Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 14/05/2024 13:34

Kết quả Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11

Ngoại Hạng Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11

Trận đấu Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 22h00 20/11, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Aston Villa vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 22h00 20/11, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Aston Villa vs Brighton Hove Albion

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      49'        Marc Cucurella
   Marvelous Nakamba       59'    
      64'        Solomon March↑Marc Cucurella↓
   LEON BAILEY↑Danny Ings↓       66'    
      67'        Adam Webster
   Ashley Young↑Emiliano Buendia Stati↓       74'    
      79'        Neal Maupay↑Tariq Lamptey↓
   Ollie Watkins (Assist:Ashley Young)    1-0  84'    
   Anwar El-Ghazi↑Jacob Ramsey↓       84'    
   Tyrone Mings    2-0  89'    
      89'        Alexis Mac Allister↑Pascal Gross↓
      90'        Alexis Mac Allister
   Matthew Cash       90'    
   Ezri Konsa Ngoyo       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Aston Villa 2, Brighton and Hove Albion 0
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Aston Villa 2, Brighton and Hove Albion 0
90+5”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt.
90+4”   THẺ PHẠT. Matthew Cash (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Solly March (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   PHẠM LỖI! Matthew Cash (Aston Villa) phạm lỗi.
90+4”   PHẠM LỖI! Leon Bailey (Aston Villa) phạm lỗi.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   Attempt missed. Ollie Watkins (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left.
90+4”   Attempt saved. Leon Bailey (Aston Villa) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Matt Targett.
90+3”   THẺ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+3”   Ezri Konsa (Aston Villa) is shown the yellow card.
90+2”   PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Ashley Young (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   CẢN PHÁ! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Leandro Trossard.
90+1”   VIỆT VỊ. Leon Bailey rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Watkins (Aston Villa. Olli).
  red'>89'Goal!Aston Villa 2, Brighton and Hove Albion 0. Tyrone Mings (Aston Villa) right footed shot from the right side of the box to the high centre of the goalfollowing a corner.
89”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Alexis Ma thay đổi nhân sự khi rút Pascal Groß ra nghỉ và Allister là người thay thế.
88”   PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Dunk là người đá phạt.
88”   CẢN PHÁ! Leon Bailey (Aston Villa) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
  red'>84'VÀOOOO!! Villa) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Aston Villa 1, Brighton and Hove Albion 0. Ollie Watkins (Astoto the top right corner. Assisted by Ashley Young following a fast break.
84”   THAY NGƯỜI. Aston Villa. Anwar E thay đổi nhân sự khi rút Jacob Ramsey ra nghỉ và Ghazi là người thay thế.
79”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Nea thay đổi nhân sự khi rút Tariq Lamptey ra nghỉ và Maupay là người thay thế.
77”   ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
77”   PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
74”   THAY NGƯỜI. Aston Villa. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Emiliano Buendía ra nghỉ và Young là người thay thế.
74”   ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
74”   PHẠM LỖI! Adam Webster (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
73”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt.
67”   THẺ PHẠT. Adam Webster (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
67”   ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
67”   PHẠM LỖI! Adam Webster (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
66”   THAY NGƯỜI. Aston Villa. Leo thay đổi nhân sự khi rút Danny Ings ra nghỉ và Bailey là người thay thế.
64”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Soll thay đổi nhân sự khi rút Marc Cucurella ra nghỉ và March là người thay thế.
64”   ĐÁ PHẠT. Marvelous Nakamba (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Adam Webster (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
64”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Adam Webster (Brighton and Hove Albion) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
63”   Attempt blocked. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß.
59”   THẺ PHẠT. Marvelous Nakamba (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
59”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
59”   PHẠM LỖI! Marvelous Nakamba (Aston Villa) phạm lỗi.
52”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt.
50”   PHẠM LỖI! Marvelous Nakamba (Aston Villa) phạm lỗi.
50”   ĐÁ PHẠT. Adam Lallana (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   CẢN PHÁ! Emiliano Buendía (Aston Villa) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
49”   Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) is shown the yellow card.
48”   PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
47”   ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   PHẠM LỖI! Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
47”   Attempt saved. Tyrone Mings (Aston Villa) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by John McGinn.
46”   ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
46”   PHẠM LỖI! Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Aston Villa 0, Brighton and Hove Albion 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Aston Villa 0, Brighton and Hove Albion 0
45+2”   PHẠM LỖI! Lewis Dunk (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
45+2”   ĐÁ PHẠT. Ezri Konsa (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45+1”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt.
45+1”   CẢN PHÁ! Pascal Groß (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
45+1”   CỨU THUA. Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Leandro Trossard.
40”   PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pascal Groß là người đá phạt.
40”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tyrone Mings (Aston Villa) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
36”   PHẠM LỖI! Jacob Ramsey (Aston Villa) phạm lỗi.
36”   ĐÁ PHẠT. Adam Lallana (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
35”   PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
35”   ĐÁ PHẠT. Danny Ings (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
34”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John McGinn là người đá phạt.
34”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt.
31”   ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
31”   PHẠM LỖI! Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
31”   Attempt saved. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the top left corner.
29”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
29”   PHẠM LỖI! Matt Targett (Aston Villa) phạm lỗi.
25”   PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Webster là người đá phạt.
24”   ĐÁ PHẠT. Tyrone Mings (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
17”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
17”   PHẠM LỖI! Matt Targett (Aston Villa) phạm lỗi.
13”   ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
13”   PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
12”   Attempt saved. Matthew Cash (Aston Villa) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Matt Targett with a cross.
9”   PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Webster là người đá phạt.
8”   PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Webster là người đá phạt.
5”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Aston Villa vs Brighton Hove Albion

