Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 16:32

Kết quả ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 16h00 27/04

SVK U19 A

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 16h00 27/04

Trận đấu ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19, 16h00 27/04, , SVK U19 A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19, 16h00 27/04, , SVK U19 A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4
      20' 0-1     
      29' 0-2     
      34' 0-3     
      37' 0-4     
      53' 0-5     
      1-5  75'    
      2-5  78'    
      80' 2-6     
      87' 2-7     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 16h00 27/04

Đội hình ra sân cặp đấu ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19, 16h00 27/04, , SVK U19 A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 16h00 27/04

Tỷ lệ kèo ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19, 16h00 27/04, , SVK U19 A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo ZP Sport Podbrezova U19 vs Trencin U19 16h00 27/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 1/4:0 1.12 1.04 8 1/2 0.72 78.00 6.80 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.02 0:0 0.74 5.00 4 1/2 0.07
Back to top
Back to top