© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04
Tường thuật trực tiếp Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04
Trận đấu Zenit St. Petersburg vs Khimki, 22h59 05/04, Saint Petersburg Stadium, Nga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zenit St. Petersburg vs Khimki mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Zenit St. Petersburg vs Khimki, 22h59 05/04, Saint Petersburg Stadium, Nga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Khimki
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Dejan Lovren | 10' | |||
Vyacheslav Karavaev | 1-0 | 45' | ||
66' | Brian Idowu | |||
69' | Pavel Mogilevski↑Denis Glushakov↓ | |||
69' | Senin Sebai↑Ilya Kukharchuk↓ | |||
Magomed Ozdoev↑Daler Kuzyaev↓ | 75' | |||
Andrey Mostovoy↑Malcom Filipe Silva Oliveira↓ | 76' | |||
Sardar Azmoun | 86' | |||
Sebastian Driussi↑Sardar Azmoun↓ | 87' | |||
Aleksey Sutormin↑Artem Dzyuba↓ | 90' | |||
Aleksandr Erokhin↑Marcus Wendel Valle da Silva↓ | 90' | |||
Andrey Mostovoy (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva) | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Khimki |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04
Đội hình ra sân cặp đấu Zenit St. Petersburg vs Khimki, 22h59 05/04, Saint Petersburg Stadium, Nga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Zenit St. Petersburg vs Khimki |
||||
Zenit St. Petersburg | Khimki | |||
Andrey Lunev | 99 | 22 | Ilya Lantratov | |
Douglas dos Santos Justino de Melo | 3 | 6 | Dmitri Tikhiy | |
Yaroslav Rakitskiy | 44 | 15 | Yegor Danilkin | |
Dejan Lovren | 6 | 25 | Aleksandr Filin | |
Vyacheslav Karavaev | 15 | 87 | Kirill Bozhenov | |
Daler Kuzyaev | 14 | 3 | Filip Dagerstal | |
Wilmar Enrique Barrios Teheran | 5 | 8 | Denis Glushakov | |
Marcus Wendel Valle da Silva | 20 | 4 | Brian Idowu | |
Malcom Filipe Silva Oliveira | 8 | 44 | Ilya Kukharchuk | |
Artem Dzyuba | 22 | 11 | Reziuan Mirzov | |
Sardar Azmoun | 7 | 45 | Mohamed Konate | |
Đội hình dự bị |
||||
Nikolay Rybikov | 86 | 9 | Maksim Glushenkov | |
Daniil Odoevskiy | 71 | 2 | Arseniy Logashov | |
Danil Krugovoy | 4 | 21 | Ilya Kamyshev | |
Yuri Zhirkov | 18 | 10 | Kamran Aliev | |
Sebastian Driussi | 11 | 1 | Dmitri Khomich | |
Andrey Mostovoy | 17 | 80 | Maksim Zhumabekov | |
Aleksey Sutormin | 19 | 42 | Mikhail Tikhonov | |
Aleksandr Erokhin | 21 | 28 | Pavel Mogilevski | |
Daniil Shamkin | 92 | 35 | Egor Generalov | |
Danila Khotulev | 94 | 5 | Alexander Troshechkin | |
Dmitriy Chistyakov | 2 | 19 | Senin Sebai | |
Magomed Ozdoev | 27 | 17 | Arshak Koryan |
Tỷ lệ kèo Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04
Tỷ lệ kèo Zenit St. Petersburg vs Khimki, 22h59 05/04, Saint Petersburg Stadium, Nga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.22 | 0:0 | 3.25 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1 | 0.75 | 1.05 | 1 1/2 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki 22h59 05/04
Kết quả đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki, 22h59 05/04, Saint Petersburg Stadium, Nga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zenit St. Petersburg , phong độ gần đây của Khimki chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Zenit St. Petersburg
Phong độ gần nhất Khimki
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Dynamo Moscow
|
29 | 15 | 56 |
2 |
Zenit St. Petersburg
|
29 | 24 | 54 |
3 |
FC Krasnodar
|
29 | 15 | 53 |
4 |
Lokomotiv Moscow
|
29 | 12 | 50 |
5 |
Spartak Moscow
|
29 | 9 | 49 |
6 |
Rostov FK
|
29 | -2 | 43 |
7 |
CSKA Moscow
|
28 | 10 | 42 |
8 |
Rubin Kazan
|
29 | -7 | 41 |
9 |
Krylya Sovetov
|
29 | 2 | 40 |
10 |
Terek Grozny
|
29 | -10 | 35 |
11 |
Gazovik Orenburg
|
29 | -7 | 30 |
12 |
Ural Sverdlovsk Oblast
|
29 | -14 | 30 |
13 |
Fakel
|
29 | -11 | 29 |
14 |
FK Nizhny Novgorod
|
28 | -18 | 29 |
15 |
Baltika Kaliningrad
|
29 | -7 | 26 |
16 |
FK Sochi
|
29 | -11 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.92
|
4.80
4.10
1.67
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.85
-0
1.09
|
1.09
2 1/4
0.83
|
2.58
3.10
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.59
3.55
4.70
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.75
2.82
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.60
4.05
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
1.01
|
3.30
4.20
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.36
3.65
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.00
3.95
3.35
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.42
4.65
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1
1.11
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.61
3.05
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.94
1 1/4
0.96
|
2.19
2.49
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.09
2 1/2
0.81
|
6.20
3.25
1.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
5
0.83
|
2.78
3.15
2.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
6.30
3.65
1.54
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.25
5.00
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1
1.00
|
1.11
4
0.80
|
7.20
3.30
1.57
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.01
3.70
3.55
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.28
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
3
1.02
|
1.78
4.00
3.70
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.05
-0
0.87
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.28
3.10
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.93
-0
0.99
|
0.97
2
0.93
|
2.63
3.00
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.25
4.95
9.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.78
4.25
3.95
