© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Tường thuật trực tiếp Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Trận đấu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cuiaba vs Juventude mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cuiaba vs Juventude
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Andre Felipe Ribeiro de Souza (Assist:Daniel Guedes da Silva) | 1-0 | 22' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Cuiabá 1, Juventude 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Cuiabá 1, Juventude 0 | |
90+6” | Attempt saved. Rodrigo Soares (Juventude) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Bruno Nazário with a cross. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulão là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+3” | Second yellow card to Vitor Leque (Juventude) for a bad foul. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Vitor Leque (Juventude) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | VAR Decision: No Red Card Vitor Leque (Juventude). | |
90” | Vitor Leque (Juventude) is shown the red card. | |
90” | PHẠM LỖI! Vitor Leque (Juventude) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by João Lucas. | |
86” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by João Lucas following a fast break. | |
86” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box following a fast break. | |
85” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
84” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
82” | VIỆT VỊ. Vitor Leque rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nazário (Juventude. Brun). | |
82” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava because of an injury ra nghỉ và Paulão là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Juventude. Vito thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Gabriel là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Juventude. Vito thay đổi nhân sự khi rút Moraes ra nghỉ và Leque là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pirani ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Soares bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
77” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Felipe Pires bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | Attempt missed. Joaquim (Cuiabá) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross. | |
76” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Miranda là người đá phạt. | |
75” | (Cuiabá) wins a free kick in the attacking half. | |
75” | Elton (Juventude). | |
74” | Elton (Juventude) is shown the yellow card. | |
74” | THẺ PHẠT. Jádson bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút André ra nghỉ và Deyverson là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Joã thay đổi nhân sự khi rút Daniel Guedes ra nghỉ và Lucas là người thay thế. | |
66” | THẺ PHẠT. Daniel Guedes bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Felipe Pires bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André là người đá phạt. | |
60” | THẺ PHẠT. Gabriel Pirani bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Gabriel Pirani (Cuiabá) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Moraes bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | THẺ PHẠT. Pepê bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Elton (Juventude) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Alan Empereur because of an injury ra nghỉ và Camilo là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Juventude. Ricard thay đổi nhân sự khi rút Isidro Pitta ra nghỉ và Bueno là người thay thế. | |
55” | THẺ PHẠT. Alan Empereur bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Isidro Pitta bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Isidro Pitta bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với André (Cuiabá). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Isidro Pitta (Juventude) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Isidro Pitta (Juventude) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pegorari là người đá phạt. | |
46” | Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
45” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Yuri ra nghỉ và Elton là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Thalisson Kelven ra nghỉ và Capixaba là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Cuiabá 1, Juventude 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cuiabá 1, Juventude 0 | |
45+5” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Soares là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt missed. Daniel Guedes (Cuiabá) header from the centre of the box. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | Attempt blocked. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
44” | Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
43” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Empereur (Cuiabá. Ala). | |
37” | VAR Decision: No Penalty Juventude. | |
34” | CỨU THUA. Bruno Nazário (Juventude) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jádson with a through ball. | |
33” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | CẢN PHÁ! Marllon (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gabriel Pirani. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
32” | THẺ PHẠT. Yuri bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pirani bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Yuri bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | Attempt saved. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Pepê. | |
red'>22'Goal!Cuiabá 1, Juventude 0. André (Cuiabá) right footed shot from very close range. | ||
22” | Attempt blocked. Gabriel Pirani (Cuiabá) header from the right side of the six yard box is blocked. | |
21” | VIỆT VỊ. Felipe Pires rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nogueira (Juventude. Ygo). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Alan Empereur (Cuiabá) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Kelvin Osorio bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Rodrigo Soares (Juventude) phạm lỗi. | |
16” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marllon (Cuiabá). | |
16” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marllon (Cuiabá). | |
14” | Attempt missed. Felipe Pires (Juventude) right footed shot from outside the box. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt. | |
6” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moraes là người đá phạt. | |
1” | VIỆT VỊ. Gabriel Pirani rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gava (Cuiabá. Rafae). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cuiaba vs Juventude |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cuiaba vs Juventude |
||||
Cuiaba | Juventude | |||
Walter Leandro Capeloza Artune | 1 | 1 | Jose Guilherme Guidolin Pegorari | |
Alan Empereur | 3 | 2 | Rodrigo Soares | |
Joaquim Henrique Pereira Silva | 5 | 4 | Thalisson Kelven da Silva | |
Marllon Goncalves Jeronimo Borges | 4 | 28 | Jonathan Doin,Paulo Miranda | |
Kelvin Osorio Antury | 6 | 44 | Ygor Nogueira | |
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | 10 | 20 | Moraes | |
Rafael Gava | 8 | 16 | Jadson Alves dos Santos | |
Daniel Guedes da Silva | 2 | 50 | Yuri Oliveira Lima | |
Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | 11 | 22 | Bruno Nazario | |