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11

Đội hình ra sân cặp đấu Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 22h00 20/11, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Aston Villa vs Brighton Hove Albion

Aston Villa   Brighton Hove Albion
Damian Martinez 1   23 Jason STEELE
Matt Targett 3   4 Adam Webster
Tyrone Mings 5   24 Shane Duffy
Ezri Konsa Ngoyo 4   5 Lewis Dunk
Matthew Cash 2   2 Tariq Lamptey
Jacob Ramsey 41   13 Pascal Gross
Marvelous Nakamba 19   8 Yves Bissouma
John McGinn 7   15 Jakub Moder
Ollie Watkins 11   3 Marc Cucurella
Danny Ings 20   11 Leandro Trossard
Emiliano Buendia Stati 10   14 Adam Lallana

Đội hình dự bị

Ashley Young 18   27 Jurgen Locadia
Jed Steer 12   34 Joel Veltman
LEON BAILEY 31   16 Kjell Scherpen
Kortney Hause 30   30 Taylor Richards
Keinan Davis 39   20 Solomon March
Axel Tuanzebe 16   10 Alexis Mac Allister
Carney Chukwuemeka 33   9 Neal Maupay
Morgan Sanson 8   33 Dan Burn
Anwar El-Ghazi 21   60 Jeremy Sarmiento

Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11

Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 22h00 20/11, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.10 0:0 0.80 6.50 2 1/2 0.10 1.06 10.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:0 1.05 1.03 1 0.83

