© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12
Tường thuật trực tiếp Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12
Trận đấu Aston Villa vs Chelsea, 00h30 27/12, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Aston Villa vs Chelsea mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Aston Villa vs Chelsea, 00h30 27/12, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Aston Villa vs Chelsea
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Reece James(OW) | 1-0 | 28' | ||
Damian Martinez | 33' | |||
34' | 1-1 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | ||
46' | Romelu Lukaku↑Trevoh Thomas Chalobah↓ | |||
52' | Andreas Christensen↑Thiago Emiliano da Silva↓ | |||
56' | 1-2 | Romelu Lukaku (Assist:Callum Hudson-Odoi) | ||
63' | Mateo Kovacic↑Ngolo Kante↓ | |||
Tyrone Mings | 65' | |||
70' | Marcos Alonso | |||
Bertrand Traore↑Danny Ings↓ | 73' | |||
Carney Chukwuemeka↑Emiliano Buendia Stati↓ | 74' | |||
Anwar El-Ghazi↑Morgan Sanson↓ | 76' | |||
90' | 1-3 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | ||
Ezri Konsa Ngoyo | 90' |
Tường thuật trận đấu
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Aston Villa 1, Chelsea 3 | |
90+3” | Goal!Aston Villa 1, Chelsea 3. Jorginho (Chelsea) converts the penalty with a right footed shot. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Ezri Konsa (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | Penalty conceded by Ezri Konsa (Aston Villa) after a foul in the penalty area. | |
90+2” | Penalty Chelsea. Romelu Lukaku draws a foul in the penalty area. | |
88” | CỨU THUA. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Mateo Kovacic. | |
86” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ezri Konsa là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Marcos Alonso (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Mason Mount. | |
85” | Attempt missed. Marcos Alonso (Chelsea) left footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ezri Konsa là người đá phạt. | |
80” | PHẠM LỖI! Jacob Ramsey (Aston Villa) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
79” | Attempt saved. Anwar El Ghazi (Aston Villa) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Matt Targett. | |
77” | VIỆT VỊ. Ezri Konsa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luiz (Aston Villa. Dougla). | |
76” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Anwar E thay đổi nhân sự khi rút Morgan Sanson ra nghỉ và Ghazi là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | PHẠM LỖI! Callum Hudson-Odoi (Chelsea) phạm lỗi. | |
75” | Attempt missed. Morgan Sanson (Aston Villa) right footed shot from outside the box. | |
74” | PHẠM LỖI! Mateo Kovacic (Chelsea) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Bertrand Traoré (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Carne thay đổi nhân sự khi rút Emiliano Buendía ra nghỉ và Chukwuemeka là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Bertran thay đổi nhân sự khi rút Danny Ings ra nghỉ và Traoré là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Morgan Sanson (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
73” | PHẠM LỖI! Mateo Kovacic (Chelsea) phạm lỗi. | |
70” | THẺ PHẠT. Marcos Alonso bên phía (Chelsea) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Marcos Alonso (Chelsea) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Mason Mount (Chelsea) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | Attempt missed. Mason Mount (Chelsea) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jorginho. | |
65” | Attempt missed. Reece James (Chelsea) right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
65” | THẺ PHẠT. Tyrone Mings (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Tyrone Mings (Aston Villa) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Romelu Lukaku bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Mate thay đổi nhân sự khi rút N'Golo Kanté ra nghỉ và Kovacic là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Danny Ings (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box. | |
58” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Callum Hudson-Odoi bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Marcos Alonso (Chelsea) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Goal!Aston Villa 1, Chelsea 2. Romelu Lukaku (Chelsea) header from the centre of the box. | |
52” | Attempt missed. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) right footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
52” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Thiago Silva ra nghỉ và Christensen là người thay thế. | |
50” | VIỆT VỊ. Mason Mount rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kanté (Chelsea. N'Gol). | |
45” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Romel thay đổi nhân sự khi rút Trevoh Chalobah ra nghỉ và Lukaku là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Aston Villa 1, Chelsea 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Aston Villa 1, Chelsea 1 | |
43” | VIỆT VỊ. Marcos Alonso rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hudson-Odoi (Chelsea. Callu). | |
40” | Attempt blocked. Matthew Cash (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Matt Targett. | |
40” | Attempt blocked. Danny Ings (Aston Villa) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Matthew Cash. | |
38” | VIỆT VỊ. Ollie Watkins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ings (Aston Villa. Dann). | |
37” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ezri Konsa (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ollie Watkins (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Trevoh Chalobah (Chelsea) phạm lỗi. | |
34” | Goal!Aston Villa 1, Chelsea 1. Jorginho (Chelsea) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