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.07
1
0.75
|
2.35
2.04
4.90
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.65
3.55
4.40
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.49
2.83
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.11
|
1.79
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
0.86
-0
1.04
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.43
3.20
2.67
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.76
-0
1.16
|
1.12
2 1/2
0.77
|
1.01
9.40
300.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
1.05
-0
0.85
|
2.27
5 1/2
0.34
|
82.00
5.70
1.10
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.59
4.00
4.20
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.71
-1 1/4
1.20
|
0.90
3 1/4
0.96
|
1.36
5.00
5.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.25
3.15
2.81
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.97
2
0.82
|
1.16
5.50
13.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.14
-1/4
0.59
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.36
3.30
2.36
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.86
2
0.90
|
2.24
2.85
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.95
2
0.81
|
2.45
2.91
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.87
-1
0.92
|
0.85
5 1/2
0.95
|
3.75
5.00
1.57
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.74
3
1.06
|
1.90
3.65
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.08
1 3/4
0.72
|
43.00
4.90
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-2
1.11
|
0.73
3
1.09
|
1.11
7.60
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.27
3.15
2.74
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.87
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/2
0.82
|
1.25
4.90
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.95
4 1/2
0.85
|
2.40
4.75
2.10
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.53
4.10
4.75
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.99
3.65
2.90
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.02
+1/2
0.77
|
1.00
7 1/4
0.80
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.39
4.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.90
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.45
3.20
2.51
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.91
3.35
3.35
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.50
2.40
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.81
3.40
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.17
-0
0.69
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.82
3.30
2.17
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.00
3.55
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.99
3.15
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.92
-0
0.92
|
0.76
2
1.06
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.87
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.87
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.70
2 1/4
1.06
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
1.05
-0
0.75
|
0.89
3
0.91
|
2.63
3.40
2.24
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.87
3 3/4
0.92
|
5.75
5.25
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.82
-2
0.97
|
0.87
4
0.92
|
1.22
6.50
8.50
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.78
3 1/2
0.94
|
2.20
3.80
2.31
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.85
3.20
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.14
6.00
13.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.87
3.45
3.40
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.20
3.75
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.02
3.30
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.78
3.10
4.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.72
-0
1.07
|
0.70
3
1.10
|
17.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
1 3/4
1.02
|
3.10
2.55
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
1.03
-1 1/4
0.77
|
0.81
4
0.99
|
1.45
5.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1
0.82
|
0.82
2 1/2
0.97
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
0.95
-3/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.72
3.70
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.89
-0
0.99
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.31
3.80
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.86
+3/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.86
|
31.00
6.10
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.77
3
1.09
|
2.58
2.22
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.23
-1/4
0.69
|
1.04
1
0.82
|
2.78
2.06
3.90
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.84
2
1.00
|
2.03
3.10
3.30
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1
0.88
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.61
4.25
4.55
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.93
3
0.97
|
2.26
3.60
2.77
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.98
3 3/4
0.86
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.11
|
1.12
2
0.77
|
2.47
2.85
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.05
|
2.28
3.05
3.00
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.70
+1/2
1.16
|
1.11
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.16
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.39
4.10
6.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.63
3.30
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.08
1 1/2
0.74
|
1.87
2.60
5.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.90
5 1/4
0.92
|
2.35
2.33
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.62
2.73
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.84
2 1/4
0.98
|
10.00
3.90
1.30
|