Thành tích đối đầu Aston Villa vs Brighton Hove Albion 22h00 20/11

Kết quả đối đầu Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 22h00 20/11, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Aston Villa , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Arsenal Arsenal
37 61 86
2
Manchester City Manchester City
36 58 85
3
Liverpool Liverpool
36 43 78
4
Aston Villa Aston Villa
36 20 67
5
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
36 12 63
6
Newcastle United Newcastle United
36 22 57
7
Chelsea Chelsea
36 12 57
8
Manchester United Manchester United
36 -4 54
9
West Ham United West Ham United
37 -12 52
10
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
36 -4 48
11
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
37 -12 48
12
Crystal Palace Crystal Palace
37 -6 46
13
Wolves Wolves
37 -13 46
14
Fulham Fulham
37 -8 44
15
Everton Everton
37 -10 40
16
Brentford Brentford
37 -7 39
17
Nottingham Forest Nottingham Forest
37 -19 29
18
Luton Town Luton Town
37 -31 26
19
Burnley Burnley
37 -36 24
20
Sheffield United Sheffield United
37 -66 16
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Manchester City Manchester City
0.92
+1 1/2
1.00
0.95
3 3/4
0.95
6.90
5.40
1.39
00:30
Osasuna Osasuna
Mallorca Mallorca
0.94
-0
0.98
0.88
1 3/4
1.02
2.78
2.92
2.88
02:30
Real Madrid Real Madrid
Alaves Alaves
0.87
-1 3/4
1.05
0.90
3
1.00
1.23
6.30
12.00
03:00
Girona Girona
Villarreal Villarreal
0.88
-3/4
1.04
0.93
3 1/2
0.97
1.68
4.45
4.35
01:30
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Dundee Dundee
0.92
-2 1/4
1.00
0.85
3 1/2
1.05
1.13
8.00
14.00
01:30
Basel Basel
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.88
-1
1.04
0.94
2 3/4
0.96
1.50
4.10
5.90
01:30
Grasshopper Grasshopper
Yverdon Yverdon
1.08
-3/4
0.84
1.13
2 3/4
0.78
1.80
3.65
4.00
19:15
Phố Hiến Phố Hiến
Phú Thọ Phú Thọ
1.08
7.50
26.00
05:00
CA Penarol CA Penarol
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
0.83
+1/4
1.07
0.93
2 1/4
0.95
2.82
3.15
2.44
05:00
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Cobresal Cobresal
1.01
-2
0.89
0.94
3
0.94
1.17
6.40
15.00
05:00
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
0.89
-1
1.01
0.86
2 1/2
1.02
1.50
3.95
6.40
07:30
River Plate River Plate
Libertad Libertad
0.85
-1 1/4
1.05
0.97
2 3/4
0.91
1.37
4.55
7.60
09:00
Millonarios Millonarios
Palestino Palestino
0.88
-1
1.02
0.82
2 1/4
1.06
1.49
3.95
6.60
23:45
Emmen Emmen
Dordrecht Dordrecht
0.97
-0
0.93
0.95
3 1/4
0.93
2.45
3.60
2.40
02:00
De Graafschap De Graafschap
ADO Den Haag ADO Den Haag
0.92
-1/4
0.98
0.82
3
1.06
2.17
3.60
2.78
21:10
Al-Sharjah Al-Sharjah
Hatta Hatta
1.09
-2 1/4
0.79
0.98
3 3/4
0.88
1.16
6.70
9.00
21:10
Banni Yas Banni Yas
Al Bataeh Al Bataeh
0.93
-1/4
0.95
0.88
3
0.98
2.09
3.45
2.83
00:00
Ajman Ajman
Al-Jazira(UAE) Al-Jazira(UAE)
0.91
+3/4
0.97
0.82
3 1/4
1.04
3.60
4.00
1.68
00:15
Vasalunds IF Vasalunds IF
AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
1.28
-1 1/4
0.62
1.13
3
0.70
1.54
3.75
4.75
19:00
Bali United Bali United
Persib Bandung Persib Bandung
0.81
-0
1.03
0.90
2 1/2
0.92
2.33
3.20
2.62
06:00
North Carolina North Carolina
Loudoun United Loudoun United
0.78
-1/2
1.06
0.81
2 1/2
1.01