Gabriel Pirani | 7 | 80 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | |
Andre Felipe Ribeiro de Souza | 9 | 19 | Felipe Pires | |
Đội hình dự bị |
||||
Joao Carlos Heidemann | 12 | 31 | César Augusto Soares dos Reis Ribela | |
Denilson | 18 | 3 | Renato de Araujo Chaves Junior | |
Alesson Dos Santos Batista | 22 | 11 | Oscar Ruiz | |
Camilo | 15 | 23 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | |
Sidcley Ferreira Pereira | 21 | 7 | Capixaba | |
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | 17 | 9 | Ricardo Bueno da Silva | |
Joao Lucas de Almeida Carvalho | 13 | 25 | Marlon Adriano Prezotti | |
Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | 14 | 99 | Vitor Benedito Leque da Silva | |
Felipe Marques da Silva | 23 | 63 | Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira | |
Igor Aquino da Silva | 16 | 5 | Jean Carlos de Souza Irmer | |
Deyverson Brum Silva Acosta | 19 | 33 | Anderson Leite Morais | |
Andre Luis Da Costa Alfredo | 20 | 17 | Elton Junior Melo Ataide |
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.77 | 0:0 | 1.17 | 7.14 | 1 1/2 | 0.04 | 1.02 | 8.60 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.77 | 0:0 | 1.14 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Kết quả đối đầu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cuiaba , phong độ gần đây của Juventude chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cuiaba
Phong độ gần nhất Juventude
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
3 1/2
0.83
|
3.00
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.61
3.90
2.28
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.96
3.40
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.08
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.41
3.30
2.77
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.97
2 1/4
0.91
|
4.15
3.35
1.84
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.92
3.60
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.88
-0
1.01
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.41
3.60
2.59
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.29
3.60
2.74
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.94
3.50
3.60
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.47
3.15
2.81
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.05
+1/2
0.84
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.75
3.70
1.84
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.92
2 1/4
0.95
|
2.43
3.20
2.83
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.83
2
1.04
|
1.72
3.45
4.85
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.97
-1
0.92
|
0.75
2 1/2
1.13
|
1.59
4.05
4.90
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.77
2 3/4
1.11
|
2.40
3.55
2.49
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
3 1/4
0.92
|
2.65
3.60
2.35
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.02
2 3/4
0.85
|
1.91
3.55
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.87
3.45
2.16
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.75
-3/4
1.16
|
0.81
2 1/2
1.06
|
1.64
3.85
4.35
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.36
3.30
2.69
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.03
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.50
2.84
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.10
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.49
4.15
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
1.00
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.65
3.30
2.49
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
1.05
-0
0.85
|
0.76
3/4
1.13
|
3.50
2.00
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.98
-1
0.92
|
0.97
1 1/2
0.91
|
1.46
3.15
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.90
-3/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.88
|
3.05
2.88
2.36
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
3
0.94
|
1.32
5.00
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.08
-1
0.82
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.57
3.70
5.70
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.53
2.87
2.66
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2 1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.10
7.30
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.24
3.40
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.02
|
2.14
3.10
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.05
3
0.82
|
2.57
3.60
2.41
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.61
3.65
4.45
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.15
3.30
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.82
3.45
3.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.54
3.85
4.70
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.69
3.50
4.05
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.57
3.80
4.75
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2
0.83
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.80
3.70
3.40
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.81
3
0.95
|
15.00
7.20
1.09
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.76
1
1.13
|
2.25
2.29
4.55
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.75
-3 1/4
1.17
|
0.54
4
1.51
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.90
3.45
3.80
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.84
2
1.04
|
1.77
3.40
4.55
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.37
4.80
7.10
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.96
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.53
3.35
2.46
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.97
5 1/4
0.82
|
11.00
6.00
1.20
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.92
3 1/4
0.84
|
3.80
3.80
1.70
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing Louisville FC II (nữ)
Indy Eleven (nữ)
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/2
0.95
|
7.70
3.80
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
0.91
-0
0.99
|
0.99
1
0.89
|
3.15
2.08
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.26
-0
0.69
|
0.74
3
1.16
|
1.07
7.40
35.00
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.72
3.40
4.50
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
4.55
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.81
1 3/4
0.95
|
4.00
2.82
1.94
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.97
3 1/4
0.77
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.87
3
0.97
|
1.37
4.55
6.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.60
3.75
4.50
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.84
3
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
2.99
3.50
1.96
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marcilio Dias SC U20
Nacao U20
|
1.00
-2 1/2
0.80
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.14
7.00
15.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.11
+1/2
0.76
|
1.05
2 1/2
0.79
|
3.90
3.40
1.76
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.29
3.40
2.57
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.75
3.60
3.70
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.73
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.12
2 1/2
0.67
|
1.69
3.35
4.35
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3
0.95
|
2.60
3.50
2.38
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.05
3.30
2.03
|