33” | Emiliano Martínez (Aston Villa) is shown the yellow card. | |
32” | Penalty conceded by Matthew Cash (Aston Villa) after a foul in the penalty area. | |
32” | Penalty Chelsea. Callum Hudson-Odoi draws a foul in the penalty area. | |
32” | Attempt blocked. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Christian Pulisic. | |
28” | Own Goal by Reece James, Chelsea.Aston Villa 1, Chelsea 0. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Danny Ings (Aston Villa) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
19” | Attempt blocked. Ollie Watkins (Aston Villa) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Douglas Luiz. | |
18” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt. | |
18” | Attempt blocked. Mason Mount (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Marcos Alonso with a cross. | |
14” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt. | |
14” | Attempt blocked. Danny Ings (Aston Villa) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Matthew Cash. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Morgan Sanson (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Marcos Alonso (Chelsea) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Ollie Watkins (Aston Villa) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Ezri Konsa (Aston Villa) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt. | |
10” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
7” | PHẠM LỖI! Trevoh Chalobah (Chelsea) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jorginho (Chelsea) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Aston Villa vs Chelsea |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12
Đội hình ra sân cặp đấu Aston Villa vs Chelsea, 00h30 27/12, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Aston Villa vs Chelsea |
||||
Aston Villa | Chelsea | |||
Damian Martinez | 1 | 16 | Edouard Mendy | |
Matt Targett | 3 | 14 | Trevoh Thomas Chalobah | |
Tyrone Mings | 5 | 6 | Thiago Emiliano da Silva | |
Ezri Konsa Ngoyo | 4 | 2 | Antonio Rudiger | |
Matthew Cash | 2 | 24 | Reece James | |
Jacob Ramsey | 41 | 7 | Ngolo Kante | |
Douglas Luiz Soares de Paulo | 6 | 5 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |
Morgan Sanson | 8 | 3 | Marcos Alonso | |
Emiliano Buendia Stati | 10 | 19 | Mason Mount | |
Ollie Watkins | 11 | 20 | Callum Hudson-Odoi | |
Danny Ings | 20 | 10 | Christian Pulisic | |
Đội hình dự bị |
||||
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | 17 | 8 | Mateo Kovacic | |
Axel Tuanzebe | 16 | 31 | Malang Sarr | |
Keinan Davis | 39 | 22 | Hakim Ziyech | |
Anwar El-Ghazi | 21 | 4 | Andreas Christensen | |
Tim Iroegbunam | 47 | 1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | |
Kortney Hause | 30 | 18 | Ross Barkley | |
Jed Steer | 12 | 28 | Caesar Azpilicueta | |
Carney Chukwuemeka | 33 | 9 | Romelu Lukaku | |
Bertrand Traore | 15 | 17 | Saul Niguez Esclapez |
Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12
Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Chelsea, 00h30 27/12, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.45 | 0:0 | 0.60 | 5.40 | 3 1/2 | 0.13 | 351.00 | 15.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 1/4:0 | 0.95 | 1.03 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Aston Villa vs Chelsea 00h30 27/12
Kết quả đối đầu Aston Villa vs Chelsea, 00h30 27/12, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Aston Villa , phong độ gần đây của Chelsea chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Aston Villa
Phong độ gần nhất Chelsea
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
3 - 1
Trực tiếp
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.17
+1/4
4.00
|
3.70
5 1/2
0.17
|
1.09
7.90
126.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
6.20
3.40
1.68
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
1.07
|
76.00
13.00
1.04
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.07
2 1/2
0.81
|
3.50
3.35
2.02
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.87
+1 1/2
1.03
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.80
5.00
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.81
-3/4
1.09
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.60
3.65
5.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nice
PSG
|
1.44
-0
0.59
|
7.14
3 1/2
0.04
|
300.00
8.50
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reims
Marseille
|
1.33
-0
0.67
|
7.69
1 1/2
0.06
|
1.05
7.90
276.00
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.35
3.40
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.13
3.90
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.99
3.80
3.50
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.66
4.00
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.28
3.45
3.10
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.82
3 1/4
1.08
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.93
-0
0.99
|
0.99
3
0.91
|
2.54
3.65
2.61
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.03
3.60
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.12
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.94
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.58
3.90
5.20
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.12
|
2.16
3.55
2.99
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.92
-1 3/4
0.97
|
0.93
3 1/4
0.94
|
1.25
5.90
9.60
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
0.96
+1/4
0.93
|
1.03
2 3/4
0.84
|
3.10
3.50
2.11
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.12
3.65
2.99
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
1.02
3
0.86
|
1.29
5.10
8.80
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.91
2 1/4
0.97
|
3.60
3.30
2.00
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.00
-0
0.90
|
