
5.00
2 1/2
0.11
|
12.00
1.10
9.10
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.77
+1
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
100.00
6.90
1.04
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.74
3.45
4.15
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.58
-1/4
1.38
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.76
1 3/4
1.06
|
51.00
5.30
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
15.00
4.75
1.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.76
-0
1.08
|
1.04
5 1/2
0.78
|
26.00
6.10
1.09
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
5.30
3.30
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
4.20
3.40
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.97
-0
0.87
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.70
2.77
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.26
2.73
3.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.77
2 1/2
1.02
|
9.00
5.00
1.25
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
4 1/4
1.01
|
1.03
8.50
150.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.70
-0
1.11
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.72
2.18
3.40
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.60
-0
1.42
|
2.70
2 1/2
0.27
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.97
5 1/2
0.79
|
1.01
6.80
80.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
6 3/4
0.85
|
1.01
6.60
75.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.00
51.00
67.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.14
+1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.76
3.20
5.00
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.58
3.20
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.12
3.70
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.96
-0
0.76
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.39
3.75
2.15
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.56
2 1/4
1.25
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.40
4.00
2.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.58
-0
0.51
|
1.63
4 1/2
0.47
|
7.00
1.42
3.95
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.22
2.89
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.07
-0
0.72
|
0.75
4
1.05
|
9.50
4.50
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
0.72
2
1.08
|
1.30
3.75
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo Reserves
Belgrano Reserves
|
1.13
-0
0.68
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.44
3.45
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
CA Independiente Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
1 1/4
0.82
|
2.20
2.30
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
1
1.03
|
2.28
2.19
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|