1.78
3.50
3.65
02:15
Fram Reykjavik  (w) Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w) UMF Selfoss (w)
1.50
5.00
4.00
00:00
KS Perparimi Kukesi KS Perparimi Kukesi
Egnatia Egnatia
6.50
3.75
1.44
03:00
Cuniburo FC Cuniburo FC
Gualaceo SC Gualaceo SC
0.80
-1/4
1.04
0.91
2 1/2
0.91
2.04
3.30
3.05
07:00
Chacaritas SC Chacaritas SC
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
0.86
-1/2
0.98
0.92
2
0.90
1.85
2.99
4.05
19:00
Barnsley U21 Barnsley U21
Burnley U21 Burnley U21
0.80
-1 1/2
1.04
0.83
4
0.99
1.29
5.50
6.10
19:00
Bristol City U21 Bristol City U21
Fleetwood Town U21 Fleetwood Town U21
0.99
-3/4
0.85
0.96
3 3/4
0.86
1.78
4.10
3.20
01:30
Bournemouth AFC U21 Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.87
-2 3/4
0.97
0.99
4 1/2
0.83
1.07
9.10
13.50
00:00
Fjolnir Fjolnir
Thor Akureyri Thor Akureyri
0.92
-1/2
0.96
0.84
3
1.02
1.92
3.60
3.15
22:00
FK Liepaja FK Liepaja
Riga FC Riga FC
0.87
+2
0.89
0.56
2 3/4
1.25
17.00
8.00
1.10
21:10
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21 Al-Nasr(KSA) U21
2.40
3.80
2.30
21:10
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21 Wasl Dubai U21
2.10
4.20
2.50
21:10
Shabab Dubai U21 Shabab Dubai U21
Emirates Club U21 Emirates Club U21
1.22
6.00
8.00
05:00
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.97
-3/4
0.93
0.94
2 1/4
0.94
1.78
3.45
4.40
07:00
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano Deportivo Rayo Zuliano
0.95
-2 1/2
0.95
0.84
3 1/4
1.04
1.08
9.90
18.00
07:00
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
0.98
-1/2
0.92
0.92
2 1/4
0.96
1.98
3.30
3.65
07:30
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors Argentinos juniors
0.81
-1/2
1.09
0.99
2
0.89
1.81
3.25
4.55
09:00
Nacional Potosi Nacional Potosi
Sportivo Trinidense Sportivo Trinidense
1.05
-1 3/4
0.85
0.95
3
0.93
1.26
5.40
9.70
22:59
Vejle U19 Vejle U19
Midtjylland U19 Midtjylland U19
9.00
6.50
1.18
05:00
Charlotte Independ B Charlotte Independ B
Charlotte Eagles Charlotte Eagles
6.00
4.75
1.36
06:00
Boston Boston
West Mass Pioneers West Mass Pioneers
4.00
4.00
1.62
19:30
Samgurali Tskh Samgurali Tskh
FC Gagra FC Gagra
0.78
-1/4
1.08
0.99
2 1/4
0.85
2.03
3.20
3.35
19:30
Samtredia Samtredia
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
1.11
+1 1/4
0.76
1.13
3
0.72
7.40
4.85
1.32
22:59
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori Dila Gori
0.81
-0
1.05
0.83
2 1/2
1.01
2.27
3.45
2.57
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
2.60
2.80
2.70
22:00
Moghayer Al Sarhan Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
9.00
5.50
1.22
00:45
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
Ramtha Club Ramtha Club
2.60
3.00
2.50
00:00
FBK Balkan FBK Balkan
Simrishamn Simrishamn
2.10
4.20
2.50
20:00
Brann u19 Brann u19
Viking U19 Viking U19
3.00
4.33
1.80
05:00
Vila Nova Vila Nova
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
1.01
-1/4
0.89
0.89
2
0.99
2.23
3.00
3.15
05:00
Avai FC SC Avai FC SC
CRB AL CRB AL
1.02
-1/4
0.88
0.97
2
0.91
2.30
2.95
3.05
07:30
Coritiba PR Coritiba PR
Guarani SP Guarani SP
0.90
-3/4
1.00
0.82
2
1.06
1.69
3.40
4.65
07:30
Botafogo SP Botafogo SP
Chapecoense SC Chapecoense SC
0.95
-1/4