0.88
2
1.00
|
2.75
2.99
2.62
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.84
-2
1.06
|
0.85
3 1/4
1.03
|
1.15
6.90
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.32
4.65
9.40
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
2.99
3.25
2.29
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.02
-1
0.85
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.83
-1 1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.34
4.45
9.30
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.89
3 1/4
0.98
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
1.09
3 1/4
0.78
|
1.28
5.50
8.70
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.04
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.88
+1
1.01
|
0.96
3
0.91
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.84
-3/4
1.05
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.05
-3/4
0.84
|
1.07
3
0.80
|
1.83
3.70
3.80
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atalanta
Juventus
|
1.05
-0
0.87
|
2.04
1 1/2
0.39
|
68.00
5.80
1.12
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.88
|
1.21
5.50
9.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.11
2 1/4
0.77
|
1.95
3.10
3.75
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.12
+1/4
0.78
|
0.94
3
0.93
|
3.40
3.70
1.95
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.09
-1/2
0.67
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.11
3.55
2.73
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamilton Academical
Inverness
|
1.20
-0
0.63
|
2.94
3 1/2
0.21
|
1.10
5.10
83.00
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.48
3.65
5.70
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.85
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.13
3.20
3.00
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.85
3.50
2.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.31
2.27
4.05
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.99
2
0.83
|
2.20
2.93
3.15
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.95
1
0.87
|
2.62
2.11
3.80
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
3.00
3.55
2.00
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.58
3.50
2.24
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
6.60
5.70
1.26
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.07
3.45
2.94
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.76
2
1.00
|
1.75
3.10
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.03
3.25
3.20
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.05
-2
0.85
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.17
6.60
13.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.20
6.10
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.82
-2 1/2
1.08
|
0.90
3 1/4
0.98
|
1.05
12.00
27.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.96
-0
0.94
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.58
3.30
2.56
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Asvellir
Skallagrimur
|
1.21
-1/4
0.52
|
0.73
2 1/2
0.97
|
1.01
13.00
17.50
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
0.90
+3
0.90
|
0.90
4
0.90
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
7.50
5.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.99
2 1/4
0.89
|
3.65
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.01
-1/2
0.89
|
0.76
2
1.13
|
2.01
3.20
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.92
-0
0.98
|
1.04
2
0.84
|
2.61
2.89
2.69
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.19
-1/4
0.74
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.98
2
0.90
|
3.75
3.10
1.96
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.13
5.50
20.00
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.90
2
0.86
|
6.10
3.30
1.53
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.35
5.00
5.50
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Faraones Texcoco
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
4 1/2
0.95
|
23.00
13.00
1.03
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.13
3.30
2.89
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
0.97
-1/2
0.89
|
1.02
3
0.82
|
1.97
3.45
3.10
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.98
-0
0.88
|
0.86
3
0.98
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.88
3.60
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.65
-0
1.20
|
4.90
2 1/2
0.13
|
8.50
1.11
10.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Nanas (w)
Dragonas IDV (nữ)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.30
3.00
3.40
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.79
|
101.00
51.00
1.00
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.19
3.20
2.88
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.90
-0
0.86
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.47
3.30
2.42
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.07
10.00
26.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ipojuca AC U20
Atletico Torres PE U20
|
0.93
-0
0.83
|
0.71
1 3/4
1.05
|
13.00
3.50
1.27
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.30
3.40
1.94
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.08
+1/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.99
|
3.25
3.20
2.00
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.77
3 1/4
0.99
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
2.50
-0
0.24
|
5.55
1/2
0.07
|
9.50
1.11
8.80
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.63
-0
1.20
|
1.06
3
0.74
|
2.11
3.35
2.89
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moca FC
Atlantico FC
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.25
5.00
9.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.50
-1/4
0.50
|
2.00
6 1/2
0.37
|
1.00
51.00
126.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
2.55
-0
0.27
|
7.75
2 1/2
0.07
|
67.00
13.00
1.04
|