Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Zambia vs Uganda 22h00 17/10

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Zambia vs Uganda 22h00 17/10

Trận đấu Zambia vs Uganda, 22h00 17/10, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zambia vs Uganda mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Zambia vs Uganda, 22h00 17/10, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Zambia vs Uganda

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Patson Daka    1-0  6'    
         27'    
   Fashion Sakala    2-0  64'    
   Patson Daka    3-0  69'    
   Benedict Chepeshi↑Edward Chilufya↓       75'    
   Evans Kangwa↑Fashion Sakala↓       75'    
   Kelvin Mubanga↑Rodrick Kabwe↓       75'    
   Larry Bwalya↑Patson Daka↓       83'    
   Francisco Mwepu↑Kings Kangwa↓       83'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Zambia vs Uganda

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Zambia vs Uganda 22h00 17/10

Đội hình ra sân cặp đấu Zambia vs Uganda, 22h00 17/10, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Zambia vs Uganda

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Zambia vs Uganda 22h00 17/10

Tỷ lệ kèo Zambia vs Uganda, 22h00 17/10, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zambia vs Uganda 22h00 17/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.67 0:0 1.20 10.00 3 1/2 0.01 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.88 0:0 0.96 11.11 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top