0.95
1.07
2
0.81
2.23
2.92
3.25
00:30
Bloemfontein Celtic Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.83
+1 1/4
0.93
1.08
2 3/4
0.68
5.90
4.15
1.39
22:00
Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf AL Najaf
1.40
3.90
7.00
00:30
Al Talaba Al Talaba
Al Zawraa Al Zawraa
3.00
2.90
2.30
23:20
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee Al-Trgee
0.96
-2 1/2
0.88
0.97
3 1/4
0.85
1.06
8.30
17.50
23:20
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Orubah Al-Orubah
0.82
+1/4
1.02
0.86
2 1/4
0.96
2.82
3.20
2.22
00:50
Al-Jndal Al-Jndal
Al-Baten Al-Baten
0.98
-0
0.86
1.00
2 1/4
0.82
2.58
3.15
2.42
22:59
Tampere United Tampere United
HJS Akatemia HJS Akatemia
0.70
-1/2
1.06
0.71
3
1.05
1.70
3.75
3.80
01:00
Atletico GO (Youth) Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth) Atletico Paranaense (Youth)
3.00
3.50
2.00
22:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
Synot Slovacko Synot Slovacko
0.88
-1/2
0.98
0.79
2 1/2
1.05
1.88
3.50
3.50
00:30
Sparta Praha Sparta Praha
Banik Ostrava Banik Ostrava
0.82
-1 1/2
1.04
0.74
3 1/4
1.11
1.28
5.40
7.60
01:00
UCV Moquegua UCV Moquegua
Inti Gas Deportes Inti Gas Deportes
1.91
3.20
3.75
03:15
FC Carlos Stein FC Carlos Stein
Club Ada Jaen Club Ada Jaen
2.10
3.20
3.20
22:59
Eibar (w) Eibar (w)
Barcelona (w) Barcelona (w)
0.99
+3 1/4
0.77
0.84
4 1/4
0.92
26.00
17.00
1.04
00:00
Orebro Orebro
Degerfors IF Degerfors IF
0.80
+1/4
1.13
0.82
2 1/2
1.08
2.86
3.30
2.33
01:00
Stjarnan (w) Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w) Hafnarfjordur (w)
0.82
-0
1.02
0.86
2 3/4
0.96
2.30
3.40
2.55
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
1.36
5.25
5.25
01:00
Valur (w) Valur (w)
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
1.17
7.00
9.00
20:00
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC West Armenia FC West Armenia
0.86
+1/4
0.90
0.84
2 1/2
0.92
2.85
3.25
2.09
22:00
BKMA BKMA
FC Pyunik FC Pyunik
0.93
+2
0.83
1.04
3 1/4
0.72
11.00
6.70
1.14
17:15
Adelaide Comets FC Adelaide Comets FC
White City Woodville White City Woodville
0.79
-1
1.05
0.93
3 1/4
0.89
1.46
4.20
4.95
00:45
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow Spartak Moscow
1.11
+1/4
0.74
0.80
2 1/4
1.02
3.55
3.35
1.96
22:59
Al Khaldiya Al Khaldiya
Al-Hala Al-Hala
1.07
-1
0.83
0.89
2 3/4
0.99
1.56
4.00
4.40
22:59
Al-Najma Al-Najma
Al-Muharraq Al-Muharraq
0.86
+3/4
1.04
0.98
2 3/4
0.90
3.55
3.50
1.80
17:30
Bayside United FC Bayside United FC
North Star North Star
0.93
+1 1/4
0.88
0.88
3 1/2
0.93
5.00
4.50
1.44
21:00
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq OTMK Olmaliq
2.80
3.25
2.20
20:00
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC Smouha SC
0.90
-0
0.98
1.05
2 1/4
0.81
2.51
2.94
2.62
22:59
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
Ismaily Ismaily
0.69
-0
1.23
1.17
2
0.71
2.29
2.82
3.05
01:30
Montrose LFC (nữ) Montrose LFC (nữ)
Spartans (w) Spartans (w)
2.05
4.00
2.63
21:15
Qatar SC Qatar SC
Al Rayyan Al Rayyan
1.02
+1
0.74
0.78
3 1/4
0.98
5.00
4.30
1.45
00:00
Umm Salal Umm Salal
Al-Garrafa Al-Garrafa
1.02
+3/4
0.74
0.78
3 1/4
0.98
20:00
Busoga United Busoga United
Vipers Vipers
4.00
3.20
1.83
Back to top
Back to top